Bảng báo giá ngày 28/03/2024

  • BH
  • Giá bán VNDVND

– BÀN CHỮ Z GAMING KÍNH CƯỜNG LỰC 60cm x 120cm – 2021-40

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Kính CƯỜNG LỰC dày 8 ly, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt – KHÔNG BẢO HÀNH MẶT KÍNH

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– BÀN CHỮ Z GAMING KÍNH CƯỜNG LỰC 60cm x 120cm – 2021-29

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Kính CƯỜNG LỰC dày 8 ly, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt – KHÔNG BẢO HÀNH MẶT KÍNH

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– BÀN CHỮ Z GAMING KÍNH CƯỜNG LỰC 60cm x 120cm – 2021-19

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Kính CƯỜNG LỰC dày 8 ly, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt – KHÔNG BẢO HÀNH MẶT KÍNH

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– BÀN CHỮ Z GAMING MẶT GỖ ĐEN NHÁM 60CM X 120CM X 75CM

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Mặt gỗ thông ép sơn PU dày 1.8cm, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– 0. BÀN CHỮ Z GAMING KÍNH CƯỜNG LỰC 60cm x 120cm – 20.19

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Kính CƯỜNG LỰC dày 8 ly, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt – KHÔNG BẢO HÀNH MẶT KÍNH

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– 1. BÀN CHỮ Z GAMING 60CM X 100CM MẶT GỖ

Kích thước (D*R*C): 100cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Mặt gỗ thông ép sơn PU dày 1.8cm, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– 0. BÀN CHỮ Z GAMING 60CM X 120CM MẶT GỖ

Kích thước (D*R*C): 120cm x 60cm x 75cm

Quy cách: Mặt gỗ thông ép sơn PU dày 1.8cm, khung sắt sơn đen

Bảo hành: 12 Tháng dành cho khung sắt

Miễn phí vận chuyển tận nơi trong nội thành Đà Lạt

– SC Sound Blaster Audigy Fx 5.1

+ BlasterX Acoustic Engine Pro
+ X-Plus
+ Scout Mode
_ Kênh Stereo
_ Giả lập 7.1 (kết hợp tai nghe)
_ Line in: USB
_ Line out: jack 3.5mm

– Creative Sound BlasterX G1

+ BlasterX Acoustic Engine Pro
+ X-Plus
+ Scout Mode
_ Kênh Stereo
_ Giả lập 7.1 (kết hợp tai nghe)
_ Line in: USB
_ Line out: jack 3.5mm

– MIK LV07 Black – ATX

LƯU Ý GIÁ CASE CHƯA BAO GỒM FAN

Thương hiệu MIK
Tên sản phẩm MIK LV07 – Black
Loại case Mid Tower
Màu sắc Đen
Chất liệu Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + 2 mặt kính cường lực cao cấp + led strip RGB
Đi kèm nguồn Không
Vị trí đặt nguồn Phía Dưới
Hỗ trợ Mainboard ATX, M-ATX, ITX
Cửa sổ hông
Khay lắp ổ 5.5″ 0
Khay lắp ổ 3.5″ 2
Khay lắp ổ 2.5″ 2
Khe mở rộng 7
Cổng kết nối mặt trước USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1.
Hệ thống làm mát ( Quạt ) Trước: 3 x 120 ( Chưa kèm theo )
Trên: 3 x 120 ( Chưa kèm theo )
Dưới: 3 x 120 ( Chưa kèm theo )
Sau: 1 x 120 ( Chưa kèm theo )
Chiều dài tối đa GPU 400mm
Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU 165mm
Kích cỡ  L: 440 x W:280  x H: 427mm

– MIK LV12 Mini Elite – Black

  • Thương hiệu: MIIK
  • Model: LV12 Mini Elite
  • Mặt trước: Kính cường lực với dải LED
  • Khung: Thép dày 0,8mm
  • Hỗ trợ mainboard: ITX, mATX
  • Hỗ trợ ổ cứng: 1 x 3.5″ HDD, 2 x 2.5″ SSD
  • Hỗ trợ VGA 320mm, tản nhiệt CPU 140mm

– MIK LV12 Mini Elite – PINK

  • Thương hiệu: MIIK
  • Model: LV12 Mini Elite
  • Mặt trước: Kính cường lực với dải LED
  • Khung: Thép dày 0,8mm
  • Hỗ trợ mainboard: ITX, mATX
  • Hỗ trợ ổ cứng: 1 x 3.5″ HDD, 2 x 2.5″ SSD
  • Hỗ trợ VGA 320mm, tản nhiệt CPU 140mm

MIK TN10 (3 FAN GALAXY RGB)

+Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, mATX
+Kích thước : L 372 x W 210 x H 480mm
+Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio
+Hỗ trợ ổ đĩa: 2 x 3.5” | 3 x 2.5”
+Khe mở rộng : 7x PCI Expansion Slots
+Hỗ trợ VGA: 320mm | CPU Cooler: 165mm
+Bao gồm 3 fan Galaxy RGB mặt trước có thể điều chỉnh màu bằng nút trên case
+Nắp hông: nắp hông trái và mặt trước làm bằng kính cường lực, nắp hông phải bằng kim loại sơn tĩnh điện
+Thiết kế: hiện đại, nhiều khoảng trống để đi dây (22mm), đạt tính thẩm mỹ cao, hỗ trợ Rad Watercooling 240 – 280 , khoang lắp nguồn riêng biệt có show nguồn.

MAG SHIELD 110R

Dòng sản phẩm MAG SHIELD 110 Series được sản xuất để trở thành người bạn đáng tin cậy của bạn trong trận chiến. Được chế tạo cứng cáp và thiết kế đáng tin cậy, dòng sản phẩm MAG SHIELD 110 Series sẽ không chùn bước khi bạn cần đến nó nhất.

– Segotep Artist 2F White RGB

  • Sẵn 2 FAN LED 12cm RGB 12V có thể sync Main.
  • Hỗ trợ Mainboard: mATX, ITX
  • Kích thước: Dài 350 Rộng 200 Cao 382mm
  • Cổng kết nối: USB3.0*1+USB 2.0 *2+HD Audio

– Segotep Artist 2F Pink RGB

  • Sẵn 2 FAN LED 12cm RGB 12V có thể sync Main.
  • Hỗ trợ Mainboard: mATX, ITX
  • Kích thước: Dài 350 Rộng 200 Cao 382mm
  • Cổng kết nối: USB3.0*1+USB 2.0 *2+HD Audio

– Thermaltake View 21 Tempered Glass Edition

Kích thước 471 x 224 x 492 mm
(18.5 x 8.8 x 19.4 inch)
Trọng lượng 8.2 kg / 18.07 lb
Chất liệu Thép SPCC, Kính cường lực 4mm x2
Màu Ngoại thất: Đen

Nội thất: Đen

Khay ổ đĩa 2 x 2.5’’

2 x 3.5’’ or 2 x 2.5’’

Khe cắm mở rộng 7
Chuẩn Mainboard 6.7” x 6.7” (Mini ITX)

9.6” x 9.6” (Micro ATX)

12” x 9.6” (ATX)

Cổng giao tiếp bên ngoài USB 3.0 x 2

HD Audio x 1

Quạt gắn sẵn Mặt trước: Chưa bao gồm

Phía sau: 1 Quạt 12cm không led

Quạt hỗ trợ Trước: 3 x 120mm , 2 x 140mm
Trên nóc: 1 x 120mm , 1 x 140mm
Phía sau: 1 x 120mm
Dưới cùng: 1 x 120mm
Tản nước tương thích Trước mặt: 1 x 360mm, 1 x 280mm
Phía sau: 1 x 120mm
Tương thích Giới hạn chiều cao bộ làm mát CPU: 160mm
Giới hạn chiều dài VGA: 410mm
Giới hạn chiều dài PSU: 220mm
Phụ kiện đi kèm Ốc vít, vỏ thùng
Vị trí nguồn Đáy, ATX PS2

– VSP KA27 (White) – ATX (4 Ran RGB)

  • Model: KA27
  • Color: Black
  • Chassis Gaming
  • Weight: 6.1/7.1kg
  • HDD/SSD tray: 3.5″ HDD x2; 2.5″ SDD x2″
  • I/O Peripherals: USB 3.0 x1; USB 2.0 x2; HD audio
  • Fan support: 4 x 120mm Led (case đã bao gồm fans)
  • VGA L: 330mm
  • CPU cooler H: 175mm
  • Case size: L367xW216xH465mm

– VSP KA27 (Black) – ATX (4 Ran RGB)

  • Model: KA27
  • Color: Black
  • Chassis Gaming
  • Weight: 6.1/7.1kg
  • HDD/SSD tray: 3.5″ HDD x2; 2.5″ SDD x2″
  • I/O Peripherals: USB 3.0 x1; USB 2.0 x2; HD audio
  • Fan support: 4 x 120mm Led (case đã bao gồm fans)
  • VGA L: 330mm
  • CPU cooler H: 175mm
  • Case size: L367xW216xH465mm

– VSP Gaming OMG-II Led RGB (ATX)

  • Model: OMG-II ATX
  • Màu: Black
  • Chassis: ATX Chassis structure
  • Vật liệu: 0.5mm Thickness
  • PSU Foam Factor: ATX
  • Khay HDD/SSD: HDD 3.5″ x2; SSD 2.5″x2
  • Khe mở rộng: 7 Slot
  • Thiết bị kết nối ngoại vi I/O:USB3.0 x1, USB2.0 x2, 3.5mm Audio/Mic
  • Cooling/quạt tản nhiệt: Front: 3x 120mm/ Top: 2x 120mm/ Back: 1x120mm
  • Water cooler: Front/Top : 1x 240mm
  • Max CPU Cooler Heigh: 160mm
  • Max VGA card Leigth: 320mm
  • Mainboard support: ATX/M-ATX/I-ATX
  • Kích thước Case: L385 x 192 x 410m mm

– Xigmatek AQUA M Arctic (M-ATX)

AQUA M ARTIC
EN40108
Vật liệu: Steel
Kích thước: 348 x 280 x 378 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 2 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 4 slots
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 330mm
2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI – PHẢI)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 2 (tuỳ chọn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– XIGMATEK ELITE 1 3F (EN0839) – GAMING ATX, KÈM 03 FAN XIGMATEK X22F

“ELITE 1 3F
EN0839”
“Vật liệu: Steel
Kích thước: 366 x 216 x 463 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 2 / 3.5″” x 2
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 170mm
Hỗ trợ VGA 320mm2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC (TRƯỚC & HÔNG TRÁI)”
“FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)”

– Xigmatek FADIL 1F (Black/ 1 Fan RGB) M-ATX

Kích thước: 345 x 200 x 390 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 1 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 4 slots
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 290mm
MẶT HÔNG TRÁI KÍNH CƯỜNG LỰC (NAM CHÂM)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 1 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– Xigmatek DUKE 3F (ATX)

Vật liệu: Steel
Kích thước: 365 x 200 x 456 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 1 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 320mm
KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI & MẶT TRƯỚC)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– Xigmatek Infinity 1F RGB Arctic (ATX)

INFINITY 1F EN48953
Vật liệu: Steel
Kích thước: 380 x 190 x 447 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 1 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 310mm
KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn 1 RGB)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– Xigmatek Infinity 1F RGB Black (ATX)

INFINITY 1F EN48953
Vật liệu: Steel
Kích thước: 380 x 190 x 447 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 1 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 310mm
KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn 1 RGB)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– Xigmatek Mercury (No Fan)

Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
Kích thước: 442 x 210 x 455 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 3 / 3.5″” x 3
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 380mm

KÍNH CƯỜNG LỰC (HÔNG TRÁI)
MẶT TRƯỚC LƯỚI LỌC BỤI TỪ TÍNH”

FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (tuỳ chọn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120/ 140mm fan x 2 (tùy chọn)

– XIGMATEK GEMINI II 3FB (KÈM 03 FAN RGB)

Vật liệu: Steel
Kích thước: 367 x 210 x 420 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 2 / 3.5″” x 2
Khe mở rộng: 4 slots
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x1 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 320mm

MẶT HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
DẢI LED RGB MẶT TRƯỚC”
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

– Xigmatek LUX M 3FR (KÈM 03 FAN XIGMATEK X20RF)

Vật liệu: Steel
Kích thước: 367 x 210 x 420 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 2 / 3.5″” x 2
Khe mở rộng: 4 slots
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x1 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 320mm

MẶT HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.1GHz boost 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 8/16
  • Tốc độ cơ bản: 4.1GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.0GHz
  • Đồ họa tích hợp: AMD Radeon Graphics
  • Cache: 104MB
  • Điện năng tiêu thụ: 120W

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4GHz boost 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 12/24
  • Tốc độ cơ bản: 4.4GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.6GHz
  • Cache: 140MB
  • Điện năng tiêu thụ: 120W

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2GHz boost 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 16/32
  • Tốc độ cơ bản: 4.4GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.6GHz
  • Cache: 140MB
  • Điện năng tiêu thụ: 120W

CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz boost 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 16/32
  • Tốc độ cơ bản: 4.5 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.7 GHz
  • Cache: 80MB
  • Điện năng tiêu thụ: 170W

CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz boost 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 12/24
  • Tốc độ cơ bản: 4.7 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.6 GHz
  • Cache: 76MB
  • Điện năng tiêu thụ: 170W

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7GHz boost 5.4GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 65W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 12/24
  • Tốc độ cơ bản: 3.7GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.4GHz
  • Cache: 76MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz boost 5.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 105W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 8/16
  • Tốc độ cơ bản: 4.5 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.4 GHz
  • Cache: 40MB
  • Điện năng tiêu thụ: 105W

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8GHz boost 5.3GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 6/12
  • Tốc độ cơ bản: 4.7 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.3 GHz
  • Cache: 38MB
  • Điện năng tiêu thụ: 105W

CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz boost 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 6/12
  • Tốc độ cơ bản: 4.7 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.3 GHz
  • Cache: 38MB
  • Điện năng tiêu thụ: 105W

CPU AMD Ryzen 5 7600 (3.8GHz boost 5.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

  • Thương hiệu: AMD
  • Socket: AMD AM5
  • Số nhân/luồng: 6/12
  • Tốc độ cơ bản: 3.8 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.1 GHz
  • Cache: 38MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i9 13900K (3.0GHz boost 5.8GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Xung nhịp cơ bản: 3.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz
  • Đồ họa: UHD Intel 770
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i9 13900F (2.0GHz boost 5.6GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i9 13900 (2.0GHz boost 5.6GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Đồ họa UHD Intel 770
  • Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 219W

– CPU Intel Core i7 13700 (2.1GHz boost 5.2GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 16/24
  • Đồ họa UHD Intel 770
  • Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 219W

– CPU Intel Core i7 13700F (2.1GHz boost 5.2GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 16/24
  • Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 219W

– CPU Intel Core i5 13600 (2.7GHz boost 5.0GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Đồ họa UHD Intel 770
  • Xung nhịp cơ bản: 2.7 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 24MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 154W

– CPU Intel Core i5 13500 (2.5GHz boost 4.8GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 24MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 154W

– CPU Intel Core i5 13400 (2.5GHz boost 4.6GHz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 10/16
  • Đồ họa UHD Intel 730
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 148W

– CPU Intel Core i5 13400F (2.5GHz boost 4.6GHz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 10/16
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 154W

– CPU Intel Core i3 13100F (3.4GHz boost 4.5GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 60W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 4/8
  • Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 60W – Turbo 89W

– CPU Intel Core i3 13100 (3.4GHz boost 4.5GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 60W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 4/8
  • Card tích hợp: UHD 730
  • Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 60W – Turbo 89W

– CPU Intel Core i5 13600KF (3.5GHz boost 5.1GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700 Raptor Lake
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Tốc độ cơ bản: 3.5GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.1GHz
  • Cache: 24MB
  • Điện năng tiêu thụ: 125W, Turbo 181W

– CPU Intel Core i5 13600K (3.5GHz boost 5.1GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700 Raptor Lake
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Tốc độ cơ bản: 3.5GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.1GHz
  • Cache: 44MB (24MB + Cache L2 20MB)
  • Điện năng tiêu thụ: 125W, Turbo 181W

– CPU Intel Core i7 13700KF (3.4GHz boost 5.4GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700 Raptor Lake
  • Số nhân/luồng: 16/24
  • Tốc độ cơ bản: 3.4GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.4GHz
  • Cache: 30MB
  • Điện năng tiêu thụ: 125W, Turbo 253 W

– CPU Intel Core i7 13700K (2,5GHz boost 5.4GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 16/24
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i9 13900KF (3.0GHz boost 5.8GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Xung nhịp cơ bản: 3.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i9 14900KF (Boost 6.0GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Xung nhịp cơ bản: 3.2 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 6.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm 36 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i9 14900F (Boost 5.8GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i9 14900K (3.2 GHz boost 6.0GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Model: Intel Core i9 14900K
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Đồ họa Intel® UHD Graphics 770 @ 1.65GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 3.2 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 6.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i9 14900 (Boost 5.8GHz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Model: Intel Core i9 14900
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 24/32
  • Đồ họa Intel® UHD Graphics 770 @ 1.65GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i7 14700KF (Boost 5.6GHz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 20/28
  • Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 33 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i7 14700K (Boost 5.6GHz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 20/28
  • Đồ họa Intel® UHD Graphics 770 @ 1.6GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 33 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i7 14700F (Boost 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 20/28
  • Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz
  • Bộ nhớ Đệm 33 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i7 14700 (Boost 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 20/28
  • Đồ họa Intel® UHD Graphics 770 @ 1.6GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz
  • Bộ nhớ Đệm: 33 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i5 14600KF (Boost 5.3GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Xung nhịp cơ bản: 3.5GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.3 GHz
  • Bộ nhớ Đệm: 24 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i5 14600K (Boost 5.3GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 125W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Đồ họa Intel® UHD Graphics 770 @ 1.55GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 3.5GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.3 GHz
  • Bộ nhớ Đệm: 24 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 125W

– CPU Intel Core i5 14600 (Boost 5.2GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 10/16
  • Đồ họa Intel® UHD Graphics 770 @ 1.55GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz
  • Bộ nhớ Đệm: 24 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i5 14500 (Boost 5.0GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 14/20
  • Đồ họa Intel® UHD Graphics 770 @ 1.55GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 2.6 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz
  • Bộ nhớ Đệm: 24 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i5 14400F (Boost 4.7GHz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 10/16
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz
  • Bộ nhớ Đệm 20 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i5 14400 (Boost 4.7GHz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 10/16
  • Đồ họa Intel UHD Graphics 730 @ 1.55GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i3 14100 (Boost 4.7 GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 4/8
  • Đồ họa Intel® UHD Graphics 730 @ 1.5GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Cache
  • Xung nhịp cơ bản: TBC GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– CPU Intel Core i3 14100F (Boost 4.7GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 65W) – SK LGA 1700

  • Thương hiệu: Intel
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/luồng: 4/8
  • Xung nhịp cơ bản: TBC GHz
  • Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Cache
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

– Cáp sạc USB 2.0 to Micro USB Vention COLBF (100cm)

VENTION
USB – USB
USB 2.0
nickel plated
1m
shielded
Cu,  tinned
480Mbps
PVC
Al foil

  • USB A plug
  • USB B micro plug

  • Gross weight: 38.54 g
  • Manufacturer part number: COLBF

– Cáp sạc nhanh Type-C to Type-C 60W Baseus CATKLF-G09 (100cm)

Hãng sản xuất: BASEUS

Model: CATKLF-G09
Loại: Type-C to Type-C
Công suất: 20V-3A (60W)

Tốc độ truyền tải: 480Mbps

Chiều dài: 100cm

– Đầu chuyển Mini DisplayPort to HDMI Unitek Y-6325WH (Full HD)

Thiết bị chuyển đổi cổng MiniDisplayport ra cổng HDMI (Y – 6325WH)

Thiết bị không cần hỗ trợ đĩa Driver chỉ cắm là nhận thiết bị, hỗ trợ Plug and Play

Chất liệu chân được mạ vàng đảm bảo tín hiệu tốt nhất không bị suy hao

Cáp Mini Display to HDMI với độ phân giải lên đến 1920×1200.

Độ phân giải HDTV lên đến 1080p.

Tương thích với Intel Thunderbolt.

Ứng dụng: dùng cho máy tính mac, máy tính dell, HP, Lenovo có cổng Mini DP muốn kết nối sang cổng HDMI dùng hiển thị hình ảnh lên màn hình TV hoặc máy chiếu

Dây HDMI 1.5m Unitek Y-C137m (4K)

Cáp HDMI Unitek 1.5M chuẩn HDMI 1.4, đạt độ phân giải FULL HD 1080, Dây đạt tốc độ cao 10.2Gbps, độ phân giải 4096×2160 cao nhất hiện nay.

– Cáp  có chiều dài 1.5 mét

– Cáp chuẩn HDMI 1.4

– Cáp đạt độ phân giải FULL HD 4096 x 2160, hình ảnh siêu nét

– Cáp đạt tốc độ cao 10.2Gbps

– Cáp chống nhiễu cực tốt, dây mềm dẻo dễ lắp đặt

– Cáp màu đen bọc cao su

Các tính năng nổi bật của chuẩn HDMI 1.4

1. Tính năng truyền dẫn mạng Ethernet

2. Tính năng Audio Return Chanel. Cái này hay lắm nha, âm thanh chạy qua chạy lại 2 chiều trên 1 sơi cáp HDMI : từ TV đến Receiver và ngược lại. Vây là chỉ với 1 sợi cáp HDMI, vừa dùng để dẫn hình ảnh của phim HD từ cổng HDMI Out của Reiciver lên TV, nhưng lúc coi truyền hình cáp HD trên VTC hay K+, nó lại dẫn ngược âm thanh từ TV chạy xuống Reiceiver ra dàn loa Surround 7.1 hoành tráng luôn (mặc dù đang cắm vào ổng HDMI IN của TV)

3. Hỗ trợ độ phân giải khủng trong tương lai là 4K x 2K : 4096 × 2160

Dây HDMI 4k-10m Unitek Y-C142M

– Cáp HDMI chuẩn 1.4
– Hỗ trợ độ phân giải 4K và hiển thị 3D
– Tốc độ truyền tải cao 10.2Gbps
– Chất liệu đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt

Dây HDMI UNITEK 5m Y-C140 (Dây dẹp & Dây tròn)

– Cáp HDMI chuẩn 1.4
– Hỗ trợ độ phân giải 4K và hiển thị 3D
– Tốc độ truyền tải cao 10.2Gbps
– Hai đầu cáp M vàng 24k chống ăn mòn bởi Oxy hóa
– Chất liệu đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt

Bộ chuyển HDMI to VGA Unitek 1920*1200 @60Hz (V128ABK)

Unitek HDMI to VGA Converter Support HDMI1.4b and VGA 1080P UXGA resolution

Convert the signal from HDMI interface to VGA interface.

With audio output.

Compatible with most of the monitors and displays.

Support HDMI1.4b specification.

Support VGA 1080P UXGA resolution.

With an optional power port, connect to external power supply to enhance the signal and the performance.

Plug and play, no need to install driver.

– BỘ CHUYỂN ĐỔI 2 CHIỀU HDMI 2 CỔNG (4K) VENTION (AFUH0)

Tên sản phẩm Bộ chuyển đổi 2 chiều HDMI 2 cổng (4k) Vention
Hãng sản xuất Vention
Model AFUH0
Hỗ trợ độ phân giải 4k@60Hz
Cổng vào 1*HDMI
Cổng ra 2*HDMI
Chất liệu Aluminum Alloy+ABS

– Cáp HDMI Vention Gold (Dây tròn) 0.75m – 4K@60Hz (AACBE)

BRAND Vention
MFG CODE AACBE
TYPE Cable
CONNECTOR 1 HDMI
Male
CONNECTOR 2 HDMI
Male
LENGTH 0.75 m
COLOR Black
SHIELDING Shielded
GOLD CONNECTORS YES
MAX RESOLUTION 4K 2160p @ 60FPS (3840×2160)
BANDWIDTH 18 Gb/s
OTHERS v2.0
WARRANTY 24 months
BARCODE EAN-13 6922794732636

Đầu Chuyển HDMI sang DVI, hai chiều , DVI-D Dual Link 24+1

Đầu chuyển đổi từ cổng HDMI (Female) sang cổng DVI 24+1 (Male).

Hỗ trợ 3D và Full HD 1080P.

Hai đầu HDMI và DVI 24+1 được mạ vàng 24K.

Chống ăn mòn bởi oxi hóa.

Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập

– Dây HDMI Vention VAA-B02-L500 (5m)

Cáp HDMI  Vention  hỗ trợ 4K
– Cáp chuẩn 1.4v, cáp tròn 19pin.
– Đầu mạ vàng 24k chống gỉ và đảm bao tiếp xúc.
– Độ phân giải đạt 4K@30Hz, 1080p@60Hz, 3D.
– Tốc độ truyền dữ liệu đạt 10.2Gbps
– Hỗ trợ truyền dẫn âm thanh Dolby-TrueHD, DTS-HD Master Audio
– Hỗ trợ HDCP
– Hỗ trợ Ethernet, ứng ụng trong công nghệ IP camera
– Hỗ trợ audio return, dẫn tín hiệu âm thanh đi ngược từ TV đến thiết bị âm thanh khác

– Dây HDMI Vention VAA-B02-L150 (1.5m)

Cáp HDMI  Vention  hỗ trợ 4K
– Cáp chuẩn 1.4v, cáp tròn 19pin.
– Đầu mạ vàng 24k chống gỉ và đảm bao tiếp xúc.
– Độ phân giải đạt 4K@30Hz, 1080p@60Hz, 3D.
– Tốc độ truyền dữ liệu đạt 10.2Gbps
– Hỗ trợ truyền dẫn âm thanh Dolby-TrueHD, DTS-HD Master Audio
– Hỗ trợ HDCP
– Hỗ trợ Ethernet, ứng ụng trong công nghệ IP camera
– Hỗ trợ audio return, dẫn tín hiệu âm thanh đi ngược từ TV đến thiết bị âm thanh khác

Đầu chuyển (15cm) HDMI to VGA (Female) 1080@60Hz Vention (ACHBB)

Tên sản phẩm Cáp chuyển HDMI to VGA (audio+nguồn)
Hãng sản xuất Vention
Model ACHBB
Tín hiệu đầu vào HDMI
Tín hiệu đầu ra VGA
Độ dài 15 cm
Độ phân giải 1920 x 1080
Hỗ trợ Windows XP/Vista/7/8/10, Chrome, Linux, Mac Os
Chất liệu Nhựa ABS
Màu sắc Đen/ Trắng

Dây HDMI 3m Unitek Y-C139m (4K)

Cáp HDMI Unitek 3M chuẩn HDMI 1.4, đạt độ phân giải FULL HD 1080, Dây đạt tốc độ cao 10.2Gbps, độ phân giải 4096×2160 cao nhất hiện nay.

