CPU
Hiển thị kết quả duy nhất
-
0. Intel Core i5-11400/ 6C/12T/ 2.6Ghz Up to 4.4Ghz/ 12MB Cache/ LGA1200/ UHD730
Liên hệ -
0. Intel Core i5-11400F/ 6C/12T/ 2.6Ghz Up to 4.4Ghz/ 12MB Cache/ LGA1200
Liên hệ -
0. Intel Core i7-11700/ 8C/16T/ 2.5Ghz Up to 4.9Ghz/ 16MB Cache/ LGA1200/ UHD 750
Liên hệ -
0. Intel Core i7-11700F/ 8C/16T/ 2.5Ghz Up to 4.9Ghz/ 16MB Cache/ LGA1200
Liên hệ -
0. Intel Core i7-11700K/ 8C/16T/ 3.6Ghz Up to 5.0Ghz/ 16MB Cache/ LGA1200/ UHD 750
Liên hệ -
0. Intel Core i7-11900/ 8C/16T/ 2.5Ghz Up to 5.2Ghz/ 16MB Cache/ LGA1200/ UHD 750
Liên hệ -
0. Intel Core i7-11900F/ 8C/16T/ 2.5Ghz Up to 5.2Ghz/ 16MB Cache/ LGA1200
Liên hệ -
0. Intel Core i7-11900K/ 8C/16T/ 3.5Ghz Up to 5.3Ghz/ 16MB Cache/ LGA1200/ UHD 750
Liên hệ -
0. Intel Core i7-11900KF/ 8C/16T/ 3.5Ghz Up to 5.3Ghz/ 16MB Cache/ LGA1200
Liên hệ -
AMD Ryzen 7 7600X (Up To 5.3 GHz, 6 Nhân 12Luồng, 38MB Cache, AM5)
Liên hệ -
AMD Ryzen 7 7700X (Up To 5.4 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, AM5)
Liên hệ -
AMD Ryzen 9 7900X (Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 70MB Cache, AM5)
Liên hệ -
AMD Ryzen 9 7950X (Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 64MB Cache, AM5)
Liên hệ -
Hp Pavilion 14
Liên hệ