PC Athlon 200GE– NEW – CHÍNH HÃNG – FULL BOX – BẢO HÀNH 36 THÁNG
Mainboard GIGABYTE GA-A320M-S2H. |
AMD Ryzen Athlon 200GE 3.2 GHz / 5MB / 2 cores 4 threads / Radeon Vega 3 / socket AM4 / 35W |
DDR4 G.Skill 8GB (2400) (2*4) F4-2400C17S-4GIS |
Plextor 128GB SATA3 6Gb/s 2.5″ |
Tùy chọn nâng cấp |
Cylon Mini (acrylic window) Led RGB |
XIGMATEK X-POWER X-450 |
BENQ-GW2270H 22in Độ phân giải 1920 x 1080 FHD D-sub / HDMIx2 |
Phím + Chuột Game Tặng Kèm |
MasterGel Maker is developed for users needing the best thermal conductivity for high performance CPUs, GPUs or even chipsets. The non-curing and non-electrical conductive traits help avoid any short circuiting and provide protection and performance for long-term use. The non-abrasive added Nano Diamond particles allow the MasterGel Maker to be extremely lightweight and easy to spread or remove while avoiding auto-oxidation or erosion overtime.
Dây led và fan RGB thế hệ mới 2018 có thể đồng bộ với main và các thiết bị khác
Sử dụng remote bluetooth không cần mắt đọc tiện lợi
360 Hiệu ứng ánh sáng
Model |
Asus ROG Griffin G703GI-E5132T |
CPU |
Intel® Core™ i9-8950HK (2.90GHz upto 4.80GHz, 6Cores, 12Threads, 12MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
32GB DDR4 2666MHz, Max 64GB |
Ổ cứng |
1.5TB SSD M2 PCIe3x4 + 2TB HDD 5400rpm (SSHD 8GB) |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1080 8GB GDDR5 |
Màn hình |
17.3″ FHD IPS (1920×1080) Non-Glare, 300nits, 144Hz G-sync |
Kết nối |
Wifi 802.11ac 2×2 Wave 2 WLAN + Bluetooth 5.0 |
Bàn phím |
Backlit full-sized chiclet keyboard (Per-key RGB Full-color) |
Tích hợp |
1 x USB 3.1 Gen2 (Type-C) / Thunderbolt 33 x USB 3.1 Gen21 x mDP 1.41 x HDMI 2.01 x RJ-45 Jack1 x SD card reader1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack1x 3.5mm microphone jack1 x Kensington lock |
Trọng lượng |
4.7 kg |
Pin |
8 Cells 71 Whrs |
Hệ điều hành |
Windows 10 bản quyền |
Model |
Asus ROG Griffin G703GI-E5006T |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
32GB DDR4 2666MHz, Max 64GB |
Ổ cứng |
512TB SSD M2 PCIe3x4 + 1TB HDD 5400rpm (SSHD 8GB) |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1080 8GB GDDR5 |
Màn hình |
17.3″ FHD IPS (1920×1080) Non-Glare, 300nits, 144Hz G-sync |
Kết nối |
Wifi 802.11ac 2×2 Wave 2 WLAN + Bluetooth 5.0 |
Bàn phím |
Backlit full-sized chiclet keyboard (Per-key RGB Full-color) |
Tích hợp |
1 x USB 3.1 Gen2 (Type-C) / Thunderbolt 33 x USB 3.1 Gen21 x mDP 1.41 x HDMI 2.01 x RJ-45 Jack1 x SD card reader1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack1x 3.5mm microphone jack1 x Kensington lock |
Trọng lượng |
4.7 kg |
Pin |
8 Cells 71 Whrs |
Hệ điều hành |
Windows 10 bản quyền |
Model |
Asus ROG Zephyrus GX501GI-EI018T |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
24GB DDR4 2666MHz (1x16GB + 1x8GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M2 PCIe3x4 |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1080 (Max-Q) 8GB GDDR5X |
Màn hình |
15.6-inch Full HD (1920×1080) IPS-level panel, 144Hz, 3ms, 100%s RGB |
Kết nối |
802.11ac 2×2 WLAN + Bluetooth 4.1 |
Bàn phím |
