Bảng báo giá ngày 04/10/2023

  • BH
  • Giá bán VNDVND

– BÀN CHỮ Z GAMING KÍNH CƯỜNG LỰC 60cm x 120cm – 2021-40

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Kính CƯỜNG LỰC dày 8 ly, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt – KHÔNG BẢO HÀNH MẶT KÍNH

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– BÀN CHỮ Z GAMING KÍNH CƯỜNG LỰC 60cm x 120cm – 2021-29

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Kính CƯỜNG LỰC dày 8 ly, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt – KHÔNG BẢO HÀNH MẶT KÍNH

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– BÀN CHỮ Z GAMING KÍNH CƯỜNG LỰC 60cm x 120cm – 2021-19

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Kính CƯỜNG LỰC dày 8 ly, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt – KHÔNG BẢO HÀNH MẶT KÍNH

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

[HẾT HÀNG] BÀN CHỮ Z GAMING MẶT GỖ ĐEN NHÁM 60CM X 120CM X 75CM

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Mặt gỗ thông ép sơn PU dày 1.8cm, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– 0. BÀN CHỮ Z GAMING KÍNH CƯỜNG LỰC 60cm x 120cm – 20.19

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Kính CƯỜNG LỰC dày 8 ly, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt – KHÔNG BẢO HÀNH MẶT KÍNH

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– 1. BÀN CHỮ Z GAMING 60CM X 100CM MẶT GỖ

Kích thước (D*R*C): 100cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Mặt gỗ thông ép sơn PU dày 1.8cm, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– 0. BÀN CHỮ Z GAMING 60CM X 120CM MẶT GỖ

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Mặt gỗ thông ép sơn PU dày 1.8cm, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– SC Sound Blaster Audigy Fx 5.1

+ BlasterX Acoustic Engine Pro
+ X-Plus
+ Scout Mode
_ Kênh Stereo
_ Giả lập 7.1 (kết hợp tai nghe)
_ Line in: USB
_ Line out: jack 3.5mm

– Creative Sound BlasterX G1

+ BlasterX Acoustic Engine Pro
+ X-Plus
+ Scout Mode
_ Kênh Stereo
_ Giả lập 7.1 (kết hợp tai nghe)
_ Line in: USB
_ Line out: jack 3.5mm

MIK TN10 (3 FAN GALAXY RGB)

+Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, mATX
+Kích thước : L 372 x W 210 x H 480mm
+Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio
+Hỗ trợ ổ đĩa: 2 x 3.5” | 3 x 2.5”
+Khe mở rộng : 7x PCI Expansion Slots
+Hỗ trợ VGA: 320mm | CPU Cooler: 165mm
+Bao gồm 3 fan Galaxy RGB mặt trước có thể điều chỉnh màu bằng nút trên case
+Nắp hông: nắp hông trái và mặt trước làm bằng kính cường lực, nắp hông phải bằng kim loại sơn tĩnh điện
+Thiết kế: hiện đại, nhiều khoảng trống để đi dây (22mm), đạt tính thẩm mỹ cao, hỗ trợ Rad Watercooling 240 – 280 , khoang lắp nguồn riêng biệt có show nguồn.

MAG SHIELD 110R

Dòng sản phẩm MAG SHIELD 110 Series được sản xuất để trở thành người bạn đáng tin cậy của bạn trong trận chiến. Được chế tạo cứng cáp và thiết kế đáng tin cậy, dòng sản phẩm MAG SHIELD 110 Series sẽ không chùn bước khi bạn cần đến nó nhất.

– Thermaltake View 21 Tempered Glass Edition

Kích thước 471 x 224 x 492 mm
(18.5 x 8.8 x 19.4 inch)
Trọng lượng 8.2 kg / 18.07 lb
Chất liệu Thép SPCC, Kính cường lực 4mm x2
Màu Ngoại thất: Đen

Nội thất: Đen

Khay ổ đĩa 2 x 2.5’’

2 x 3.5’’ or 2 x 2.5’’

Khe cắm mở rộng 7
Chuẩn Mainboard 6.7” x 6.7” (Mini ITX)

9.6” x 9.6” (Micro ATX)

12” x 9.6” (ATX)

Cổng giao tiếp bên ngoài USB 3.0 x 2

HD Audio x 1

Quạt gắn sẵn Mặt trước: Chưa bao gồm

Phía sau: 1 Quạt 12cm không led

Quạt hỗ trợ Trước: 3 x 120mm , 2 x 140mm
Trên nóc: 1 x 120mm , 1 x 140mm
Phía sau: 1 x 120mm
Dưới cùng: 1 x 120mm
Tản nước tương thích Trước mặt: 1 x 360mm, 1 x 280mm
Phía sau: 1 x 120mm
Tương thích Giới hạn chiều cao bộ làm mát CPU: 160mm
Giới hạn chiều dài VGA: 410mm
Giới hạn chiều dài PSU: 220mm
Phụ kiện đi kèm Ốc vít, vỏ thùng
Vị trí nguồn Đáy, ATX PS2

– VSP KA27 (White) – ATX (4 Ran RGB)

  • Model: KA27
  • Color: Black
  • Chassis Gaming
  • Weight: 6.1/7.1kg
  • HDD/SSD tray: 3.5″ HDD x2; 2.5″ SDD x2″
  • I/O Peripherals: USB 3.0 x1; USB 2.0 x2; HD audio
  • Fan support: 4 x 120mm Led (case đã bao gồm fans)
  • VGA L: 330mm
  • CPU cooler H: 175mm
  • Case size: L367xW216xH465mm

– VSP KA27 (Black) – ATX (4 Ran RGB)

  • Model: KA27
  • Color: Black
  • Chassis Gaming
  • Weight: 6.1/7.1kg
  • HDD/SSD tray: 3.5″ HDD x2; 2.5″ SDD x2″
  • I/O Peripherals: USB 3.0 x1; USB 2.0 x2; HD audio
  • Fan support: 4 x 120mm Led (case đã bao gồm fans)
  • VGA L: 330mm
  • CPU cooler H: 175mm
  • Case size: L367xW216xH465mm

– VSP Gaming OMG-II Led RGB (ATX)

  • Model: OMG-II ATX
  • Màu: Black
  • Chassis: ATX Chassis structure
  • Vật liệu: 0.5mm Thickness
  • PSU Foam Factor: ATX
  • Khay HDD/SSD: HDD 3.5″ x2; SSD 2.5″x2
  • Khe mở rộng: 7 Slot
  • Thiết bị kết nối ngoại vi I/O:USB3.0 x1, USB2.0 x2, 3.5mm Audio/Mic
  • Cooling/quạt tản nhiệt: Front: 3x 120mm/ Top: 2x 120mm/ Back: 1x120mm
  • Water cooler: Front/Top : 1x 240mm
  • Max CPU Cooler Heigh: 160mm
  • Max VGA card Leigth: 320mm
  • Mainboard support: ATX/M-ATX/I-ATX
  • Kích thước Case: L385 x 192 x 410m mm

– Xigmatek AQUA M Arctic (M-ATX)

AQUA M ARTIC
EN40108
Vật liệu: Steel
Kích thước: 348 x 280 x 378 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 2 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 4 slots
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 330mm
2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI – PHẢI)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 2 (tuỳ chọn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– XIGMATEK ELITE 1 3F (EN0839) – GAMING ATX, KÈM 03 FAN XIGMATEK X22F

“ELITE 1 3F
EN0839”
“Vật liệu: Steel
Kích thước: 366 x 216 x 463 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 2 / 3.5″” x 2
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 170mm
Hỗ trợ VGA 320mm2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC (TRƯỚC & HÔNG TRÁI)”
“FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)”

– Xigmatek FADIL 1F (Black/ 1 Fan RGB) M-ATX

Kích thước: 345 x 200 x 390 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 1 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 4 slots
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 290mm
MẶT HÔNG TRÁI KÍNH CƯỜNG LỰC (NAM CHÂM)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 1 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– Xigmatek DUKE 3F (ATX)

Vật liệu: Steel
Kích thước: 365 x 200 x 456 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 1 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 320mm
KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI & MẶT TRƯỚC)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– Xigmatek Infinity 1F RGB Arctic (ATX)

INFINITY 1F EN48953
Vật liệu: Steel
Kích thước: 380 x 190 x 447 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 1 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 310mm
KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn 1 RGB)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– Xigmatek Infinity 1F RGB Black (ATX)

INFINITY 1F EN48953
Vật liệu: Steel
Kích thước: 380 x 190 x 447 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 1 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 310mm
KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn 1 RGB)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– Xigmatek Mercury (No Fan)

Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
Kích thước: 442 x 210 x 455 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 3 / 3.5″” x 3
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 380mm

KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI)
MẶT TRƯỚC LƯỚI LỌC BỤI TỪ TÍNH”

FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (tuỳ chọn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120/ 140mm fan x 2 (tùy chọn)

– XIGMATEK GEMINI II 3FB (KÈM 03 FAN RGB)

Vật liệu: Steel
Kích thước: 367 x 210 x 420 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 2 / 3.5″” x 2
Khe mở rộng: 4 slots
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x1 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 320mm

