384 Search Results for MSI
– MSI GeForce RTX 3090 Ti Suprim X 24G
- Thương hiệu: MSI
- Model: MSI RTX 3090 Ti Suprim X 24G
- Dung lượng: 24GB GDDR6X
- CUDA Core: 10752
- Băng thông: 384-bit
- Cổng kết nối: 3 * DP 1.4a + 1 * HDMI 2.1
– MSI GEFORCE RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 10GB GDDR6X
- CUDA: 8704
- Tốc độ bộ nhớ: 19 Gb / giây
- Băng thông: 320 bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
– MSI GEFORCE RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 12GB GDDR6
- Băng thông: 192 bit
- Tốc độ bộ nhớ: 15gb/s
- Nguồn yêu cầu: 550W
- Kết nối: DP x 3 / HDMI x 1
– MSI GEFORCE RTX 3070 GAMING Z TRIO
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 8GB GDDR6
- Băng thông: 256 bit
- Tốc độ bộ nhớ: 14 Gb / giây
- Nguồn yêu cầu: 650W
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1
– MSI GEFORCE RTX 3080 Ti SUPRIM X 12G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Băng thông: 384-bit
- Tốc độ bộ nhớ: 19 Gb / giây
- CUDA: 10240
- Nguồn yêu cầu: 850W
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
– MSI GEFORCE RTX 3080 Ti VENTUS 3X 12G OC
- Thương hiệu: MSI
- NVIDIA® GeForce RTX 3080 Ti
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- CUDA: 10240
- Tốc độ bộ nhớ: 19 Gb / giây
- Băng thông: 384-bit
- Nguồn yêu cầu: 750W
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
– MSI GEFORCE RTX 3080 SEA HAWK X 10G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 10GB GDDR6X
- Băng thống: 320 bit
- Tốc độ bộ nhớ: 19Gb / giây
- Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
– MSI GEFORCE RTX 3070 SUPRIM SE 8G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 8GB GDDR6
- Băng thống: 256 bit
- Tốc độ bộ nhớ: 14 Gb / giây
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
– MSI GEFORCE RTX 3070 Ti SUPRIM 8G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 8GB GDDR6X
- Băng thông: 256-bit
- Xung nhịp: 1845 MHz
- Tốc độ bộ nhớ: 19 Gbps
- Nguồn yêu cầu: 850W
- Kết nối: 1 x HDMI, 3 x DP
– MSI GEFORCE RTX 3080 SUPRIM SE 10G
- MODEL: GeForce RTX ™ 3080 SUPRIM SE 10G
- Dung lượng: 10GB GDDR6X
- Băng thông: 320 bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 850W
– MSI GEFORCE RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 10GB GDDR6X
- CUDA: 8704
- Tốc độ bộ nhớ: 19 Gb / giây
- Băng thông: 320 bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
– MSI GEFORCE RTX 3080 Ti SUPRIM 12G
GIỚI THIỆU VGA MSI GEFORCE RTX 3080 TI SUPRIM 12G Card màn hình MSI RTX 3080 Ti SUPRIM X 12G thuộc...
– MSI GEFORCE RTX 3080 Ti GAMING TRIO 12G
- Thương hiệu: MSI
- NVIDIA® GeForce RTX 3080 Ti
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Tốc độ bộ nhớ: 19 Gb / giây
- Băng thông: 384-bit
- Nguồn yêu cầu: 750 W
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
– MSI GEFORCE RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 8GB GDDR6X
- Boost: 1800 MHz
- Băng thông: 256-bit
- Tốc độ bộ nhớ: 19 Gbps
- Nguồn yêu cầu: 750 W
- Kết nối: 1 x HDMI, 3 x DP
– MSI GEFORCE RTX 3080 Ti VENTUS 3X 12G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Tốc độ bộ nhớ: 19 Gb / giây
- CUDA: 10240
- Băng thông: 384-bit
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
- Nguồn yêu cầu: 750W
– MSI GEFORCE RTX 3060 AERO ITX 12G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 12GB GDDR6
- Băng thông: 192 bit
- Tốc độ bộ nhớ: 15gb/s
- Kết nối: DP x 3 / HDMI x 1
– MSI GEFORCE RTX 3060 AERO ITX 12G OC
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 12GB GDDR6
- Băng thông: 192 bit
- Tốc độ bộ nhớ: 15gb/s
- Kết nối: DP x 3 / HDMI x 1
– MSI GEFORCE RTX 3060 GAMING 12G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 12GB GDDR6
- Băng thông: 192-bit
- Nguồn yêu cầu: 550W
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI x1
– MSI GEFORCE RTX 3060 GAMING TRIO 12G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 12GB GDDR6
- Băng thông: 192-bit
- Nguồn yêu cầu: 550W
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI x1
– MSI GEFORCE RTX 3060 GAMING X TRIO 12G
- Thương hiệu: MSI
- Dung lượng: 12GB GDDR6
- Băng thông: 192-bit
- Nguồn yêu cầu: 550W
- Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI x1