– Cáp  có chiều dài 3 mét

– Cáp chuẩn HDMI 1.4

– Cáp đạt độ phân giải FULL HD 4096 x 2160, hình ảnh siêu nét

– Cáp đạt tốc độ cao 10.2Gbps

– Cáp chống nhiễu cực tốt, dây mềm dẻo dễ lắp đặt

– Cáp màu đen bọc cao su

Các tính năng nổi bật của chuẩn HDMI 1.4

1. Tính năng truyền dẫn mạng Ethernet

2. Tính năng Audio Return Chanel. Cái này hay lắm nha, âm thanh chạy qua chạy lại 2 chiều trên 1 sơi cáp HDMI : từ TV đến Receiver và ngược lại. Vây là chỉ với 1 sợi cáp HDMI, vừa dùng để dẫn hình ảnh của phim HD từ cổng HDMI Out của Reiciver lên TV, nhưng lúc coi truyền hình cáp HD trên VTC hay K+, nó lại dẫn ngược âm thanh từ TV chạy xuống Reiceiver ra dàn loa Surround 7.1 hoành tráng luôn (mặc dù đang cắm vào ổng HDMI IN của TV)

3. Hỗ trợ độ phân giải khủng trong tương lai là 4K x 2K : 4096 × 2160

– Hub chia USB 3.0 to Gigabit Ethernet 1Gbs + 3 Port USB 3.0 Vention (CKBHB)

  • Bộ chuyển đổi USB 3.0 to LAN + 3 Port USB 3.0
  • Tốc độ truyền dữ liệu : 5Gbps
  • Hỗ trợ Ethernet : 100/1000Mbps
  • Chất liệu : Nhựa ABS + aluminum

[HẾT HÀNG] Cáp USB 3.0 ->LAN Unitek Y3470

Giao tiếp
USB 3.0 to LAN
Lan
Fully support IEEE 802.3 standard, compatible with 10/100/1000Mbps data transfer

– Cáp HDD di động 1m 3.0 Unitek

– Chuẩn USB 3.0 AM-MicroBM

– Dây màu đen dài 100 cm

– Tốc độ truyền dữ liệu 4.8Gbps

– Dùng cho ổ cứng di động USB 3.0

Bộ chuyển USB Type-C Hub SSK 4 Port USB 3.0- SHU810

+ USB-C port Supports: USB3.1 Gen1

+ Extend 4 USB port

+ USB 3.0 high speed transfer speed is up to 5 Gbps

+ USB 2.0 high speed transfer port, compatible, USB 1.1 downwards

+ No driver required, plug and play, support hotswapping

+ Low temperature and power consumption

+ OS: Windows 2000/XP/vista/7/8, mac OS 9.1, Linux 2.4 or higher

– Bộ chuyển Orico PW11-10P – USB-C to 3 x USB 3.0/ 3.5mm Audio/ SD & Micro Card Reader/ Sạc PD 100W/ HDMI 4K@30Hz/ VGA 1080@60Hz/ Lan 1GB

1. Model sản phẩm: PW11-10P
2. Chất liệu: Hợp kim nhôm + ABS
3. Giao diện: 10
4. Đầu vào: Type-C
5. Đầu ra: USB-A x 3 (5Gbps), âm thanh 3,5mm x 1, PD100W x 1, HDMI x 1(4K 30Hz), SD&TF x 1 (USB2.0), cổng Gigabit LAN x 1, VGA x 1
6. Đèn báo: Đèn LED xanh
7. Chiều dài cáp: 0,2M
8. Hệ thống được hỗ trợ: Windows/Linux/Mac OS/Android

– Bộ chuyển USB Type-C To 1 USB 3.0/1 USB Type-C PD 87W/ HDMI & VGA 4K@30Hz SSK C582

Interface Type-C
Connector 1x HDMI, 1x VGA, 1x USB3.0 , 1x PD Charging Port
System Requirement Windows 7 / 8 / 10 , Mac OS X , Linux , Android 7.0 and above

– Hub chia USB Type-C to 4 Port USB 3.0 + 01 Micro USB Vention (TGKBB) (TGKBD)

-Input: Type-C Hỗ trợ OTG ( Điện thoại phải hỗ trợ chức năng OTG)

-Output: * 4 cổng USB 3.0 (Tốc độ: 5Gbps) *1 cổng sạc Micro

– Hub chia USB Type-C to USB 3.0 (4 Port) + 1 Mirco USB – CHTBB (dây 15cm)

USB3.0 & USB-C 2-in-1 Interface
– Meet the requirements of Type-C and USB slots at the same time, suitable for most computers
– Turn one of your computer’s USB ports into four.
– 4 USB devices can be connected at the same time.
5Gbps Fast Sync Speed
– Transmit data via USB at up to 5Gbps, fast enough to transfer an HD movie in seconds.
– No more waiting when sending or receiving important files.
– To ensure max USB 3.0 speed, confirm that you connect this hub to your computer’s USB 3.0 ports or USB- C ports.
Stable and Safe
– Multi shielding to ensure stable transmission, no interference, and no delay.
– Over-voltage, over-current protection, ensure the safety of your data and devices.

– Bộ chuyển UBS Type-C to HDMI Vention 4K@30Hz (TDEHB)

1. Brand: Vention

2. Name: USB-C to HD converter aluminum alloy type

3. Model: TDEHB

4. Color: Gray

5. Interface: USB-C male/ HD A female

6. Interface technics: Nickel-plated

7. Resolution: 4K@30Hz

8. Conductor: Tinned-copper

9. Shell: Aluminum alloy

10. Chip: AG9310

11. Shielding: Aluminum foil+ metal braided +GND

12. Jacket: TPE

13. AWG: 34AWG + 26AWG

14. OD: 4.2mm

15. Length: 0.15m

 

– 3. Hub chia USB Type-C + USB 3.0 sang 4 Port USB 3.0 Vention

Brand: Vention
Name: USB3.0&USB-C 2-in-1 Interface to 4-Port USB 3.0 HUB
Model: CHTBB
Color: Black
Interface: USB3.0 Male, USB-C Male,USB3.0 Female, Mirco-USB Female
Interface Technics: Nickel-plated
Transmission Speed: 5Gbps
Conductor: Tinned Copper
Shell: ABS
Chip: GL3510
Shielding: Aluminum Foil
Jacket: PVC
AWG: 26+32AWG
OD: 4.2mm
Length: 0.15m
Power Supply: 5V/2A

– FAN XIGMATEK X20F (EN45457) – RGB FIXED

– Fan không dùng được hub, cắm trực tiếp trên đầu 4 pin molex của nguồn

– Đèn led trên fan cố định, không chuyển động

– Kích thước 12cm x 12cm

– Led RGB nhiều màu không thay đổi

– Arctic MX-4 4g Thermal Compound Edition 2019

Thermal Conductivity: 8.5 W/(mK)
Viscosity: 870 poise
Density: 2.50 g/cm³
Volume Resistivity: 3.8 x 1013 Ω-cm

Cooler Master: High Performance Thermal Paste

High Performance Thermal Paste (HTK-002-U1)

Cooler Master HTK-002 thermally conductive compounds are grease-like silicone materials, heavily filled with heat conductive metal oxides.

This combination promotes high thermal conductivity, low bleed and high-temperature stability.

These compounds resist changes in consistency at temperatures up to 177°C (350°F), maintaining a positive heat sink seal to improve heat transfer

from the electronic device to the heat sink or chassis, thereby, increasing the overall efficiency of the device.

Keo tản nhiệt Cooler Maste Mastergel Regular

MasterGel Regular

Keo Tản Nhiệt Hiệu Suất Cao

Thiết kế nâng cao trải nghiệm người dùng
Thiết kế đầu kim tiêm dẹp giúp tra keo dễ dàng hơn
Chính xác và hơn nữa

 

– BỘ 3 FAN LED RGB CHORMA 2019

Free lắp đặt khi mua kèm case bất kỳ  tai Phong Vũ Đà Lạt

Bộ 03 Fan led RGB hiệu ứng ánh sáng Chroma cực đẹp

Giá : 480k/bộ  bảo hành 12 tháng

Bao gồm:

  • 03 Fan Chroma RGB

  • 1 Controler gắn được 10 Fan

  • 1 Remote Bluetooth (không cần mắt đọc, dễ lắp đặt)

  • Mua thêm Fan lẻ giá 150.000/fan 

– BỘ HUB ĐIỀU KHIỂN + REMOTE FAN RGB

Hub điều khiển ( gắn được 10 Fan + 2 dây Led)

Remote điều khiển

Dây nguồn kèm theo Hub.

Lưu ý: Chỉ gắn được Fan Led RGB Coolman phiên bản mớI

E-Dra EGC 229 Level E Black/ Red

  • Chất liệu: da cao cấp PU dễ dàng bảo quản.
  •  

    Góc đứng: 92° ± 2°

  •  

    Góc nằm max: 150°

  •  

    Góc quay điểm tựa tay: 360°

  •  

    Tay ghế 2D

  •  

    Bệ đỡ: bệ bướm

  •  

    Đường kính chân: 70cm

  •  

    Trụ thủy lực: Class 4

  •  

    Khung chân: Khung, chân thép, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.

  •  

    Kích thước: 84x65x29cm

E-Dra EGC224 HERA PINK

  • Hera Gaming chair EGC224
  • Ghế cao cấp dành cho Game
  • Chất liệu: Da cao cấp PU dễ dàng lau chùi sạch sẽ.
  • Góc đứng: 92° ± 2°
  • Góc nằm max: 180°
  • Góc quay điểm tựa tay: 360°
  • Độ cao của điểm tựa tay: 70 ± 5mm
  • Đường kính chân: 70cm
  • Trọng tải theo góc đứng: 150kg
  • Tay 2D
  • Khung chân: Khung, chân nhựa, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.
  • Kích thước: 83x65x32cm
  • Màu sắc: Hồng

E-Dra EGC200 Citizen PINK/White

  • Citizen Gaming chair EGC200 Ghế cao cấp dành cho Game
  • Chất liệu: Da cao cấp PU dễ dàng lau chùi sạch sẽ, tựa lưng dạng lưới chịu lực cao cấp.
  • Góc đứng: 92° ± 2° Góc nằm max: 150°
  • Điều chỉnh độ cao: 90 ± 5mm
  • Góc quay điểm tựa tay: Độ cao của điểm tựa tay: 70 mm
  • Đường kính chân: 60cm
  • Trọng tải theo góc đứng: 120kg Khung chân:
  • Khung, chân nhựa, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.
  • Kích thước: 1250x530x670mm

– E-Dra – Hercules Pro EGC203 Black

– Ghế chơi game cao cấp Edra
– Chất liệu da cao cấp PU, đệm đúc nguyên khối
– Tay 4D, đường kính chân: 70cm
– Trọng tải theo góc đứng: 150kg
– Khung chân: Khung, chân kim loại, bánh xe được thiết kế ko gây tiếng ồn.

– Màu sắc: Đen

Tay vịn
Tay 4D
Cơ chế
– Góc đứng: 92° ± 2°
– Góc nằm max: 180°
– Điều chỉnh độ cao: 90 ± 5mm
– Góc quay điểm tựa tay: 360°
– Độ cao của điểm tựa tay: 70 ± 5mm
Kích thước: 670 x 530 x 1250mm

– Warrior Raider Series WGC206 BLACK

Ghế WARRIOR Raider Series WGC206 Black

Ghế cao cấp dành cho game thủ

Chất liệu da PU chống xước

Trục thủy lực Class 4 với độ ổn định cao

Bệ đỡ: Kiểu cánh bướm

Ghế được làm bằng khuôn sốp lạnh

Ghế có khả năng ngả được 135 độ, xoay 180 độ

Tay ghế 2DChân Thép siêu bền

– WARRIOR Archer Series WGC403 Black Velvet

Ghế WARRIOR Archer Series WGC403 Black Velvet
Ghế cao cấp dành cho game thủ
Chất liệu da PU cao cấp
Trục thủy lực Class 4 với độ ổn định cao
Bệ đỡ: Con cóc
Đệm mông ghế được làm bằng khuôn sốp lạnh (cold molded foam)
Ghế có khả năng ngả được 135 độ, xoay 180 độ
Full khung kim loại
Tay ghế 4D, 2 gối nhung
Chân sắt, bánh xe nhựa được thiết kế giúp giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình sử dụng
Kích thước: 54cm x 54cm x 132cm (Max)

– WARRIOR – WGC306 – BLACK/VELVET

  • Ghế Gamer Warrior Maiden Series Black/Velvet (WGC306)
  • Chất liệu da PU chống xước + Nhung
  • Trục thủy lực Class 4 với độ ổn định cao
  • Bệ đỡ: Kiểu cánh bướm
  • Đệm mông ghế được làm bằng khuôn sốp lạnh (cold molded foam)
  • Lưng ghế được làm bằng đệm nguyên chất (original foam)
  • Đệm ngồi và lưng ghế có lỗ thoát khí, tạo nên sự tiện nghi khi sử dụng lâu
  • Ghế có khả năng ngả được 160 độ, xoay 180 độ
  • Tay ghế 3D
  • Khung kim loại tạo nên sự chắc chắn, ổn định khi sử dụng
  • Chân, bánh xe nhựa được thiết kế giúp giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình sử dụng

– 3. Hồng Quân HQ/G32MD

Ghế chơi Game Hồng Quân HQ/G32MD

Đệm mút, lưới chịu lực

Ghế khung sắt bọc da và lưới

LƯỚI CHỊU LỰC SIÊU BỀN

Chân quỳ ống cỡ 32 cực lớn

Cảm giác ngồi vô cùng dễ chịu

Kiểu dáng hiện đại, sang trọng

Màu sắc đa dạng

Độ bền cực cao

Dễ dàng thay thế linh kiện

Tháo lắp đơn giản, dễ vận chuyển

– DAREU EH469 RGB (Black)

Tai nghe Over Ear – RGB
Driver: Φ50mm
Hiệu ứng: giả lập 7.1
Kết nối: USB
Đệm tai: da mềm
Headband: kim loại
Frequency Range: 20Hz-20KHz
Dây: 2.0m
Trọng lượng: 280 +/- 10g

Tai Nghe Xiberia K1 Meta Black Blue 7.1

  • Thương hiệu: Xeberia
  • Model : K1 META BLACK BLUE
  • Loại: Tai nghe gaming
  • Kiểu chụp tai : Over-ear
  • Màu: Iron Grey với đèn LED
  • Củ loa:Dynamic
  • Kích thước: Φ50mm
  • Dải tần âm: 20Hz-20KHz
  • Độ nhạy âm: 103±3dB
  • Công suất tối đa: 50mW
  • Loại micro: Omnidirectional
  • Kích thước: φ6.0*5.0mm
  • Độ nhạy thu âm: -42±3dB

Tai Nghe Xiberia K18 Iron Grey 7.1

  • Thương hiệu: Xeberia
  • Củ loa: Dynamic
  • Kích thước củ loa: Φ50mm
  • Dải tần âm: 20Hz-20KHz
  • Độ nhạy âm: 102±3dB
  • Công suất tối đa: 50mW
  • Loại: Omnidirectional (đa hướng)
  • Kích thước: φ6.0*5.0mm
  • Độ nhạy thu âm: -42±3dB

Tai Nghe Xiberia X16 (Giả lập 7.1)

  • Thương hiệu: Xeberia
  • Model : X16
  • Loại: Tai nghe gaming
  • Kiểu chụp tai : Over-ear
  • Màu: Iron Grey với đèn LED
  • Củ loa:Dynamic
  • Kích thước: Φ50mm
  • Dải tần âm: 20Hz-20KHz
  • Độ nhạy âm: 103±3dB
  • Công suất tối đa: 50mW
  • Loại micro: Omnidirectional
  • Kích thước: φ6.0*5.0mm
  • Độ nhạy thu âm: -42±3dB

– Dareu EH925 Black/Red RGB (Mic liền)

Tai nghe Over Ear – MULTI LED
Driver: Φ53mm
Hiệu ứng: giả lập 7.1
Kết nối: USB
Đệm tai: da mềm
Headband: kim loại
Frequency Range: 20Hz-20KHz
Dây: 2.0m
Trọng lượng: 300 +/- 10g

– Bàn phím cơ không dây Dareu EK807G Wireless Black (Blue/ Brown Switch)

2.4G Wireless
Mechanical Keyboard
D switch: Blue / Brown
87 key
Keycaps: ABS Doubleshot
Batterry: 2x AAA up To 6 Months

[HẾT HÀNG] Bàn phím cơ Dareu EK1280S Pink – White – Brown Switch

  • MULTI LED COLOR
  • Mechanical Keyboard
  • 104 key
  • “”D”” switch: Blue / Brown / Red
  • N-key rollover: yes
  • Dây: 1.8m
  • LED Light: White Backlight

– Bàn phím cơ Dareu EK1280X Black/ Gray – Led Rainbow – Optical – Blue Switch

  • Sử dụng switch Quang học cao cấp
  • Chống nước tuyệt đối
  • Cổng kết nối USB
  • Bảo hành: 24 Tháng

– Bộ bàn phím & Chuột không dây Dareu MK188G (Black)

“Sóng 2.4G

BÀN PHÍM
104 key
Pin 02* AAA
Kích thước: 441*125.4*35mm

CHUỘT
Pin 01* AA
Kích thước: 99*59*38mm”

– Bàn phím cơ không dây Dareu EK807G Wireless Black – Brown/Blue Switch

Bàn phím không dây DareU EK807G

Tên sản phẩm: Bàn phím không dây DareU EK807G

Công nghệ: Phím cơ không dây 2.4G Wireless

Keycap: ABS Doubleshot

Đèn LED: Không có

Pin: 2 viên AAA (có thể dùng đến 6 tháng)

– Dareu EK884 RGB Black – Blue/Red Switch – Type C (TKL)

  • RGB Mechanical Keyboard
  • 84 key – ABS Laser Carving keycaps
  • “”D”” switch: Blue/ Brown/ Red
  • N-key rollover: yes
  • Dây: Type C Power Cable

– Bàn phím cơ Dareu EK810X Black – Optical – Blue Switch (Chống nước)

Bàn phím cơ DareU EK810X Optical switch

Sử dụng switch Quang học cao cấp

Chống nước tuyệt đối

Multi-LED – 7 màu chia theo vùng

Keycap ABS Doubleshot siêu bền

Thiết kế cổ điển, siêu chắc chắn

[HẾT HÀNG] DAREU EK87 – WHITE (Red D switch)

Bàn phím cơ DareU EK87 Multi LED Red switch (Không ồn)

Phiên bản LED màu Xanh Dương

Nâng cấp Keycap ABS DoubleShot siêu bền

Sử dụng switch “D” độc quyền

Thiết kế 87 phím chuẩn ANSI

[HẾT HÀNG] DAREU EK87 – PINK/ WHITE (Red D switch)

Bàn phím cơ DareU EK87 Multi LED Red switch (Không ồn)

Phiên bản LED màu Hồng

Nâng cấp Keycap ABS DoubleShot siêu bền

Sử dụng switch “D” độc quyền

Thiết kế 87 phím chuẩn ANSI

– Bàn phím cơ DAREU EK810 – Pink (Blue/ Red/D switch)

Bàn phím cơ DareU EK810 Queen Pink (Blue/ Red switch)

Sử dụng switch “D” độc quyền

LED màu HỒNG

Keycap ABS Doubleshot siêu bền

Thiết kế cổ điển, siêu chắc chắn

[HẾT HÀNG] DAREU EK810 – Black (MULTI-LED, Blue/ Red/ Brown D switch)

MULTI LED COLOR
Mechanical Keyboard
104 key
“”D”” switch: Blue / Brown / Red
N-key rollover: yes
Dây: 1.8m

– DAREU EK87 – Black (MULTI-LED, Blue/ Red/ Brown D switch)

Bàn phím cơ DareU EK87 Multi LED Blue switch

Phiên bản nâng cấp LED 7 màu

Nâng cấp Keycap ABS DoubleShot siêu bền

Sử dụng switch “D” độc quyền

Thiết kế 87 phím chuẩn ANSI

– DAREU LK185 – Office

Membrane Keyboard
Slim Profile – phím mỏng
104 key
Dây: 1.8m

– DAREU LK145 Gaming

MULTI LED COLOR
Membrane Keyboard
104 key
N-key rollover: 19-key
Hiệu ứng LED: 5
Dây: 1.8m
MẶT TRÊN ĐƯỢC LÀM BẰNG KIM LOẠI: CHỐNG CHÁY.

– [ LAPTOP CŨ ] ACER NITRO GAMING | AN515-57 | I5-11400H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6” FHD 144HZ | KEYBOARD RGB | WIN 11

ACER NITRO GAMING | AN515-57 | I5-11400H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6” FHD 144HZ | KEYBOARD RGB | WIN 11

Máy đẹp – VGA RTX hỗ trợ Ray Tracing – Cấu hình cao Gaming – Đồ họa mượt mà

  • CPU: Intel Core I5-11400H (2.7GHz up to 4.5GHz)  6 cores 12 threads
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (Max 32GB)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • VGA: NVIDIA RTX 3050 4GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 144Hz
  • Pin: 4-cell, 57.5 WHrs
  • Cân nặng: 2.2KG
  • Màu sắc: Đen
  • Tính năng: Đèn nền bàn phím RGB
  • OS: Windows 11 Home
  • ════════════════════
    👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
    👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
    👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
    ════════════════════
    ✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
    ✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
    📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

 

– [ LAPTOP CŨ ] Acer Aspire 3 A315 | Core  i5 1035G1| Ram 8GB| SSD 512GB| Vga rời 2GB MX330|Win11

 Laptop Acer Aspire 3 A315 | Core  i5 1035G1| Ram 8GB| SSD 512GB| Vga rời 2GB MX330|Win11

Máy like new – 98-99% -Cấu hình mạnh , vga rời , ngoại hình rất đẹp

  • CPU: Core™ i51035G1 (bộ nhớ đệm 6M, lên đến 3,60 GHz)

  • RAM: 8 GB DDR4

  • Ổ cứng: Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2 TB) 512 GB SSD NVMe PCIe

  • Màn hình:15.6″ Full HD (1920 x 1080)

  • Card màn hình:Card rời MX330 2GB

  • Cổng kết nối: HDMI LAN (RJ45) USB 2.0 Jack tai nghe 3.5 mm 2 x USB 3.2

  • Hệ điều hành:Windows 11 Home SL

  • Thiết kế:Vỏ nhựa

  • Kích thước, khối lượng:Dài 363.4 mm – Rộng 250.5 mm – Dày 19.9 mm – Nặng 1.9 kg

  • Thời điểm ra mắt:2022

  • ════════════════════
    👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
    👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
    👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
    ════════════════════
    ✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
    ✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
    📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[LAPTOP NEW] ACER Aspire 7 A715-75G-56ZL NH.Q97SV.001/ I5-10300H/ 8GB/ SSD 512GB/ GTX 1650 4GB/ LED KB/ 15.6” FHD

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39
Hãng sản xuất  Laptop Acer
Tên sản phẩm Acer Gaming Aspire 7 A715-75G-56ZL NH.Q97SV.001 
Nhóm sản phẩm Laptop | Laptop Gaming
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý Intel® Core i5-10300H
Tốc độ 2.50GHz upto 4.50GHz, 4 cores 8 threads
Bộ nhớ đệm 8MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng 8GB DDR4 
Số khe cắm 2 khe, tối đa 32GB
Ổ cứng 
Dung lượng 512GB PCIe NVMe SSD
Tốc độ vòng quay
Khe cắm SSD mở rộng  nâng cấp tối đa 1TB SSD
Ổ đĩa quang (ODD)   Không
Hiển thị 
Màn hình 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz
Độ phân giải 1920*1080
Đồ Họa (VGA) 
Card màn hình NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6
Kết nối (Network) 
Wireless Intel® Wireless-Wi-Fi 6 AX200
LAN  1 x Ethernet (RJ-45) port
Bluetooth Bluetooth® 5.0
Bàn phím , Chuột 
Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn – Đèn nền bàn phím
Chuột Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng 
Kết nối USB 2 x USB 3.2 Gen 1 ports with one featuring power-off USB charging
1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps)
1 x USB 2.0 port
Kết nối HDMI/VGA 1 x HDMI®port with HDCP support
Tai nghe 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone
Camera HD webcam with:
• 1280 x 720 resolution
• 720p HD audio/video recording
Card mở rộng
LOA 2 Loa
Kiểu Pin 48Wh
Sạc pin Đi kèm
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm  Windows 10 Home
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 363.4 (W) x 254.5 (D) x 22.9 (H) mm
Trọng Lượng 2.15kg
Màu sắc Charcoal Black

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] ACER Nitro 5 2021 AN515-56-51N4 NH.QBZSV.002/ I5-11300H/ 8GB/ SSD NVME 512GB/ GTX 1650 4GB/ 15.6” FHD IPS 144HZ/ RGB KEYBOARD/ BLACK

CPU: Intel® Core i5-11300H (upto 4.40GHz, 8MB) 4 lõi và 8 luồng

RAM: 8GB khe rời DDR4 3200MHz (2 khe, tối đa 32GB)

Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD

VGA: NVIDIA® GeForce GTX™ 1650 4GB GDDR6

Màn hình: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 144Hz slim bezel LCD

Pin: 57Wh

Cân nặng: 2.2 kg

Màu sắc: Đen

Tính năng: Đèn nền bàn phím

OS: Windows 10 Home

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

 

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] ACER Aspire 3 | A315-56-37DV |Core i3-1005G1| Ram 4GB | 256GB SSD PCIe | UMA | 15.6′ FHD | Win 10

ACER Aspire 3 | A315-56-37DV |Core i3-1005G1| Ram 4GB | 256GB SSD PCIe | UMA | 15.6′ FHD | Win 10

Máy đẹp 98-99% – còn bảo hành chính hãng Acer 2 tháng

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39
Hãng sản xuất Acer
Chủng loại Aspire  3 A315-56-37DV
Mầu sắc Đen
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-1005G1 (1.2Ghz, 4MB cache)
Chipset Intel
Bộ nhớ trong 4GB DDR4 (Onboard)
Số khe cắm 1 (khe trống, có thể nâng cấp)
Dung lượng tối đa 20GB
VGA  Intel UHD
Ổ cứng 256GB SSD PCIe NVMe, còn 1 slop 2.5 trống
(nâng cấp tối đa 2TB HDD và 1TB SSD PCIe NVMe)
Ổ quang None
Card Reader SD Card reader
Bảo mật No
Màn hình 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), high-brightness Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Webcam Yes
Audio Two built-in stereo speakers
Giao tiếp mạng GigaLAN
Giao tiếp không dây 802.11ac • Bluetooth 5.0
Cổng giao tiếp 1 x USB 3.1, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 x Ethernet, 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, 1 x DC Jack
Pin 2-cell (36.7Wh)
Kích thước (rộng x dài x cao)
Cân nặng 1.7 kg
Hệ điều hành Win 10
Phụ kiện đi kèm Cable + Adapter

-[LAPTOP CŨ] ACER Nitro 5 AN515 | R5-5600H | 8GB | 512GB SSD_PCIe | GTX1650 4GB | 15.6′ FHD IPS 144Hz |Win 11 |

– [ LAPTOP CŨ ] ACER Nitro 5 AN515 | R5-5600H | 8GB | 512GB SSD_PCIe | GTX1650 4GB | 15.6′ FHD IPS 144Hz |Win 11 |

MÁY LIKE NEW CÒN BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 08 | 2023

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39
Hãng sản xuất Acer
Chủng loại Nitro 5 AN515
Mầu sắc Đen
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 5600H (6*3.3Ghz, upto 4.2Ghz)
Chipset Intel
Bộ nhớ trong 8GB DDR4 3200Mhz
Số khe cắm 2
Dung lượng tối đa  

32GB

VGA NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4G-GDDR6
Ổ cứng 512GB SSD PCIe NVMe
(nâng cấp tối đa 2TB SSD và 2TB HDD 2.5-inch)
Ổ quang None
Card Reader None
Bảo mật, công nghệ Đèn bàn phím RGB 4 Zone; Tản nhiệt 2 quạt
Màn hình 15.6 inch FHD IPS (1920 x 1080) 144Hz slim benzel
Webcam HD
Audio Acer TrueHarmony technology; Acer Purified
Giao tiếp mạng Gigabit
Giao tiếp không dây  802.11 SX +Bluetooth 5.0

 

Cổng giao tiếp 1 x USB 3.2 Gen 2 port featuring power-off USB charging; 2 x USB 3.2 Gen 1 ports; 1 x HDMI® 2.0 port with HDCP support; 1 x Ethernet (RJ-45) port; 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps); 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone; 1 x DC-in jack for AC adapter
Pin 57 Wh
Kích thước (rộng x dài x cao) 363.4 (W) x 255 (D) x 23.9 (H) mm
Cân nặng 2.2 kg
Hệ điều hành Win 10 Home
Phụ kiện đi kèm Cable + Sạc