Backlit full-sized chiclet keyboard (RGB Full-color) |
Tản nhiệt |
Active Aerodynamic System độc quyền của Asus |
Tích hợp |
1 x USB 3.1 Gen2 Type-C over Thunderbolt™2 x USB 3.1 Gen12 x USB 3.1 Gen 21 x HDMI 2.01 x 3.5mm headphone and microphone combo jack1 x Kensington lock |
Trọng lượng |
2.2 Kg (kích thước 16.9mm) |
Pin |
4 Cells 50 Whrs |
Hệ điều hành |
Windows 10 bản quyền |
Model |
Asus ROG Zephyrus GX501GI-EI018T |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
24GB DDR4 2666MHz (1x16GB + 1x8GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M2 PCIe3x4 |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1080 (Max-Q) 8GB GDDR5X |
Màn hình |
15.6-inch Full HD (1920×1080) IPS-level panel, 144Hz, 3ms, 100%s RGB |
Kết nối |
802.11ac 2×2 WLAN + Bluetooth 4.1 |
Bàn phím |
Backlit full-sized chiclet keyboard (RGB Full-color) |
Tản nhiệt |
Active Aerodynamic System độc quyền của Asus |
Tích hợp |
1 x USB 3.1 Gen2 Type-C over Thunderbolt™2 x USB 3.1 Gen12 x USB 3.1 Gen 21 x HDMI 2.01 x 3.5mm headphone and microphone combo jack1 x Kensington lock |
Trọng lượng |
2.2 Kg (kích thước 16.9mm) |
Pin |
4 Cells 50 Whrs |
Hệ điều hành |
Windows 10 bản quyền |
Model |
Asus ROG Zephyrus M GM501GM-EI005T |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
16GB DDR4 2666MHz, 2 Slot, Max 32GB |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 PCIe + 1TB HDD (SSHD 8GB) 5400rpm |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1060 6GB GDDR5 |
Màn hình |
15.6-inch Full HD (1920×1080) IPS panel, 144Hz, 3ms, 72% NTSC |
Kết nối |
802.11ac 2×2 WLAN + Bluetooth 4.2 |
Bàn phím |
Backlit full-sized chiclet keyboard (RGB Full-color) |
Tản nhiệt |
Active Aerodynamic System độc quyền của Asus |
Tích hợp |
1 x USB 3.1 Gen 2 (Type-C)4 x USB 3.1 Gen21 x HDMI 2.0 (4K/2K at 60Hz output)1 x giắc cắm combo tai nghe và microphone 3,5mm1 x khóa Kensington |
Trọng lượng |
2.2 Kg (kích thước 16.9mm) |
Pin |
4 Cells 55 Whrs |
Hệ điều hành |
Windows 10 bản quyền |
Model |
Asus ROG Strix SCAR GL703GS-E5011T |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
16GB DDR4 2666MHz, 2 slot Ram, Max 32GB |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 PCIe3x4 + 1TB HDD 5400rpm (SSHD 8GB) |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1070 8GB GDDR5 |
Màn hình |
17.3-inch FHD IPS Non-Glare, 100% sRGB, 300nits LED 144Hz 3ms Gsync |
Kết nối |
Wifi 802.11ac 2×2 Wave 2 + Bluetooth V4.1 |
Bàn phím |
Backlit full-sized chiclet keyboard (RGB Full-color) |
Tích hợp |
1 x USB 3.1 Gen2 (Type-C)3 x USB 3.1 Gen11 x USB 2.01 x mDP 1.21 x HDMI 1.41 x RJ-45 Jack1 x SD card reader1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack1 x Kensington lock |
Trọng lượng |
2.95 kg |
Pin |
4 Cells 76 Whrs |
Hệ điều hành |
Windows 10 bản quyền |
Model |
Asus ROG Strix SCAR GL703GM-E5016T |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
16GB DDR4 2666MHz, 2 slot Ram, Max 32GB |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 PCIe3x4 + 1TB HDD 5400rpm (SSHD 8GB) |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1060 6GB GDDR5 |
Màn hình |