MẶT HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
DẢI LED RGB MẶT TRƯỚC”
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– Xigmatek LUX M 3FR (KÈM 03 FAN XIGMATEK X20RF)

Vật liệu: Steel
Kích thước: 367 x 210 x 420 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 2 / 3.5″” x 2
Khe mở rộng: 4 slots
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x1 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 320mm

MẶT HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.1GHz boost 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 8/16
  • Tốc độ cơ bản: 4.1GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.0GHz
  • Đồ họa tích hợp: AMD Radeon Graphics
  • Cache: 104MB
  • Điện năng tiêu thụ: 120W

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4GHz boost 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 12/24
  • Tốc độ cơ bản: 4.4GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.6GHz
  • Cache: 140MB
  • Điện năng tiêu thụ: 120W

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2GHz boost 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 16/32
  • Tốc độ cơ bản: 4.4GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.6GHz
  • Cache: 140MB
  • Điện năng tiêu thụ: 120W

CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz boost 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 16/32
  • Tốc độ cơ bản: 4.5 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.7 GHz
  • Cache: 80MB
  • Điện năng tiêu thụ: 170W

CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz boost 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 12/24
  • Tốc độ cơ bản: 4.7 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.6 GHz
  • Cache: 76MB
  • Điện năng tiêu thụ: 170W

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7GHz boost 5.4GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 65W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 12/24
  • Tốc độ cơ bản: 3.7GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.4GHz
  • Cache: 76MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz boost 5.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 105W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 8/16
  • Tốc độ cơ bản: 4.5 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.4 GHz
  • Cache: 40MB
  • Điện năng tiêu thụ: 105W

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8GHz boost 5.3GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 6/12
  • Tốc độ cơ bản: 4.7 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.3 GHz
  • Cache: 38MB
  • Điện năng tiêu thụ: 105W

CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz boost 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 6/12
  • Tốc độ cơ bản: 4.7 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.3 GHz
  • Cache: 38MB
  • Điện năng tiêu thụ: 105W

CPU AMD Ryzen 5 7600 (3.8GHz boost 5.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 6/12
  • Tốc độ cơ bản: 3.8 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.1 GHz
  • Cache: 38MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i9 13900K (3.0GHz boost 5.8GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Xung nhịp cơ bản: 3.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz
  • Đồ họa: UHD Intel 770
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i9 13900F (2.0GHz boost 5.6GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i9 13900 (2.0GHz boost 5.6GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Đồ họa UHD Intel 770
  • Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 219W

– CPU Intel Core i7 13700 (2.1GHz boost 5.2GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 16/24
  • Đồ họa UHD Intel 770
  • Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 219W

– CPU Intel Core i7 13700F (2.1GHz boost 5.2GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 16/24
  • Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 219W

– CPU Intel Core i5 13600 (2.7GHz boost 5.0GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Đồ họa UHD Intel 770
  • Xung nhịp cơ bản: 2.7 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 24MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 154W

– CPU Intel Core i5 13500 (2.5GHz boost 4.8GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 24MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 154W

– CPU Intel Core i5 13400 (2.5GHz boost 4.6GHz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 10/16
  • Đồ họa UHD Intel 730
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 148W

– CPU Intel Core i5 13400F (2.5GHz boost 4.6GHz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 10/16
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 154W

– CPU Intel Core i3 13100F (3.4GHz boost 4.5GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 60W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 4/8
  • Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 60W – Turbo 89W

– CPU Intel Core i3 13100 (3.4GHz boost 4.5GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 60W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 4/8
  • Card tích hợp: UHD 730
  • Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 60W – Turbo 89W

– CPU Intel Core i5 13600KF (3.5GHz boost 5.1GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700 Raptor Lake
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Tốc độ cơ bản: 3.5GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.1GHz
  • Cache: 24MB
  • Điện năng tiêu thụ: 125W, Turbo 181W

– CPU Intel Core i5 13600K (3.5GHz boost 5.1GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700 Raptor Lake
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Tốc độ cơ bản: 3.5GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.1GHz
  • Cache: 44MB (24MB + Cache L2 20MB)
  • Điện năng tiêu thụ: 125W, Turbo 181W

– CPU Intel Core i7 13700KF (3.4GHz boost 5.4GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700 Raptor Lake
  • Số nhân/luồng: 16/24
  • Tốc độ cơ bản: 3.4GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.4GHz
  • Cache: 30MB
  • Điện năng tiêu thụ: 125W, Turbo 253 W

– CPU Intel Core i7 13700K (2,5GHz boost 5.4GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 16/24
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i9 13900KF (3.0GHz boost 5.8GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Xung nhịp cơ bản: 3.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– Cáp sạc USB 2.0 to Micro USB Vention COLBF (100cm)

VENTION
USB – USB
USB 2.0
nickel plated
1m
shielded
Cu,  tinned
480Mbps
PVC
Al foil

  • USB A plug
  • USB B micro plug

  • Gross weight: 38.54 g
  • Manufacturer part number: COLBF

– Cáp sạc nhanh Type-C to Type-C 60W Baseus CATKLF-G09 (100cm)

Hãng sản xuất: BASEUS

Model: CATKLF-G09
Loại: Type-C to Type-C
Công suất: 20V-3A (60W)

Tốc độ truyền tải: 480Mbps

Chiều dài: 100cm

– Đầu chuyển Mini DisplayPort to HDMI Unitek Y-6325WH (Full HD)

Thiết bị chuyển đổi cổng MiniDisplayport ra cổng HDMI (Y – 6325WH)

Thiết bị không cần hỗ trợ đĩa Driver chỉ cắm là nhận thiết bị, hỗ trợ Plug and Play

Chất liệu chân được mạ vàng đảm bảo tín hiệu tốt nhất không bị suy hao

Cáp Mini Display to HDMI với độ phân giải lên đến 1920×1200.

Độ phân giải HDTV lên đến 1080p.

Tương thích với Intel Thunderbolt.

Ứng dụng: dùng cho máy tính mac, máy tính dell, HP, Lenovo có cổng Mini DP muốn kết nối sang cổng HDMI dùng hiển thị hình ảnh lên màn hình TV hoặc máy chiếu

Dây HDMI 1.5m Unitek Y-C137m (4K)

Cáp HDMI Unitek 1.5M chuẩn HDMI 1.4, đạt độ phân giải FULL HD 1080, Dây đạt tốc độ cao 10.2Gbps, độ phân giải 4096×2160 cao nhất hiện nay.

– Cáp  có chiều dài 1.5 mét

– Cáp chuẩn HDMI 1.4

– Cáp đạt độ phân giải FULL HD 4096 x 2160, hình ảnh siêu nét

– Cáp đạt tốc độ cao 10.2Gbps

– Cáp chống nhiễu cực tốt, dây mềm dẻo dễ lắp đặt

– Cáp màu đen bọc cao su

Các tính năng nổi bật của chuẩn HDMI 1.4

1. Tính năng truyền dẫn mạng Ethernet

2. Tính năng Audio Return Chanel. Cái này hay lắm nha, âm thanh chạy qua chạy lại 2 chiều trên 1 sơi cáp HDMI : từ TV đến Receiver và ngược lại. Vây là chỉ với 1 sợi cáp HDMI, vừa dùng để dẫn hình ảnh của phim HD từ cổng HDMI Out của Reiciver lên TV, nhưng lúc coi truyền hình cáp HD trên VTC hay K+, nó lại dẫn ngược âm thanh từ TV chạy xuống Reiceiver ra dàn loa Surround 7.1 hoành tráng luôn (mặc dù đang cắm vào ổng HDMI IN của TV)

3. Hỗ trợ độ phân giải khủng trong tương lai là 4K x 2K : 4096 × 2160

Dây HDMI 4k-10m Unitek Y-C142M

– Cáp HDMI chuẩn 1.4
– Hỗ trợ độ phân giải 4K và hiển thị 3D
– Tốc độ truyền tải cao 10.2Gbps
– Chất liệu đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt

Dây HDMI UNITEK 5m Y-C140 (Dây dẹp & Dây tròn)

– Cáp HDMI chuẩn 1.4
– Hỗ trợ độ phân giải 4K và hiển thị 3D
– Tốc độ truyền tải cao 10.2Gbps
– Hai đầu cáp M vàng 24k chống ăn mòn bởi Oxy hóa
– Chất liệu đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt

Bộ chuyển HDMI to VGA Unitek 1920*1200 @60Hz (V128ABK)

Unitek HDMI to VGA Converter Support HDMI1.4b and VGA 1080P UXGA resolution

Convert the signal from HDMI interface to VGA interface.

With audio output.

Compatible with most of the monitors and displays.

Support HDMI1.4b specification.

Support VGA 1080P UXGA resolution.

With an optional power port, connect to external power supply to enhance the signal and the performance.

Plug and play, no need to install driver.