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] ACER Aspire 7 A715 Ryzen R7-3750H | 8GB | 512GB SSD_PCIe | GTX1650Ti 4GB |15.6′ FHD IPS | Win 11 | Led KB

 

Hãng sản xuất

Acer
Chủng loại Aspire 7 A715-41G-R150 – model Giải trí, Gaming
Part Number NH.Q8SSV.004
Mầu sắc Black
Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 7 3750H
Chipset AMD
Bộ nhớ trong 8GB DDR4
Số khe cắm 2
Dung lượng tối đa 32GB
VGA NVIDIA® GeForce® GTX 1650Ti 4G-GDDR6
Ổ cứng 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp được tối đa 1TB SSD)
Ổ quang No
Card Reader No
Bảo mật; công nghệ 2 quạt tản nhiệt.
Màn hình 15.6 inch FHD (1920 * 1080) Acer ComfyView IPS LED LCD
Webcam 720p HD
Audio Two built-in stereo speakers
Giao tiếp mạng LAN 10/100/1000 Mbps
Giao tiếp không dây 802.11a/b/g/n/acR2+ax wireless LAN; 2×2 MU-MIMO technology;  Bluetooth 4.1
Cổng giao tiếp 2 x USB 3.2, 1 x USB Type C, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 x Ethernet
Pin 48Wh, Li-ion
Kích thước (rộng x dài x cao) 363.4 (W) x 254.5 (D) x 23.25 (H) mm
Cân nặng 2.1kg
Hệ điều hành Win 111
Phụ kiện đi kèm AC Adapter

Máy còn bảo hành 9/2022 Chính hãng Acer

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus VivoBook X509JA | I3-1005G1 | 4GB | 256GB NVME | 15.6” HD | BẠC

⭐Asus VivoBook X509JA | I3-1005G1 | 4GB | 256GB NVME | 15.6” HD | BẠC

════════════════════
CPU: Intel® Core™ i3-1005G1 (2C/4T) Turbo Boost 3.4GHz
Màn hình: 15.6″ HD (1366*768) Anti-Glare with 45% NTSC, NanoEdge
RAM: 4GB DDR4 2666MHz
Đồ họa: Intel® UHD Graphics
Lưu trữ: 256 GB SSD NVMe PCIe
Kết nối: 1x USB 3.0 – 2x USB 2.0 – 1x USB Type-C – SD CardReader – 3.5mm Audio – HDMI
Tính năng khác: ASUS SonicMaster – Bluetooth 5.0 – HD Webcam
Hệ điều hành: Windows 10

Kích thước, khối lượng: Dài 360.2 mm – Rộng 234.9 mm – Dày 22.9 mm – Nặng 1.73 kg
Pin: 2h

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

– [ LAPTOP CŨ ] ASUS VIVOBOOK X409JA | I5-1035G1 | 8GB | SSD 512GB | WIN 11

⭐ASUS VIVOBOOK X409JA | I5-1035G1 | 8GB | SSD 512GB | WIN 11
⭐Máy đẹp – đời mới rất nhanh và mát

CPU: Intel® Core™ i5-1035G1 (4C/8T) Turbo Boost 3.6GHz
Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) Anti-Glare with 45% NTSC, NanoEdge
RAM: 8GB DDR4 2666MHz
Đồ họa: Intel® UHD Graphics
Lưu trữ: 512 GB SSD NVMe PCIe
Kết nối: 1x USB 3.0 – 2x USB 2.0 – 1x USB Type-C – SD CardReader – 3.5mm Audio – HDMI
Âm thanh: ASUS SonicMaster – Bluetooth 5.0
Hệ điều hành: Windows 11 bản quyền

Kích thước, khối lượng: Dài Dài 325 mm – Rộng Rộng 216 mm – Dày Dày 22.9 mm – Nặng 1.47 kg
Pin: 2h

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] ASUS ZENBOOK UX3402 | I5-1240P | 8GB DDR5 | NVME 512GB | 14” OLED 2K 90HZ | XANH | WIN 11

LAPTOP ASUS ZENBOOK UX3402 | I5-1240P | 8GB DDR5 | NVME 512GB | 14” OLED 2K 90HZ | XANH | WIN 11

Máy like new – 99.99% – Xài lướt sạc vài lần

Mỏng Đẹp – Pin rất lâu 6 – 8h – Đa nhiệm tốt

Bảo hành 03 năm đến 2026

  • CPU: Intel Core i5 Alder Lake – 1240P (12 nhân/ 16 luồng) Turbo Boost 4.4 GHZ

  • RAM: 8 GB DDR5 – 4800 MHz (Onboard)

  • Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe

  • Màn hình:14.0” 2.8K (2880 x 1800) – OLED 16:10 – 90Hz – 100% DCI-P3

    – Độ sáng 600 nits – Chuẩn DisplayHDR True Black 600

    – Thời gian phản hồi 0.2 ms – Màn hình bảo vệ mắt – EYE CARE

    – Low Blue Light – Màn hình OLED – 1.07 tỷ màu

  • Card màn hình: Intel Iris Xe Graphics

  • Cổng kết nối: HDMI – 2 USB Type – C (Thunderbolt 4) – 1 USB 3.2 – 3.5mm

  • Hệ điều hành:Windows 11 Home SL

  • Thiết kế:Vỏ hợp kim – mỏng – nhẹ

  • Kích thước, khối lượng: Dài 313.6 mm – Rộng 220.6 mm – Dày 16.9 mm – Nặng 1.39 kg

  • Pin: 4 Cell Li-ion – 75 Wh

    ════════════════════
    👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
    👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
    👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
    ════════════════════
    ✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
    ✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
    📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] Laptop Asus ExpertBook P2451FA-BV3168T | Core ™i3-10110U| 8GB | 256GB | Intel UHD Graphics | 14.0-inch HD | Endless | Đen |

Laptop Asus ExpertBook P2451FA-BV3168T | Core ™i3-10110U| 8GB | 256GB | Intel UHD Graphics | 14.0-inch HD | Endless | Đen |Máy new Full Box – Bảo hành 12 tháng

 

CPU:Intel® Core™ i3-10110U (4MB, upto 4.10GHz)

RAM: 8GB DDR4 on board (1 khe)

Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD

VGA:Intel UHD Graphics

Màn hình: 14.0 inch HD (1366 x 768) Anti-Glare Panel with 45% NTSC

Pin: 3-cell, 42WHrs

Cân nặng: 1.45 kg

Tính năng: Bảo mật vân tay

 

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] ASUS FX506HCB-HN139T/ I5-11400H/ 8GB/ 512GB/ 4GB RTX3050/ 15.6” FHD 144Hz/ KB RGB

CPU Intel® Core™ i5-11400H Processor 2.7 GHz (12M Cache, up to 4.5 GHz, 6 Cores/ 12 Threads)
RAM 8GB DDR4 2933MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIE G3X2, 1x slot M.2
Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU + Intel® UHD Graphics
Màn hình 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 62.5% sRGB
Cổng giao tiếp 1x RJ45 LAN port
1x USB Type C
3x USB 3.2 Gen 1 Type-A
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Audio DTS:X® Ultra
Bàn phím 1-Zone RGB
Chuẩn LAN 10/100/1000/Gigabits Base T
Chuẩn WIFI 802.11AC (2X2)
Bluetooth v5.0
Webcam HD 720p
Hệ điều hành Windows 10 Home
Pin 3 Cell 48WHr
Trọng lượng 2.3 kg
Màu sắc Gun Metal
Kích thước 35.9 x 25.6 x 2.28 ~ 2.43 cm
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus ROG Strix G15 G513IH | R7-4800H |  8GB | SSD NVME 512GB | GTX 1650 4GB | 15.6” FHD IPS 144HZ | ECLIPSE GRAY | RGB KEYBOARD

Asus ROG Strix G15 G513IH | R7-4800H |  8GB | SSD NVME 512GB | GTX 1650 4GB | 15.6” FHD IPS 144HZ | ECLIPSE GRAY | RGB KEYBOARD

Máy like new 99% – Bảo Hành Chính Hãng 04-2025

  • CPU: AMD Ryzen 7-4800H (2.9GHz up to 4.2GHz, 8M Cache)  8 cores 16 threads
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM slot)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • VGA: NVIDIA Geforce GTX 1650 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS, Non-Glare, 144Hz AdaptiveSync, Nanoedge
  • Pin: 4-cell, 56WHrs
  • Cân nặng: 2.1KG
  • Màu sắc: Eclipse Gray
  • Tính năng: Đèn nền bàn phím RGB
  • OS: Windows 11 Home
  • ════════════════════
    👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
    👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
    👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
    ════════════════════
    ✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
    ✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
    📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

 

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus Vivobook A515EB |Core  i5 -1135G7 | 8GB | 512GB SSD| UMA |15.6″ FHD | Win10_Bạc | Vga MX330

Asus Vivobook A515EB |Core  i5 -1135G7 | 8GB | 512GB SSD| UMA |15.6″ FHD | Win10_Bạc | Vga MX330

MÁY 98-99%

 

CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (4 nhân, 8 luồng ,Up to 4.20 GHz, 8MB)

RAM: 8GB DDR4

Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD

VGA:Card rời MX330 2GB

Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 250nits, Anti-glare display

Pin: 3 Cell, 42 Wh

Cân nặng: 1.80 kg

Tính năng: Bảo mật vân tay Màu sắc: Bạc  

OS: Windows 10 Bảng Quyền

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[NEW] Asus VivoBook M513IA-EJ283T (R7-4700U | 8GB | 512GB | AMD Radeon | 15.6-inch FHD | Win 10 | Bạc)

– [NEW] Asus VivoBook M513IA-EJ283T (R7-4700U | 8GB | 512GB | AMD Radeon | 15.6-inch FHD | Win 10 | Bạc)

Máy new – full box – bảo hành Asus 24 tháng

CPU: AMD Ryzen™ 7-4700U (2.00GHz upto 4.10GHz, 8MB)

RAM: 8GB DDR4 + 1slot Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD +1 khe 2.5” nâng hdd

VGA: AMD Radeon™ Graphics

Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-glare display, NTSC: 45%, 200nits

Pin: 3-cell, 42WHrs Cân nặng: 1.80 kg

Tính năng: Bảo mật vân tay

Màu sắc: Bạc

OS: Windows 10 Home

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [NEW] ASUS TUF Gaming F15 FX506HCB-HN141T (Core i7-11800H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 10 | Eclipse Gray)

ASUS TUF Gaming F15 FX506HCB-HN141T (Core i7-11800H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 10 | Eclipse Gray)

 

CPU: Intel® Core™ i7-11800H (upto 4.60 GHz, 24MB  Cores 8  Threads 16 )

RAM: 8GB DDR4-3200Mhz SO-DIMM (2x SO-DIMM slots)

Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD

VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6

Màn hình: 15.6 inch FHD (1920×1080) IPS, 144Hz, 16:9, 250nit , anti-glare display, Adaptive-Sync

Pin: 3-cell, 48WHrs

Cân nặng: 2.30 Kg

Màu sắc: Eclipse Gray

OS: Windows 10 Home

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[NEW] ASUS TUF Gaming F15 FX506HC-HN002T (Core i5-11400H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 10 | Xám)

ASUS TUF Gaming F15 FX506HC-HN002T (Core i5-11400H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 10 | Xám)

Máy new – Full box – Bảo hành chính hãng Asus

CPU: Intel® Core™ i5-11400H (upto 4.50GHz, 12MB)

RAM: 8GB DDR4-2933Mhz (tối đa 32GB)

Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD

VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 4GB GDDR6

Màn hình: 15.6 inch FHD (1920×1080) IPS, Non-Glare, 144Hz AdaptiveSync, Nanoedge

Pin: 3-cell, 48WHrs

Cân nặng: 2.3KG

Màu sắc: Eclipse Gray

Có đèn bàn phím

OS: Windows 10 Home

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

– [NEW]ASUS VivoBook Flip 14 TP470EA-EC027T (i3-1115G4 | 4GB | 512GB | Intel UHD Graphics | 14′ FHD Touch | Win 10

Thông số ASUS VivoBook Flip 14 TP470EA-EC027T

CPU Intel Core i3-1115G4 1.7GHz up to 4.1GHz 6MB
RAM 4GB LPDDR4X 3200MHz Onboard
Ổ cứng 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
Card đồ họa Intel UHD Graphics
Màn hình 14″ FHD (1920 x 1080) 16:9, Touch, IPS-level Panel, Glossy display, LED Backlit, 250nits, NTSC: 45%, Screen-to-body ratio: 82 %, With stylus support
Cổng giao tiếp
1x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A
1x USB 2.0 Type-A
1x HDMI 1.4
1x 3.5mm Combo Audio Jack
1x DC-in
Finger Print
Audio SonicMaster
Đọc thẻ nhớ Micro SD card reader
Led-Keyboard
Chuẩn WIFI Wi-Fi 6(802.11ax) (2×2)
Bluetooth v5.0
Webcam 720p HD camera
Hệ điều hành Windows 10 Home
Pin 3 Cells 42WHrs
Trọng lượng 1.5 kg
Màu sắc Transparent Silver
Kích thước 32.40 x 22.00 x 1.87 (cm)
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[hết hàng] [LAPTOP CŨ] Asus  VivoBook A415 Core I5 1135G7 | 8GB | 512GB | 14″Full HD  |Bạc

Asus  VivoBook A415EA i5 1135G7 | 8GB | 512GB | 14″Full HD  | Win11 |Bạc

Máy like new Full Box – Bảo hành chính hãng gần 10 tháng

CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (tối đa 4.20 GHz, 8MB)

RAM: 8GB DDR4

Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD

VGA: Intel Iris Xe

Màn hình: 14.0 inch (16:9) Đèn LED nền FHD (1920×1080) 60Hz Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC

Pin: 3 Cell, 42 Wh

Cân nặng: 1.40 kg

Tính năng: Bảo mật vân tay

Màu sắc: Xám

Vỏ nhựa – nắp lưng bằng kim loại

1 x USB 3.2 ,  2 x USB 2.0,  HDMI , Jack tai nghe 3.5 mm, USB Type-C, Bluetooth 5.0 Wi-Fi 6 (802.11ax)

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[NEW] Asus VivoBook M513IA-EJ735T/ R3-4300U/ 8GB/ 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD/ 15.6″ FHD/ Win10

Hãng sản xuất Laptop Asus
Tên sản phẩm Asus VivoBook M513IA-EJ735T
Nhóm thuộc tính Laptop | Laptop Văn Phòng | Laptop Vivobook
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 3-4300U
Tốc độ 2.7GHz upto 3.7GHz, 4 cores 4 threads
Bộ nhớ đệm 4MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng 8GB DDR4 on board
Số khe cắm
Ổ cứng
Dung lượng 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
Tốc độ vòng quay
Khe cắm SSD mở rộng
Ổ đĩa quang (ODD)  Không
Hiển thị
Màn hình 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-glare display, NTSC: 45%, 200nits
Độ phân giải 1920*1080
Đồ Họa (VGA)
Card màn hình AMD Radeon™ Graphics
Kết nối (Network)
Wireless Wi-Fi 6(802.11ax)
LAN
Bluetooth Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2
Bàn phím , Chuột
Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Chuột Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng
Kết nối USB 2x Type-C USB3.2 Gen1
2x Type-A USB3.2 Gen11x DDR4 SO-DIMM slot
1x USB3.1 Type A (Gen1)
1x USB3.1 Type C (Gen 1)
Kết nối HDMI/VGA 1x HDMI 1.4
Tai nghe 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Camera
Card mở rộng Micro SD card reader
LOA 2 Loa
Kiểu Pin  3-cell, 42WHrs
Sạc pin Đi kèm
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm Windows 10 Home
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 35.98 x 23.53 x 1.86 ~ 1.86 cm
Trọng Lượng 1.80 kg
Màu sắc Bạc
Xuất xứ Trung Quốc
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[NEW] ASUS FX506LH-HN002T/ i5-10300H/ 8GB/ 512G SSD_PCIE G3X2/ GTX1650 4GB/ 15.6′ FHD IPS 144Hz/ Win 10/ 3 Cell/ 2.3Kg/ Gunmetal/ RGB KB

 

Hãng sản xuất Asus
Chủng loại ASUS TUF Gaming F15
Part Number FX506LH-HN002T
Mầu sắc Fortress Gray
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-10300H Processor 2.5 GHZ (8M Cache, up to 4.5 GHz, 4 cores)
Chipset Mobile Intel® HM470 Express Chipsets
Bộ nhớ trong 8GB DDR4 SO-DIMM(2933MHz for i5-10300H/i7-10750H/i7-10870H)
Số khe cắm 2x SO-DIMM slots
Dung lượng tối đa  Up to 32GB
VGA NVIDIA GeForce GTX 1650/ 4GB GDDR6
Ổ cứng 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
Ổ quang None
Card Reader
Bảo mật, Công nghệ
Màn hình 15.6″ inch (16:9) LED-backlit FHD (1920 x 1080) 144Hz Anti-Glare IPS-level Panel with 45% NTSC with Adaptive GSyncN/A , 250 nits, Adobe % 47.1%, SRGB 62.5%.
Webcam 720P HD camera
Audio HD Audio (DTS:X Ultra)
Giao tiếp mạng 10/100/1000 Mbps
Giao tiếp không dây Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
(*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
Cổng giao tiếp 1x Type A USB 2.0

1x Type C USB 3.2 Gen 2 with Display Port and G-Sync

2x Type A USB 3.2 Gen 1//1x 3.5mm Combo Audio Jack

Pin 48WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion
Kích thước (rộng x dài x cao) 35.9 x 25.6 x 2.47 ~ 2.49 cm
Cân nặng 2.30 Kg
Hệ điều hành Windows 10 Home – ASUS recommends Windows 10 Pro for business,

1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required.

Phụ kiện đi kèm ø6.0, 150W AC Adapter, Output: 20V DC, 7.5A, 150W, Input: 100~240V AC, 50/60Hz universal
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus Vivobook D415DA-EK482T | R3-3250U | 4GB | 512GB SSD | 14″FHD | AMD Radeon | Win10_Bạc

Asus Vivobook D415DA-EK482T | R3-3250U | 4GB | 512GB SSD | 14″FHD | AMD Radeon | Win10_Bạc

Máy còn bảo hành đến 08/2023

– CPU: CPU AMD Ryzen R3-3250U (4MB, up to 3.50GHz)
– Màn hình: 14.1 inch FHD (1920×1080) Anti-Glare, viền mỏng
– RAM: 4 GB, DDR4 (On board +1 khe), 2400 MHz
– Đồ họa: AMD Radeon Vega 3 Graphics
– Lưu trữ: SSD 512 GB M.2 PCIe,
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
– Pin: 2-3H

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus VivoBook X507UA | I3-7020U | 4GB | SSD 128G | UHD620 | 15.6 FHD

Asus VivoBook X507UA

Độ lớn màn hình 15.6 inch Full HD 1920*1080
CPU Intel Core i3-7020U 2.3GHZ
Dung lượng Memory 4GB DDR4 2400MHz
Dung lượng lưu trữ : HDD 1T
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
• HDMI • •Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Pin 2-3h

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus VivoBook X441U | Core™ i3-6100U | 8GB | SSD 120GB | Màn hình 14” FHD1920*1080

Asus VivoBook X441U | Core™ i3-6100U | 8GB | SSD 120GB | Màn hình 14” FHD1920*1080

 

Intel® Corei36100U (3M bộ nhớ đệm, 2,30 GHz)

Ram 8GB DDR4/2400MHz

SSD: 128G

14.0″ inch LED backlit FHD 1920*1080

Intel UHD Graphics

VGA Web Camera

1 x USB 2.0 ; 1 x USB 3.0 ; 1 x USB 3.1 Type C; 1 x VGA ; 1 x HDMI; 1 x RJ45; 1 x COMBO audio jack

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ]Asus VivoBook A415EA – EB353T i3 1115G4 | 4GB | 32GB+512GB SSD |Win10

Asus VivoBook A415EA – EB353T i3 1115G4 | 4GB | 32GB+512GB SSD |Win10

Máy còn  BH 02/2023 Asus

Intel Core i3-1115G4 Tiger Lake (3.0GHz Up to 4.10 GHz, 2 Cores, 4 Threads, 6MB Cache, 4 GT/s)

14″ FHD (1920 x 1080) Anti-Glare with 45% NTSC, NanoEdge ,IPS
RAM: 4GB DDR4 2400MHz
Đồ họa: Intel UHD Graphics
Lưu trữ: Intel Optane 32GB (H10) SSD 512 GB NVMe PCIe
1 x USB Type C , 1 x USB 3.1 , 2 x USB 2.0 , 1 x micro SD card slot , bảo mật vân tay
ASUS SonicMaster – Multi-format card reader (SD/SDHC)
HD UVC WebCam with 2 mic – Wifi 802.11 AC (2×2)
Hệ điều hành: Windows 10 bản quyền
Khối lượng: 1.4 kg

Asus X541 i5 6198U

ASUS X541U

Độ lớn màn hình 15.6 inch Độ phân giải HD (1366 x 768)

Intel, Core i5, 6198DU, 2.3 Ghz, 3M Cache, 2.80 GHz,
Dung lượng Memory 4GB
Dung lượng HDD 500G
Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia
Intel® HD Graphics – Vga rời Nvidia Geforce 920MX (2 GB)
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
• HDMI • • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Bàn phím full – có bàn phím số
Pin 2h

– [ LAPTOP CŨ ] ASUS VivoBook 15 (A512F)| Core I5-10210U| Ram 8GB | SSD 512 GB SSD NVMe PCIe |Vga UHD |Màn hình 15.6 FHD|

– [ LAPTOP CŨ ] ASUS VivoBook 15 (A512F)| Core I5-10210U| Ram 8GB | SSD 512 GB SSD NVMe PCIe |Vga UHD |Màn hình 15.6 FHD|

Máy sài lướt , còn rất đẹp . Ngoại hình còn 98-99%

Intel® Core™ i510210U (bộ nhớ đệm 6M, lên đến 4,20 GHz)

15.6″ FHD (1920 x 1080) 60Hz, Anti-Glare, LED Backlit

RAM: 8GB DDR4

Đồ họa:Card tích hợp – Intel UHD Graphics

Lưu trữ:512 GB SSD NVMe PCIe

2 x USB 2.0 HDMI USB Type-C USB 3.1

ASUS SonicMaster – Multi-format card reader (SD/SDHC)
HD UVC WebCam with 2 mic –  Bluetooth 5.0 Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Hệ điều hành: Windows 10 bảng quyền
Khối lượng: 1.7 kg

[HẾT HÀNG] Asus F454

Asus F454

Màn hình 14 inch  HD

Intel  Core i3-4005U Processor 1.7 GHZ

Dung lượng Memory 4GB

 Dung lượng HDD 500G

Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia

Intel® HD Graphics 4400

Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n

 Chuột • TouchPad • Scroll – HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth

Cổng USB 3.0  –  Cổng đọc Card Reader

Pin 2h

Asus VivoBook S14 S431FA-EB091T

ASUS VivoBook S14 chính là giải pháp đột phá cho tác vụ xử lý hàng ngày, với thiết kế màu sắc nguyên khối độc đáo để khẳng định cái tôi phá cách của bạn với cả thế giới. Thiết kế viền mỏng không chỉ đem đến trải nghiệm xem chân thực mà còn giúp chiếc máy VivoBook S14 trở nên gọn nhẹ và linh hoạt hơn để có thể theo chân bạn đến bất kỳ nơi đâu.

ASUS A456UR (Vàng)

ASUS A456UR

Màn hình 14inch
Intel – Thế hệ 6 – Core i5 – 6200U (2.3GHZ up to 2.8GHz )
Dung lượng Memory 4GB
Dung lượng HDD 500G
Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia
Intel® HD Graphics
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
• HDMI • • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Pin 2h

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Dell Latitude E7490 | Core™ I5-7300U | Ram 8G | SSD 256 | 14in Full HD | Led Phím

Dell Latitude E7490 | Core™ I5-7300U | Ram 8G | SSD 256 | 14in Full HD | Led Phím

Máy đẹp 97 – 98%

Màn hinh14.0 inch Anti-Glare LED Backlit Display Full HD 1920*1080
Intel® Core™ i5-7300U
Dung lượng Memory 8G DDR4
Dung lượng SSD 256G M2
Đồ họa UHD Intel® 620
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll – Webcam
HDMI, DisplayPort min, USB 2.0 và 3.0, Ethernet (LAN), Bluetooth 4.0, Card-Reader, jack tai nghe.

Pin 2-3h tùy ứng dụng

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

– [ LAPTOP CŨ ] DELL VOSTRO 14-3400 | I5-1135G7 | 8GB | 256GB | 14” FHD | WINDOWS 11 | XÁM

Laptop DELL VOSTRO 14-3400 | I5-1135G7 | 8GB | 256GB | 14” FHD | WINDOWS 11 | XÁM

Máy đẹp – CPU thế hệ 11 xung boost 4.2 GHz load ứng dụng rất nhanh

CPU: Intel Core i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20 GHz, 8MB Cache)
Ram: 8GB DDR4
Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920 x 1080) LED
Pin: 42 Wh Li-ion
Weight: 1.6 kg
Color: Bạc
OS: Windows 11 bản quyền
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[LAPTOP CŨ] DELL Vostro 5471 | I5 8250U | 8G | SSD M2 128G + HDD 500G | VGA AMD RADEON 530 | 14 in FULL HD | Led Phím | Vỏ nhôm

Dell Vostro V5471

Hãng sản xuất DELL
Màn hình 15.6 inch Độ phân giải HD (1366 x 768)
Intel® Core™ i5-8250U (6M bộ nhớ đệm, lên đến 3.40 GHz) Số lõi 4 · Số luồng 8
Dung lượng Memory 8 GB
Dung lượng HDD 500G + SSD M2 128G

Intel® HD Graphics 620 + Card màn hình: Card rời, AMD Radeon 530, 2 GB

Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Pin 2h – 3h

-[LAPTOP CŨ ]Thinkpad T460S Core i5 6200U | Ram 8GB | SSD 256GB M2 | 14 in FHD IPS

Thinkpad T460S

Máy like new 98-99% – Mỏng nhẹ , chỉ 1.4kg – siêu mỏng

CPU: Intel® Core™ i5   Intel® Skylake  Intel Core i5-6200U Processor 2.3 Ghz (4Mb Cache, Tubo 2.8 Ghz)

Dung lượng RAM: 8GB DDR4 Tốc độ BUS: 2133MHz

Dung lượng SSD: 256GB

IPS LED Backlight , 14 inch Độ phân giải:1920 x 1080 ( Full HD )

Intel HD Graphics 520
Dolby® Home Theater®;Stereo speakers

Kết nối mạng:Intel® Dual Band Wireless-AC 8260 (2×2)

Cổng giao tiếp:Mini DisplayPort ,Bluetooth 4.1, HDMI:1 cổng; Reader:(1) 4-in-1 SD Card Reader

USB:1 x USB 3.0 , LAN:1 RJ45 , Headphone/Speaker out

Thông tin Pin: 6-cell 51Whr.

Keyboard backlit

Màu sắc:Black

Kích thước:331 x 226.8 x 16.9 – 18.8 mm

Trọng lượng: 1.4kg

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[LAPTOP CŨ ]Thinkpad T460S Core i5 6300U | Ram 8GB | SSD 256GB M2 | 14 in FHD IPS

Thinkpad T460S

Máy like new 98-99% – Mỏng nhẹ , chỉ 1.4kg – siêu mỏng

CPU: Intel® Core™ i5   Intel® Skylake  Intel Core i5-6300U Processor 2.4 Ghz (4Mb Cache, Tubo 3.0 Ghz)

Dung lượng RAM: 8GB DDR4 Tốc độ BUS: 2133MHz

Dung lượng SSD: 256GB

IPS LED Backlight , 14 inch Độ phân giải:1920 x 1080 ( Full HD )

Intel HD Graphics 520
Dolby® Home Theater®;Stereo speakers

Kết nối mạng:Intel® Dual Band Wireless-AC 8260 (2×2)

Cổng giao tiếp:Mini DisplayPort ,Bluetooth 4.1, HDMI:1 cổng; Reader:(1) 4-in-1 SD Card Reader

USB:1 x USB 3.0 , LAN:1 RJ45 , Headphone/Speaker out

Thông tin Pin: 6-cell 51Whr.