17.3-inch FHD IPS Non-Glare, 100% sRGB, 300nits LED 144Hz 3ms” |
Kết nối |
Wifi 802.11ac 2×2 Wave 2 + Bluetooth V4.1 |
Bàn phím |
Backlit full-sized chiclet keyboard (RGB Full-color) |
Tích hợp |
1 x USB 3.1 Gen2 (Type-C)3 x USB 3.1 Gen11 x USB 2.01 x mDP 1.21 x HDMI 1.41 x RJ-45 Jack1 x SD card reader1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack1 x Kensington lock |
Trọng lượng |
2.95 kg |
Pin |
4 Cells 76 Whrs |
Hệ điều hành |
Windows 10 bản quyền |
Model |
Asus ROG Strix SCAR GL703GE-EE047T |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
8GB DDR4 2666MHz (1x8GB), 2 slot Ram, Max 32GB |
Ổ cứng |
128GB SSD M.2 PCIe3x4 + 1TB HDD 5400rpm (SSHD 8GB) |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1050Ti 4GB GDDR5 |
Màn hình |
17.3-inch FHD (1920×1080) Non-Glare, 300nits LED, 94% NTSC 120Hz 3ms |
Kết nối |
Wifi 802.11ac 2×2 Wave 2 + Bluetooth V4.1 |
Bàn phím |
Backlit full-sized chiclet keyboard (RGB Full-color) |
Tích hợp |
1 x USB 3.1 Gen2 (Type-C)3 x USB 3.1 Gen11 x USB 2.01 x mDP 1.21 x HDMI 1.41 x RJ-45 Jack1 x SD card reader1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack1 x Kensington lock |
Trọng lượng |
2.6 kg |
Pin |
4 Cells 64 Whrs |
Hệ điều hành |
Windows 10 bản quyền |
Model |
Asus ROG Strix SCAR GL503GE-EN021T |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
8GB DDR4 2666MHz (1x8GB), 2 slot Ram, Max 32GB |
Ổ cứng |
128GB SSD M.2 PCIe3x4 + 1TB HDD 5400rpm (SSHD 8GB) |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1050Ti 4GB GDDR5 |
Màn hình |
15.6-inch FHD (1920×1080) Non-Glare, 300nits LED, 94% NTSC 120Hz 3ms |
Kết nối |
Wifi 802.11ac 2×2 Wave 2 + Bluetooth V4.1 |
Bàn phím |
Backlit full-sized chiclet keyboard (RGB Full-color) |
Tích hợp |
1 x USB 3.1 Gen2 (Type-C)3 x USB 3.1 Gen11 x USB 2.01 x mDP 1.21 x HDMI 1.41 x RJ-45 Jack1 x SD card reader1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack1 x Kensington lock |
Trọng lượng |
2.5 kg |
Pin |
4 Cells 64 Whrs |
Hệ điều hành |
Windows 10 bản quyền |
Model |
MSI GT83 8RG-037VN Titan |
CPU |
Intel® Core™ i7-8850H (2.60GHz upto 4.30GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
32GB DDR4 2666MHz, 4 Slots, Max 64GB |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe3x4 NMve (Super Raid) + 1TB HDD 7200rpm |
CD/DVD |
Blueray + DVD±R/RW supperMulti DL |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1080 SLI 8GB GDDR5X |
Màn hình |
18.4-inch FHD (1920*1080), IPS-Level Anti-Glare |
Kết nối |
Killer Wireless-AC 1550 (2*2 a/c) + BT5 |
Bàn phím |
Mechanical Backlight Keyboard (Per-key RGB, Full-Color) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost Titan (3 Quạt + 15 Ống dẫn nhiệt) |
Tích hợp |
1x Type-C (USB3.1 Gen2 / DP / Thunderbolt™3)3x Type-A USB3.1 Gen12x Type-A USB3.1 Gen21x RJ451x SD (XC/HC)1x (4K @ 60Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
5.5 kg |
Pin |
8-Cell 75Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
Model |
MSI GT75 8RG-235VN Titan |
CPU |
Intel® Core™ i9-8950HK (2.90GHz upto 4.80GHz, 6Cores, 12Threads, 12MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