– BỘ CHUYỂN ĐỔI 2 CHIỀU HDMI 2 CỔNG (4K) VENTION (AFUH0)

Tên sản phẩm Bộ chuyển đổi 2 chiều HDMI 2 cổng (4k) Vention
Hãng sản xuất Vention
Model AFUH0
Hỗ trợ độ phân giải 4k@60Hz
Cổng vào 1*HDMI
Cổng ra 2*HDMI
Chất liệu Aluminum Alloy+ABS

– Cáp HDMI Vention Gold (Dây tròn) 0.75m – 4K@60Hz (AACBE)

BRAND Vention
MFG CODE AACBE
TYPE Cable
CONNECTOR 1 HDMI
Male
CONNECTOR 2 HDMI
Male
LENGTH 0.75 m
COLOR Black
SHIELDING Shielded
GOLD CONNECTORS YES
MAX RESOLUTION 4K 2160p @ 60FPS (3840×2160)
BANDWIDTH 18 Gb/s
OTHERS v2.0
WARRANTY 24 months
BARCODE EAN-13 6922794732636

Đầu Chuyển HDMI sang DVI, hai chiều , DVI-D Dual Link 24+1

Đầu chuyển đổi từ cổng HDMI (Female) sang cổng DVI 24+1 (Male).

Hỗ trợ 3D và Full HD 1080P.

Hai đầu HDMI và DVI 24+1 được mạ vàng 24K.

Chống ăn mòn bởi oxi hóa.

Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập

– Dây HDMI Vention VAA-B02-L500 (5m)

Cáp HDMI  Vention  hỗ trợ 4K
– Cáp chuẩn 1.4v, cáp tròn 19pin.
– Đầu mạ vàng 24k chống gỉ và đảm bao tiếp xúc.
– Độ phân giải đạt 4K@30Hz, 1080p@60Hz, 3D.
– Tốc độ truyền dữ liệu đạt 10.2Gbps
– Hỗ trợ truyền dẫn âm thanh Dolby-TrueHD, DTS-HD Master Audio
– Hỗ trợ HDCP
– Hỗ trợ Ethernet, ứng ụng trong công nghệ IP camera
– Hỗ trợ audio return, dẫn tín hiệu âm thanh đi ngược từ TV đến thiết bị âm thanh khác

– Dây HDMI Vention VAA-B02-L150 (1.5m)

Cáp HDMI  Vention  hỗ trợ 4K
– Cáp chuẩn 1.4v, cáp tròn 19pin.
– Đầu mạ vàng 24k chống gỉ và đảm bao tiếp xúc.
– Độ phân giải đạt 4K@30Hz, 1080p@60Hz, 3D.
– Tốc độ truyền dữ liệu đạt 10.2Gbps
– Hỗ trợ truyền dẫn âm thanh Dolby-TrueHD, DTS-HD Master Audio
– Hỗ trợ HDCP
– Hỗ trợ Ethernet, ứng ụng trong công nghệ IP camera
– Hỗ trợ audio return, dẫn tín hiệu âm thanh đi ngược từ TV đến thiết bị âm thanh khác

Đầu chuyển (15cm) HDMI to VGA (Female) 1080@60Hz Vention (ACHBB)

Tên sản phẩm Cáp chuyển HDMI to VGA (audio+nguồn)
Hãng sản xuất Vention
Model ACHBB
Tín hiệu đầu vào HDMI
Tín hiệu đầu ra VGA
Độ dài 15 cm
Độ phân giải 1920 x 1080
Hỗ trợ Windows XP/Vista/7/8/10, Chrome, Linux, Mac Os
Chất liệu Nhựa ABS
Màu sắc Đen/ Trắng

Dây HDMI 3m Unitek Y-C139m (4K)

Cáp HDMI Unitek 3M chuẩn HDMI 1.4, đạt độ phân giải FULL HD 1080, Dây đạt tốc độ cao 10.2Gbps, độ phân giải 4096×2160 cao nhất hiện nay.

– Cáp  có chiều dài 3 mét

– Cáp chuẩn HDMI 1.4

– Cáp đạt độ phân giải FULL HD 4096 x 2160, hình ảnh siêu nét

– Cáp đạt tốc độ cao 10.2Gbps

– Cáp chống nhiễu cực tốt, dây mềm dẻo dễ lắp đặt

– Cáp màu đen bọc cao su

Các tính năng nổi bật của chuẩn HDMI 1.4

1. Tính năng truyền dẫn mạng Ethernet

2. Tính năng Audio Return Chanel. Cái này hay lắm nha, âm thanh chạy qua chạy lại 2 chiều trên 1 sơi cáp HDMI : từ TV đến Receiver và ngược lại. Vây là chỉ với 1 sợi cáp HDMI, vừa dùng để dẫn hình ảnh của phim HD từ cổng HDMI Out của Reiciver lên TV, nhưng lúc coi truyền hình cáp HD trên VTC hay K+, nó lại dẫn ngược âm thanh từ TV chạy xuống Reiceiver ra dàn loa Surround 7.1 hoành tráng luôn (mặc dù đang cắm vào ổng HDMI IN của TV)

3. Hỗ trợ độ phân giải khủng trong tương lai là 4K x 2K : 4096 × 2160

– Hub chia USB 3.0 to Gigabit Ethernet 1Gbs + 3 Port USB 3.0 Vention (CKBHB)

  • Bộ chuyển đổi USB 3.0 to LAN + 3 Port USB 3.0
  • Tốc độ truyền dữ liệu : 5Gbps
  • Hỗ trợ Ethernet : 100/1000Mbps
  • Chất liệu : Nhựa ABS + aluminum

Cáp USB 3.0 ->LAN Unitek Y3470

Giao tiếp
USB 3.0 to LAN
Lan
Fully support IEEE 802.3 standard, compatible with 10/100/1000Mbps data transfer

– Cáp HDD di động 1m 3.0 Unitek

– Chuẩn USB 3.0 AM-MicroBM

– Dây màu đen dài 100 cm

– Tốc độ truyền dữ liệu 4.8Gbps

– Dùng cho ổ cứng di động USB 3.0

Bộ chuyển USB Type-C Hub SSK 4 Port USB 3.0- SHU810

+ USB-C port Supports: USB3.1 Gen1

+ Extend 4 USB port

+ USB 3.0 high speed transfer speed is up to 5 Gbps

+ USB 2.0 high speed transfer port, compatible, USB 1.1 downwards

+ No driver required, plug and play, support hotswapping

+ Low temperature and power consumption

+ OS: Windows 2000/XP/vista/7/8, mac OS 9.1, Linux 2.4 or higher

– Bộ chuyển Orico PW11-10P – USB-C to 3 x USB 3.0/ 3.5mm Audio/ SD & Micro Card Reader/ Sạc PD 100W/ HDMI 4K@30Hz/ VGA 1080@60Hz/ Lan 1GB

1. Model sản phẩm: PW11-10P
2. Chất liệu: Hợp kim nhôm + ABS
3. Giao diện: 10
4. Đầu vào: Type-C
5. Đầu ra: USB-A x 3 (5Gbps), âm thanh 3,5mm x 1, PD100W x 1, HDMI x 1(4K 30Hz), SD&TF x 1 (USB2.0), cổng Gigabit LAN x 1, VGA x 1
6. Đèn báo: Đèn LED xanh
7. Chiều dài cáp: 0,2M
8. Hệ thống được hỗ trợ: Windows/Linux/Mac OS/Android

– Bộ chuyển USB Type-C To 1 USB 3.0/1 USB Type-C PD 87W/ HDMI & VGA 4K@30Hz SSK C582

Interface Type-C
Connector 1x HDMI, 1x VGA, 1x USB3.0 , 1x PD Charging Port
System Requirement Windows 7 / 8 / 10 , Mac OS X , Linux , Android 7.0 and above

– Hub chia USB Type-C to 4 Port USB 3.0 + 01 Micro USB Vention (TGKBB) (TGKBD)

-Input: Type-C Hỗ trợ OTG ( Điện thoại phải hỗ trợ chức năng OTG)

-Output: * 4 cổng USB 3.0 (Tốc độ: 5Gbps) *1 cổng sạc Micro

– Hub chia USB Type-C to USB 3.0 (4 Port) + 1 Mirco USB – CHTBB (dây 15cm)

USB3.0 & USB-C 2-in-1 Interface
– Meet the requirements of Type-C and USB slots at the same time, suitable for most computers
– Turn one of your computer’s USB ports into four.
– 4 USB devices can be connected at the same time.
5Gbps Fast Sync Speed
– Transmit data via USB at up to 5Gbps, fast enough to transfer an HD movie in seconds.
– No more waiting when sending or receiving important files.
– To ensure max USB 3.0 speed, confirm that you connect this hub to your computer’s USB 3.0 ports or USB- C ports.
Stable and Safe
– Multi shielding to ensure stable transmission, no interference, and no delay.
– Over-voltage, over-current protection, ensure the safety of your data and devices.