Keyboard backlit

Màu sắc:Black

Kích thước:331 x 226.8 x 16.9 – 18.8 mm

Trọng lượng: 1.4kg

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[LAPTOP CŨ Like New ]Thinkpad T470S Core i7 7500U | Ram 8GB | SSD 256GB M2 | 14 in FHD IPS

Thinkpad T470S

Máy like new 98-99% – Mỏng nhẹ , chỉ 1.3kg – siêu mỏng

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39
CPU: Intel® Core™ i7 – 7500U – 2.70Ghz – Processor (4M Cache, up to 3.50 GHz)
RAM: 8Gb DDR 4  bus 2400GHz
Ổ cứng: SSD 256Gb
Card đồ họa:  Intel HD Graphics 620 to up 4Gb
Màn hình   14 inch Led,  Full HD ( 1920 x 1080 ) IPS. Chống lóa
Wifi / LAN Intel Dual Band Wireless-AC 7280 (802.11ac 2×2) + Bluetooth 4.0: 10/100/1000 Mbps
Các cổng kết nối: 1 x VGA, 1 x mini DP, 3 x USB 3.0, 1 x Integrated Smart card Reader, 1 x Mic / headphone combo, 1 x RJ45, 4-in-1 card reader
Option Camera : 720p HD – Touchpad : TrackPoint with trackpad
Pin: 6 Cells
OS: Windows  10 Pro 64bit
Cân nặng 1.3Kg
Màu sắc Xám đen

-[LAPTOP CŨ Like New ]Thinkpad T470S Core i7 7600U | Ram 8GB | SSD 256GB M2 | 14 in FHD IPS

Thinkpad T470S

Máy like new 98-99% – Mỏng nhẹ , chỉ 1.3kg – siêu mỏng

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39
CPU: Intel® Core™ i7 – 7600U – 2.80Ghz – Processor (4M Cache, up to 3.90 GHz)
RAM: 8Gb DDR 4  bus 2400GHz
Ổ cứng: SSD 256Gb
Card đồ họa:  Intel HD Graphics 620 to up 4Gb
Màn hình   14 inch Led,  Full HD ( 1920 x 1080 ) IPS. Chống lóa
Wifi / LAN Intel Dual Band Wireless-AC 7280 (802.11ac 2×2) + Bluetooth 4.0: 10/100/1000 Mbps
Các cổng kết nối: 1 x VGA, 1 x mini DP, 3 x USB 3.0, 1 x Integrated Smart card Reader, 1 x Mic / headphone combo, 1 x RJ45, 4-in-1 card reader
Option Camera : 720p HD – Touchpad : TrackPoint with trackpad
Pin: 6 Cells
OS: Windows  10 Pro 64bit
Cân nặng 1.3Kg
Màu sắc Xám đen

-[ LAPTOP NEW] DELL VOSTRO 3400-7025/ I5-1135G7/ 8GB/ SSD 256GB/ 14” FHD/ BLACK

Hãng sản xuất  Laptop Dell
Tên sản phẩm Dell Vostro 3400 70253900
Nhóm thuộc tính LaptopLaptop Văn Phòng
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-1135G7
Tốc độ (tối đa 4.20 GHz, 4cores 8 threads
Bộ nhớ đệm 8MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng 8GB(8GBx1) DDR4 3200Mhz
Số khe cắm
Ổ cứng 
Dung lượng  256GB M.2 PCIe NVMe SSD
Tốc độ vòng quay
Khe cắm SSD mở rộng
Ổ đĩa quang (ODD)   không
Hiển thị 
Màn hình 14.0-inch FHD (1920 x 1080) An ti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
Độ phân giải 1920*1080
Đồ Họa (VGA) 
Card màn hình Intel Iris Xe Graphics
Kết nối (Network) 
Wireless Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
LAN  LAN (RJ45)
Bluetooth Bluetooth v5.0
Bàn phím , Chuột 
Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Chuột Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng 
Kết nối USB 2 x USB 3.2
USB 2.0
USB Type-C
Kết nối HDMI/VGA HDMI
Tai nghe
Camera HD webcam
Card mở rộng
LOA 2 Loa
Kiểu Pin 3 cell, 42Wh
Sạc pin Đi kèm
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm   Windows 10 Home SL + OfficeHS19
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) Dài 328.7 mm – Rộng 239.5 mm – Dày 19.9 mm
Trọng Lượng 1.64 kg
Màu sắc Đen

-[ LAPTOP NEW] DELL INSPIRON 3501-70253898/ I7-1165G7/ 8GB/ SSD 512GB/ NVIDIA MX330 2GB/ 15.6” FHD/ BLACK

Hãng sản xuất  Laptop Dell 
Tên sản phẩm Dell Inspiron 3501 70253898
Nhóm thuộc tính Laptop | Laptop Văn Phòng | Laptop Dell Inspiron
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý Intel Core i7-1165G7 
Tốc độ tối đa 4.70 GHz, 4 cores 8 threads
Bộ nhớ đệm 12MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz 
Số khe cắm 2 khe
Ổ cứng 
Dung lượng 512GB M.2 PCIe Gen3 x4 NVMe
Tốc độ vòng quay
Khe cắm SSD mở rộng
Ổ đĩa quang (ODD)   Không
Hiển thị 
Màn hình 15.6 Inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare 220nits
Độ phân giải 1920*1080
Đồ Họa (VGA) 
Card màn hình NVIDIA GEFORCE MX330 2GB GDDR5
Kết nối (Network) 
Wireless 802.11 AC
LAN  10/100 Mbps
Bluetooth v4.2
Bàn phím , Chuột 
Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số
Chuột Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng 
Kết nối USB 2x USB 3.2 Gen 1 ports
1x USB 2.0 port
Kết nối HDMI/VGA 1x HDMI 1.4 port
Tai nghe Audio Jack
Camera HD Webcam
Card mở rộng SD-card slot
LOA 2 Loa
Kiểu Pin 3Cell 42WHrs
Sạc pin Đi kèm
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm  Windows 10 Home + Office Home & Student
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 363.96 x 249 x 19.9 mm
Trọng Lượng 1.96 Kg
Màu sắc Đen

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] Dell Latitude 3520 (70251603)/ I3-1115G4/ 4GB/ SSD 256GB/ UHD/ 15.6” HD/ WIN 11

Hãng sản xuất Dell
Chủng loại Latitude 3520
Part Number 70251603
Mầu sắc Đen
Bộ vi xử lý Intel Core™ i3 1115G4 (2 CORES/ 4 THREADS) (3.0Ghz, 6MB Cache)
Chipset Intel
Bộ nhớ trong 4GB DDR4 3200Mhz (1*4GB) 
Số khe cắm 2
Dung lượng tối đa 32GB
VGA  Intel® UHD Graphics
Ổ cứng 256GB PCIe NVMe Class 35 M2 SSD (có slot 2.5 inch)
Ổ quang No
Card Reader Micro SD
Bảo mật, công nghệ
Màn hình 15.6 inch HD (1366 x 768) WVA Anti-glare 60Hz
Webcam HD
Audio 2 * 2 W speakers
Giao tiếp mạng Gigabit
Giao tiếp không dây Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2 X 2, 802.11ax with Bluetooth 5.1
Cổng giao tiếp Audio jack , 1 x USB 2.0, 1 x  USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 x RJ-45 ; 1 x lock slot, 1 x HDMI 1.4 , 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port PowerShare, 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C™ port
Pin 3 cell 41Wh
Kích thước 326 x 226 x 18.6mm
Cân nặng 1.79Kg
Hệ điều hành Fedora
Phụ kiện đi kèm AC Adapter
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] DELL INSPIRON N3501C I3-1115G4/ 4GB/ SSD 256GB/ UHD GRAPHICS/ 15.6” FHD

Hãng sản xuất  Laptop Dell
Tên sản phẩm Dell Inspiron N3501C
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý  Intel Core i3-1115G4
Tốc độ Tối đa 4.10GHz, 2 cores 4 threads
Bộ nhớ đệm 6MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng 4GB (1x4GB) DDR4 2666MHz
Số khe cắm
Ổ cứng 
Dung lượng 256GB SSD M.2 PCle Gen3 x4 NVMe
Tốc độ vòng quay
Khe cắm SSD mở rộng
Ổ đĩa quang (ODD)   Không
Hiển thị 
Màn hình 15.6-inch FHD (1920 x1080) Anti-Glare 220nits
Độ phân giải 1920*1080
Đồ Họa (VGA) 
Card màn hình Intel® UHD Graphics
Kết nối (Network) 
Wireless 802.11ac
LAN
Bluetooth BT 4.2
Bàn phím , Chuột 
Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn –  Có bàn phím số
Chuột Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng 
Kết nối USB 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
1 x USB 2.0 port
Kết nối HDMI/VGA 1 x HDMI 1.4 port
Tai nghe 1 x headset (headphone and microphone combo) port
Camera HD camera (1280 x 720)
Card mở rộng 1 x SD-card slot
LOA 2 Loa
Kiểu Pin 3Cell 42Whrs
Sạc pin Đi kèm
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm  Windows 10 Home SL
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 363.96 mm x 249 mm x 18 mm – 19.90 mm
Trọng Lượng 1.91 kg
Màu sắc Đen
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Dell Latitude 5490 | i5 8350 | 8G | SSD M2 256G | 14in Full HD

Dell Latitude 5490

Máy xách tay USA – hàng nguyên bảng

Intel® Core™ i5-8350U 1.7Ghz Processor 6M Cache, up to 3.60 GHz
Intel HD Graphics 620,
8 GB DDR4 bus 2400MHz 2 slots up max to 32GB
14 inch HD WVA  Anti-glare (16:9) WLED Full HD 1920 *1080
SSD M.2 Sata 256 GB
Realtek ALC3246 – High Definition Audio Controller
4 USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1 VGA, 1 HDMI, 1 DisplayPort, 1 Kensington Lock, Audio Connections: headphone/microphone combo jack
Intel Ethernet Connection I219-LM (10/100/1000/2500/5000MBit/s), Intel Dual Band Wireless-AC 8265 (a/b/g/n = Wi-Fi 4/ac = Wi-Fi 5),
Bluetooth 4.2
height x width x depth (mm): 21 x 333 x 229
68 Wh Lithium-Polymer thời lượng pin trên 5h
Webcam: Có
1.6 kg
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] Dell Latitude 5289 2-in-1 / I5-7300U/ 8GB/ SSD 256GB/ HD620/ 12.5in cảm ứng

Dell Latitude 5289 2-in-1

Máy xách tay  –  USA – like new
Hãng sản xuất DELL
Màn hình 12.5 inch Anti-Glare LED Backlit Display Full HD 1920*1080 – Cảm ứng – 360
Intel Core i5-7300U CPU @ 2.6GHz (4 CPU)
Dung lượng Memory 8g DDR4
Dung lượng SSD 256G M2
Đồ họa UHD Intel® 620
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll – Led phím
Webcam, USB Type C, USB 3.0, HDMI, Bluetooth, bàn phím full size êm nhẹ, khe cắm thẻ nhớ, đèn bàn phím, bảo mật vân tay…

Máy chỉ nặng 1.1kg

Pin 2-3h tùy ứng dụng

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Dell Latitude E5580| i5*7300U| RAM 8G| Ổ SSD 256G| HD 620| 15.6in Full HD | Led phím

Dell Latitude E5580

Máy xách tay
Hãng sản xuất DELL
Màn hinh 15.6 inch Anti-Glare LED Backlit Display Full HD 1920*1080
CPU: intel® Core™ i57300U (3M bộ nhớ đệm, lên đến 3.50 GHz)
Dung lượng Memory 8g DDR4
Dung lượng SSD 256G
Đồ họa UHD Intel® 620
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll – Webcam
3 x USB 3.0, VGA, Wifi, LAN, Camera, HDMI….

Đèn bàn phím

Pin 2h-3h tùy ứng dụng

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] Dell Latitude 7490/ I5-8350U/ 8GB/ SSD 256GB/ HD520/ 14” FHD 1920*1080

Dell Latitude 7490

Máy xách tay
Hãng sản xuất DELL
Màn hinh14.0 inch Anti-Glare LED Backlit Display Full HD 1920*1080
Intel® Core™ i5-8350U 8*1.7Ghz (cache 6Mb) Số lõi 4 · Số luồng 8
Dung lượng Memory 8g DDR4
Dung lượng SSD 256G M2
Đồ họa UHD Intel® 620
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll – Webcam
HDMI, DisplayPort min, USB 2.0 và 3.0, Ethernet (LAN), Bluetooth 4.0, Card-Reader, jack tai nghe.

Pin 2-3h tùy ứng dụng

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Dell Latitude 7480 | I7-6600U | 8GB | SSD 256GB | 14” FHD 1920*1080 | Led phím

Dell Latitude E7480

Hãng sản xuất DELL
Màn hinh 14.0 inch Anti-Glare LED Backlit Display Full HD 1920*1080
Core™ i76600U 2.6GHZ (4M bộ nhớ đệm, lên đến 3.40 GHz)
Dung lượng Memory 8g DDR4
Dung lượng SSD 256G M2
Intel® HD Graphics 520
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll – Webcam
1 DisplayPort over USB Type C™ with optional Thunderbolt™ 3, 1 Headset/mic combo jack,1 uSD 4.0 Memory card reader,3 USB

Đèn bàn phím
Pin 2-3h tùy ứng dụng

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] Dell E6440/ I7-4600M/ 8GB/ SSD 128GB/ HDD 500GB/ INTEL HD/ 14” HD/ LED PHÍM

DELL  E6440
Hãng sản xuất DELL
Màn hình 14 inch Độ phân giải (1366 x 768) HD Anti-Glare – Chống chói
Intel® Core™ i7-4600M Processor 2.9GHz (4M Cache, Turbo Boost 3.6 GHz)
Dung lượng Memory 8GB
Dung lượng SSD 128G + HDD 500G

Intel® HD Graphics
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
HDMI  • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Pin 2h – Đèn phím

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Dell Latitude 5450 | Core I5-5300U |Ram 8GB | SSD 120GB | 14” HD

Dell Latitude 5450 | Core I5-5300U |Ram 8GB | SSD 120GB | 14” HD

Ngoại hình 95% – Máy sử dụng tốt chức năng văn phòng và giải trí cơ bản

Hãng sản xuất DELL
Màn hình 14 inch Độ phân giải (1366 x 768) HD Anti-Glare – Chống chói
Intel® Core™ i5-5300U (3M bộ nhớ đệm, 2.3 Ghz tối đa 2,90 GHz)
Dung lượng Memory 8GB
Dung lượng SSD 120G

Intel® HD Graphics
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Pin 1h – 2h

-[LAPTOP CŨ ]Dell Latitude 7470 | I5-6300U | 8GB | SSD 256GB | HD520| 14” FHD 1920*1080 | Led Phím

Dell Latitude E7470

Máy xách tay
Hãng sản xuất DELL
Màn hinh14.0 inch Anti-Glare LED Backlit Display Full HD 1920*1080
Intel® Skylake Core™ I5 6300u (2.4GHz, 3M SmartCache, up to 3.0GHz)
Dung lượng Memory 8g DDR4
Dung lượng SSD 256G
Intel® HD Graphics 520
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader

Đèn bàn phím
Pin 2-3h tùy ứng dụng

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[ LAPTOP CŨ] Dell Vostro 5568 | Intel® Core™ i7-7500U | Ram 8G | SSD M2 256G | Vga 940MX 4G | 15.6in Full HD | Led Phím

Dell Vostro 5568 | Intel® Core™ i77500U | Ram 8G | SSD M2 256G | Vga 940MX 2G | 15.6in Full HD | Led Phím

Vỏ nhôm – đèn bàn phím

CPU : Intel® Core™ i77500U Processor. 4M Cache, up to 3.50 GHz

RAM : DDR4 8GB

Ổ CỨNG : SSD M2  256G

MÀN HÌNH : 15.6 inch Full HD

CARD ĐỒ HỌA : Nvidia GeForce 940MX

PIN : 2H

Bàn phím có LED

CỔNG KẾT NỐI : 2 x USB 3.0; 1 x USB 2.0; Combo Audio Jack; HDMI; LAN/RJ45; Multi Card Reader; Fingerprint Reader

THIẾT KẾ : Mỏng Đẹp Sang Trọng Vỏ Nhôm ,Đẳng Cấp Doanh Nhân.

[HẾT HÀNG] Dell N3537

DELL N3537
Hãng sản xuất DELL
Màn hình 15.6 inch Độ phân giải HD (1366 x 768)
Intel Core i7  1.80 GHz turbo  3.0 GHz 4 MB Cache
Dung lượng Memory 8GB
Dung lượng HDD 500G + SSD 128G

Intel® HD Graphics + Card đồ họa rời, AMD Radeon ™ HD 8670M 2G

Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Pin 2h – 3h

[HẾT HÀNG] Dell Inspiron G3 3590 N5I5518W

Dell Inspiron G3 3590 N5I5518W

 

Máy Like new – Bảo hành Dell Premium Support 06/2021

– Cpu: Intel Core i5 9300H ( 2.4 GHz – 4.1 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng )

– Màn hình: 15.6″ (1920 x 1080) An ti-glare LED Backlit  Narrow Border WVA Display

– Ram: 8G DDR4

– Đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR5 / Intel UHD Graphics 630

– Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe + còn trống khe gắn HDD

– 1 x USB Type C / DisplayPort , 1 x USB 3.1 , 2 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , LAN 1 Gb/s

– WiFi 802.11ac , Bluetooth 4.2

– 1 x HDMI , Waves MaxxAudio

– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit

– Pin: 3 cell 51 Wh

– Bàn phím có LED , phím số

– Khối lượng: 2.3 kg

DELL Latitude E5440 i7 – Ram 8G

DELL  Latitude  E5440

Hãng sản xuất DELL

Màn hình 14 inch  HD Anti-Glare – Chống chói

Intel  Core i5-4310U Processor(2.3GHz, 3M Cache, up to 2.9 GHz)

Dung lượng Memory 8GB

 Dung lượng HDD :500G

Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia

Intel® HD Graphics

Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n

 Chuột • TouchPad • Scroll – HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth

Cổng USB 3.0  –  Cổng đọc Card Reader

Pin 2h

DELL VOSTRO 14 3478

Dell Vostro 3478

Hãng sản xuất Dell
Màn hình 14 inch  HD 1366*768 Chống chói Anti Glare, TrueLife LED-Backlit Display
Bộ xử lý Intel Core i5-8250U ( 1.6 GHz – 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng )
Dung lượng Memory 4 GB DDR4
Dung lượng HDD 1T
Intel® UHD Graphics 620 + Vga rời AMD Radeon 520 2GB GDDR5
HDMI 1.4, 2 x USB 3.0, LAN (RJ45), USB 2.0, VGA (D-Sub)
Bảo mật vân tay

– [ LAPTOP CŨ ] Dell N3568 | I7-7500U | 8GB | SSD 240G | UHD 620 + VGA AMD 2G | 15.6 FHD 1920*1080

Cấu hình
Màn hình 15.6 inch độ phân giải Full HD

Intel Core i7 Kabylake 7500U 2.7GHz (4M bộ nhớ đệm, lên đến 3.50 GHz)
Dung lượng Memory 8GB
Dung lượng SSD 240G
Intel® HD Graphics 620 + AMD Radeon R5 M315 2G
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll • HDMI • Camera •
Microphone • Headphone • Bluetooth® 4.0+HS – Usb 3.0
Cổng đọc Card 5in1 Card Reader
Pin 2H
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] Dell Vostro 3468/ I3-7020U/ 8GB/ HDD 1TB/ UHD 620/ 14” HD

Dell V3468

Cấu hình
Màn hình 14 inch độ phân giải HD
Cpu KabyLake 7th Gen Intel® Core™ i3 7020U
Dung lượng Memory 8GB
Dung lượng HDD 1T
Intel® HD Graphics 620
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll • HDMI • Camera •
Microphone • Headphone • Bluetooth® 4.0+HS – Usb 3.0
Cổng đọc Card 5in1 Card Reader
Pin 2h

– [ LAPTOP CŨ ] DELL N3576 | I5 8250U |8G | 120G + HDD 1T | VGA AMD RADEON 520 | 15.6 FULL HD

Dell Inspiron 3576

Hãng sản xuất DELL
Màn hình 15.6 inch Độ phân giải HD (1366 x 768)
Intel® Core™ i5-8250U (6M bộ nhớ đệm, lên đến 3.40 GHz) Số lõi 4 · Số luồng 8
Dung lượng Memory 8 GB
Dung lượng HDD 1T

Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia
Intel® HD Graphics 620 + Card màn hình: Card rời, AMD Radeon 520, 2 GB

Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Pin 2h – 3h

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] HP 14S | AMD RYZEN 7320U | 8GB DDR5 | 256GB | 14” FHD | WIN 11 | BẠC

LAPTOP HP 14S | AMD RYZEN 7320U | 8GB DDR5 | 256GB | 14” FHD | WIN 11 | BẠC

Máy xài lướt – Like New 99% Fullbox – Bảo Hành 2 Năm Đến 2025

CPU: Ryzen 3 7320U (2.4GHz upto 4.1GHz, 8MB) 4C/8T

RAM: 8 GB LPDDR5 Onboard 5500 MHz

Ổ cứng: 256 GB SSD NVMe PCIe

Màn hình: 14” Full HD SVA 60hz (1920 x 1080)

Card màn hình: AMD Radeon™

Cổng kết nối: USB Type-C – Jack tai nghe 3.5 mm – 2 x USB 3.2

Tính năng khác: Sạc Pin Nhanh – Wifi 6 Support – HD Webcam

Hệ điều hành: Windows 11 Home SL

Thiết kế: Vỏ nhựa – màu bạc

Kích thước, khối lượng: 32.3cm x 21.5cm x 1.79cm – 1.4Kg

Pin: 3 Cell
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
👉https://phongvudalat.com/danh-muc/laptop
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[ LAPTOP CŨ ] HP 240 G8 | Core i3 1005G1 | 8GB | 256GB | Win10 | 14in

HP 240 G8 | Core i3 1005G1 | 8GB | 256GB | Win10 | 14in

  • CPU:i3 1005G1 1.2GHz

  • RAM:8 GB DDR4 (2 khe) 2666 MHz

  • Ổ cứng:256 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 512 GB)

  • Màn hình:14″ Full HD (1920 x 1080)

  • Card màn hình:Card tích hợp Intel UHD

  • Cổng kết nối:2x SuperSpeed USB A HDMI Jack tai nghe 3.5 mm LAN (RJ45) USB Type-C

  • Hệ điều hành:Windows 10 Home SL

  • Thiết kế:Vỏ nhựa

  • Kích thước, khối lượng:Dài 324 mm – Rộng 225.9 mm – Dày 19.9 mm – Nặng 1.47 kg

  • Pin 2h-3h

– [ LAPTOP CŨ ] HP 15 | Core i7-8565U  | Ram 8GB | HDD 1TB + SSD 256G M2 NVME  | MX130 2GB GDDR5 | 15.6 in

HP 15 | Core i7-8565U  | Ram 8GB | HDD 1TB + SSD 256G M2 NVME  | MX130 2GB GDDR5 | 15.6 in

– CPU: Intel Core i7-8565U (1.80GHz Up to 4.60 GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB Cache, FSB 4GT/s)
– Màn hình: 15.6″
– RAM: 1 x 8GB DDR4 2666MHz
– Đồ họa: NVIDIA GeForce MX130 2GB GDDR5 + Intel UHD Graphics 620
– Lưu trữ: 1TB HDD 5400RPM  + SSD Nvme 256G
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
– Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền , khối lượng: 1.7 kg

– Webcam

-Cổng giao tiếp : 1x USB 3.1 Gen 1 Type-C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate, 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A (Data Transfer Only), 1x RJ-45, 1x AC smart pin, 1x HDMI 1.4b, 1x headphone/microphone combo

– Pin 2- 3H

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] HP Envy 13 | Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 13.3 inch FHD | Win 11 | Vàng

HP Envy 13-ba1536TU  Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 13.3 inch FHD | Win 11 | Vàng

Máy màu vàng Gold – Like new

  • CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (up to 4.20 GHz, 8MB)
  • RAM: 8GB DDR4-2933MHz RAM (onboard)
  • Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 inch FHD (1920 x 1080), IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
  • Pin: 3 Cell, 51WHr
  • Cân nặng: 1.30 kg
  • Tính năng: Bảo mật vân tay, đèn nền bàn phím
  • Màu sắc: Màu vàng
  • OS: Windows 11 bản quyền
  • ════════════════════
    👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
    👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
    👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
    ════════════════════
    ✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
    ✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
    📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] HP 340s G7 (240Q4PA)/ I3-1005G1/ 4GB/ SSD 256GB/ 14” FHD/ XÁM

Hãng sản xuất HP
Chủng loại HP 340S G7 (GREY)
Part Number 240Q4PA
Mầu sắc Xám
Bộ vi xử lý Intel Core i3 1005G1 (1.2Ghz – 3.4Ghz) 2C/ 4T
Chipset Intel
Bộ nhớ trong 4GB DDR4/ 3200MHz
Số khe cắm 2
Dung lượng tối đa
VGA Intel UHD Graphics
Ổ cứng 256GB SSD PCIe (M.2 2280)
Ổ quang No
Card Reader SD-card
Bảo mật, công nghệ Fingerprint ; Administrator Password ; Power-on Password ; TPM ; Intel Software Guard Extensions (SGX)
Màn hình 14.0″ inch FHD
Webcam HP TrueVision HD Camera with integrated dual array digital microphone
Audio Realtek High Definition Audio
Giao tiếp mạng
Giao tiếp không dây Bluetooth 5.0, 802.11 ax
Cổng giao tiếp 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C ; 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A ; 1 x HDMI ; 1 x Headphone/Microphone combo jack
Pin 3 Cell Int (41.04Wh)
Kích thước (rộng x dài x cao) 32.4 x 22.5 x 1.79 cm (W x D x H)
Cân nặng 1.351 kg
Hệ điều hành Win
Phụ kiện đi kèm Sách hướng dẫn, AC Adapter 45W
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] HP Pavilion 14-dv0520TU (46L92PA)/ I3-1125G4/ 4GB/ SSD 256GB/ UHD/ 14” FHD/ SLIVER/ WIN 11

Hãng sản xuất  Laptop HP
Tên sản phẩm HP Pavilion 14-dv0520TU 46L92PA
Nhóm sản phẩm Laptop | Laptop mỏng nhẹ | HP Pavilion 
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý Intel Core i3-1125G4
Tốc độ upto 3.70 GHz, 4 cores 8 threads
Bộ nhớ đệm 8MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng 4GB (1 x 4GB) DDR4-3200 MHz
Số khe cắm 2 Khe
Ổ cứng 
Dung lượng 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Tốc độ vòng quay
Khe cắm SSD mở rộng
Ổ đĩa quang (ODD) 
Hiển thị 
Màn hình 14 inch diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Độ phân giải 1920*1080
Đồ Họa (VGA) 
Card màn hình Intel® UHD Graphics
Kết nối (Network) 
Wireless Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2×2) Wi-Fi®
LAN
Bluetooth  Bluetooth® 5 combo
Bàn phím , Chuột 
Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Chuột Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng 
Kết nối USB 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge);
2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
Kết nối HDMI/VGA 1 HDMI 2.0
Tai nghe 1 headphone/microphone combo
Camera HP Wide Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones
Card mở rộng 1 microSD media card reader
LOA 2 Loa
Kiểu Pin 3-cell, 43 Wh Li-ion
Sạc pin Đi kèm
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm   Windows 11 Home 
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 32.5 x 21.66 x 1.7 cm
Trọng Lượng 1.41 kg
Màu sắc Bạc
Năm SX 2021
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] HP 15s-du1105TU (2Z6L3PA)/ I3-10110U/ 4GB/ SSD 256GB/ UHD/ 15.6” HD/ SLIVER