32GB DDR4 2666MHz, 4 Slots, Max 64GB |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe3x4 NMVe (Super Raid) + 1TB HDD 7200rpm |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1080 8GB GDDR5X |
Màn hình |
17.3-inch UHD IPS, 4K IPS-Level Adobe:100% RGB color Anti-Glare |
Kết nối |
Killer Wireless-AC 1550 (2*2 a/c) + BT5 |
Bàn phím |
Rapid Mechanical Backlight Keyboard (Per-key RGB, Full-Color) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost Titan (2 Quạt + 10 Ống đồng) |
Tích hợp |
1x Mic-in1x Headphone-out (HiFi / SPDIF)1x Line-in1x Line-out1x Type-C (USB3.1 Gen2 / DP / Thunderbolt™3)5x Type-A USB3.1 Gen21x RJ451x SD (XC/HC)1x (4K @ 60Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
4.56 kg |
Pin |
8-Cell 75 Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
Model |
MSI GT75 8RG-235VN Titan |
CPU |
Intel® Core™ i9-8950HK (2.90GHz upto 4.80GHz, 6Cores, 12Threads, 12MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
32GB DDR4 2666MHz, 4 Slots, Max 64GB |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe3x4 NMVe (Super Raid) + 1TB HDD 7200rpm |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1080 8GB GDDR5X |
Màn hình |
17.3-inch FHD 120Hz, 4K IPS-Level Adobe:100% RGB color Anti-Glare |
Kết nối |
Killer Wireless-AC 1550 (2*2 a/c) + BT5 |
Bàn phím |
Rapid Mechanical Backlight Keyboard (Per-key RGB, Full-Color) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost Titan (2 Quạt + 10 Ống đồng) |
Tích hợp |
1x Mic-in1x Headphone-out (HiFi / SPDIF)1x Line-in1x Line-out1x Type-C (USB3.1 Gen2 / DP / Thunderbolt™3)5x Type-A USB3.1 Gen21x RJ451x SD (XC/HC)1x (4K @ 60Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
4.56 kg |
Pin |
8-Cell 75 Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
Model |
MSI GS65 8RE-208VN Stealth Thin |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
16GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ 2666MHz), 2 Slot RAM, Max 32GB |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 PCIe3x4 NMVe (Super Raid) |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1060 6GB GDDR5 |
Màn hình |
15.6-inch FHD (1920×1080), 144Hz, 7ms, IPS-Level |
Kết nối |
Killer Gb LANIntel Wireless-AC 9560 (2*2 a/c) + BT5 |
Bàn phím |
SteelSeries Backlight Keyboard (Per-Key RGB, Full-Color) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost Trinity (3 Quạt + 4 Ống dẫn nhiệt) |
Tích hợp |
1x Mic-in1x Headphone-out (HiFi / SPDIF)1x Type-C (USB3.1 Gen2 / DP / Thunderbolt™3)3x Type-A USB3.11x RJ451x (4K @ 60Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
1.8 Kg |
Pin |
4-Cell 82 Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
Model |
MSI GS63 8RD-006VN Stealth |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
8GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ 2666MHz), 2 Slot RAM, Max 32GB. |
Ổ cứng |
128GB SSD M.2 PCIe3x4 NMVe + 1TB HDD 5400rpm |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1050Ti 4GB GDDR5 |
Màn hình |
15.6-inch FHD (1920*1080), 120Hz wideview 94%NTSC color Anti-Glare 3ms |
Kết nối |
Killer Gb LANIntel Wireless-AC 9560 (2*2 a/c) + BT5 |
Bàn phím |