– Bộ chuyển UBS Type-C to HDMI Vention 4K@30Hz (TDEHB)

1. Brand: Vention

2. Name: USB-C to HD converter aluminum alloy type

3. Model: TDEHB

4. Color: Gray

5. Interface: USB-C male/ HD A female

6. Interface technics: Nickel-plated

7. Resolution: 4K@30Hz

8. Conductor: Tinned-copper

9. Shell: Aluminum alloy

10. Chip: AG9310

11. Shielding: Aluminum foil+ metal braided +GND

12. Jacket: TPE

13. AWG: 34AWG + 26AWG

14. OD: 4.2mm

15. Length: 0.15m

 

– 3. Hub chia USB Type-C + USB 3.0 sang 4 Port USB 3.0 Vention

Brand: Vention
Name: USB3.0&USB-C 2-in-1 Interface to 4-Port USB 3.0 HUB
Model: CHTBB
Color: Black
Interface: USB3.0 Male, USB-C Male,USB3.0 Female, Mirco-USB Female
Interface Technics: Nickel-plated
Transmission Speed: 5Gbps
Conductor: Tinned Copper
Shell: ABS
Chip: GL3510
Shielding: Aluminum Foil
Jacket: PVC
AWG: 26+32AWG
OD: 4.2mm
Length: 0.15m
Power Supply: 5V/2A

– FAN XIGMATEK X20F (EN45457) – RGB FIXED

– Fan không dùng được hub, cắm trực tiếp trên đầu 4 pin molex của nguồn

– Đèn led trên fan cố định, không chuyển động

– Kích thước 12cm x 12cm

– Led RGB nhiều màu không thay đổi

– Arctic MX-4 4g Thermal Compound Edition 2019

Thermal Conductivity: 8.5 W/(mK)
Viscosity: 870 poise
Density: 2.50 g/cm³
Volume Resistivity: 3.8 x 1013 Ω-cm

Cooler Master: High Performance Thermal Paste

High Performance Thermal Paste (HTK-002-U1)

Cooler Master HTK-002 thermally conductive compounds are grease-like silicone materials, heavily filled with heat conductive metal oxides.

This combination promotes high thermal conductivity, low bleed and high-temperature stability.

These compounds resist changes in consistency at temperatures up to 177°C (350°F), maintaining a positive heat sink seal to improve heat transfer

from the electronic device to the heat sink or chassis, thereby, increasing the overall efficiency of the device.

Keo tản nhiệt Cooler Maste Mastergel Regular

MasterGel Regular

Keo Tản Nhiệt Hiệu Suất Cao

Thiết kế nâng cao trải nghiệm người dùng
Thiết kế đầu kim tiêm dẹp giúp tra keo dễ dàng hơn
Chính xác và hơn nữa

 

– BỘ 3 FAN LED RGB CHORMA 2019

Free lắp đặt khi mua kèm case bất kỳ  tai Phong Vũ Đà Lạt

Bộ 03 Fan led RGB hiệu ứng ánh sáng Chroma cực đẹp

Giá : 480k/bộ  bảo hành 12 tháng

Bao gồm:

  • 03 Fan Chroma RGB

  • 1 Controler gắn được 10 Fan

  • 1 Remote Bluetooth (không cần mắt đọc, dễ lắp đặt)

  • Mua thêm Fan lẻ giá 150.000/fan 

– BỘ HUB ĐIỀU KHIỂN + REMOTE FAN RGB

Hub điều khiển ( gắn được 10 Fan + 2 dây Led)

Remote điều khiển

Dây nguồn kèm theo Hub.

Lưu ý: Chỉ gắn được Fan Led RGB Coolman phiên bản mớI

E-Dra EGC 229 Level E Black/ Red

  • Chất liệu: da cao cấp PU dễ dàng bảo quản.
  •  

    Góc đứng: 92° ± 2°

  •  

    Góc nằm max: 150°

  •  

    Góc quay điểm tựa tay: 360°

  •  

    Tay ghế 2D

  •  

    Bệ đỡ: bệ bướm

  •  

    Đường kính chân: 70cm

  •  

    Trụ thủy lực: Class 4

  •  

    Khung chân: Khung, chân thép, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.

  •  

    Kích thước: 84x65x29cm

E-Dra EGC224 HERA PINK

  • Hera Gaming chair EGC224
  • Ghế cao cấp dành cho Game
  • Chất liệu: Da cao cấp PU dễ dàng lau chùi sạch sẽ.
  • Góc đứng: 92° ± 2°
  • Góc nằm max: 180°
  • Góc quay điểm tựa tay: 360°
  • Độ cao của điểm tựa tay: 70 ± 5mm
  • Đường kính chân: 70cm
  • Trọng tải theo góc đứng: 150kg
  • Tay 2D
  • Khung chân: Khung, chân nhựa, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.
  • Kích thước: 83x65x32cm
  • Màu sắc: Hồng

E-Dra EGC200 Citizen Black/Red

  • Citizen Gaming chair EGC200 Ghế cao cấp dành cho Game
  • Chất liệu: Da cao cấp PU dễ dàng lau chùi sạch sẽ, tựa lưng dạng lưới chịu lực cao cấp.
  • Góc đứng: 92° ± 2° Góc nằm max: 150°
  • Điều chỉnh độ cao: 90 ± 5mm
  • Góc quay điểm tựa tay: Độ cao của điểm tựa tay: 70 mm
  • Đường kính chân: 60cm
  • Trọng tải theo góc đứng: 120kg Khung chân:
  • Khung, chân nhựa, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.
  • Kích thước: 1250x530x670mm

E-Dra EGC200 Citizen Black

  • Citizen Gaming chair EGC200 Ghế cao cấp dành cho Game
  • Chất liệu: Da cao cấp PU dễ dàng lau chùi sạch sẽ, tựa lưng dạng lưới chịu lực cao cấp.
  • Góc đứng: 92° ± 2° Góc nằm max: 150°
  • Điều chỉnh độ cao: 90 ± 5mm
  • Góc quay điểm tựa tay: Độ cao của điểm tựa tay: 70 mm
  • Đường kính chân: 60cm
  • Trọng tải theo góc đứng: 120kg Khung chân:
  • Khung, chân nhựa, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.
  • Kích thước: 1250x530x670mm

E-Dra EGC200 Citizen PINK/White

  • Citizen Gaming chair EGC200 Ghế cao cấp dành cho Game
  • Chất liệu: Da cao cấp PU dễ dàng lau chùi sạch sẽ, tựa lưng dạng lưới chịu lực cao cấp.
  • Góc đứng: 92° ± 2° Góc nằm max: 150°
  • Điều chỉnh độ cao: 90 ± 5mm
  • Góc quay điểm tựa tay: Độ cao của điểm tựa tay: 70 mm
  • Đường kính chân: 60cm
  • Trọng tải theo góc đứng: 120kg Khung chân:
  • Khung, chân nhựa, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.
  • Kích thước: 1250x530x670mm

– E-Dra – Medusa EGC209 Black

Medusa Gaming Chair – EGC 209

Ghế siêu cao cấp dành cho Game

Chất liệu: Da cao cấp PU dễ dàng bảo quản.

Đệm đúc nguyên khối mật độ cao

Kê tay 4D.

Góc đứng: 92° ± 2°

Góc nằm max: 180°

Góc quay điểm tựa tay: 360°

Độ cao của điểm tựa tay: 70 ± 5mm

Đường kính chân: 70cm

Trọng tải theo góc đứng: 150kg

Khung chân: Khung, chân nhôm, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.

Gầm Frog(chân ếch) đem lại cảm giác ngồi thoải mái.

Piston thủy lực Class 4

Màu sắc: Màu đen

– E-Dra – Hercules Pro EGC203 Black

– Ghế chơi game cao cấp Edra
– Chất liệu da cao cấp PU, đệm đúc nguyên khối
– Tay 4D, đường kính chân: 70cm
– Trọng tải theo góc đứng: 150kg
– Khung chân: Khung, chân kim loại, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.

– Màu sắc: Đen

Tay vịn
Tay 4D
Cơ chế
– Góc đứng: 92° ± 2°
– Góc nằm max: 180°
– Điều chỉnh độ cao: 90 ± 5mm
– Góc quay điểm tựa tay: 360°
– Độ cao của điểm tựa tay: 70 ± 5mm
Kích thước: 670 x 530 x 1250mm

– Warrior Raider Series WGC206 BLACK

Ghế WARRIOR Raider Series WGC206 Black

Ghế cao cấp dành cho game thủ

Chất liệu da PU chống xước

Trục thủy lực Class 4 với độ ổn định cao

Bệ đỡ: Kiểu cánh bướm

Ghế được làm bằng khuôn sốp lạnh

Ghế có khả năng ngả được 135 độ, xoay 180 độ

Tay ghế 2DChân Thép siêu bền

– WARRIOR Archer Series WGC403 Black Velvet

Ghế WARRIOR Archer Series WGC403 Black Velvet
Ghế cao cấp dành cho game thủ
Chất liệu da PU cao cấp
Trục thủy lực Class 4 với độ ổn định cao
Bệ đỡ: Con cóc
Đệm mông ghế được làm bằng khuôn sốp lạnh (cold molded foam)
Ghế có khả năng ngả được 135 độ, xoay 180 độ
Full khung kim loại
Tay ghế 4D, 2 gối nhung
Chân sắt, bánh xe nhựa được thiết kế giúp giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình sử dụng
Kích thước: 54cm x 54cm x 132cm (Max)