Hãng sản xuất  Laptop HP
Tên sản phẩm HP 15s-du1105TU 2Z6L3PA 
Nhóm sản phẩm Laptop | Laptop Văn Phòng
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-10110U
Tốc độ 2.10 GHz upto 4.10 GHz, 2 cores 4 threads
Bộ nhớ đệm 4MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng 4GB (1 x 4GB) DDR4-2666 MHz
Số khe cắm
Ổ cứng 
Dung lượng 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Tốc độ vòng quay
Khe cắm SSD mở rộng
Ổ đĩa quang (ODD)   Không
Hiển thị 
Màn hình 15.6 inch HD (1366 x 768), micro-edge, BrightView, 220 nits, 45% NTSC
Độ phân giải 1366 x 768
Đồ Họa (VGA) 
Card màn hình Intel® UHD Graphics
Kết nối (Network) 
Wireless Realtek RTL8821CE 802.11a/b/g/n/ac (1×1) Wi-Fi®
LAN
Bluetooth Bluetooth® 4.2 combo
Bàn phím , Chuột 
Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Chuột Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng 
Kết nối USB 1 SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate;
2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate;
Kết nối HDMI/VGA 1 HDMI 1.4b
Tai nghe 1 headphone/microphone combo
Camera HP True Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones
Card mở rộng 1 multi-format SD media card reader
LOA 2 Loa
Kiểu Pin  3-cell, 41 Wh Li-ion
Sạc pin Đi kèm
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm  Windows 10 Home
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 35.85 x 24.2 x 1.79 cm
Trọng Lượng 1.74 kg
Màu sắc Bạc
Năm SX 2021
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[ LAPTOP CŨ ] HP 15s Core i5 1135G7 | Ram 8GB | SSD 512GB |Win10 | Vga Intel Iris Xe | Màn hình 15.6in Full HD

HP Pavilion 15

Máy màu vàng – nguyên tem hãng – máy đẹp như hình

– CPU: Intel Core i5-8250U ( 1.6 GHz – 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng )
– Màn hình: 15.6″ ( 1920 x 1080 )
– RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz
– Đồ họa: Intel UHD Graphics 620
– Lưu trữ: 1TB HDD 5400RPM + SSD 120G
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
– Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền , khối lượng: 1.9 kg

-Cổng giao tiếp : 2 x USB 3.1 , HDMI , Lan, USB Type- C

-Kết nối không dây:Bluetooth 5.0 Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac

-Khe đọc thẻ nhớ SD , HD WebCam

-[LAPTOP CŨ]HP Probook 640 | I3-4000M | 4GB | SSD 120GB | INTEL HD |14IN

HP Probook 640

Hãng sản xuất HP
Màn hình 14in
Intel® Core™ i34000M Processor (3M Cache, 2.4Gh)
Dung lượng Memory 4GB
Dung lượng SSD 120G

Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia
Intel® HD Graphics
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Pin 2h -3H

[HẾT HÀNG]HP Pavilion 14/ I5-7500U/ 8GB/ SSD 250GB/ INTEL HD/ GT940MX 4GB/ 14”

HP Pavilion 14

– CPU:  Core™ i7 _ 7500U Processor (2.70 GHz, 4M Cache, up to 3.50 GHz)
– Màn hình: 14″
– RAM: 8GB DDR4
– Đồ họa: Intel HD Graphics  + VGA: NVIDIA® GeForce® GT940MX 4GB GDDR3
– Lưu trữ: SSD 250G
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
– Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền , khối lượng: 1.9 kg

– Webcam, Wireless, Card Reader, USB 3.0, HDMI

– 802.11ac + Bluetooth 4.0, 2.4 GHz

– Khe đọc thẻ nhớ SD , HD WebCam

[HẾT HÀNG] HP 15/ I3-6006U/ 4GB/ HDD 500GB/ 15.6” FHD

Hp 15
Hãng sản xuất HP
Màn hình 15.6 inch Độ phân giải Full HD (1920*1080)
Intel® Corei36006U (3M bộ nhớ đệm, 2,00 GHz)
Dung lượng Memory 4GB
Dung lượng HDD 500G
Intel® HD Graphics 620
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
• HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth® 4.0+HS
Usb 3.0 – Cổng đọc Card 5in1 Card Reader
Pin 2h

-[ LAPTOP CŨ] Hp Elitebook Folio 9480m | i5 4310U | RAM 8G | HDD 500G | 14IN | LED PHÍM

Hp Elitebook Folio 9480m

Hãng sản xuất HP 1600*900
Màn hình 14in
Intel® Core™ i5-4310 U Processor (3M Cache, up to 3.0 GHz)
Dung lượng Memory 4GB
Dung lượng HDD 500G

Intel® HD Graphics
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Pin  2H – Led phím

– [ LAPTOP CŨ ] ACER NITRO GAMING | AN515-57 | I5-11400H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6” FHD 144HZ | KEYBOARD RGB | WIN 11

ACER NITRO GAMING | AN515-57 | I5-11400H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6” FHD 144HZ | KEYBOARD RGB | WIN 11

Máy đẹp – VGA RTX hỗ trợ Ray Tracing – Cấu hình cao Gaming – Đồ họa mượt mà

  • CPU: Intel Core I5-11400H (2.7GHz up to 4.5GHz)  6 cores 12 threads
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (Max 32GB)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • VGA: NVIDIA RTX 3050 4GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 144Hz
  • Pin: 4-cell, 57.5 WHrs
  • Cân nặng: 2.2KG
  • Màu sắc: Đen
  • Tính năng: Đèn nền bàn phím RGB
  • OS: Windows 11 Home
  • ════════════════════
    👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
    👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
    👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
    ════════════════════
    ✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
    ✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
    📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

 

– [ LAPTOP CŨ ] MSI GF63 THIN 11SC | I5-11400H | 8GB | 512GB | GTX 1650 MAX-Q | 15.6” FHD 144HZ | LED PHÍM

LAPTOP GAMING MSI GF63 THIN 11SC | I5-11400H | 8GB | 512GB | GTX 1650 MAX-Q | 15.6” FHD 144HZ | LED PHÍM

Máy đẹp 98 – 99% – Còn bảo hành đến 12/2023

CPU: I5-11400H 2.7GHz Up To 4.5 GHz (6C/12T)

RAM: 8 GB DDR4 3200 + 1 khe trống

Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe + 1 SATA Trống

Màn hình: 15.6” FHD 1920 x 1080 144Hz

Card màn hình: Gefore GTX 1650 Max-Q 4GB

Cổng kết nối: HDMI – 3.5mm – USB 3.2 – Lan RJ45 – USB Type-C

Tính năng khác: Đèn Led Bàn Phím – HD Webcam

Hệ điều hành: Windows 11 Home SL

Thiết kế: Vỏ kim loại – Màu Đen

Kích thước, khối lượng: 35.9cm x 25.4cm x  2.17cm – 1.86Kg

Pin: 3 Cell 51Wh
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
👉https://phongvudalat.com/danh-muc/laptop
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Asus ROG Strix G15 G513IH | R7-4800H |  8GB | SSD NVME 512GB | GTX 1650 4GB | 15.6” FHD IPS 144HZ | ECLIPSE GRAY | RGB KEYBOARD

Asus ROG Strix G15 G513IH | R7-4800H |  8GB | SSD NVME 512GB | GTX 1650 4GB | 15.6” FHD IPS 144HZ | ECLIPSE GRAY | RGB KEYBOARD

Máy like new 99% – Bảo Hành Chính Hãng 04-2025

  • CPU: AMD Ryzen 7-4800H (2.9GHz up to 4.2GHz, 8M Cache)  8 cores 16 threads
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM slot)
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • VGA: NVIDIA Geforce GTX 1650 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS, Non-Glare, 144Hz AdaptiveSync, Nanoedge
  • Pin: 4-cell, 56WHrs
  • Cân nặng: 2.1KG
  • Màu sắc: Eclipse Gray
  • Tính năng: Đèn nền bàn phím RGB
  • OS: Windows 11 Home
  • ════════════════════
    👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
    👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
    👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
    ════════════════════
    ✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
    ✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
    📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

 

-[ LAPTOP CŨ ] Lenovo Yoga Slim 7 Carbon 13ITL5 | i5 1135G7 | 16GB | 512GB | 13.3” 2K 100% sRGB | Win11

Laptop Lenovo Yoga Slim 7 Carbon 13ITL5 | i5 1135G7 | 16GB | 512GB | 13.3” 2K 100% sRGB | Win11

Máy like new  98-99% – màu trắng rất đẹp và nhẹ chỉ 0.9Kg

  • CPU: Intel Core i5 Tiger Lake – 1135G7(4C/8T)

  • RAM: 16GB DDR4X (Onboard) 4266 MHz

  • Ổ cứng : 512 GB SSD NVMe PCIe

  • Màn hình: 13.3″ WQXGA (2560 x 1600) IPS – 100% sRGB

  • Card màn hình: Intel Iris Xe

  • Cổng kết nối: 3x USB Type-C

  • Đặc biệt: Có đèn bàn phím, Mở khóa khuôn mặt, Audio by Harman/Kardon

  • Hệ điều hành: Windows 11 bản quyền

  • Thiết kế: Vỏ hợp kim siêu nhẹ

  • Kích thước, khối lượng: Dài 295.88 mm – Rộng 208.85 mm – Dày 15 mm – Nặng 0.966 kg

  • Pin: 50Wh cho thời lượng sử dụng 4 – 6h tùy tác vụ
    ════════════════════
    👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
    👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
    👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
    ════════════════════
    ✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
    ✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
    📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[NEW] LENOVO IdeaPad Gaming 3 15ARH05 82EY00JXVN/ R5-4600H/ 8GB/ 256GB SSD PCIe/ GTX1650 4GB / 15.6′ FHD IPS 120Hz/ Win 10 3 Cell 2.2Kg Led KB Đen

Thông số kĩ thuật:

Thương hiệu Lenovo
Model IdeaPad Gaming 3 15ARH05 82EY00JXVN
CPU AMD Ryzen 5-4600H 2.90GHz upto 4.20GHz, 6 cores 12 threads
RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
Ổ cứng 256GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe 3.0×4
Card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + Intel UHD Graphics
Màn hình 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, Anti-Glare, 120Hz , 45% NTSC , 16:09
Cổng giao tiếp 1x USB 3.2 Type-C Gen 1
2x USB 3.2 Gen 1
1x HDMI 2.0
1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Chuẩn Lan Gb Lan
Chuẩn WIFI 802.11 AX
Bluetooth 5.1
Camera 720p with Privacy Shutter
Loa 2 Loa
Kiểu Pin 3 Cell, 45Wh
Hệ Điều Hành Windows 10 Home
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 359 x 249.6 x 24.9 mm
Trọng Lượng 2.2 Kg
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[NEW] LENOVO IdeaPad Gaming 3 15ARH05 82EY00N3VN/ R7-4800H /8GB/ 512GB SSD PCIe/ GTX1650/4GB /15.6′ FHD IPS 120Hz Win 10 3 Cell 2.2Kg Led KB Đen

Thông số kĩ thuật:

Thương hiệu Lenovo
Model IdeaPad Gaming 3 15ARH05 82EY00N3VN
CPU AMD Ryzen 7-4800H 2.90GHz upto 4.20GHz, 8 cores 16 threads
RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe 3.0×4
Card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 + Intel UHD Graphics
Màn hình 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, Anti-Glare, 120Hz , 45% NTSC , 16:09
Cổng giao tiếp 1x USB 3.2 Type-C Gen 1
2x USB 3.2 Gen 1
1x HDMI 2.0
1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Chuẩn Lan Gb Lan
Chuẩn WIFI 802.11 AX
Bluetooth 5.1
Camera 720p with Privacy Shutter
Loa 2 Loa
Kiểu Pin 3 Cell, 45Wh
Hệ Điều Hành Windows 10 Home
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 359 x 249.6 x 24.9 mm
Trọng Lượng 2.2 Kg
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] LENOVO YOGA 520/ I3-7130U/ 4GB/ 1TB/ HD 620/ 14” HD CẢM ỨNG 360

Lenovo Yoga 520-14IKB  – Màn hình cảm ứng

– CPU: Intel Core i3-7130U ( 2.7 GHz / 3MB / 2 nhân, 4 luồng )
– Màn hình: 14″ ( 1366 x 768 ) , cảm ứng
– RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz
– Đồ họa: Intel HD Graphics 620
– Lưu trữ: 1TB HDD 5400RPM
– Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit
– Pin: 2 cell 35 Wh Pin liền , khối lượng: 1.8 kg

-[ LAPTOP CŨ ] Lenovo Ideapad 330S 14IKBR i5-8250U | 8GB | SSD M2 NVME 256G |14″

Lenovo Ideapad 330S 14IKBR

– CPU: Bộ xử lý Intel® Core™ i5-8250U (6M bộ nhớ đệm, lên đến 3.40 GHz)
– Màn hình: 14in
– RAM: 8GB
– Đồ họa:Intel HD Graphics 620

– Lưu trữ: SSD: 128GB,
– Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64-bit
– Cổng kết nối :HDMI 2.0 2 x USB 3.1 USB Type-C

– Cổng xuất hình : 1 x HDMI – Webcam

_ Pin 2-3h tùy ứng dụng

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] Lenovo Ideapad 3 14IML05 i3 10110U | 8GB |256GB | 14in Full HD |Win10

Lenovo Ideapad 3 14IML05 i3 10110U/8GB/256GB/Win11

 Máy like new – Date 2021 , còn bảo hành chính hãng rất lâu
Màn hình 14 inch Full HD (1920 x 1080)  IPS – Chống chói
Intel core i3-10110U (2.1GHz 4M) Turbo Boost 4.1 GHz
Dung lượng Memory 8GB DDR4
Dung lượng SSD 512GB  PCIe,
VGA Intel UHD Graphics

Jack tai nghe 3.5 mm  , 2 x USB 3.2 .HDMI, USB 2.0,,HD webcam

Bluetooth 5.0 Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac ,

High Definition (HD) Audio Dolby Audio

[ LAPTOP CŨ ] Surface Pro X | SQ1 | RAM 16GB | SSD 512GB |13 inch 2880 x 1920 cảm ứng |Pin lên đến 13H( LTE )

Surface Pro X – chiếc máy tính bảng sở hữu tính năng 2 trong 1 được Microsoft thiết kế độc đáo với màn hình có viền cực mỏng, đi kèm với bút Surface Slim Pen thế hệ mới. Đặc biệt, siêu phẩm sở hữu con chip tùy biến giúp đảm bảo hiệu năng cho máy ổn định và tốt nhất.

Surface Pro X thế hệ mới

Surface Pro X với thiết kế mới độc đáo

Surface Pro X có độ dày chỉ khoảng 7.3 mm và trọng lượng 774 gram giúp người dùng có thể dễ dàng bỏ vào balo, túi xách và mang theo bất cứ nơi đâu đều rất thuận tiện.

Được làm từ chất liệu nhôm có độ bền cao, phủ lên mình lớp sơn màu đen mờ, chiếc surface này cho cảm giác sang trọng, tinh tế ngay từ thoạt nhìn ban đầu.

Surface Pro X gọn nhẹ

Màn hình cảm ứng 13 inch với độ phân giải 2880 x 1920, tỷ lệ khung hình 3:2, độ sáng 450 nits cho trải nghiệm xem hình ảnh, video sắc nét, sống động và chân thực nhất.

Hiệu năng tốt, ổn định của máy tính bảng Surface Pro X

Chiếc laptop thế hệ mới này được Microsoft trang bị một CPU hoàn toàn mới với bộ xử lý SQ1 tùy chỉnh, sản xuất trên tiến trình 7nm giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu cho máy, cho thời lượng pin sử dụng lâu hơn. Đồng thời SQ1 cho phép tích hợp tùy chọn kết nối LTE hoặc sau này là 5G cũng rất dễ dàng.

Ngoài việc sử dụng chip nhân ARM cho khả năng tiết kiệm điện tốt hơn so với các loại máy tính thường thấy nhân x86_64. Surface SQ1 còn được tích hợp thêm nhân xử lý trí tuệ nhân tạo được ứng dụng nhiều trong khoa học máy tính, nhận diện hình ảnh, nhận diện giọng nói.

Surface Pro X hiệu năng cao

Bên cạnh đó, với bộ nhớ RAM lên đến 16GB, chiếc Surface Pro X này giúp người dùng xử lý mọi nhu cầu đa nhiệm một cách nhanh chóng và chính xác. Ổ cứng SSD 512GB trang bị trên máy có thể tháo rời giúp người dùng có thể thoải mái lưu trữ dữ liệu theo ý muốn của mình.

Công nghệ sạc cực nhanh trên Surface Pro X

Theo công bố của Microsoft thì thời lượng pin của chiếc máy tính bảng thế hệ mới này có thể lên tới 13 hoặc 13.5 tiếng tùy theo cách sử dụng của mỗi người. Sản phẩm còn cho phép sạc nhanh chóng từ 0-80% pin chỉ trong 1 tiếng đồng hồ, điều này tương đương với việc bạn chỉ cần sạc pin 1 tiếng là có thể dùng thiết bị công nghệ này cho cả 1 ngày mà không lo hết pin.

Surface Pro X sạc pin nhanh

Tích hợp bút Surface Slim Pen thông minh

So với bút Surface Pen bình thường trước đây, sản phẩm lần này được trang bị bút Surface Slim Pen mỏng hơn cho phép đặt vừa bút vào vỏ bàn phím Type Cover mới của chiếc Surface Pro X đã được Microsoft thiết kế lại. Bút sẽ tự động sạc pin khi được gắn trên máy tính và sẽ tự động hiển thị các tính năng vẽ, viết khi tháo bút ra. Với chiết bút này, người dùng có thể thỏa sức sáng tạo, học tập, làm việc và giải trí đơn giản và dễ dàng hơn.

Surface Pro X với Surface Slim Pen

Với một chiếc máy nhỏ gọn, thông minh và vô cùng tiện lợi, Surface Pro X không chỉ phù hợp với người làm văn phòng mà còn rất thuận tiện cho những người phải thường xuyên di chuyển. Sản phẩm xứng đáng là thiết bị công nghệ đáng để sở hữu hiện nay.

[HẾT HÀNG] Surface Pro 5 | Core i5 / RAM 8GB / SSD 256GB/ Màn hình 2K

Surface Pro 5 | Core i5 / RAM 8GB / SSD 256GB

Máy like new – Đã dán Film Screen Chống trầy – Miếng Dán Full body bảo vệ thân máy
Phụ kiện :Bàn phím Surface Pro Signature Type Cover + bút Surface Pen + Sạc Zin theo máy
Cấu hình
CPU: Intel® Core™ i5-7300U
Ram: 8GB
Ổ cứng: SSD 256GB
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 12.3” PixelSense™ 2736 x 1824 (267 PPI) Touch ( Cảm ứng)
Color: Platinum
Weight: 0.775Kg
  • Film Screen Protector chống trầy màn hình
  • Miếng dán Full Body bảo vệ thân máy
  • Surface Pro Signature Type Cover
  • Surface Pen

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] MSI Modern 14 B11MOL | I3-1115G4 | 8GB | SSD 256GB NVME | 14” FHD 100% SRGB | WIN 11

MSI Modern 14 B11MOL | I3-1115G4 | 8GB | SSD 256GB NVME | 14” FHD 100% SRGB | WIN 11
CPU: Intel® Core™ i3-1115G4 (tối đa 4.10 GHz, 6MB)

RAM: 8GB(8GBx1)DDR4 3200MHz (2 Khe, tối đa 64GB)

Ổ cứng: 256GB NVMe PCIe SSD

VGA: Intel® UHD Graphics

Màn hình: 14 inch FHD (1920*1080), 60Hz 72%NTSC IPS-Level, close to 100%sRGB

Pin: 2H

Màu sắc: Blue Stone

Tính năng: Đèn nền bàn phím

Cân nặng: 1.3 kg

OS: Windows 11

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

– [ LAPTOP CŨ ] MSI GF63 THIN 11SC | I5-11400H | 8GB | 512GB | GTX 1650 MAX-Q | 15.6” FHD 144HZ | LED PHÍM

LAPTOP GAMING MSI GF63 THIN 11SC | I5-11400H | 8GB | 512GB | GTX 1650 MAX-Q | 15.6” FHD 144HZ | LED PHÍM

Máy đẹp 98 – 99% – Còn bảo hành đến 12/2023

CPU: I5-11400H 2.7GHz Up To 4.5 GHz (6C/12T)

RAM: 8 GB DDR4 3200 + 1 khe trống

Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe + 1 SATA Trống

Màn hình: 15.6” FHD 1920 x 1080 144Hz

Card màn hình: Gefore GTX 1650 Max-Q 4GB

Cổng kết nối: HDMI – 3.5mm – USB 3.2 – Lan RJ45 – USB Type-C

Tính năng khác: Đèn Led Bàn Phím – HD Webcam

Hệ điều hành: Windows 11 Home SL

Thiết kế: Vỏ kim loại – Màu Đen

Kích thước, khối lượng: 35.9cm x 25.4cm x  2.17cm – 1.86Kg

Pin: 3 Cell 51Wh
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
👉https://phongvudalat.com/danh-muc/laptop
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] MSI Bravo 15 B5DD | RYZEN 5 5600H | 8GB | SSD 512GB | RADEON RX 5500M 4GB | 15.6” FHD | WIN 10

MSI Bravo 15 B5DD | RYZEN 5 5600H | 8GB | SSD 512GB | RADEON RX 5500M 4GB | 15.6” FHD | WIN 10

Máy đẹp 98 – 99% – Dòng Gaming – Cấu hình cao

 

CPU: AMD Ryzen 5-5600H (6C/12T)

RAM: 8GB(8GBx1) DDR4 3200MHz (2 khe, tối đa 64GB)

Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD

VGA: AMD Radeon RX 5500M 4GB GDDR6

Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080)

Pin: 3 cell, 52Whr

Cân nặng: 1.96 kg

Tính năng: Đèn nền bàn phím

Màu sắc: Đen

OS: Windows 10

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[ LAPTOP NEW] MSI Bravo 15 B5DD-265VN/ RYZEN 5 5600H/ 8GB/ SSD 512GB/ RADEON RX 5500M 4GB/ 15.6” FHD 144HZ/ WIN 11

CPU AMD Ryzen 5 5600H 3.3GHz up to 4.2GHz 16MB (6C/ 12T)
RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIE (1 slot)
Card đồ họa AMD Radeon™ RX 5500M 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics
Màn hình 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Thin Bezel, Anti-Glare with 45% NTSC
Cổng giao tiếp 1x Type-C USB3.2 Gen1
2x Type-A USB3.2 Gen1
1x Type-A USB2.0
1x RJ45
1x (4K @ 30Hz) HDMI
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Audio 2x 2W Speaker
Bàn phím Backlight Keyboard (Single-Color, Red)
Đọc thẻ nhớ None
Chuẩn LAN Gb LAN
Chuẩn WIFI AMD Wi-Fi 6E RZ608
Bluetooth v5.1
Webcam HD type (30fps@720p)
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin 3 Cell 53.5WHr
Trọng lượng 2.35 kg
Màu sắc Đen
Kích thước 359 x 259 x 24.95 mm
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP NEW] MSI Gaming GF63 Thin 10SC-468VN/ I5-10500H/ 8GB/ SSD 512GB/ GTX 1650 4GB MAX-Q/ LED KB/ 15.6” FHD 144HZ

Hãng sản xuất MSI
Chủng loại GF63 10SC
Part Number 468VN
Mầu sắc Đen
Bộ vi xử lý CPU Intel Core i5 10500H Processor 2.5GHz up to 4.5GHz 8MB , 6 Cores/ 12 Threads
Chipset Intel® HM470
Bộ nhớ trong 8GB DDR4 (3200Mhz) (8GB *1)
Số khe cắm 2
Dung lượng tối đa 32GB
VGA Nvidia Geforce GTX 1650 MaxQ, GDDR6 4GB
Ổ cứng 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD
Khả năng mở rộng lưu trữ:SSD: 1x M.2 SSD Combo slot (NVMe PCIe Gen3 / SATA)HDD: 1x 2.5″ SATA HDD
Trọng lượng 1,86Kg
Card Reader No
Keyboard Single backlit (red)
Màn hình 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz 45% NTSC IPS
Webcam HD type (30fps@720p)
Audio 2x2W Speaker
Giao tiếp mạng Gigabit LAN
Giao tiếp không dây Intel Wi-Fi 6 AX201(2x2ax)+BT5
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] [LAPTOP CŨ] MSI Gaming GF63 Thin 10SC | Core i5 10500H | 8GB | 512GB | 4GB GTX1650 Max-Q | 15.6in Full144Hz

MSI Gaming GF63 Thin 10SC | Core i5 10500H | 8GB | 512GB | 4GB GTX1650 Max-Q | 15.6in Full144Hz

Máy like new – 99%

  • CPU: Intel® Core™ i5-10500H (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,50 GHz)

  • RAM:8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe rời) 3200 MHz
  • Ổ cứng:512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB) Hỗ trợ khe cắm HDD SATA (nâng cấp tối đa 2TB)

  • Màn hình:15.6″ Full HD (1920 x 1080) 144Hz

  • Card màn hình:Card rời GTX 1650 Max-Q 4GB

  • Cổng kết nối:3 x USB 3.2 HDMI Jack tai nghe 3.5 mm LAN (RJ45) USB Type-C
  • Đặc biệt:Có đèn bàn phím

  • Hệ điều hành: Windows 10 bảng quyền

  • Thiết kế:Vỏ nhựa – nắp lưng bằng kim loại
  • Kích thước, trọng lượng:Dài 359 mm – Rộng 254 mm – Dày 21.7 mm – Nặng 1.86 kg

     

[HẾT HÀNG] [NEW] MSI GF65 Thin 10UE 228VN (Core i7-10750H | 16GB | 512GB SSD | RTX 3060 6GB | 15.6 inch FHD | Win 10)

MSI GF65 Thin 10UE 228VN (Core i7-10750H | 16GB | 512GB SSD | RTX 3060 6GB | 15.6 inch FHD | Win 10)

Máy new – Full box – bảo hành chính hãng MSI

CPU: Intel® Core™ i7-10750H (2.60GHz upto 5.00GHz, 12MB) Số lõi 6 · Số luồng 12

RAM: 16GB (8GB x 2) DDR4 3200MHz (tối đa 64GB)

Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD

VGA: nVidia Geforce RTX 3060 Max-Q 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz 45% IPS

Pin: 3 cell, 51Whr

Cân nặng: 1.86 kg

Tính năng: Đèn nền bàn phím

Màu sắc: Đen

OS: Windows 10 Home

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[NEW] MSI Bravo 15 B5DD-028VN/ R7-5800H/ 8GB/ 512GB SSD PCIE G3X2/ RX5500M 4GB/ 15.6′ FHD IPS 144Hz/ Win 10/ 3 Cell / 1.96Kg/ Đen

Tên sản phẩm MSI Bravo 15 B5DD 028VN 
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7-5800H
Tốc độ 3.20GHz upto 4.40GHz, 8 cores 16 threads
Bộ nhớ đệm
L2 Cache: 4MB
L3 Cache: 16MB
Bộ nhớ trong (RAM)
Dung lượng 8GB DDR4 3200MHz
Số khe cắm 2 khe, tối đa 64GB
Ổ cứng 
Dung lượng 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD
Tốc độ vòng quay
Khe cắm SSD mở rộng
Ổ đĩa quang (ODD)   Không
Hiển thị 
Màn hình 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Độ phân giải 1920*1080
Đồ Họa (VGA) 
Card màn hình AMD Radeon RX 5500M 4GB GDDR6
Kết nối (Network) 
Wireless Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax)
LAN  Gb LAN
Bluetooth Bluetooth v5.1
Bàn phím , Chuột 
Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn – Single backlight KB(Red)
Chuột Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng 
Kết nối USB 2x Type-C USB3.2 Gen1
2x Type-A USB3.2 Gen1
Kết nối HDMI/VGA 1x (4K @ 30Hz) HDMI
Tai nghe 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Camera HD type (30fps@720p)
Card mở rộng
LOA 2 Loa
Kiểu Pin 3 cell, 52Whr
Sạc pin Đi kèm
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm  Windows 10 Home
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 359 x 254 x 21.7 mm
Trọng Lượng 1.96 kg
Màu sắc Đen
Xuất xứ Trung Quốc
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