SteelSeries Backlight Keyboard (Per-Key RGB, Full-Color) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost Trinity (3 Quạt + 5 Ống dẫn nhiệt) |
Tích hợp |
1x Mic-in1x Headphone-out (HiFi / SPDIF)1x Type-C (USB3.1 Gen2 / DP / Thunderbolt™3)2x Type-A USB3.1 Gen11x Type-A USB3.1 Gen21x Type-A USB2.01x RJ451x SD (XC/HC)1x (4K @ 60Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
1.89 kg |
Pin |
3-Cell 65 Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
Model |
MSI GE73 8RF-249VN Raider RGB Edition |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
16GB DDR4 2666MHz, 2 Slots, Max 32GB |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 PCIe3x4 NMVe (Super Raid) + 1TB HDD 7200rpm |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1070 8GB GDDR5 |
Màn hình |
17.3-inch FHD (1920*1080), 120Hz wideview 94%NTSC color Anti-Glare 3ms |
Kết nối |
Killer Gb LANIntel Wireless-AC 9560 (2*2 a/c) + BT5 |
Bàn phím |
SteelSeries Backlight Keyboard (Per-Key RGB, Full-Color) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost 5 (2 Quạt + 7 Ống dẫn nhiệt + 4 Ống xả) |
Tích hợp |
1x Mic-in1x Headphone-out (HiFi / SPDIF)1x Type-C USB3.1 Gen22x Type-A USB3.1 Gen11x Type-A USB3.1 Gen21x RJ451x SD (XC/HC)1x (4K @ 60Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
2.89 kg |
Pin |
6-Cell 51 Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
Model |
MSI GE63 8RE-266VN Raider RGB Edition |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
16GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ 2666MHz), 2 Slots, Max 32GB |
Ổ cứng |
128GB SSD M.2 PCIe3x4 NMVe (Super Raid) + 1TB HDD 7200rpm |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1060 6GB GDDR5 |
Màn hình |
15.6-inch FHD (1920*1080), 120Hz wideview 94%NTSC color Anti-Glare 3ms |
Kết nối |
Killer Gb LANIntel Wireless-AC 9560 (2*2 a/c) + BT5 |
Bàn phím |
SteelSeries Backlight Keyboard (Per-Key RGB, Full-Color) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost 5 (2 Quạt + 7 Ống dẫn nhiệt + 4 Ống xả) |
Tích hợp |
1x Mic-in1x Headphone-out (HiFi / SPDIF)1x Type-C USB3.1 Gen22x Type-A USB3.1 Gen11x Type-A USB3.1 Gen21x RJ45 1x SD (XC/HC)1x (4K @ 60Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
2.49 kg |
Pin |
6-Cell 51 Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
Model |
MSI GP73 8RD-073VN Leopard |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
8GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ 2666MHz) (1x8GB), 2 Slot Ram, Max 32GB |
Ổ cứng |
128GB SSD M.2 PCIe3x4 NMVe (Super Raid) + 1TB HDD 7200rpm |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1050Ti 4GB GDDR5 |
Màn hình |
17.3-inch FHD (1920*1080), Anti-Glare |
Kết nối |
Killer Gb LANIntel Wireless-AC 9560 (2*2 a/c) + BT5 |
Bàn phím |
Steelseries Backlight Keyboard (RGB Full-Color) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost 5 (2 Quạt + 7 Ống dẫn nhiệt) |
Tích hợp |
1x Mic-in1x Headphone-out (SPDIF)1x Type-C USB3.1 Gen22x Type-A USB3.1 Gen11x Type-A USB3.1 Gen21x RJ451x SD (XC/HC)1x (4K @ 60Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
2.7 Kg |
Pin |