– WARRIOR – WGC306 – BLACK/VELVET

  • Ghế Gamer Warrior Maiden Series Black/Velvet (WGC306)
  • Chất liệu da PU chống xước + Nhung
  • Trục thủy lực Class 4 với độ ổn định cao
  • Bệ đỡ: Kiểu cánh bướm
  • Đệm mông ghế được làm bằng khuôn sốp lạnh (cold molded foam)
  • Lưng ghế được làm bằng đệm nguyên chất (original foam)
  • Đệm ngồi và lưng ghế có lỗ thoát khí, tạo nên sự tiện nghi khi sử dụng lâu
  • Ghế có khả năng ngả được 160 độ, xoay 180 độ
  • Tay ghế 3D
  • Khung kim loại tạo nên sự chắc chắn, ổn định khi sử dụng
  • Chân, bánh xe nhựa được thiết kế giúp giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình sử dụng

– 3. Hồng Quân HQ/G32MD

Ghế chơi Game Hồng Quân HQ/G32MD

Đệm mút, lưới chịu lực

Ghế khung sắt bọc da và lưới

LƯỚI CHỊU LỰC SIÊU BỀN

Chân quỳ ống cỡ 32 cực lớn

Cảm giác ngồi vô cùng dễ chịu

Kiểu dáng hiện đại, sang trọng

Màu sắc đa dạng

Độ bền cực cao

Dễ dàng thay thế linh kiện

Tháo lắp đơn giản, dễ vận chuyển

– DAREU EH469 RGB (Black)

Tai nghe Over Ear – RGB
Driver: Φ50mm
Hiệu ứng: giả lập 7.1
Kết nối: USB
Đệm tai: da mềm
Headband: kim loại
Frequency Range: 20Hz-20KHz
Dây: 2.0m
Trọng lượng: 280 +/- 10g

Tai Nghe Xiberia K1 Meta Black Blue 7.1

  • Thương hiệu: Xeberia
  • Model : K1 META BLACK BLUE
  • Loại: Tai nghe gaming
  • Kiểu chụp tai : Over-ear
  • Màu: Iron Grey với đèn LED
  • Củ loa:Dynamic
  • Kích thước: Φ50mm
  • Dải tần âm: 20Hz-20KHz
  • Độ nhạy âm: 103±3dB
  • Công suất tối đa: 50mW
  • Loại micro: Omnidirectional
  • Kích thước: φ6.0*5.0mm
  • Độ nhạy thu âm: -42±3dB

Tai Nghe Xiberia K18 Iron Grey 7.1

  • Thương hiệu: Xeberia
  • Củ loa: Dynamic
  • Kích thước củ loa: Φ50mm
  • Dải tần âm: 20Hz-20KHz
  • Độ nhạy âm: 102±3dB
  • Công suất tối đa: 50mW
  • Loại: Omnidirectional (đa hướng)
  • Kích thước: φ6.0*5.0mm
  • Độ nhạy thu âm: -42±3dB

Tai Nghe Xiberia X16 (Giả lập 7.1)

  • Thương hiệu: Xeberia
  • Model : X16
  • Loại: Tai nghe gaming
  • Kiểu chụp tai : Over-ear
  • Màu: Iron Grey với đèn LED
  • Củ loa:Dynamic
  • Kích thước: Φ50mm
  • Dải tần âm: 20Hz-20KHz
  • Độ nhạy âm: 103±3dB
  • Công suất tối đa: 50mW
  • Loại micro: Omnidirectional
  • Kích thước: φ6.0*5.0mm
  • Độ nhạy thu âm: -42±3dB

– Dareu EH925 Black/Red RGB (Mic liền)

Tai nghe Over Ear – MULTI LED
Driver: Φ53mm
Hiệu ứng: giả lập 7.1
Kết nối: USB
Đệm tai: da mềm
Headband: kim loại
Frequency Range: 20Hz-20KHz
Dây: 2.0m
Trọng lượng: 300 +/- 10g

– DAREU EH469 QUEEN RGB (Kèm CAT EARS)

Tai nghe Over Ear – RGB
Driver: Φ50mm
Hiệu ứng: giả lập 7.1
Kết nối: USB
Đệm tai: da mềm
Headband: kim loại
Frequency Range: 20Hz-20KHz
Dây: 2.0m
Trọng lượng: 280 +/- 10g

– Bàn phím cơ không dây Dareu EK807G Wireless Black (Blue/ Brown Switch)

2.4G Wireless
Mechanical Keyboard
D switch: Blue / Brown
87 key
Keycaps: ABS Doubleshot
Batterry: 2x AAA up To 6 Months

[HẾT HÀNG] Bàn phím cơ Dareu EK1280S Pink – White – Brown Switch

  • MULTI LED COLOR
  • Mechanical Keyboard
  • 104 key
  • “”D”” switch: Blue / Brown / Red
  • N-key rollover: yes
  • Dây: 1.8m
  • LED Light: White Backlight

– Bàn phím cơ Dareu EK1280X Black/ Gray – Led Rainbow – Optical – Blue Switch

  • Sử dụng switch Quang học cao cấp
  • Chống nước tuyệt đối
  • Cổng kết nối USB
  • Bảo hành: 24 Tháng

– Bộ bàn phím & Chuột không dây Dareu MK188G (Black)

“Sóng 2.4G

BÀN PHÍM
104 key
Pin 02* AAA
Kích thước: 441*125.4*35mm

CHUỘT
Pin 01* AA
Kích thước: 99*59*38mm”

– Bàn phím cơ không dây Dareu EK807G Wireless Black – Brown/Blue Switch

Bàn phím không dây DareU EK807G

Tên sản phẩm: Bàn phím không dây DareU EK807G

Công nghệ: Phím cơ không dây 2.4G Wireless

Keycap: ABS Doubleshot

Đèn LED: Không có

Pin: 2 viên AAA (có thể dùng đến 6 tháng)

– Dareu EK884 RGB Black – Blue/Red Switch – Type C (TKL)

  • RGB Mechanical Keyboard
  • 84 key – ABS Laser Carving keycaps
  • “”D”” switch: Blue/ Brown/ Red
  • N-key rollover: yes
  • Dây: Type C Power Cable

– Bàn phím cơ Dareu EK810X Black – Optical – Blue Switch (Chống nước)

Bàn phím cơ DareU EK810X Optical switch

Sử dụng switch Quang học cao cấp

Chống nước tuyệt đối

Multi-LED – 7 màu chia theo vùng

Keycap ABS Doubleshot siêu bền

Thiết kế cổ điển, siêu chắc chắn

[HẾT HÀNG] DAREU EK87 – WHITE (Red D switch)

Bàn phím cơ DareU EK87 Multi LED Red switch (Không ồn)

Phiên bản LED màu Xanh Dương

Nâng cấp Keycap ABS DoubleShot siêu bền

Sử dụng switch “D” độc quyền

Thiết kế 87 phím chuẩn ANSI

[HẾT HÀNG] DAREU EK87 – PINK/ WHITE (Red D switch)

Bàn phím cơ DareU EK87 Multi LED Red switch (Không ồn)

Phiên bản LED màu Hồng

Nâng cấp Keycap ABS DoubleShot siêu bền

Sử dụng switch “D” độc quyền

Thiết kế 87 phím chuẩn ANSI

– Bàn phím cơ DAREU EK810 – Pink (Blue/ Red/D switch)

Bàn phím cơ DareU EK810 Queen Pink (Blue/ Red switch)

Sử dụng switch “D” độc quyền

LED màu HỒNG

Keycap ABS Doubleshot siêu bền

Thiết kế cổ điển, siêu chắc chắn

[HẾT HÀNG] DAREU EK810 – Black (MULTI-LED, Blue/ Red/ Brown D switch)

MULTI LED COLOR
Mechanical Keyboard
104 key
“”D”” switch: Blue / Brown / Red
N-key rollover: yes
Dây: 1.8m

– DAREU EK87 – Black (MULTI-LED, Blue/ Red/ Brown D switch)

Bàn phím cơ DareU EK87 Multi LED Blue switch

Phiên bản nâng cấp LED 7 màu

Nâng cấp Keycap ABS DoubleShot siêu bền

Sử dụng switch “D” độc quyền

Thiết kế 87 phím chuẩn ANSI

– DAREU LK185 – Office

Membrane Keyboard
Slim Profile – phím mỏng
104 key
Dây: 1.8m

– DAREU LK145 Gaming

MULTI LED COLOR
Membrane Keyboard
104 key
N-key rollover: 19-key
Hiệu ứng LED: 5
Dây: 1.8m
MẶT TRÊN ĐƯỢC LÀM BẰNG KIM LOẠI: CHỐNG CHÁY.