-[NEW] MSI Bravo 15 A4DCR-270VN/ R5-4600H/ 8GB/ 256GB SSD PCIE G3X2/ RX5300M 3GB/ 15.6′ FHD IPS 144Hz/ Win 10/ 3 Cell/ 1.96Kg/ Đen

Hãng sản xuất MSI
Chủng loại Bravo 15 A4DCR (2020)
Part Number 270VN
Mầu sắc Đen
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5-4600H
Chipset
Bộ nhớ trong 8GB DDR4 (3200Mhz)
Số khe cắm 2
Dung lượng tối đa 64GB
VGA AMD Radeon RX 5300M 3GB GDDR6
Ổ cứng 256GB NVMe PCle SSD

(1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3);
1x M.2 SSD Combo slot (NVMe PCIe Gen3 / SATA))

Ổ quang No
Card Reader
Keyboard Single backlight KB (red)
Màn hình 15.6 inch FHD (1920*1080), IPS 144Hz
Webcam HD type (30fps@720p)
Audio 2x2W Speaker
Giao tiếp mạng Gigabit LAN
Giao tiếp không dây 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Cổng giao tiếp 1xMic-in/Headphone-out Combo Jack, 1x RJ45, 1x (4K @ 30Hz) HDMI, 2x Type-C USB3.2 Gen1, 2x Type-A USB3.2 Gen1
Pin 3 cell, 51Wh
Kích thước (rộng x dài x cao) 359 x 254 x 21.7 mm
Cân nặng 1.96 kg
Hệ điều hành Windows10 Home
Phụ kiện đi kèm Cable + sạc
════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

[HẾT HÀNG] MSI Modern 14 B10MW 636VN/ I3-10110U/ 8GB 3200MHZ/ SSD 256GB NVME/ 14” FHD/ UHD (NEW BH12T)

Thương hiệu: MSI

Màn hình: 14 inch FHD IPS

CPU: Intel i3-10110U

VGA: Intel UHD Graphics

Ram: 8GB 3200MHz

Ổ cứng: 256 SSD

OS: Window 10

Trọng lượng: 1.19 kg

Pin: 3Cell 39Whrs

Màu sắc: Xám

[HẾT HÀNG] MSI Modern 14 B11MO 682VN/ I3-1115G4/ 8GB 3200MHZ/ SSD 256GB NVME/ 14” FHD 100% SRGB/ UHD (New BH12T)

CPU: Intel® Core™ i3-1115G4 (tối đa 4.10 GHz, 6MB)

RAM: 8GB(8GBx1)DDR4 3200MHz (2 Khe, tối đa 64GB)

Ổ cứng: 256GB NVMe PCIe SSD

VGA: Intel® UHD Graphics

Màn hình: 14 inch FHD (1920*1080), 60Hz 72%NTSC IPS-Level, close to 100%sRGB

Pin: 3 cell , 39Whr

Màu sắc: Blue Stone

Tính năng: Đèn nền bàn phím

Cân nặng: 1.3 kg

OS: Windows10 Home

════════════════════
👉Tư Vấn Trả Góp – CMND – GPLX – SHK
👉Trả trước từ 0 đến 2 Triệu
👉Thủ tục nhanh gọn – Lãi suất cực thấp
════════════════════
✔Phong Vũ PC Gaming – Laptop – Gear
✔24 PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG – P8 – ĐÀ LẠT
📱0988.58.02.59 – 02633.9999.39

– Loa soundmax A2126 LED RGB (54W)

Tên sản phẩm A-2126
Hệ thống loa 2.1 kênh, thùng loa màu đen
Cấu hình 2 loa vệ tinh, 1 loa siêu trầm (Subwoofer)
Chống nhiễm từ
Tín hiệu ngõ vào Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card 128GB, Bluetooth 5.0, Optical
Tín hiệu ngõ ra Push Terminal
Tương thích ngõ vào 2.1/5.1 2.1
Điều chỉnh âm thanh Volume, Bass,Treble,
Tổng công suất 54W (RMS)
Màu loa Màu Đen
Điều khiển từ xa
Kích thước Loa siêu trầm: (WxDxH,mm) 252 x 270 x 265 mm
 Kích thước Loa vệ tinh:(WxDxH,mm) 105 x 85 x 200 mm
Nguồn 220V – 50Hz
Chất liệu  Gỗ
Trọng lượng 5.9kg

[HẾT HÀNG] Loa Soundmax A828 (20W)

Tên sản phẩm A-828
Hệ thống loa 2.1 kênh, thùng loa màu đen
Cấu hình 2 loa vệ tinh, 1 loa siêu trầm (Subwoofer)
Chống nhiễm từ
Tín hiệu ngõ vào Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card 128GB, Bluetooth 5.0.
Tín hiệu ngõ ra Push Terminal
Tương thích ngõ vào 2.1/5.1 2.1
Điều chỉnh âm thanh Volume, Bass,Treble,
Tổng công suất 20W (RMS)
Đáp ứng tần số 20Hz – 20KHz
Màu loa Màu Đen
Điều khiển từ xa
Kích thước Loa siêu trầm: (WxDxH,mm) 138 x 252 x 200 mm
 Kích thước Loa vệ tinh:(WxDxH,mm) 90 x 90 x 130 mm
Nguồn 220V – 50Hz
Chất liệu Gỗ
Trọng lượng 2kg

 

[HẾT HÀNG] Loa Soundmax SB-212 Soundbar & Sub (60W)

Tên sản phẩm SB-212
Hệ thống loa 2.1 kênh, Soundbar
Cấu hình 1 loa vệ tinh toàn dải, 1 loa siêu trầm (Subwoofer)
Chống nhiễm từ
Tín hiệu ngõ vào Jack 3.5mm, Hỗ trợ USB 3.0 dung lượng 128GB, Bluetooth, Optical, Coaxial
Tương thích ngõ vào 2.1/5.1 2.1
Điều chỉnh âm thanh Volume, Bass
Tổng công suất 60W (RMS)
Đáp ứng tần số 20Hz – 20KHz
Tỷ số nén nhiễu S/N >75dB
Màu loa Màu đen
Điều khiển từ xa
Kích thước loa siêu trầm (WxDxH) 61 x 305 x 265 mm
Kích thước soundbar (WxDxH) 857 x 60 x 64 mm
Nguồn 220V – 50Hz
Chất liệu  Gỗ
Trọng lượng Soundbar: 2kg

Loa siêu trầm: 3.2kg

– Soundmax A-130 USB (6W)

Loa SoundMax A130/2.0 được làm từ vỏ nhựa màu đen, đường viền màu đỏ hay xanh ô vòng quanh tạo sự cuốn hút người dùng. Vỏ loa bằng nhựa giúp bạn sử dụng loa trong thời gian lâu mà không lo bị dẫn nhiệt. Kết nối đơn giản, dễ sử dụng thiết kế gọn nhẹ dễ dàng mang theo bất cứ nơi đâu.

Tính năng sản phẩm

 Hệ thống loa 2.0,cho âm thanh trong trẻo, rõ ràng nghe được nhiều thể loại nhạc.

– Sử dụng cho các loại máy tính như: máy tính bàn (PC), Máy tính xách tay (Laptop)…

– Kích thước nhỏ gọn, phù hợp để mang đi hay di chuyển khi cần thiết.

[HẾT HÀNG] SoundMax A970 (40W/ Bluetooth)

SoundMax A-970 được cấu tạo từ 2 loa thành phần và một loa siêu trầm tích hợp mạch xử lý âm thanh, các cổng giao tiếp như ngõ vào/ra âm thanh. A-970 ngoài khả năng chơi nhạc từ các nguồn phát âm thanh analog (qua ngõ 3,5mm, RCA), chức năng chơi nhạc từ thẻ nhớ SD/bút nhớ USB và trang bị remote thì còn được tích hợp thêm khả năng chơi nhạc từ các nguồn phát không dây hỗ trợ chuẩn kết nối Bluetooth rất tiện lợi.

Công suất 40W của A-970 giúp bạn có thể thưởng thức âm nhạc trong không gian giải trí với diện tích trên 40m2. A-970 có khả năng tái hiện đa dạng các cung bậc trầm lắng trong khi vẫn đảm bảo độ chắc gọn; và không hề gây mệt tai hay bị tình trạng vỡ tiếng khi tăng hết mức âm lượng bass.

Về tính năng chơi nhạc không dây,  A-970 có tốc độ kết nối Bluetooth nhanh và hoạt động ổn định trong bán kính 7 – 8m. Chất lượng âm thanh khi nghe qua kết nối Bluetooth có thể xếp vào mức khá khi thử qua nhiều nguồn phát khác nhau – từ smartphone Android, iOS, Windows phone cho đến máy nghe nhạc iPod Gen 4th.

Hỗ trợ định dạng nhạc .mp3, .wav, .wma, .flac

– Loa Loa soundmax 2.1 A-600 (16W/ Bluetooth/ Led theo nhạc)

Tên sản phẩm A-600
Hệ thống loa 2.1 kênh, thùng loa màu đen
Cấu hình 2 loa vệ tinh, 1 loa siêu trầm (Subwoofer)
Chống nhiễm từ
Tín hiệu ngõ vào AUX. Hỗ trợ USB/TF Card 128GB, Bluetooth.
Tín hiệu ngõ ra AUX
Tương thích ngõ vào 2.1/5.1 2.1
Điều chỉnh âm thanh Volume
Tổng công suất 16W (RMS)
Đáp ứng tần số 20Hz – 20KHz
Màu loa Màu Đen
Điều khiển từ xa Không
Kích thước Loa siêu trầm: (WxDxH,mm) 180 x 157 x 132 mm
 Kích thước Loa vệ tinh:(WxDxH,mm) 80 x 80 x 115 mm
Nguồn DC 5V
Chất liệu Nhựa
Trọng lượng 1.3kg

[HẾT HÀNG] SoundMax A-710 (20W)

SoundMax A-710 là dòng loa 2.1 kênh. Bạn sử dụng cho nghe nhạc, xem phim, hay chơi game. Loa có trang bị ngõ vào AUX đáp ứng tốt nhu cầu nghe nhạc, xem phim hay chơi game.

-SoundMax A927 (32W/ Bluetooth)

SoundMax A927 là dòng loa 2.1 kênh.

Bạn sử dụng cho nghe nhạc, xem phim, hay chơi game.

Loa có trang bị ngõ vào AUX USB/SD với dung lượng lên đến 128GB, hỗ trợ kết nối Bluetooth và ngày càng đáp ứng tốt nhu cầu nghe nhạc, xem phim hay chơi game, hỗ trợ định dạng MP3/WMA/WAV/FLAC.

Ngoài ra loa còn có chức năng điểu khiển từ xa với remote kèm theo.
Hỗ trợ USB, SD Card & ngõ vào AUX (RCA jack / 3.5mm stereo).

[HẾT HÀNG] SoundMax A926 (32W/ Bluetooth)

SoundMax A926 là dòng loa 2.1 kênh.

Bạn sử dụng cho nghe nhạc, xem phim, hay chơi game.

Loa có trang bị ngõ vào AUX USB/SD với dung lượng lên đến 128GB, hỗ trợ kết nối Bluetooth và ngày càng đáp ứng tốt nhu cầu nghe nhạc, xem phim hay chơi game, hỗ trợ định dạng MP3/WMA/WAV/FLAC.

Ngoài ra loa còn có chức năng điểu khiển từ xa với remote kèm theo.
Hỗ trợ USB, SD Card & ngõ vào AUX (RCA jack / 3.5mm stereo).

[HẾT HÀNG] SOUNDMAX A120 BLACK (6W)

Loa SoundMax A120/2.0 được làm từ vỏ nhựa màu đen, giúp bạn sử dụng loa trong thời gian lâu mà không lo bị dẫn nhiệt. Kết nối đơn giản, dễ sử dụng thiết kế gọn nhẹ dễ dàng mang theo bất cứ nơi đâu.

Tính năng sản phẩm

 Hệ thống loa 2.0,cho âm thanh trong trẻo, rõ ràng nghe được nhiều thể loại nhạc.

– Sử dụng cho các loại máy tính như: máy tính bàn (PC), Máy tính xách tay (Laptop)…

– Kích thước nhỏ gọn, phù hợp để mang đi hay di chuyển khi cần thiết.

[HẾT HÀNG] SoundMax A-980

Tên sản phẩm A-980
Hệ thống loa 2.1 kênh, thùng loa gỗ màu đen
Cấu hình 2 loa vệ tinh, 1 loa siêu trầm (Subwoofer)
Chống nhiễm từ
Tín hiệu ngõ vào Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth.
Tín hiệu ngõ ra Push Terminal
Tương thích ngõ vào 2.1/5.1 2.1
Điều chỉnh âm thanh Volume, Bass,Treble
Tổng công suất 40W (RMS)
Đáp ứng tần số 20Hz – 20KHz
Tỷ số nén nhiễu S/N >75dB
Màu loa Màu đen
Điều khiển từ xa
Kích thước loa siêu trầm:(WxDxH,mm) 154 x 312 x 250.
 Kích thước loa vệ tinh:(WxDxH,mm) 108 x 118 x 170
Nguồn 220V – 50Hz
Chất liệu Gỗ
Trọng lượng 5.95kg

Creative Sound Blaster Audigy FX 5.1

Hãng sản xuất  Creative
Chủng loại Card Sound Creative Blaster 5.1
Chuẩn cắm PCIe
Cổng giao tiếp Connectivity Options (Main)Headphone / Front Out: 1 x 3.5mm jack
Rear Out: 1 x 3.5mm jack
Centre/Subwoofer: 1 x 3.5mm jack
Line In: 1 x 3.5mm jack
Microphone In: 1 x 3.5mm jack
Max Channel Output5.1 Channels
Audio TechnologiesSBX Pro Studio
Up to 24-bit / 96kHz
Hỗ trợ Windows® 10, Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista® SP1 or higher
Dùng cho PC

 

[HẾT HÀNG] Soundmax A-2128 – 60W – Mini Cinema (USB/Bluetooth)

A-2128 là dòng loa 2.1 kênh. Bạn sử dụng cho nghe nhạc, xem phim, hay chơi game. Loa có trang bị ngõ vào AUX, Optical, USB/SD với dung lượng lên đến 128GB và hỗ trợ kết nối Bluetooth 4.2 ngày càng đáp ứng tốt nhu cầu nghe nhạc, xem phim hay chơi game, hỗ trợ định dạng MP3/WMA/WAV/FLAC. Ngoài ra loa còn có chức năng điểu khiển từ xa với remote kèm theo.
Hỗ trợ Bluetooth 4.2, USB, SD Card, ngõ vào AUX (RCA jack / 3.5mm stereo) và Optical.

– MSI B550 MPG GAMING CARBON WIFI

GAME IN STYLE

The MPG series brings out the best in gamers by allowing full expression in color with advanced RGB lighting control and synchronization. Experiment on another level of personalization with a front LED strip that provides convenient in-game and real time notifications. With the MPG series, transform your equipment into the center of attention and top leaderboards in style.

Z490 CARBON WIFI

– MSI B550-A PRO

PRO series helps users work smarter by delivering an efficient and productive experience. Featuring stable functionality and high-quality assembly, PRO series motherboards provide not only optimized professional workflows but also less troubleshooting and longevity.

B550-A PRO

– MSI MAG B550M MORTAR

Conquer the Battlefield

The MAG series was born through rigorous quality testing and designed to be a symbol of sturdiness and durability. Focused on providing the best user experience, the MAG series has a simple installation process coupled with a friendly user interface making it the best choice for entry level gamers.

– MSI MAG B550M MORTAR WIFI

Conquer the Battlefield

The MAG series was born through rigorous quality testing and designed to be a symbol of sturdiness and durability. Focused on providing the best user experience, the MAG series has a simple installation process coupled with a friendly user interface making it the best choice for entry level gamers.

– 3. MSI MAG B550 TOMAHAWK

Conquer the Battlefield

The MAG series was born through rigorous quality testing and designed to be a symbol of sturdiness and durability. Focused on providing the best user experience, the MAG series has a simple installation process coupled with a friendly user interface making it the best choice for entry level gamers.

– MSI MPG B550I GAMING EDGE WIFI (Mini-ATX)

GAME IN STYLE

The MPG series brings out the best in gamers by allowing full expression in color with advanced RGB lighting control and synchronization. Experiment on another level of personalization with a front LED strip that provides convenient in-game and real time notifications. With the MPG series, transform your equipment into the center of attention and top leaderboards in style.

– MSI B550 MPG GAMING PLUS

  • Mainboard MSI B550 MPG GAMING PLUS
  • Chuẩn mainboard: ATX
  • Socket: AM4, Chipset: AMD B550 Chipset
  • Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128GB
  • Lưu trữ: 2 x M.2 NVMe, 6 x SATA 3 6Gb/s
  • Cổng xuất hình: 1 x HDMI. 1 x Display Port

– MSI MAG B550M BAZOOKA

  • Hỗ trợ Bộ xử lý AMD Ryzen ™ thế hệ thứ 3 và bộ xử lý AMD Ryzen ™ trong tương lai với bản cập nhật BIOS
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, lên đến 4400+ (OC) MHz
  • Trải nghiệm trò chơi Lightning Fast: PCIe 4.0, Lightning Gen 4 x4 M.2 với M.2 Shield Frozr
  • Giải pháp tản nhiệt cao cấp: Thiết kế tản nhiệt mở rộng với miếng đệm nhiệt sặc bổ sung được định mức 7W / mk và PCB với đồng dày 2oz được chế tạo cho hệ thống hiệu suất cao và trải nghiệm chơi game không ngừng.
  • Gigabit LAN với LAN Manager: Giải pháp mạng được nâng cấp để sử dụng chuyên nghiệp và đa phương tiện. Cung cấp kết nối mạng an toàn, ổn định và nhanh chóng
  • Thiết kế công suất nâng cao: Hệ thống năng lượng đường sắt 4 + 2 + 1, PWM kỹ thuật số, Core Boost, DDR4 Boost.
  • Audio Boost: Thưởng cho đôi tai của bạn với chất lượng âm thanh ở mức studio cho trải nghiệm chơi game tuyệt vời nhất.
  • Nút Flash Flash với Chức năng ClearCMOS được Optmized: Chỉ cần sử dụng phím USB để flash bất kỳ BIOS nào trong vài giây. Khôi phục BIOS về cài đặt mặc định mà không có bất kỳ hành động bổ sung nào.

– MSI PRESTIGE X570 CREATION

Unique look and feel inspired by the concept of element explosion tailor-made for designers and content creators. Features 2x Lightning Gen 4 M.2 with Shield Frozr, Frozr Heatsink and Extended Heat-pipe Design, 10G Super LAN and Wi-Fi 6, Core Boost, Audio Boost 4

  • Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for AM4 socket
  • Supports 4 DIMMs, Dual Channel Memory DDR4, up to 5000+(OC) MHz
  • Dual LAN with 10G Super LAN and WI-FI 6: Next level network speed, secure networking with fastest data throughput to improve efficiency.
  • Lightning Gen 4 Solution: The latest Gen4 PCI-E and M.2 solution with up to 64GB/s bandwidth for maximum transfer speed and performance
  • Frozr Heatsink Design : Designed with the patented fan and double ball bearings to provide best performance for enthusiast gamers and prosumers.
  • Extended Heat-pipe Design: Enlarge the surface of heat dissipation, connecting from MOS heatsink to chipset heatsink
  • Extended Heatsink Design with Pre-installed I/O Shielding: All-metal extended heatsink cover ensures even high-end processors to run in full speed and provides convenience for installation
  • M.2 Shield FROZR: Strengthened built-in M.2 thermal solution. Keeps M.2 safer and faster
  • Creator Center: An optimized software with various system modes and resources for a wide range of scenarios and needs
  • Core Boost: With dual 8pin power supply and IR digital power design to support more cores and provide better performance
  • Audio Boost 4 with NAHIMIC: Reward your ears with studio grade sound quality
  • M.2 XPANDER-Z GEN4: An add-on card offers two extra Lightning Gen 4 M.2 slots and features FROZR heatsink design to increase your storage capacity at maximum Gen 4 speed

– MSI MPG X570 ACE

Thiết kế vàng vô cùng độc đáo và cao cấp cùng tính năng phong phú. Chiến thắng trò chơi và lập kỷ lục với 12 + 2 + 1 IR điện kỹ thuật số, Mystic Light Infinity, Triple Lightning M.2 với Shield Frozr, Audio Boost HD, Game Boost và LAN kép với giải pháp LAN chơi game 2.5G cùng với giải pháp WIFI 6

  • Hỗ trợ bộ vi xử lý AMD® Ryzen™ thế hệ 2 và 3 / Ryzen™ với nhân đồ họa Radeon™ Vega cho Socket AM4
  • Hỗ trợ bô nhớ DDR4
  • Mystic Light Infinity: Tùy chỉnh và thiết lập bảng màu của riêng bạn với MSI Mystic Light, kết hợp phản chiếu gương độc quyền để tạo ra các hiệu ứng ánh sáng vô tận đặc biệt, ACE làm cho hệ thống của bạn trở nên sống động và vô cùng.
  • Trải nghiệm trò chơi nhanh như chớp: PCIe 4.0, Lightning Gen4 x4 M.2 với M.2 Shield Frozr, StoreMI, AMD Turbo USB 3.2 GEN2
  • LAN kép với giải pháp Wi-Fi 6 mới nhất: Onboard 2.5G plus Gigabit LAN với trình quản lý LAN chơi game, kết hợp giải pháp Wi-Fi 6 mới nhất hỗ trợ công nghệ MU-MIMO và BSS, mang lại trải nghiệm chơi game trực tuyến tốt nhất.
  • Thiết kế tản nhiệt Frozr: Thiết kế với quạt được cấp bằng sáng chế và vòng bi kép để cung cấp hiệu năng tốt nhất cho các game thủ.
  • Thiết kế ống dẫn nhiệt mở rộng: Phóng to bề mặt tản nhiệt, kết nối từ tản nhiệt VRM đến tản nhiệt chipset..
  • Audio Boost HD: Âm thanh biệt lập với bộ xử lý chuyên dụng kết hợp bộ xử lý âm thanh ESS và bộ khuếch đại, mang đến âm thanh tuyệt vời, thay đổi trò chơi để tạo ra màn chơi thú vị nhất.
  • Giáp I/O được lắp sẵn: Bảo vệ EMI tốt hơn và thuận tiện hơn cho việc lắp đặt

– MSI MPG X570 GAMING PRO CARBON WIFI

Inspired by the curve and shape of supercars, offers colorful customization with MSI Mystic Light RGB and Ambient Link, tuned for better performance by Core boost, DDR4 Boost, M.2 Shield Frozr, Wi-Fi 6, Frozr Heatsink Design, Lightning Gen4, Pre-installed I/O Shielding

  • Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen / Ryzen with Radeon Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen with Radeon Graphics Desktop Processors for Socket AM4
  • Supports DDR4 Memory, up to 4400+(OC) MHz
  • Lightning Fast Game experience: PCIe 4.0, Lightning Gen4 x4 M.2 with M.2 Shield Frozr, StoreMI, AMD Turbo USB 3.2 GEN2
  • MYSTIC LIGHT: 16.8 million colors / 29 effects controlled in one click. MYSTIC LIGHT EXTENSION supports both RGB and RAINBOW LED strip.
  • Frozr Heatsink Design:  Designed with the patented fan and double ball bearings to provide the best performance for enthusiast gamers and prosumers.  
  • Set Core Power Free: Extended Heatsink Design, Core Boost, Digital PWM IC, 8+4 pin CPU power connector, Game Boost, DDR4 Boost
  • AUDIO BOOST 4 with NAHIMIC 3: Reward your ears with studio grade sound quality for the most immersive gaming experience
  • Dragon Center: A brand new software which integrates all MSI tools like GAME MODE, VOICE BOOST, LIVE UPDATE, AMBIENT LINK  with user friendly user

– MSI MPG X570 GAMING EDGE WIFI

Full of sharp and salient lines reflecting gorgeous colors design, perfect balance between appearance and performance with Extended Heatsink Design, Frozr Heatsink Design, Core boost, Lightning Gen4, Pre-installed I/O Shielding and Mystic Light

  • Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for Socket AM4
  • Supports DDR4 Memory, up to 4400+(OC) MHz
  • Lightning Fast Game experience: PCIe 4.0, Lightning Gen4 x4 M.2 with M.2 Shield Frozr, StoreMI, AMD Turbo USB 3.2 GEN2
  • Frozr Heatsink Design:  Designed with the patented fan and double ball bearings to provide the best performance for enthusiast gamers and prosumers.  
  • Set Core Power Free: Extended Heatsink Design, Core Boost, Digital PWM IC, 8+4 pin CPU power connector, Game Boost, DDR4 Boost
  • MYSTIC LIGHT: 16.8 million colors / 29 effects controlled in one click. MYSTIC LIGHT EXTENSION supports both RGB and RAINBOW LED strip.
  • AUDIO BOOST 4 with NAHIMIC 3: Reward your ears with studio grade sound quality for the most immersive gaming experience
  • Dragon Center: A brand new software which integrates all MSI tools like GAME MODE, VOICE BOOST, LIVE UPDATE, AMBIENT LINK  with user friendly user interface.

– MSI MPG X570 A PRO

Inspired from architectural design, with Lightning Gen 4 PCIe and M.2 solution, Frozr Heatsink, Core Boost, DDR4 Boost, Audio Boost 4, USB 3.2 Gen2 connector

  • Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for AM4 socket
  • Supports 4 DIMMs, Dual Channel Memory DDR4, up to 4400+(OC) MHz
  • Lightning Gen 4 Solution: The latest Gen4 PCI-E and M.2 solution with up to 64GB/s bandwidth for maximum transfer speed and performance.
  • Frozr Heatsink Design : Designed with the patented fan and double ball bearings to provide best performance for enthusiast gamers and prosumers.
  • Set Core Power Free: Core Boost, 8+4 pin CPU power connectors, DDR4 Boost
  • Audio Boost 4: Reward your ears with studio grade sound quality.
  • Multi-GPU: With Steel armor PCI-E slots. Supports 2-Way AMD Crossfire™
  • AMD Turbo USB 3.2 Gen2: Powered by AMD USB 3.2 Gen2 controller, ensures an uninterrupted connection with more stability and fastest USB speeds

– MSI MPG X570 GAMING PLUS

Làm hài lòng game thủ với những gì họ thực sự cần, MPG X570 GAMING PLUS được trang bị thiết kế tản nhiệt mở rộng, thiết kế tản nhiệt Frozr, Core boost, Lightning Gen4 M.2, M.2 Shield Frozr, Turbo USB và Dragon Center mới nhất của MSI

  • Hỗ trợ bộ vi xử lý AMD® Ryzen™ thế hệ 2 và 3 / Ryzen™ với nhân đồ họa Radeon™ Vega cho Socket AM4
  • Hỗ trợ bô nhớ DDR4
  • Trải nghiệm trò chơi nhanh như chớp: PCIe 4.0, Lightning Gen4 x4 M.2 với M.2 Shield Frozr, StoreMI, AMD Turbo USB 3.2 GEN2
  • Thiết kế tản nhiệt Frozr: Thiết kế với quạt được cấp bằng sáng chế và vòng bi kép để cung cấp hiệu năng tốt nhất cho các game thủ.  
  • Thiết lập hiệu năng CPU một cách dễ dàng: thiết kế tản nhiệt mở rộng, Core Boost, Digital PWM IC, cổng cắm 8+4 pin CPU, Game Boost, DDR4 Boost
  • MYSTIC LIGHT: 16.8 triệu màu / 29 hiệu ứng điều khiển chỉ với 1 cú nhấp chuột. MYSTIC LIGHT EXTENSION hỗ trợ cả dải đèn LED RGB và RAINBOW.
  • AUDIO BOOST 4: Thưởng cho đôi tai của bạn với chất lượng âm thanh phòng thu cho trải nghiệm chơi game tuyệt vời nhất
  • Dragon Center: Phần mềm hoàn toàn mới tích hợp tất cả các công cụ MSI như GAME MODE, VOICE BOOST, LIVE UPDATE với giao diện thân thiện với người dùng.