6-Cell 51 Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
Model |
MSI GP63 8RE-249VN Leopard |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
16GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ 2666MHz), 2 Slot RAM, Max 32GB. |
Ổ cứng |
128GB SSD M.2 PCIe3x4 NMVe (Super Raid) + 1TB HDD 7200rpm |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1060 6GB GDDR5 |
Màn hình |
15.6″ Full HD 120Hz (1920×1080) Anti-Glare 3ms, 94% NTSC wide-view panel |
Kết nối |
Killer Gb LANIntel Wireless-AC 9560 (2*2 a/c) + BT5 |
Bàn phím |
Steelseries Backlight Keyboard (Full-Color RGB) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost 5 (2 Quạt + 7 Ống dẫn nhiệt) |
Tích hợp |
1x Mic-in1x Headphone-out (SPDIF)1x Type-C USB3.1 Gen22x Type-A USB3.1 Gen11x Type-A USB3.1 Gen21x RJ451x SD (XC/HC)1x (4K @ 60Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Pin |
6-Cell 51 Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
Model |
MSI GP63 8RD-098VN Leopard |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
16GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ 2666MHz), 2 Slot RAM, Max 32GB. |
Ổ cứng |
128GB SSD M.2 PCIe3x4 NMVe (Super Raid) + 1TB HDD 7200rpm |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1050Ti 4GB GDDR5 |
Màn hình |
15.6″ Full HD (1920×1080), 94% NTSC wide-view panel |
Kết nối |
Killer Gb LANIntel Wireless-AC 9560 (2*2 a/c) + BT5 |
Bàn phím |
Steelseries Backlight Keyboard (Full-Color RGB) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost 5 (2 Quạt + 7 Ống dẫn nhiệt) |
Tích hợp |
1x Mic-in1x Headphone-out (SPDIF)1x Type-C USB3.1 Gen22x Type-A USB3.1 Gen11x Type-A USB3.1 Gen21x RJ451x SD (XC/HC)1x (4K @ 60Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Pin |
6-Cell 51 Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
CPU |
Intel Core i7 8750H |
---|---|
Màn hình |
17.3″ Full HD (1920×1080) |
Hệ điều hành |
Windows 10 64Bit Home |
RAM |
DDR4 8GB (1 x 8GB) 2666MHz; 2 slots, up to 32GB |
GPU |
GeForce GTX 1050Ti 4GB |
Ổ cứng SSD |
No SSD, 1 slot SSD NVMe M.2 PCIe Gen3 X4 hoặc M.2 SATA III |
Ổ cứng HDD |
1TB HDD 7200 rpm |
Ổ đĩa quang |
No ODD |
Lan |
Gigabit Lan |
Wireless Lan |
802.11 ac Wi-Fi + Bluetooth v4.2 |
Các cổng kết nối |
1x (4K @ 30Hz) HDMI, 1x Mini-DisplayPort, 1x RJ45, 1x SD (XC/HC), 1x Type-A USB2.0, 1x Type-C USB3.0, 2x Type-A USB3.0 |
Bàn phím |
|
Pin |
6 Cell |
Kích thước |
419 x 287 x 33 mm |
Trọng lượng |
2. kg |
CPU |
Intel Core i7 8750H |
---|---|
Màn hình |
15.6″ Full HD (1920×1080) |
Hệ điều hành |
Windows 10 64Bit Home |
RAM |
DDR4 8GB (1 x 8GB) 2666MHz; 2 slots, up to 32GB |
GPU |
GeForce GTX 1050Ti 4GB |
Ổ cứng SSD |
No SSD, 1 slot SSD NVMe M.2 PCIe Gen3 X4 hoặc M.2 SATA III |
Ổ cứng HDD |
1TB HDD 7200 rpm |
Ổ đĩa quang |
No ODD |
Lan |
Gigabit Lan |
Wireless Lan |
802.11 ac Wi-Fi + Bluetooth v4.2 |
Các cổng kết nối |
1x (4K @ 30Hz) HDMI, 1x Mini-DisplayPort, 1x RJ45, 1x SD (XC/HC), 1x Type-A USB2.0, 1x Type-C USB3.0, 2x Type-A USB3.0 |
Bàn phím |
|
Pin |
6 Cell |
Kích thước |
383 x 260 x 27~29 mm |
Trọng lượng |
2.4 kg |
Model |
MSI GL63 8RC-265VN |
CPU |