– [ LAPTOP CŨ ] Acer Aspire 3 A315 | Core  i5 1035G1| Ram 8GB| SSD 512GB| Vga rời 2GB MX330|Win11

 Laptop Acer Aspire 3 A315 | Core  i5 1035G1| Ram 8GB| SSD 512GB| Vga rời 2GB MX330|Win11

Máy like new – 98-99% -Cấu hình mạnh , vga rời , ngoại hình rất đẹp

  • CPU: Core™ i51035G1 (bộ nhớ đệm 6M, lên đến 3,60 GHz)

  • RAM: 8 GB DDR4

  • Ổ cứng: Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2 TB) 512 GB SSD NVMe PCIe

  • Màn hình:15.6″ Full HD (1920 x 1080)

  • Card màn hình:Card rời MX330 2GB

  • Cổng kết nối: HDMI LAN (RJ45) USB 2.0 Jack tai nghe 3.5 mm 2 x USB 3.2

  • Hệ điều hành:Windows 11 Home SL

  • Thiết kế:Vỏ nhựa

  • Kích thước, khối lượng:Dài 363.4 mm – Rộng 250.5 mm – Dày 19.9 mm – Nặng 1.9 kg

  • Thời điểm ra mắt:2022

  • ════════════════════
    👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
    👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
    👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
    ════════════════════
    ✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
    ✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
    📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[LAPTOP NEW] ACER Aspire 7 A715-75G-56ZL NH.Q97SV.001/ I5-10300H/ 8GB/ SSD 512GB/ GTX 1650 4GB/ LED KB/ 15.6” FHD

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39
Hãng sản xuất  Laptop Acer
Tên sản phẩm Acer Gaming Aspire 7 A715-75G-56ZL NH.Q97SV.001 
Nhóm sản phẩm Laptop | Laptop Gaming
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý Intel® Core i5-10300H
Tốc độ 2.50GHz upto 4.50GHz, 4 cores 8 threads
Bộ nhớ đệm 8MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng 8GB DDR4 
Số khe cắm 2 khe, tối đa 32GB
Ổ cứng 
Dung lượng 512GB PCIe NVMe SSD
Tốc độ vòng quay
Khe cắm SSD mở rộng  nâng cấp tối đa 1TB SSD
Ổ đĩa quang (ODD)   Không
Hiển thị 
Màn hình 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz
Độ phân giải 1920*1080
Đồ Họa (VGA) 
Card màn hình NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6
Kết nối (Network) 
Wireless Intel® Wireless-Wi-Fi 6 AX200
LAN  1 x Ethernet (RJ-45) port
Bluetooth Bluetooth® 5.0
Bàn phím , Chuột 
Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn – Đèn nền bàn phím
Chuột Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng 
Kết nối USB 2 x USB 3.2 Gen 1 ports with one featuring power-off USB charging
1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps)
1 x USB 2.0 port
Kết nối HDMI/VGA 1 x HDMI®port with HDCP support
Tai nghe 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone
Camera HD webcam with:
• 1280 x 720 resolution
• 720p HD audio/video recording
Card mở rộng
LOA 2 Loa
Kiểu Pin 48Wh
Sạc pin Đi kèm
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm  Windows 10 Home
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 363.4 (W) x 254.5 (D) x 22.9 (H) mm
Trọng Lượng 2.15kg
Màu sắc Charcoal Black

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] ACER Nitro 5 2021 AN515-56-51N4 NH.QBZSV.002/ I5-11300H/ 8GB/ SSD NVME 512GB/ GTX 1650 4GB/ 15.6” FHD IPS 144HZ/ RGB KEYBOARD/ BLACK

CPU: Intel® Core i5-11300H (upto 4.40GHz, 8MB) 4 lõi và 8 luồng

RAM: 8GB khe rời DDR4 3200MHz (2 khe, tối đa 32GB)

Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD

VGA: NVIDIA® GeForce GTX™ 1650 4GB GDDR6

Màn hình: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 144Hz slim bezel LCD

Pin: 57Wh

Cân nặng: 2.2 kg

Màu sắc: Đen

Tính năng: Đèn nền bàn phím

OS: Windows 10 Home

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

 

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] ACER Aspire 3 | A315-56-37DV |Core i3-1005G1| Ram 4GB | 256GB SSD PCIe | UMA | 15.6′ FHD | Win 10

ACER Aspire 3 | A315-56-37DV |Core i3-1005G1| Ram 4GB | 256GB SSD PCIe | UMA | 15.6′ FHD | Win 10

Máy đẹp 98-99% – còn bảo hành chính hãng Acer 2 tháng

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39
Hãng sản xuất Acer
Chủng loại Aspire  3 A315-56-37DV
Mầu sắc Đen
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2Ghz, 4MB cache)
Chipset Intel
Bộ nhớ trong 4GB DDR4 (Onboard)
Số khe cắm 1 (khe trống, có thể nâng cấp)
Dung lượng tối đa 20GB
VGA  Intel UHD
Ổ cứng 256GB SSD PCIe NVMe, còn 1 slop 2.5 trống
(nâng cấp tối đa 2TB HDD và 1TB SSD PCIe NVMe)
Ổ quang None
Card Reader SD Card reader
Bảo mật No
Màn hình 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), high-brightness Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Webcam Yes
Audio Two built-in stereo speakers
Giao tiếp mạng GigaLAN
Giao tiếp không dây 802.11ac • Bluetooth 5.0
Cổng giao tiếp 1 x USB 3.1, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 x Ethernet, 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, 1 x DC Jack
Pin 2-cell (36.7Wh)
Kích thước (rộng x dài x cao)
Cân nặng 1.7 kg
Hệ điều hành Win 10
Phụ kiện đi kèm Cable + Adapter

-[LAPTOP CŨ] ACER Nitro 5 AN515 | R5-5600H | 8GB | 512GB SSD_PCIe | GTX1650 4GB | 15.6′ FHD IPS 144Hz |Win 11 |

– [ LAPTOP CŨ ] ACER Nitro 5 AN515 | R5-5600H | 8GB | 512GB SSD_PCIe | GTX1650 4GB | 15.6′ FHD IPS 144Hz |Win 11 |

MÁY LIKE NEW CÒN BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 08 | 2023

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39
Hãng sản xuất Acer
Chủng loại Nitro 5 AN515
Mầu sắc Đen
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 5600H (6*3.3Ghz, upto 4.2Ghz)
Chipset Intel
Bộ nhớ trong 8GB DDR4 3200Mhz
Số khe cắm 2
Dung lượng tối đa  

32GB

VGA NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4G-GDDR6
Ổ cứng 512GB SSD PCIe NVMe
(nâng cấp tối đa 2TB SSD và 2TB HDD 2.5-inch)
Ổ quang None
Card Reader None
Bảo mật, công nghệ Đèn bàn phím RGB 4 Zone; Tản nhiệt 2 quạt
Màn hình 15.6 inch FHD IPS (1920 x 1080) 144Hz slim benzel
Webcam HD
Audio Acer TrueHarmony technology; Acer Purified
Giao tiếp mạng Gigabit
Giao tiếp không dây  802.11 SX +Bluetooth 5.0

 

Cổng giao tiếp 1 x USB 3.2 Gen 2 port featuring power-off USB charging; 2 x USB 3.2 Gen 1 ports; 1 x HDMI® 2.0 port with HDCP support; 1 x Ethernet (RJ-45) port; 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps); 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone; 1 x DC-in jack for AC adapter
Pin 57 Wh
Kích thước (rộng x dài x cao) 363.4 (W) x 255 (D) x 23.9 (H) mm
Cân nặng 2.2 kg
Hệ điều hành Win 10 Home
Phụ kiện đi kèm Cable + Sạc

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] ACER Aspire 7 A715 Ryzen R7-3750H | 8GB | 512GB SSD_PCIe | GTX1650Ti 4GB |15.6′ FHD IPS | Win 11 | Led KB

 

Hãng sản xuất

Acer
Chủng loại Aspire 7 A715-41G-R150 – model Giải trí, Gaming
Part Number NH.Q8SSV.004
Mầu sắc Black
Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 7 3750H
Chipset AMD
Bộ nhớ trong 8GB DDR4
Số khe cắm 2
Dung lượng tối đa 32GB
VGA NVIDIA® GeForce® GTX 1650Ti 4G-GDDR6
Ổ cứng 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp được tối đa 1TB SSD)
Ổ quang No
Card Reader No
Bảo mật; công nghệ 2 quạt tản nhiệt.
Màn hình 15.6 inch FHD (1920 * 1080) Acer ComfyView IPS LED LCD
Webcam 720p HD
Audio Two built-in stereo speakers
Giao tiếp mạng LAN 10/100/1000 Mbps
Giao tiếp không dây 802.11a/b/g/n/acR2+ax wireless LAN; 2×2 MU-MIMO technology;  Bluetooth 4.1
Cổng giao tiếp 2 x USB 3.2, 1 x USB Type C, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 x Ethernet
Pin 48Wh, Li-ion
Kích thước (rộng x dài x cao) 363.4 (W) x 254.5 (D) x 23.25 (H) mm
Cân nặng 2.1kg
Hệ điều hành Win 111
Phụ kiện đi kèm AC Adapter

Máy còn bảo hành 9/2022 Chính hãng Acer

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] Laptop Asus ExpertBook P2451FA-BV3168T | Core ™i3-10110U| 8GB | 256GB | Intel UHD Graphics | 14.0-inch HD | Endless | Đen |

Laptop Asus ExpertBook P2451FA-BV3168T | Core ™i3-10110U| 8GB | 256GB | Intel UHD Graphics | 14.0-inch HD | Endless | Đen |Máy new Full Box – Bảo hành 12 tháng