MSI PRO B760M-P DDR4

MSI MPG Z790 EDGE TI MAX WIFI DDR5

MSI B760M GAMING PLUS WIFI DDR5

MSI PRO Z790-S WIFI DDR5

MSI Pro B760M-A II DDR4

MSI B760M PROJECT ZERO DDR5

MSI PRO Z790-P WIFI DDR4

MSI B760 GAMING PLUS WIFI DDR5

MSI PRO B760M-E DDR4

MSI Z790 GAMING PRO WIFI DDR5

MSI MEG Z790 ACE DDR5

MSI PRO Z790-P DDR4

MSI PRO Z790-A WIFI DDR5

MSI MAG Z790 TOMAHAWK WIFI DDR5

MSI PRO Z790-P WIFI DDR5

MSI MPG Z790 EDGE WIFI DDR5

MSI MPG Z790 EDGE WIFI DDR4

MSI MPG Z790 CARBON WIFI DDR5

MSI MPG Z790I EDGE WIFI DDR5

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MPG Z790I EDGE WIFI
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ CPU: Intel 12th,13th
  • Hỗ trợ Ram: 2 x DDR5 (Max 64GB) 8000+ MHz
  • Kích thước: Mini-ITX 170mm x 170mm
  • Cổng kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI MAG Z790 TOMAHAWK WIFI DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MAG Z790 TOMAHAWK WIFI DDR4
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ CPU: Intel 12th,13th
  • Hỗ trợ Ram: 4 x DDR4 (Max 128GB) 5333+ MHz
  • Kích thước: ATX 243.84mm x 304.8mm
  • Cổng kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI PRO Z790-A WIFI DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: PRO Z790-A WIFI DDR4
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ CPU: Intel 12th,13th
  • Hỗ trợ Ram: 4 x DDR4 (Max 128GB) 5333+ MHz
  • Kích thước: ATX 243.84mm x 304.8mm
  • Cổng kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI MPG Z690 EDGE WiFi DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MSI MPG Z690 EDGE WiFi DDR4
  • Socket LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 4 khe (max 128GB)
  • Kích thước: ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI PRO Z690-P DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: PRO Z690-P DDR4
  • Socket LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 4 khe (max 128GB)
  • Kích thước: ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI Pro Z690-A DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MSI Pro Z690-A DDR4
  • Socket LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 4 khe (max 128GB)
  • Kích thước: ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI MAG Z690 Tomahawk WiFi DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MSI MAG Z690 Tomahawk WiFi DDR4
  • Socket LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 4 khe (max 128GB)
  • Kích thước: ATX

MSI MAG Z690 TORPEDO DDR5

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MSI MAG Z690 TORPEDO
  • Socket LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 4 khe (max 128GB)
  • Kích thước: ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI MAG B660 Tomahawk WiFi DDR5

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MAG B660 TOMAHAWK WIFI
  • Chipset: B660
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 4 khe DDR5, lên đến 6200+ (OC) MHz
  • Kích thước: ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI MAG B660M Mortar DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MAG B660M Mortar DDR4
  • Chipset: B660
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 4 khe DDR4-4800+MHz (OC)
  • Kích thước: m-ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI MAG B660M Mortar DDR5

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MAG B660M Mortar
  • Chipset: B660
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 4 khe DDR5 (max 128GB)
  • Kích thước: m-ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI MAG B660M Mortar Max WiFi DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MAG B660M MORTAR MAX WIFI DDR4
  • Chipset: B660
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 4 khe DDR4-4800+MHz (OC)
  • Kích thước: m-ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP

MSI PRO B660M-B DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: PRO B660M-B DDR4
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ CPU: Intel 12th
  • Hỗ trợ Ram: 2 x DDR4 (Max 64GB) 4600MHz
  • Kích thước: m-ATX
  • Cổng kết nối: 1 x VGA, 1 x HDMI

MSI H610M Bomber DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: H610M BOMBER DDR4
  • Chipset: H610
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 2 khe DDR4
  • Kích thước: m-ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x VGA

MSI PRO H610M-B DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: PRO H610M-B DDR4
  • Chipset: H610
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 2 khe DDR4
  • Kích thước: m-ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x VGA

MSI PRO H610M-G DDR4

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: PRO H610M-G DDR4
  • Chipset: H610
  • Socket: LGA 1700
  • Hỗ trợ ram: 2 khe DDR4
  • Kích thước: m-ATX
  • Kết nối: 1 x HDMI, 1 x DP, 1 x VGA

[HẾT HÀNG] Màn hình AOC 27B1H/74 (27 inch/FHD/IPS/250cd/m²/HDMI+VGA/60Hz/5ms)

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Kích thước hiển thị 27″ / 686mm
Tỉ lệ màn hình 16:09
Độ phân giải FHD 1920×1080
Tấm nền IPS
Tần số quét 60Hz
Thời gian phản hồi 8ms (GtG)
Độ tương phản 1000:1 (Typical) 20 Million : 1(DCR)
Độ sáng 250 cd / m²
Góc nhìn 178 ° (H) / 178 ° (V) (CR> 10)
Màu sắc màn hình sRGB
Bề mặt màn hình nhám
Màu sắc vỏ đen
Kích thước có Chân Đế (mm): 460.1 (H) × 613.1 (W) × 199.8 (D)
Trọng lượng không bao gồm Chân Đế (kg): 3.2
có Chân Đế (kg): 5.1
Tính năng đồng bộ
Tương thích VESA
Loa tích hợp không
CỔNG KẾT NỐI
D-Sub không
VGA 1
DVI-D không
HDMI 1
Display Port không
USB không
Audio không
Khác không
PHỤ KIỆN
Dây kèm theo trong hộp dây nguồn – dây hdmi

[HẾT HÀNG] Màn hình AOC 27V2Q/74 (27 inch/ FHD/IPS/75Hz/5ms/250 nits/HDMI+DP)

Tên sản phẩm 27V2Q/74
Phân khúc
THÔNG SỐ CHI TIẾT
Kích thước hiển thị 27 inch
Tỉ lệ màn hình 16:09
Độ phân giải FHD 1920×1080
Tấm nền IPS
Tần số quét 75Hz
Thời gian phản hồi 5ms
Độ tương phản 1000:1
Độ sáng 250nits
Góc nhìn 178/178
Màu sắc màn hình sRGB
Bề mặt màn hình nhám
Màu sắc vỏ đen
Kích thước 609.9×464.3×200 mm
Trọng lượng 4.22kg
Tính năng đồng bộ AMD Freesync
Tương thích VESA không
Loa tích hợp không
CỔNG KẾT NỐI
D-Sub
VGA
DVI-D
HDMI 1
Display Port 1
USB
Audio
Khác
PHỤ KIỆN
Dây kèm theo trong hộp dây nguồn – dây HDMI

[HẾT HÀNG] Asus Gaming VG278Q 27”/ 144Hz/ 1 ms/ G-SYNC/ Full HD 1920 x 1080/ HDMI/ DP/ DVI-D/ Loa

  • Asus VG278Q  Đen
  • Loại màn hình: Phẳng 
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Kích thước: 27 inch 
  • Tấm nền: TN
  • Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
  • Tốc độ làm mới: 144Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms
  • Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, DVI-D
  • Phụ kiện: Cáp nguồn

[HẾT HÀNG] ASUS TUF Gaming VG27VQ (27 inch/FHD/VA/400cd/m²/HDMI+DP+Dual-link DVI-D/165Hz/FreeSync/1ms/Cong)

Nhà sản xuất Asus
Tên sản phẩm VG27VQ
Phân khúc GAMING
THÔNG SỐ CHI TIẾT
Kích thước hiển thị 27 inch
Tỉ lệ màn hình 16:09
Độ phân giải FHD 1920×1080
Tấm nền VA
Tần số quét 165Hz
Thời gian phản hồi 1ms
Độ tương phản 10000:1
Độ sáng 400nits
Góc nhìn 178/178
Màu sắc màn hình sRGB
Bề mặt màn hình nhám
Màu sắc vỏ Bạc
Kích thước 688x558x209mm
Trọng lượng 3.85kg
Tính năng đồng bộ AMD Freesync
Tương thích VESA
Loa tích hợp 2x2W
CỔNG KẾT NỐI
D-Sub
VGA
DVI-D
HDMI 2
Display Port 1
USB
Audio 1
Khác
PHỤ KIỆN
Dây kèm theo trong hộp dây nguồn – dây hdmi
Phụ kiện kèm theo
Khác user manual

 

– 8. Dell SE2722H (27”/ FHD 1920*1080/ VA/ 75Hz/ HDMI/ VGA)

Hãng sản xuất Dell
Model SE2722H
Kích thước màn hình 27 inch
Độ phân giải FHD (1920×1080)
Tỉ lệ 16:9
Tấm nền màn hình VA
Độ sáng 250 cd/m² (typ)
Màu sắc hiển thị 16.7 million
Độ tương phản 3,000:1 (typical)
Tần số quét 75Hz
Cổng kết nối 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4)
1x VGA
Thời gian đáp ứng 4ms gray to gray (extreme)
5ms gray to gray (fast)
8ms gray to gray (typical)
Góc nhìn 178° vertical / 178° horizontal
Kích thước 622 x 200 x 459mm
Cân nặng  3.8Kg
Phụ kiện 1 x HDMI cable
 Tiêu thụ điện 20 W

[HẾT HÀNG] Màn hình Dell E2422H 23.8 inch FHD 60Hz IPS (DP/ VGA)

Hãng sản xuất Dell
Model E2422H
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ phân giải Full HD (1920×1080)
Tỉ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Độ sáng 250 cd/m² (typical)
Màu sắc hiển thị
Độ tương phản 1000:1 (typical)
Tần số quét 60 Hz
Cổng kết nối 1 X VGA
1 X DisplayPort 1.2
Thời gian đáp ứng 8 ms typical (Normal) 5 ms typical (Fast) (gray to gray)
Góc nhìn 178°/178°
Tính năng
Điện năng tiêu thụ
Điện áp đầu vào

AC 100-240 V (50/60 Hz)

Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ bật)

16 W

Mức tiêu thụ điện năng Ở chế độ chờ

0,3 Watt

Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)

0,3 Watt

Kích thước
  • Với chân đế – chiều rộng: 21,8 in – chiều sâu: 6,7 in – chiều cao: 16,5 in
  • Không có chân đế – chiều rộng: 21,8 inch – chiều sâu: 2 inch – chiều cao: 13,1 inch – trọng lượng: 7,1 lbs
Cân nặng 3.22 kg
Phụ kiện Cáp nguồn + Cáp DP

– 9. Màn hình Dell U2422H 23.8Inch Ultrasharp USB-C IPS

  • – Kích thước màn hình: 23.8Inch IPS
  • – Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
  • – Cổng giao tiếp: ” 1 X DP 1.4; 1 X HDMI 1.4; 1 X DisplayPort(out) with MST; 1 X USB Type-C upstream Port( data only 10GPBs USB 3.2 Gen 2); 1 X USB Type-C downstream port with charging capablity at 15W (Maximum); 1 X super speed USB 10Gbps with BC1.2 charging capability at 2 A (maximum)
  • 2 X super speed USB 10 Gbps ( USB 3.2 Gen 2) downstream port; 1 X audio line-out port”

[HẾT HÀNG] Dell S2721HN (27inch/FHD/IPS/75Hz/4ms/300nits/HDMI+Audio)

Loại màn hình: Màn hình phẳng

Tỉ lệ: 16:9

Kích thước: 27 inch

Tấm nền: IPS

Độ phân giải: Full HD (1920×1080)

Tốc độ làm mới: 75Hz

Thời gian đáp ứng: 4ms

Nổi bật: Hỗ trợ treo trường VESA 100x100mm

Cổng kết nối: 2 x HDMI ports (ver 1.4) , giắc audio 3.5mm

Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI

[HẾT HÀNG] Dell 27” SE2719HR (FHD/ HDMI/ VGA/ 5MS)

[HẾT HÀNG] Màn hình Gaming Gigabyte G27FCA-EK (27inch/FHD/VA/165Hz/1ms/250 nits/HDMI+DP/Cong)

  • Kích thước lớn 27 inch với độ cong lý tưởng 1500R.
  • Tấm nền VA độ phân giải 1920 x 1080, tốc độ làm mới 165Hz.
  • Hỗ trỡ FreeSync
  • Độ phủ màu 90% DCI-P3 (120% sRGB).
  • Tốc độ phản hồi siêu nhanh 1ms (MPRT)

[HẾT HÀNG] Màn hình cong HKC ANTTEQ ANT-24F242 VA/ FHD LCD/ 75Hz/ HDMI/ VGA

– Loại màn hình: Cong

– Tỉ lệ: 16:9

– Kích thước: 24 inch

– Tấm nền: VA

– Độ phân giải: Full HD LCD ( 1920×1080 )

– Độ sáng : 250 cd/m2

– Tốc độ làm mới: 75Hz

– Thời gian đáp ứng: 8ms

– Cổng kết nối: VGA, HDMI, Audio Out

– Hỗ trợ treo : 75 x 75 mm

– Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

– MÀN HÌNH CONG MSI PRO MP2412C (23.6 INCH/ FHD/ VA/ 100HZ/ 4MS/ LOA/ CONG 1500R) HDMI – DP

 Hãng sản xuất MSI
 Model PRO MP2412C
 Kích thước màn hình 23.6 inch
 Độ phân giải 1920 x 1080 (FHD)
 Tỉ lệ 16:9
 Tấm nền màn hình VA
 Độ sáng 250 cd/m2
 Màu sắc hiển thị 16.7M
 Độ tương phản 3000:1 (TYP)
 Tần số quét 100Hz
 Cổng kết nối 1x HDMI (1.4)
1x D-Sub (VGA)
 Thời gian đáp ứng 5ms
 Góc nhìn 178°(H) / 178°(V)
 Điện năng tiêu thụ 100~240V, 50~60Hz
 Kích thước 539.8 x 414.1 x 203 mm
 Cân nặng 2.95 kg

– MÀN HÌNH MSI PRO MP251 (24.5 INCH/ FHD /IPS/ 100HZ/ 1MS/ LOA) HDMI – VGA

Hãng sản xuất Màn Hình MSI
Model MSI PRO MP251
Kích thước màn hình 24.5 inch
Độ phân giải FHD (1920×1080)
Tỉ lệ 16:9
Tấm nền màn hình IPS
Độ sáng 300 cd/m2
Màu sắc hiển thị 16.7 triệu màu

8 bits (6 bits + FRC)

Độ tương phản 1300:1
Tần số quét 100Hz
Cổng kết nối 1x HDMI (1.4b)

1x D-Sub  (VGA)

1x Line-in

1x Headphone-out

Thời gian đáp ứng 1ms (MPRT) / 4ms (GTG)
Góc nhìn 178°(H) / 178°(V)
Điện năng tiêu thụ External Adaptor 12V 2.5A
Kích thước 557.5 x 207.2 x 422.1 mm

(21.95 x 8.16 x 16.62 inch)

Cân nặng 2.9 kg /4.4 kg
Phụ kiện 1x HDMI Cable, 1x Power Adaptor, 1x Power Cord,

1x Quick Guide

 

[HẾT HÀNG] Màn hình MSI Pro MP243 24″ (Full HD/24 inch/HDMI/DP/75Hz) (1920*1080)

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: MP243
  • Màn hình: 23.8 inch
  • Tấm nền: IPS / SRGB 99,08% (CIE 1976)
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD)
  • Tần số quét: 75Hz
  • Thời gian phản hồi: 5ms
  • Góc nhìn: 178°(H) / 178°(V)
  • Audio: 1x Đầu ra tai nghe
  • Cổng xuất hình: 1x HDMI (1.4), 1x DP (1.2a)

[HẾT HÀNG] Màn hình MSI Pro MP223 22″ (Full HD/21.45 inch/HDMI/VGA/100Hz) (1920*1080)

  • Thương hiệu: MSI
  • Kích thước: 21.45 inch
  • Tấm nền: VA
  • Độ phân giải: 1‎920 x 1080 (FHD)
  • Tần số quét: 100 Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms
  • Kết nối: 1x HDMI (1.4b), 1x VGA

 

[HẾT HÀNG] Màn Hình MSI PRO MP241X 75Hz (23.8 inch, 1920 x 1080, 75Hz, VA, 8ms) HDMI – VGA

KÍCH THƯỚC 23,8 INCH
ĐỘ PHÂN GIẢI 1920 x 1080 (FHD)
TỐC SỐ QUÉT 75Hz
THỜI GIAN ĐÁP ỨNG 5 mili giây (GTG)
LOẠI BẢNG IPS
GÓC NHÌN 178°(H) / 178°(V)
TỶ LỆ NHIỆM VỤ 16:09
ĐỘ TƯƠNG PHẢN 1000:01:00
SRGB 99,08% (CIE 1976)
KHU VỰC HIỂN THỊ HOẠT ĐỘNG (MM) 527,04(H) x 296,46(V)
PIXEL PITCH (HXV) 0,2745(H) x 0,2745(V)
XỬ LÝ BỀ ​​MẶT Chống chói
MÀU SẮC HIỂN THỊ 16,7M
BIT MÀU 8 bit
CỔNG VIDEO 1x HDMI™ (1.4)
1xDP (1.2a)
CỔNG ÂM THANH 1x Đầu ra tai nghe
KHÓA KENSINGTON Đúng
LOA 2x2W
GẮN VESA 75x75mm
LOẠI ĐIỆN Bộ đổi nguồn ngoài (12V 2.5A)
ĐIỆN ĐẦU VÀO 100~240V, 50~60Hz
CÔNG NGHỆ TỐC ĐỘ LÀM MỚI ĐỘNG Đồng bộ hóa miễn phí
ĐIỀU CHỈNH (TILT) 5° ~ 20°
KÍCH THƯỚC (WXHXD) 541,93 x 421,79 x 182,16 mm
(21,34 x 16,61 x 7,17 inch)
TRỌNG LƯỢNG (TÂY BẮC / GW) 2,95 kg (6,5 lbs) / 4,15 kg (9,15 lbs)
TƯƠNG THÍCH ĐẦU VÀO VIDEO PC, Mac, PS5™, PS4™, Xbox, Mobile, Notebook
* Tất cả nhãn hiệu và nhãn hiệu đã đăng ký là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
GHI CHÚ HDMI™: 1920 x 1080 (Lên đến 75Hz)
DP: 1920 x 1080 (Lên đến 75Hz)

[HẾT HÀNG] Màn Hình Cong MSI Optix G27C5 165Hz (27 inch, 1920 x 1080 FHD, 165Hz, Samsung VA, 1500R, 1ms)

  • Màn hình chơi game cong 27 inch (1500R)
  • Tần số quét 165Hz
  • Tấm nền: Samsung VA
  • Thời gian đáp ứng 1ms
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD)
  • AMD FreeSync ®
  • Màu hiển thị: 16.7 triệu màu
  • Góc nhìn rộng 178 °
  • Chống nhấp nháy & Ít ánh sáng xanh hơn
  • Cổng Video: 1x DP (1.2a), 2x HDMI (1.4b

[HẾT HÀNG] MSI Pro MP242 (23.8inch/FHD/IPS/75Hz/5ms/250nits/HDMI+Dsub+Audio)

Nhà sản xuất MSI
Tên sản phẩm MP242
Phân khúc Phổ Thông
THÔNG SỐ CHI TIẾT
Kích thước hiển thị 23.8″
Tỉ lệ màn hình 16:09
Độ phân giải 1920 x 1080 (FHD)
Độ Cong Phẳng
Tấm nền IPS
Tần số quét 75Hz
Thời gian phản hồi 5ms
Độ tương phản 1000:1
Độ sáng 250  nits
Góc nhìn 178/178
Màu sắc màn hình sRGB
Bề mặt màn hình nhám
Màu sắc vỏ đen
Kích thước 539.5 x 405.9 x 219.7 mm
Trọng lượng 3.9kg / 5.5kg
Tính năng đồng bộ
Tương thích VESA 100 x 100 mm
Loa tích hợp 2x 2W
CỔNG KẾT NỐI
D-Sub
VGA 1
DVI-D
HDMI 1
Display Port
USB
Audio 1
Khác Mic – In
PHỤ KIỆN
Dây kèm theo trong hộp dây nguồn – dây kết nối
Phụ kiện kèm theo
Khác user manual

[HẾT HÀNG] MSI 24” CONG 75HZ OPTIX G241VC Full HD 1920 x 1080 1ms

Màn hình cong MSI OPTIX G241VC

  • Đèn nền LED màn hình LCD 23,6 “(1920 x 1080 Full HD)
  • Thời gian đáp ứng 1ms – Không còn hình ảnh mờ
  • Thiết kế bảng điều khiển đường cong 1800R – Phù hợp nhất với mắt người.
  • Màu trung thực – NTSC 85%, sRGB 110%.
  • Góc nhìn rộng – Có thể nhìn thấy 178 °.
  • Được tối ưu hóa với VGA MSI Gaming – Mang đến cho bạn trải nghiệm hình ảnh tốt nhất
  • AMD FreeSync – ngăn chặn hiện tượng xé màn hình khỏi màn hình của bạn.

– MÀN HÌNH CONG SAMSUNG LS24C360EAEXXV/ 24”/ FHD 1920*1080/ VA/ 75HZ/ 4MS/ CONG 1800R/ HDMI/ VGA

Hãng sản xuất Màn hình Samsung
Model LS24C360EAEXXV
Kích thước màn hình 23.8 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Tỉ lệ 16:9
Tấm nền màn hình VA
Độ sáng 250 cd/㎡
Màu sắc hiển thị 16.7 triệu màu
Độ tương phản 3,000:1(Typ.)
Tần số quét Max 75Hz
Cổng kết nối D-Sub x1, HDMI 1.4 x1
Thời gian đáp ứng 4(GTG)
Góc nhìn 178°(H)/178°(V)
Tính năng Eco Saving Plus, chế độ bảo vệ mắt, Eco Saving Plus, Chế độ chơi Game, Chế độ chơi Game, FreeSync
Điện năng tiêu thụ 25W
Kích thước 547.8 x 325.6 x 108.2 mm (Không chân đế)

547.8 x 416.3 x 214.0 mm (Gồm chân đế)

Cân nặng 2.6 kg (Không chân đế)

3.1 kg (Gồm chân đế)

Phụ kiện Cáp nguồn, Cáp HDMI

[HẾT HÀNG] SAMSUNG LF27T450FQEXXV/ 27” /FULL HD/ 5MS/ 75HZ VGA/ HDMI/ FREESYNC

Loại màn hình: Phẳng
Tỉ lệ: 16:9
Kích thước: 27 inch
Tấm nền: IPS
Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
Tốc độ làm mới: 75Hz
Thời gian đáp ứng: 5ms
Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

[HẾT HÀNG] Samsung LS24F350FHEXXV (23.5”/ FULL HD/ PLS/ 4ms/ VGA/ HDMI)

Mô tả chi tiết
Hãng sản xuất Samsung
Tấm nền PLS
Kích Thước Màn Hình  23.6 inchs
Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2
Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA NTSC 1976) 72% 16:9
Độ Phân Giải Màn Hình 1920 x 1080
Thời Gian Đáp Ứng 4ms (GTG)
Hỗ trợ màu 16.7M
Góc nhìn 178°/178°
Tín hiệu đầu vào 1 HDMI, 1VGA
Mức Tiêu Thụ̣ Điện Max 30w
Trọng Lượng 3.3 kg
Loa No
Tính năng đặc biệt Thiết kế super Slim siêu mỏng, chân đế tối giản, công nghệ AMD FreeSync tối ưu màn hình chống mỏi mắt, gốc nhìn rộng, tiết kiệm năng lượng,

[HẾT HÀNG] Samsung 27” CONG LC27F397FHEXXV – WHITE (/FHD/60Hz/5ms/250 nits/HDMI+DSub)

Hãng sản xuất Samsung
Chủng loại Màn hình Samsung 27″C27F397FHEXXV Curved LED
Kích Thước Màn Hình 27 inch
Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m²
Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1000:1  
Độ Phân Giải Màn Hình 1920×1080 60 Hz
Thời Gian Đáp Ứng 4 ms
Hỗ trợ màu 16.7 million colours
Góc nhìn 178/178
Tín hiệu đầu vào 1 x HDMI
1 x D-Sub
1 x 3.5 mm Audio Out”
Mức Tiêu Thụ̣ Điện 25W

[HẾT HÀNG] SAMSUNG 27” LS27R350FHEXXV /FULL HD/ 75HZ VGA/ HDMI/ FREESYNC

Thiết kế tinh giản, mở rộng không gian giải trí

Công nghệ AMD Radeon FreeSync™ làm mượt hình ảnh

Giải trí vượt trội với Chế Độ Game

Loại màn hình: Phẳng

Tỉ lệ: 16:9

Kích thước: 27 inch

Tấm nền: IPS

Độ phân giải: Full HD (1920×1080)

Tốc độ làm mới: 75Hz

Thời gian đáp ứng: 5ms

Cổng kết nối: HDMI, D-Sub

Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI,..