Intel® Core™ i7-8750H (2.20GHz upto 4.10GHz, 6Cores, 12Threads, 9MB cache, FSB 8GT/s) |
RAM |
8GB DDR4 2400MHz (Hỗ trợ 2666Mhz), 2 Slots, Max 32GB |
Ổ cứng |
128GB SSD M.2 PCIe + 1TB HDD 7200rpm |
CD/DVD |
None |
Card VGA |
NVIDIA GeForce® GTX 1050 4GB GDDR5 |
Màn hình |
15.6-inch FHD (1920*1080), wideview 94%NTSC color Anti-glare |
Kết nối |
Intel Wireless-AC 9462 (1*1 a/c)+ BT5 |
Bàn phím |
Steelseries Backlight Keyboard (Single-Color, Red) |
Tản nhiệt |
Cooler Boost 5 (2 Quạt + 7 Ống dẫn nhiệt) |
Tích hợp |
1x Mic-in1x Headphone-out (SPDIF)1x Type-C USB3.1 Gen13x Type-A USB3.1 Gen11x RJ451x SD (XC/HC)1x (4K @ 30Hz) HDMI1x Mini-DisplayPort |
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Pin |
6-Cell 41 Whr |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home bản quyền |
CPU |
Intel Core i5 8300H |
---|---|
Màn hình |
15.6″ Full HD (1920×1080) |
Hệ điều hành |
Windows 10 64Bit Home |
RAM |
DDR4 8GB (1 x 8GB) 2666MHz; 2 slots, up to 32GB |
GPU |
GeForce GTX 1050 4GB |
Ổ cứng SSD |
SSD M.2 128GB |
Ổ cứng HDD |
1TB HDD 7200 rpm |
Ổ đĩa quang |
No ODD |
Lan |
Gigabit Lan |
Wireless Lan |
802.11 ac Wi-Fi + Bluetooth v4.2 |
Các cổng kết nối |
1x (4K @ 30Hz) HDMI, 1x Mini-DisplayPort, 1x RJ45, 1x SD (XC/HC), 1x Type-A USB2.0, 1x Type-C USB3.0, 2x Type-A USB3.0 |
Bàn phím |
|
Pin |
6 Cell |
Kích thước |
383 x 260 x 27~29 mm |
Trọng lượng |
2.4 kg |
Asus FX503VD-E4119T
Máy like new – Full Box – BH 02/2020
Tặng kèm Mouse Gaming
Cấu hình
Bộ vi xử lý : Intel® Core i7-7700HQ
Bộ nhớ RAM :8GB DDR4 Bus 2400MHz, 2 Slots, Max 32GB
Đồ họa :NVIDIA Geforce GTX 1050 4G + Intel HD Graphics 620
Ổ đĩa cứng :1 TB(HDD)
SSD M2 : 128G
Màn hình : 15.6 inch LED Full HD 1920*1080 + Anti-Glare WV
1 x Microphone-in/Headphone-out jack 1 x VGA port/Mini D-sub 15-pin for external monitor 2 x USB 3.0 port(s) 1 x USB 2.0 port(s) 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert 1 x HDMI 1X AC adapter plug
Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia
Đèn nền bàn phím (Single-Color, Red)
DELL 7559
Cấu hình
Màn hình 15.6 FHD (1920×1080) Anti-Glare LED- Backlit Display
Intel Skylake Core i7-6700HQ (2.6*8 Cpu)( 2.6GHz, 6M cache, up to 3.5Ghz )
Dung lượng Memory 8GB
Dung lượng HDD 1000GB + 8G SSHD Hard Drive (có thể nâng thêm M2 ssd)
Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia
NVIDIA® GeForce® GTX 960M 4GB with Optimus technology / Integrated Intel® HD Graphics 520 ( Hổ trợ tốt game & đồ hoạ )
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
• HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Bàn phím full – có bàn phím số – Đèn bàn phím
Pin 3h
CPU Supports 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors for Socket LGA1151
Chipset Intel® H370 Chipset
Memory • 4 x DDR4 memory slots, support up to 64GB
o Supports DDR4 2666/ 2400/ 2133 MHz1
• Dual channel memory architecture
• Supports non-ECC UDIMM memory
• Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
Supports 8th Gen Intel® Core™ / Pentium® Gold/ Celeron® Processors for LGA 1151 socket
Supports DDR4 Memory, up to 2666MHz
Audio Boost: Reward your ears with studio grade sound quality.