 

CPU:Intel® Core™ i3-10110U (4MB, upto 4.10GHz)

RAM: 8GB DDR4 on board (1 khe)

Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD

VGA:Intel UHD Graphics

Màn hình: 14.0 inch HD (1366 x 768) Anti-Glare Panel with 45% NTSC

Pin: 3-cell, 42WHrs

Cân nặng: 1.45 kg

Tính năng: Bảo mật vân tay

 

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] ASUS FX506HCB-HN139T/ I5-11400H/ 8GB/ 512GB/ 4GB RTX3050/ 15.6” FHD 144Hz/ KB RGB

CPU Intel® Core™ i5-11400H Processor 2.7 GHz (12M Cache, up to 4.5 GHz, 6 Cores/ 12 Threads)
RAM 8GB DDR4 2933MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIE G3X2, 1x slot M.2
Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU + Intel® UHD Graphics
Màn hình 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 62.5% sRGB
Cổng giao tiếp 1x RJ45 LAN port
1x USB Type C
3x USB 3.2 Gen 1 Type-A
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Audio DTS:X® Ultra
Bàn phím 1-Zone RGB
Chuẩn LAN 10/100/1000/Gigabits Base T
Chuẩn WIFI 802.11AC (2X2)
Bluetooth v5.0
Webcam HD 720p
Hệ điều hành Windows 10 Home
Pin 3 Cell 48WHr
Trọng lượng 2.3 kg
Màu sắc Gun Metal
Kích thước 35.9 x 25.6 x 2.28 ~ 2.43 cm
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus ROG Strix G15 G513IH | R7-4800H |  16GB | SSD NVME 512GB | GTX 1650 4GB | 15.6” FHD IPS 144HZ | ECLIPSE GRAY | RGB KEYBOARD

Asus ROG Strix G15 G513IH | R7-4800H |  16GB | SSD NVME 512GB | GTX 1650 4GB | 15.6” FHD IPS 144HZ | ECLIPSE GRAY | RGB KEYBOARD

Máy like new – Sài lướt –  Full Box – Bảo Hành 10-2024

  • CPU: AMD Ryzen 7-4800H (2.9GHz up to 4.2GHz, 8M Cache)  8 cores 16 threads
  • RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM slot)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • VGA: NVIDIA Geforce GTX 1650 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS, Non-Glare, 144Hz AdaptiveSync, Nanoedge
  • Pin: 4-cell, 56WHrs
  • Cân nặng: 2.1KG
  • Màu sắc: Eclipse Gray
  • Tính năng: Đèn nền bàn phím
  • OS: Windows 10 Home
  • ════════════════════
    👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
    👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
    👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
    ════════════════════
    ✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
    ✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
    📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

 

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus Vivobook A515EB |Core  i5 -1135G7 | 8GB | 512GB SSD| UMA |15.6″ FHD | Win10_Bạc | Vga MX330

Asus Vivobook A515EB |Core  i5 -1135G7 | 8GB | 512GB SSD| UMA |15.6″ FHD | Win10_Bạc | Vga MX330

MÁY 98-99%

 

CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (4 nhân, 8 luồng ,Up to 4.20 GHz, 8MB)

RAM: 8GB DDR4

Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD

VGA:Card rời MX330 2GB

Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 250nits, Anti-glare display

Pin: 3 Cell, 42 Wh

Cân nặng: 1.80 kg

Tính năng: Bảo mật vân tay Màu sắc: Bạc  

OS: Windows 10 Bảng Quyền

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[NEW] Asus VivoBook M513IA-EJ283T (R7-4700U | 8GB | 512GB | AMD Radeon | 15.6-inch FHD | Win 10 | Bạc)

– [NEW] Asus VivoBook M513IA-EJ283T (R7-4700U | 8GB | 512GB | AMD Radeon | 15.6-inch FHD | Win 10 | Bạc)

Máy new – full box – bảo hành Asus 24 tháng

CPU: AMD Ryzen™ 7-4700U (2.00GHz upto 4.10GHz, 8MB)

RAM: 8GB DDR4 + 1slot Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD +1 khe 2.5” nâng hdd

VGA: AMD Radeon™ Graphics

Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-glare display, NTSC: 45%, 200nits

Pin: 3-cell, 42WHrs Cân nặng: 1.80 kg

Tính năng: Bảo mật vân tay

Màu sắc: Bạc

OS: Windows 10 Home

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [NEW] ASUS TUF Gaming F15 FX506HCB-HN141T (Core i7-11800H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 10 | Eclipse Gray)

ASUS TUF Gaming F15 FX506HCB-HN141T (Core i7-11800H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 10 | Eclipse Gray)

 

CPU: Intel® Core™ i7-11800H (upto 4.60 GHz, 24MB  Cores 8  Threads 16 )

RAM: 8GB DDR4-3200Mhz SO-DIMM (2x SO-DIMM slots)

Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD

VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6

Màn hình: 15.6 inch FHD (1920×1080) IPS, 144Hz, 16:9, 250nit , anti-glare display, Adaptive-Sync

Pin: 3-cell, 48WHrs

Cân nặng: 2.30 Kg

Màu sắc: Eclipse Gray

OS: Windows 10 Home

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[NEW] ASUS TUF Gaming F15 FX506HC-HN002T (Core i5-11400H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 10 | Xám)

ASUS TUF Gaming F15 FX506HC-HN002T (Core i5-11400H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 10 | Xám)

Máy new – Full box – Bảo hành chính hãng Asus

CPU: Intel® Core™ i5-11400H (upto 4.50GHz, 12MB)

RAM: 8GB DDR4-2933Mhz (tối đa 32GB)

Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD

VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 4GB GDDR6

Màn hình: 15.6 inch FHD (1920×1080) IPS, Non-Glare, 144Hz AdaptiveSync, Nanoedge

Pin: 3-cell, 48WHrs

Cân nặng: 2.3KG

Màu sắc: Eclipse Gray

Có đèn bàn phím

OS: Windows 10 Home

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

– [NEW]ASUS VivoBook Flip 14 TP470EA-EC027T (i3-1115G4 | 4GB | 512GB | Intel UHD Graphics | 14′ FHD Touch | Win 10

Thông số ASUS VivoBook Flip 14 TP470EA-EC027T

CPU Intel Core i3-1115G4 1.7GHz up to 4.1GHz 6MB
RAM 4GB LPDDR4X 3200MHz Onboard
Ổ cứng 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
Card đồ họa Intel UHD Graphics
Màn hình 14″ FHD (1920 x 1080) 16:9, Touch, IPS-level Panel, Glossy display, LED Backlit, 250nits, NTSC: 45%, Screen-to-body ratio: 82 %, With stylus support
Cổng giao tiếp
1x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A
1x USB 2.0 Type-A
1x HDMI 1.4
1x 3.5mm Combo Audio Jack
1x DC-in
Finger Print
Audio SonicMaster
Đọc thẻ nhớ Micro SD card reader
Led-Keyboard
Chuẩn WIFI Wi-Fi 6(802.11ax) (2×2)
Bluetooth v5.0
Webcam 720p HD camera
Hệ điều hành Windows 10 Home
Pin 3 Cells 42WHrs
Trọng lượng 1.5 kg
Màu sắc Transparent Silver
Kích thước 32.40 x 22.00 x 1.87 (cm)
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[hết hàng] [LAPTOP CŨ] Asus  VivoBook A415 Core I5 1135G7 | 8GB | 512GB | 14″Full HD  |Bạc

Asus  VivoBook A415EA i5 1135G7 | 8GB | 512GB | 14″Full HD  | Win11 |Bạc

Máy like new Full Box – Bảo hành chính hãng gần 10 tháng

CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (tối đa 4.20 GHz, 8MB)

RAM: 8GB DDR4

Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD

VGA: Intel Iris Xe

Màn hình: 14.0 inch (16:9) Đèn LED nền FHD (1920×1080) 60Hz Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC

Pin: 3 Cell, 42 Wh

Cân nặng: 1.40 kg

Tính năng: Bảo mật vân tay

Màu sắc: Xám

Vỏ nhựa – nắp lưng bằng kim loại

1 x USB 3.2 ,  2 x USB 2.0,  HDMI , Jack tai nghe 3.5 mm, USB Type-C, Bluetooth 5.0 Wi-Fi 6 (802.11ax)

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[NEW] Asus VivoBook M513IA-EJ735T/ R3-4300U/ 8GB/ 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD/ 15.6″ FHD/ Win10