EZ Debug LED: Easiest way to troubleshoot.
X-Boost: Software that auto-detects and allows you to boost the performance of any storage or USB device.
Core Boost: With premium layout and fully digital power design to support more cores and provide better performance.
Supports 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® processors for Socket LGA 1151
Supports DDR4 Memory, up to 2666 MHz
MYSTIC LIGHT Sync: Synchronize other RGB solutions and control all LEDs in one click through Mystic Light APP or a mobile device.
Core Boost: With premium layout and optimized power design to support more cores and provide better performance.
AUDIO BOOST: Reward your ears with studio grade sound quality for the most immersive gaming experience
DDR4 Boost: Advanced technology to deliver pure data signals for the best gaming performance and stability.
M.2 and NVMe support, up to 20 Gb/s using PCI-Express Gen2 x4.
Thông tin sản phẩm
Mã hàng: MAMZ644
Bảo hành: 36 Tháng
Hãng sản xuất: MSI
Mô tả sản phẩm
Mã hàng: B250 KRAIT GAMING
Bảo hành: 36
Hãng sản xuất: MSI
Mô tả sản phẩm
MSI B250M BAZOOKA
Được thiết kế để thỏa mãn nhu cầu game của bạn, các bo mạch chủ MSI ARSENAL GAMING được trang bị tản nhiệt kim loại nặng và cứng cáp.
Các sản phẩm sẵn sàng để đương đầu mọi thử thách.
Bên dưới phần ngoại thất ấn tượng, các bo mạch chủ này được trang bị các linh kiện chuẩn Military Class 5 và có nhiều tính năng dành riêng cho game, nâng tầm trải nghiệm game của
“Bo mạch 4 khe ram giá thành cạnh tranh.
Khe VGA bọc thép cứng cáp cho card to nặng.
Thiết kế đen trắng kèm đèn led trắng.
Chipset: B250 Core i3-i5-i7-Pentium-Celeron SK-1151
Bộ nhớ: Dual channel 4 x DDR4 – 64GB 2400 MHz
Xuất hình: HDMI / DVI-D, 1 PCIe3.0 (x16), 2 PCIe 3.0 x1
Cổng ổ dữ liệu: 6xSATA 6Gb, 1xM2 32Gb
Cổng USB: TypeC + TypeA USB3.1, 2+2 USB3.0, 2+4 USB2.0
Âm thanh: 3 jack Audio – Realtek ALC887 – bo mạch tách biệt
Card mạng: Realtek RTL8111H Gigabit
Kích thước: M-ATX 23.5×22.8cm, 6 lỗ ốc, chân cắm quạt 3x4Pin”
Intel® B250 Chipset
Supports 6th/7th Gen Intel® Core® i3/i5/i7 processors, Socket LGA1151
Supports 4x DDR4 Memory. Supports ECC, un-buffered memory , up to 64GB
• 1 x PCIe 3.0 x16 slots, 2 x PCIe 3.0 x1 slots
• 1 x HDMI™ port, 1 x DVI-D port,
• 6 x SATA 6Gb/s ports , 4 x USB 3.1 , 2 x USB 2.0
• 8.1-Channel High Definition Audio
• Gigabit LAN controller
• mATX Form Factor