Hãng sản xuất Laptop Asus
Tên sản phẩm Asus VivoBook M513IA-EJ735T
Nhóm thuộc tính Laptop | Laptop Văn Phòng | Laptop Vivobook
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 3-4300U
Tốc độ 2.7GHz upto 3.7GHz, 4 cores 4 threads
Bộ nhớ đệm 4MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng 8GB DDR4 on board
Số khe cắm
Ổ cứng
Dung lượng 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
Tốc độ vòng quay
Khe cắm SSD mở rộng
Ổ đĩa quang (ODD)  Không
Hiển thị
Màn hình 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-glare display, NTSC: 45%, 200nits
Độ phân giải 1920*1080
Đồ Họa (VGA)
Card màn hình AMD Radeon™ Graphics
Kết nối (Network)
Wireless Wi-Fi 6(802.11ax)
LAN
Bluetooth Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2
Bàn phím , Chuột
Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Chuột Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng
Kết nối USB 2x Type-C USB3.2 Gen1
2x Type-A USB3.2 Gen11x DDR4 SO-DIMM slot
1x USB3.1 Type A (Gen1)
1x USB3.1 Type C (Gen 1)
Kết nối HDMI/VGA 1x HDMI 1.4
Tai nghe 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Camera
Card mở rộng Micro SD card reader
LOA 2 Loa
Kiểu Pin  3-cell, 42WHrs
Sạc pin Đi kèm
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm Windows 10 Home
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 35.98 x 23.53 x 1.86 ~ 1.86 cm
Trọng Lượng 1.80 kg
Màu sắc Bạc
Xuất xứ Trung Quốc
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[NEW] ASUS FX506LH-HN002T/ i5-10300H/ 8GB/ 512G SSD_PCIE G3X2/ GTX1650 4GB/ 15.6′ FHD IPS 144Hz/ Win 10/ 3 Cell/ 2.3Kg/ Gunmetal/ RGB KB

 

Hãng sản xuất Asus
Chủng loại ASUS TUF Gaming F15
Part Number FX506LH-HN002T
Mầu sắc Fortress Gray
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-10300H Processor 2.5 GHZ (8M Cache, up to 4.5 GHz, 4 cores)
Chipset Mobile Intel® HM470 Express Chipsets
Bộ nhớ trong 8GB DDR4 SO-DIMM(2933MHz for i5-10300H/i7-10750H/i7-10870H)
Số khe cắm 2x SO-DIMM slots
Dung lượng tối đa  Up to 32GB
VGA NVIDIA GeForce GTX 1650/ 4GB GDDR6
Ổ cứng 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
Ổ quang None
Card Reader
Bảo mật, Công nghệ
Màn hình 15.6″ inch (16:9) LED-backlit FHD (1920 x 1080) 144Hz Anti-Glare IPS-level Panel with 45% NTSC with Adaptive GSyncN/A , 250 nits, Adobe % 47.1%, SRGB 62.5%.
Webcam 720P HD camera
Audio HD Audio (DTS:X Ultra)
Giao tiếp mạng 10/100/1000 Mbps
Giao tiếp không dây Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
(*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
Cổng giao tiếp 1x Type A USB 2.0

1x Type C USB 3.2 Gen 2 with Display Port and G-Sync

2x Type A USB 3.2 Gen 1//1x 3.5mm Combo Audio Jack

Pin 48WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion
Kích thước (rộng x dài x cao) 35.9 x 25.6 x 2.47 ~ 2.49 cm
Cân nặng 2.30 Kg
Hệ điều hành Windows 10 Home – ASUS recommends Windows 10 Pro for business,

1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required.

Phụ kiện đi kèm ø6.0, 150W AC Adapter, Output: 20V DC, 7.5A, 150W, Input: 100~240V AC, 50/60Hz universal
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus Vivobook D415DA-EK482T | R3-3250U | 4GB | 512GB SSD | 14″FHD | AMD Radeon | Win10_Bạc

Asus Vivobook D415DA-EK482T | R3-3250U | 4GB | 512GB SSD | 14″FHD | AMD Radeon | Win10_Bạc

Máy còn bảo hành đến 08/2023

– CPU: CPU AMD Ryzen R3-3250U (4MB, up to 3.50GHz)
– Màn hình: 14.1 inch FHD (1920×1080) Anti-Glare, viền mỏng
– RAM: 4 GB, DDR4 (On board +1 khe), 2400 MHz
– Đồ họa: AMD Radeon Vega 3 Graphics
– Lưu trữ: SSD 512 GB M.2 PCIe,
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
– Pin: 2-3H

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus VivoBook X507UA | I3-7020U | 4GB | SSD 128G | UHD620 | 15.6 FHD

Asus VivoBook X507UA

Độ lớn màn hình 15.6 inch Full HD 1920*1080
CPU Intel Core i3-7020U 2.3GHZ
Dung lượng Memory 4GB DDR4 2400MHz
Dung lượng lưu trữ : HDD 1T
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
• HDMI • •Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Pin 2-3h

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus VivoBook X441U | Core™ i3-6100U | 8GB | SSD 120GB | Màn hình 14” FHD1920*1080

Asus VivoBook X441U | Core™ i3-6100U | 8GB | SSD 120GB | Màn hình 14” FHD1920*1080

 

Intel® Corei36100U (3M bộ nhớ đệm, 2,30 GHz)

Ram 8GB DDR4/2400MHz

SSD: 128G

14.0″ inch LED backlit FHD 1920*1080

Intel UHD Graphics

VGA Web Camera

1 x USB 2.0 ; 1 x USB 3.0 ; 1 x USB 3.1 Type C; 1 x VGA ; 1 x HDMI; 1 x RJ45; 1 x COMBO audio jack

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ]Asus VivoBook A415EA – EB353T i3 1115G4 | 4GB | 32GB+512GB SSD |Win10

Asus VivoBook A415EA – EB353T i3 1115G4 | 4GB | 32GB+512GB SSD |Win10

Máy còn  BH 02/2023 Asus

Intel Core i3-1115G4 Tiger Lake (3.0GHz Up to 4.10 GHz, 2 Cores, 4 Threads, 6MB Cache, 4 GT/s)

14″ FHD (1920 x 1080) Anti-Glare with 45% NTSC, NanoEdge ,IPS
RAM: 4GB DDR4 2400MHz
Đồ họa: Intel UHD Graphics
Lưu trữ: Intel Optane 32GB (H10) SSD 512 GB NVMe PCIe
1 x USB Type C , 1 x USB 3.1 , 2 x USB 2.0 , 1 x micro SD card slot , bảo mật vân tay
ASUS SonicMaster – Multi-format card reader (SD/SDHC)
HD UVC WebCam with 2 mic – Wifi 802.11 AC (2×2)
Hệ điều hành: Windows 10 bản quyền
Khối lượng: 1.4 kg

Asus X541 i5 6198U

ASUS X541U

Độ lớn màn hình 15.6 inch Độ phân giải HD (1366 x 768)

Intel, Core i5, 6198DU, 2.3 Ghz, 3M Cache, 2.80 GHz,
Dung lượng Memory 4GB
Dung lượng HDD 500G
Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia
Intel® HD Graphics – Vga rời Nvidia Geforce 920MX (2 GB)
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
• HDMI • • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Bàn phím full – có bàn phím số
Pin 2h

– [ LAPTOP CŨ ] ASUS VivoBook 15 (A512F)| Core I5-10210U| Ram 8GB | SSD 512 GB SSD NVMe PCIe |Vga UHD |Màn hình 15.6 FHD|

– [ LAPTOP CŨ ] ASUS VivoBook 15 (A512F)| Core I5-10210U| Ram 8GB | SSD 512 GB SSD NVMe PCIe |Vga UHD |Màn hình 15.6 FHD|

Máy sài lướt , còn rất đẹp . Ngoại hình còn 98-99%

Intel® Core™ i510210U (bộ nhớ đệm 6M, lên đến 4,20 GHz)

15.6″ FHD (1920 x 1080) 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit

RAM: 8GB DDR4

Đồ họa:Card tích hợp – Intel UHD Graphics

Lưu trữ:512 GB SSD NVMe PCIe

2 x USB 2.0 HDMI USB Type-C USB 3.1

ASUS SonicMaster – Multi-format card reader (SD/SDHC)
HD UVC WebCam with 2 mic –  Bluetooth 5.0 Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Hệ điều hành: Windows 10 bảng quyền
Khối lượng: 1.7 kg

[HẾT HÀNG] Asus F454

Asus F454

Màn hình 14 inch  HD

Intel  Core i3-4005U Processor 1.7 GHZ

Dung lượng Memory 4GB

 Dung lượng HDD 500G

Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia

Intel® HD Graphics 4400

Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n

 Chuột • TouchPad • Scroll – HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth

Cổng USB 3.0  –  Cổng đọc Card Reader

Pin 2h

Asus VivoBook S14 S431FA-EB091T

ASUS VivoBook S14 chính là giải pháp đột phá cho tác vụ xử lý hàng ngày, với thiết kế màu sắc nguyên khối độc đáo để khẳng định cái tôi phá cách của bạn với cả thế giới. Thiết kế viền mỏng không chỉ đem đến trải nghiệm xem chân thực mà còn giúp chiếc máy VivoBook S14 trở nên gọn nhẹ và linh hoạt hơn để có thể theo chân bạn đến bất kỳ nơi đâu.

ASUS A456UR (Vàng)

ASUS A456UR

Màn hình 14inch
Intel – Thế hệ 6 – Core i5 – 6200U (2.3GHZ up to 2.8GHz )
Dung lượng Memory 4GB
Dung lượng HDD 500G
Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia
Intel® HD Graphics
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
• HDMI • • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Pin 2h