[HẾT HÀNG] SAMSUNG 24” LF24R350FHEXXV IPS Full HD (1920 x 1080 @75Hz) 5ms/ VGA + HDMI

Loại màn hình: Phẳng

Xuất xứ: Việt Nam

Tỉ lệ: 16:9

Kích thước: 24 inch

Tấm nền: IPS

Độ phân giải: Full HD (1920×1080)

Tốc độ làm mới: 75Hz

Thời gian đáp ứng: 5ms

Cổng kết nối: HDMI, VGA

Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI

– 4. Màn hình Viewsonic VA2432-H-W White (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/5ms/250 nits/HDMI+VGA)

Thương hiệu ViewSonic
Màu sắc Trắng
Kích thước 23.8 inch
Độ phân giải 1920 x 1080 (FullHD) 16:9
Tấm nền IPS
Tần số quét 100Hz
Thời gian phản hồi 1ms
Kiểu màn hình Phẳng
Độ sáng 250 cd/m2 (typ)
Góc nhìn 178 (H) / 178 (V)
Khả năng hiển thị màu sắc 16.7 triệu màu, NTSC: 75% size (Typ), sRGB: 105% size / 99% coverage (Typ)
Độ tương phản tĩnh 1,300:1 (typ)
Độ tương phản động 50M:1
Cổng xuất hình
  • VGA: 1
  • Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
  • HDMI 1.4: 1
  • Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
Kỹ thuật thiết kế Treo tường VESA : 75x75mm (Cần mua thêm ốc bên ngoài phù hợp để gắn Arm)
Khối lượng
  • Khối lượng tịnh (kg): 2.7
  • Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.4
  • Tổng (kg): 3.7
Kích thước chuẩn
  • Bao bì (mm): 600 x 395 x 112
  • Kích thước (mm): 540 x 406 x 185
  • Kích thước không có chân đế (mm): 540 x 322 x 36

 

[HẾT HÀNG] Màn hình Viewsonic VX2480-2K-SHD (23.8 inch/QHD/IPS/75HZ/4ms/250 nits/HDMI+DP)

  • Độ phân giải QHD cho chi tiết đáng kinh ngạc
  • Công nghệ SuperClear® IPS
  • Tốc độ làm mới 75Hz
  • Kết nối HDMI và DisplayPort
  • Phụ kiện cáp nguồn, cáp HDMI

[HẾT HÀNG] Màn hình Viewsonic VA2432-H (23.8 inch/FHD/IPS/75Hz/5ms/250 nits/HDMI+VGA)

  • Cổng kết nối HDMI và VGA
  • Công nghệ SuperClear® IPS cho màu sắc chân thực và góc nhìn rộng
  • Công nghệ bảo vệ mắt
  • Chế độ tiết kiệm với mức tiêu thụ điện năng thấp
  • Chức năng ViewMode độc quyền tích hợp sẵn các cấu hình hiển thị màu khác nhau
  • Tích hợp Adaptive sync giúp loại bỏ hiện tượng rách, xé hình.
  • Tích hợp treo tường VESA

[HẾT HÀNG] Màn hình ViewSonic VA3209-2K-MHD 32″ IPS 2K 75Hz HDR10

Độ phân giải QHD (2560 x 1440)
Tấm nền IPS
Tần số quét 75Hz
Thời gian phản hồi 4 ms
Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) Phẳng
Độ sáng 250 cd/m2
Góc nhìn 178 (H) / 178 (V)
Khả năng hiển thị màu sắc 1.07 tỉ màu, sRGB 104%, NTSC: 72%
Độ tương phản tĩnh 1,200:1
Âm thanh Loa trong: 2.5Watts x2
Đầu nối 
  • Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
  • HDMI 1.4: 2
  • DisplayPort: 1
  • Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
Khối lượng
  • Khối lượng tịnh (kg): 7.3
  • Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 6.1
  • Tổng (kg): 9.2
Nguồn
  • Chế độ Eco (giữ nguyên): 22W
  • Eco Mode (optimized): 26W
  • Tiêu thụ (điển hình): 30W
  • Mức tiêu thụ (tối đa): 35W
  • Vôn: AC 100-240V
  • đứng gần: 0.5W
  • Nguồn cấp: External Power Adaptor
Hỗ trợ VESA 100 x 100 mm
Kích thước chuẩn
  • 714 x 520 x 231 mm (Gồm chân đế)
  • 714 x 428 x 59 mm (Không chân đế)

– 5. Màn hình Viewsonic VX2717-C-MH/27 inch/FHD (1920 x 1080)/75Hz

Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước có chân đế 611 x 475 x 225 mm
Kích thước không chân đế 611 x 363 x 75 mm
Trọng lượng sản phẩm 3.9 kg
Kiểu chân đế Chân chữ V
Màu sắc Đen
Thông số cơ bản
Loại màn hình Màn hình cong
Kích thước màn hình 27 inch Chính:
Độ phân giải 1920 x 1080 Pixels
Chuẩn màn hình FHD
Độ sáng 250 nits
Độ tương phản 80M:1
Tấm nền VA
Tần số quét 75 Hz
Tỷ lệ màn hình 16:09
Góc nhìn 178°(Dọc) / 178°(Ngang)
Màu màn hình 16.7 Triệu
Thời gian phản hồi 4ms
Màn hình cảm ứng Không
Tiêu thụ năng lượng 20 W
Tiêu thụ năng lượng màn hình chờ 0.5 W
Điện áp 100 – 240 V / 50 – 60 Hz
Đầu ra âm thanh Cổng tai nghe 3.5mm
Cổng giao tiếp
  • 1 HDMI 1.4
  • 1 VGA
Phụ kiện trong hộp
Phụ kiện trong hộp
  • Adapter
  • Cáp HDMI

[HẾT HÀNG] Màn hình ViewSonic VA2209-H/22 inch/FHD (1920 x 1080)/75Hz

Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước có chân đế 381 mm
Kích thước không chân đế 291 mm
Trọng lượng sản phẩm 2.3 kg
Kiểu chân đế Vuông
Màu sắc Đen
Thông số cơ bản
Loại màn hình Màn hình phẳng
Kích thước màn hình 21.5 inch
Độ phân giải 1920 x 1080 Pixels
Chuẩn màn hình FHD
Độ sáng 250 nits
Độ tương phản 1000:1
Tấm nền IPS
Tần số quét 75 Hz
Tỷ lệ màn hình 16:09
Góc nhìn 178°(Dọc) / 178°(Ngang)
Màu màn hình 16.7 Triệu
Thời gian phản hồi 4ms
Tiêu thụ năng lượng màn hình chờ 0.3 W
Điện áp 100 – 240 V / 50 – 60 Hz
Đầu ra âm thanh Audio out
Cổng giao tiếp
  • 1 HDMI
  • 1 Jack 3.5 mm
  • 1 VGA
Phụ kiện trong hộp
Phụ kiện trong hộp
  • Adapter
  • Cáp HDMI

[HẾT HÀNG] Màn hình Viewsonic VA2432-H (23.8 inch/FHD/IPS/75Hz/5ms/250 nits/HDMI+VGA)

  • Cổng kết nối HDMI và VGA
  • Công nghệ SuperClear® IPS cho màu sắc chân thực và góc nhìn rộng
  • Công nghệ bảo vệ mắt
  • Chế độ tiết kiệm với mức tiêu thụ điện năng thấp
  • Chức năng ViewMode độc quyền tích hợp sẵn các cấu hình hiển thị màu khác nhau
  • Tích hợp Adaptive sync giúp loại bỏ hiện tượng rách, xé hình.
  • Tích hợp treo tường VESA

– [PC-01] AMD RYZEN 5 4600G/ B450/ 8GB/ SSD 128GB SATA/ 500W/ ELITE ONE 3F

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

– [PC-02] AMD RYZEN 5 4600G/ B450/ 8GB/ SSD 128GB/ 500W/ XA-22 OFFICE

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

– [PC-LMHT – PUBG MOBILE – FF4] AMD RYZEN 3 4600G/ B450/ 8GB/ 128GB SATA/ 500W/ FADIL 1F/ 22” FHD

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-40] INTEL CORE I5-12400F/ B760/ CR-1000 RGB/ 8GB/ GTX 1650 4G D6/ SSD 256GB SATA/ 550W/ ELITE ONE 3F/ MSI 24” FHD

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

– [PC-16 PRO OFFICE 2] INTEL CORE I5-12400F/ B760/ 8GB/ GTX 1650 4G D6/ SSD 128GB SATA/ 550W/ XA-24 OFFICE/ VIEWSONIC 22” FHD

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

– [PC-17 PRO OFFICE 1] INTEL CORE I3-12100F/ H610/ 8GB/ GTX 1650 4G D6/ SSD 128GB/ 550W/ XA-24 OFFICE/ VIEWSONIC 22” FHD

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-06] INTEL CORE I3-12100F/ H610/ 8GB/ GTX 1650 4GB D6/ SSD 128GB SATA/ 550W/ ARTIS BLACK 2F/ MSI 24” CONG 100HZ

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-07] INTEL CORE I3-12100F/ H610/ CR-1000 RGB/ 16GB/ GTX 1650 4G D6/ SSD 128GB SATA/ HDD 1TB/ 550W/ ELITE ONE 3F/ VIEWSONIC 24” FHD

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-10] AMD RYZEN 3 4600G/ B450/ 8GB/ SSD 128GB/ 550W/ DUKE 3F/ MSI 25” 100HZ

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-11] AMD RYZEN 3 4600G/ B450/ 16GB/ SSD 256GB SATA/ 550W/ FADIL 1F/ MSI 25” 100HZ

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-12] AMD RYZEN 4600G/ B450/ 8GB/ SSD 256GB SATA/ 550W/ OMG II RGB/ VIEWSONIC 27”

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-13] INTEL CORE I3-12100F/ H610/ CR-1000/ 8GB/ GTX 1650 4G D6/ SSD 256GB SATA/ 550W/ ELITE ONE/ VIEWSONIC 27”

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-14] INTEL CORE I3-12100F/ H610/ CR-1000/ 8GB/ GTX 1650 4G D6/ SSD 512GB SATA/ HDD 1TB/ 550W/ DUKE 3F/ VIEWSONIC 24” FHD

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-15] INTEL CORE I3-12100F/ H610/ CR-1000/ 16GB/ GTX 1650 4GB D6/ SSD 512GB SATA/ 550W/ ARTIST BLACK 2F/ VIEWSONIC 27” CONG

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-42] INTEL CORE I5-12400F/ B660/ CR-1000/ 32GB/ SSD 512GB NVME/ HDD 1TB/ 550W/ GTX 1650 4GB D6/ DUKE 3F/ DELL ULTRASHAP U2422H

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-41] INTEL CORE I7-13700F/ Z690/ 8GB/ SE 234/ SSD 512GB NVME/ 550W/ GTX 1650 4GB D6/ DUKE 3F/ VIEWSONIC 27” CONG

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-29] INTEL CORE I5-12400F/ B760/ CR-1000/ 8GB/ SSD 512GB NVME/ 550W/ GTX 1650 4GB D6/ LUX M 3FR/ VIEWSONIC 27” CONG FHD

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-28] INTEL CORE I5-12400F/ B760/ CR-1000/ 16GB/ SSD 128GB/ HDD 1TB/ 550W/ GTX 1650 4GB D6/ GEMINI II 3FB/ VIEWSONIC 27”

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-27] AMD RYZEN 5 4600G/ B450/ 16GB/ CR-1000/ SSD 512GB SATA/ 550W/ GTX 1650 4G D6/ FADIL 1F/ DELL SE2722H 27”

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-37] INTEL CORE I7-13700F/ Z690/ SE234-RGB/ 32GB/ SSD 512GB NVME/ 650W/ GTX 1650/ MIK TN10/ VIEWSONIC 24” FHD

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-36] INTEL CORE I5-12400F/ B760/ CR-1000/ 32GB/ SSD 128GB/ HDD 1TB/ 550W/ GTX 1650 4GB D6/ ELITE ONE 3F/ VIEWSONIC 27” CONG

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-35] INTEL CORE I5-12400F/ B760/ CR-1000/ 16GB/ GTX 1650 4GB D6/ SSD 512GB SATA/ 550W/ DUKE 3F/ VIEWSONIC 27” 2560 x 1440

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-34] INTEL CORE I5-12400F/ B760/ CR-1000/ 16GB/ RTX 3060 12GB/ SSD 256GB SATA/ 650W/ GANK 5/ 6 FAN RGB HUB/ VIEWSONIC 27” FHD

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-26] INTEL CORE I7-13700F/ Z690/ SE234/ 16GB/ GTX 1650 4G D6/ SSD 256GB NVME/ 650W/ ELITE ONE 3F/ SAMSUNG CONG 24”

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-09] AMD RYZEN 5 4600G/ B450/ CR-1000/ 32GB/ GTX 1650 4G D6/ SSD 256GB SATA/ HDD 1TB/ 650W/ DUKE 6 FAN RGB/ DELL ULTRASHAP U2422H

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-23] INTEL CORE I3-12100F/ H610/ 16GB/ GTX 1650 4GB D6/ SSD 256GB SATA/ HDD 1TB/ 550W/ FADIL 1F/ VIEWSONIC 27” CONG

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

– [PC-01] AMD RYZEN 5 4600G/ B450/ 8GB/ SSD 128GB SATA/ 500W/ ELITE ONE 3F

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

– [PC-02] AMD RYZEN 5 4600G/ B450/ 8GB/ SSD 128GB/ 500W/ XA-22 OFFICE

HÌNH ẢNH MANG TÍNH CHẤT MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-33] INTEL CORE I7-13700F/ Z690/ MSI MAG C360/ 64GB/ RTX 3060 12GB/ SSD 1TB NVME/ HDD 4TB/ 850W/ VIEW21 4 FAN RGB/ DELL ULTRASHAP U2422H

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-30] INTEL CORE I5-12400F/ B670/ CR-1000/ 32GB/ RTX 3060 12GB/ SSD 1TB SATA/ HDD 1TB/ 850W/ VIEW 21 RGB/ VIEWSONIC 27” 2K

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

[PC-31] INTEL CORE I5-12400F/ B760/ CR-1000/ 16GB/ RTX 3060 12GB/ SSD 256GB/ 850W/ GANK 5 6 FAN RGB/ DELL ULTRASHAP U2422H

HÌNH ẢNH MINH HOẠ CHO SẢN PHẨM

GIÁ SẢN PHẨM CÓ THỂ THAY ĐỔI TÙY THEO THỜI ĐIỂM

LIÊN HỆ FANPAGE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ CHÍNH XÁC

Dareu EM911 Black Led RGB (Marco Soft)

Sensor: DareU BRAVO (ATG4090)
DPI: 400-10.000
Tracking: 150IPS
Polling rate: 1000Hz
Switch: DAREU (50 triệu lần click)
Kích thước: 116*63*38mm
Dây 1.8m
Trọng lượng: 72g +/- 5g”

 

– Chuột không dây DAREU LM166D Black (Wireless + Bluetooth)

Sensor: ATG1050
Dual Click: Clicky – Silent
Sóng Bluetooth + 2.4G (Dual Mode)
DPI: 1200
Nút phụ: Back – Forward – DPI
Kích thước: 109.5*56*32.5mm
Pin: 02* AAA
Trọng lượng: 72g +/- 5g

Màu sắc: ĐEN / BẠC

– Chuột không dây DAREU LM166D Trắng Bạc (Wireless + Bluetooth)

Sensor: ATG1050
Dual Click: Clicky – Silent
Sóng Bluetooth + 2.4G (Dual Mode)
DPI: 1200
Nút phụ: Back – Forward – DPI
Kích thước: 109.5*56*32.5mm
Pin: 02* AAA
Trọng lượng: 72g +/- 5g

Màu sắc: ĐEN / BẠC

Chuột không dây Edra EM603W Silent (Không ồn – 1600 DPI)

E-DRA – EM603w

– Giao diện: USB Type-C, Wireless;

– Độ phân giải: 1600 DPI

– Switch: Slient Switch

– Backlight: No LED

– Pin: AA

– Chất liệu: nhựa phủ lớp chống nước

– Tương thích hệ điều hành: Windows 98 / 2000 / ME / NT / XP / win 7

– Màu sắc: Đen

Chuột không dây Dareu LM115G (800 – 1200 – 1600 DPI)

Connection Type: wireless with 2.4G
Use Distance :Over 10M (No shielding)
Working Power:6mA(MAX)
Sensor:PAN3212
DPI: 800/1200(Default)/1600
IPS: 30
Acceleration: 10G
Backlight: No
Button: 6
Weight: 70±5g
Dimension: 59*107*38mm

– DAREU A960s White – ULTRALIGHT (HUNTER PWM3336, LED RGB)

Sensor: HUNTER (PMW3336)
DPI: 800-12.000
Tracking: 150IPS
Polling rate: 1000Hz
Switch: DAREU (50 triệu lần click)
Kích thước: 122*65*39mm
Dây 1.8m – EASY & ULTRAFLEX
Trọng lượng: 65g ULTRALIGHT

– DAREU EM908 WHITE (LED RGB, BRAVO sensor)

Sensor: BRAVO (ATG4090)
DPI: 800-6400
Tracking: 150IPS
Polling rate: 1000Hz
Switch: DAREU (50 triệu lần click)
Kích thước: 122*67*40mm
Dây 1.8m
Trọng lượng: 85g +/- 5

– DareU LM115B (Black/ White/ Pink) Wireless + Bluetooth (SILENT switch)

SILENT switch
Sensor: PAW3512
Sóng Bluetooth + 2.4G (Dual Mode)
DPI: 800-1200-1600
Nút phụ: Back – Forward – DPI
Kích thước: 107.5*59.15*38.29mm
Pin: 01* AA
Trọng lượng: 90g +/- 10g

Màu sắc: ĐEN

– DAREU LM130s (RGB)

Sensor: PAN3512
DPI: 1000
Polling rate: 100Hz
Switch: Huano (10 triệu lần click)
Kích thước: 118*61*38.4mm
Dây 1.8m
Trọng lượng: 100g +/- 10g
RGB TẠI LOGO VÀ CẠNH VIỀN

– 2. DAREU A960s QUEEN – ULTRALIGHT (HUNTER PWM3336, LED RGB)

Sensor: HUNTER (PMW3336)
DPI: 800-12.000
Tracking: 150IPS
Polling rate: 1000Hz
Switch: DAREU (50 triệu lần click)
Kích thước: 122*65*39mm
Dây 1.8m – EASY & ULTRAFLEX
Trọng lượng: 65g ULTRALIGHT

[HẾT HÀNG] Dareu LM118B Black (Bluetooth + 2.4G)

Chuột bluetooth không dây

Sensor: PAW3512
Dual Mode: Bluetooth + 2.4G
DPI: 800-1200-1600
Kích thước: 107.5*59.15*38.29mm
Pin: 01* AA
Trọng lượng: 90g +/- 10g

[HẾT HÀNG] DAREU A960s Black – ULTRALIGHT (HUNTER PWM3336, LED RGB)

Sensor: HUNTER (PMW3336)
DPI: 800-12.000
Tracking: 150IPS
Polling rate: 1000Hz
Switch: DAREU (50 triệu lần click)
Kích thước: 122*65*39mm
Dây 1.8m – EASY & ULTRAFLEX
Trọng lượng: 65g ULTRALIGHT

DAREU LM103 (USB)

Sensor: ATC7515
DPI: 1000
Polling rate: 100Hz
Switch: Huano (10 triệu lần click)
Kích thước: 118*61*38.4mm
Dây 1.8m
Trọng lượng: 100g +/- 10g

– 0. DAREU LM106G (Black/Blue/Pink/White/RED)

Sensor: FCT3605
Sóng 2.4G
DPI: 1200
Kích thước: 99*59*38mm
Pin: 01* AA
Trọng lượng: 65g +/- 10g

– 0. Steelseries Rival 710

  • Phiên bản nâng cấp của Rival 700
  • Thiết kế công thái học kích cỡ lớn
  • Mắt cảm biến Steelseries TRUEMOVE3
  • Hệ thống LED RGB 16,8 triệu màu
  • Màn hình LCD hiển thị chỉ số kill, lượng HP…v…v
  • Công nghệ rung, tăng cảm giác chơi game
  • Nút bấm Omron 60 triệu lượt nhấn
  • Trọng lượng 135g
  • Phù hợp với các game thủ MOBA, FPS tay khỏe

– Chuột Gaming DAREU EM908 (LED RGB, BRAVO sensor)

Sensor: BRAVO (ATG4090)
LED: RGB

DPI: 800-6400
Tracking: 150IPS
Polling rate: 1000Hz
Switch: DAREU (50 triệu lần click)
Kích thước: 122*67*40mm
Dây 1.8m
Trọng lượng: 85g +/- 5g

– 4. Lót Chuột VSP PWL4 – PUBG (300*800*3mm)

  • Lót Chuột ( Mouse Pad ) nhiều hình, đủ kích thước. May mép chống bong viền
  • Model: PW-L4P
  • Size: W800 x L300 X H5mm
  • Chống nước

– 3. Lót Chuột VSP PWL4 – Mây (300*800*3mm)

  • Lót Chuột ( Mouse Pad ) nhiều hình, đủ kích thước. May mép chống bong viền
  • Model: PW-L4P
  • Size: W800 x L300 X H5mm
  • Chống nước

– 1. Lót Chuột VSP RS-09 Đa nhiệm (300*800*3mm)

  • Padmouse đa nhiệm  SHORTCUT KEY, Kèm phím tắt
  • MODEL: RS09
  • Size: W800X L300 X H3mm
  • May viền

– Dareu ESP100/ 101 – Bọc viền

Miếng Lót Chuột DareU (350 x 300 x 5mm) có thiết kế bắt mắt, độc đáo với màu sắc vô cùng ấn tượng giúp hạn chế chai và cứng cổ tay khi sử dụng chuột quá lâu, mang một điểm nhấn cá tính cho bàn làm việc, góc học tập của bạn. Miếng lót chuột có bề mặt làm từ vải cao cấp nên đảm bảo được độ bền và gia tăng thời gian sử dụng lâu dài.

– SteelSeries QCK XL (900mm x 300mm x 2mm)

  • Bàn di chuột thế hệ mới nhất của Steelseries
  • Tăng cường chất liệu bề mặt cho độ chính xác Hoàn Hảo
  • Mặt dưới làm từ cao su, chống trơn trượt tuyệt đối
  • Bo viền chống bong mép
  • Kích cỡ 900x300mm
  • Độ dày 2mm

– Razer Pro Glide-Soft Mat_RZ02-03331500-R3M1 (360mm x 275mm x 3mm)

  • Chất liệu: Vải mềm, sợi siêu nhỏ
  • Kích thước: 360 x 275 x 3mm
  • Độ dày: 3mm
  • Màu sắc Xám

– Razer Gigantus V2 Soft Gaming Mouse Mat XXL – RZ02-03330400-R3M1 (940 x 410 x 4mm – pad mềm, mặt vải)

  • Bàn di chuột Razer Gigantus V2 Soft Gaming Mouse Mat XXL
  • Kích thước : 940 x 410 x 4mm
  • Chất liệu : Vải
  • Đế cao su dày, mật độ cao, giúp chống trượt tốt

– Razer Gigantus V2 Soft Gaming Mouse Mat Large – RZ02-03330300-R3M1 (450 x 400 x 3mm – pad mềm, mặt vải)

  • Bàn di chuột Razer Gigantus V2 Soft Gaming Mouse Mat Large
  • Kích thước 450 x 400 x 3mm
  • Bề mặt : Vải
  • Đế cao su dày, mật độ cao, chống trượt tốt

– Razer Gigantus V2 Soft Gaming Mouse Mat Medium – RZ02-03330200-R3M1 (360 x 275 x 3mm – pad mềm, mặt vải)

  • Bàn di chuột Razer Gigantus V2 Soft Gaming Mouse Mat Medium
  • Kích thước : 360 x 275 x 3mm
  • Bề mặt : Vải
  • Đế cao su dày, mật độ cao, giúp chống trượt tốt

– 6. CoolerMaster MWE 700 White V2

hứng Nhận Tiêu Chuẩn 80 Plus 230V EU

Điều quan trọng là phải hiểu hiệu suất là gì và xếp hạng thực sự có ý nghĩa gì. Xếp hạng hiệu suất cho biết mức độ năng lượng được giữ lại và/hoặc mất khi chuyển nó từ tường sang các bộ phận của bạn. Nó không chỉ ra chất lượng tổng thể của PSU. Một PSU không cần đánh giá 80 PLUS Gold để an toàn và đáng tin cậy. Và một PSU với xếp hạng 80 PLUS Gold không nhất thiết phải là một trong những điều đó. MWE White đảm bảo hiệu suất điển hình là 85% trong khi vừa an toàn vừa đáng tin cậy.

Hiện tại, Cooler Master đã báo cáo xếp hạng hiệu suất và tiếng ồn của Cybenics cho các đơn vị cung cấp điện hiện tại nếu có. Để biết thêm thông tin về hệ thống xếp hạng Cybenetic và công việc của họ với Cool Master, vui lòng bấm vào đây.

– 4. CoolerMaster MWE 700 BRONZE V2

MWE 700 Bronze – V2

Nguồn Máy Tính Chứng Nhận Tiêu Chuẩn 80 PLUS Bronze

Công Nghệ DC-to-DC
Quạt HDB 120mm
Chuẩn 80 PLUS Bronze
Dây Nguồn Đen Dẹp
Bảo Hành 5 năm

– 4. CoolerMaster MWE 600 BRONZE V2

Nguồn Máy Tính Chứng Nhận Tiêu Chuẩn 80 PLUS Bronze

Công Nghệ DC-to-DC
Quạt HDB 120mm
Chuẩn 80 PLUS Bronze
Dây Nguồn Đen Dẹp
Bảo Hành 5 năm

– Cooler Master MWE BRONZE 600W 80 PLUS Bronze

Specifications
Product Name MWE Bronze 600
Product Number MPX-6001-ACAAB
Type Intel ATX 12V V2.31
PFC Active PFC
Operation Voltage 100-240 Vac
Input Voltage 100-240 Vac
Input Current 10-5 A
Input Frequency 50-60 Hz
Dimensions (LxBxH) 140 x 150 x 86 mm
Fan Size 120 mm
Fan Bearing LDB
Power Good Signal 100-500 ms
Hold Up Time 16ms at 80% load
Efficiency 85% Typically
ErP 2013 Lot 6 Yes
MTBF >100,000 Hours
Operating Temperature 40°C
Protections OVP / OPP / OTP / SCP / OCP
Regulatory TUV-RH, CE, CCC, KC, EAC, RCM, cTUVus, FCC, BSMI
Connectors MB 20+4 Pin 1
CPU 12V 4+4 Pin 1
SATA 8
Peripheral 4 Pin 4
FDD Cable 4 Pin 1
PCI-e 6+2 Pin 4

 

– Cooler Master MWE WHITE 500W 80 PLUS

MWE 500 White 230V – V2

Nguồn Máy Tính Chứng Nhận Tiêu Chuẩn 80 Plus 230V EU

Chứng Nhận Tiêu Chuẩn 80 Plus 230V EU
Quạt 120mm HDB
Công Nghệ DC-to-DC
Single +12V Rail
Cáp Đen Phẳng

– FSP HYPER K 600W – 600w – 80PLUS WHITE

Bộ nguồn dòng HYPER K đáp ứng thị trường chính và cung cấp hiệu quả hơn đến 85%. Với thiết kế đường ray đơn +12V, cáp mảng SATA, tối ưu hóa luồng không khí trong vỏ case máy tính, không có vấn đề với bảng điều khiển bên của vỏ case máy tính.
  • Tuân thủ theo ATX 12V v2.4 & EPS 12V v2.92
  • Đạt hiệu suất 85%
  • Active PFC, hệ số công suất ≧ 99%
  • Thiết kế đường ray đơn +12V
  • Đầu nối card đồ họa PCI Express 6+2 pin
  • Cáp mảng SATA
  • Quạt yên tĩnh 120mm
  • Bảo vệ hoàn toàn: OCP, OVP, SCP
  • Đạt tiêu chuẩn ErP/EuP 2013
  • Có sẵn nền tảng Intel mới nhất
  • Nhiều phê duyệt an toàn

– FSP HVPRO550 – 550w – 80PLUS WHITE

Dòng HV PRO tuân thủ các tính năng thiết kế DC-DC tùy chỉnh mang lại sự an toàn và hiệu quả về năng lượng. Với xếp hạng 230V 80 Plus™, cả hai mô hình cung cấp hiệu suất cao 85% và độ ồn thấp nhờ thiết kế quạt điều khiển nhiệt, trong đó một quạt lớn 120mm đảm nhận nhiệm vụ làm mát khi cần thiết, làm cho nó tuyệt vời hơn trong các tình huống nhạy cảm với kích thước và tiếng ồn.
  • Tuân thủ theo ATX12 v2.52 & EPS12 v2.92
  • Hiệu suất 85% tại tải điển hình
  • Hoạt động PFC ≧ 0.9
  • Thời gian lưu điện > 17ms @80% Load
  • Thiết kế đường ray đơn +12V
  • Thiết kế Module DC-DC +5V & 3.3V
  • Quạt 120mm Yên tĩnh & dòng đời dài hơn
  • Bảo vệ hoàn toàn: OCP/OVP/OPP/SCP

HDD WD Ultrastar HC530 14TB 3.5 inch SATA Ultra 512E SE HE14 512MB Cache 7200RPM

Nhà sản xuất Western Digital
Model WUH721414ALE6L4

HC530

Dung lượng 14TB
Format: Sector size (bytes) 512e
Interface SATA 6 Gb/s
Form Factor 3.5-inch
Host to/from drive (typical, MB/s) 267 MB/s
Cache (MB) 512
Performance class 7200 RPM
MTBF (M hours) 2,500,000
Load/Unload cycles 600,000

HDD WD Ultrastar HC550 18TB 3.5 inch SATA Ultra 512E SE NP3 512MB Cache 7200RPM

Nhà sản xuất Western Digital
Model WUH721818ALE6L4

HC550

Dung lượng 18TB
Format: Sector size (bytes) 512e
Interface SATA 6 Gb/s
Form Factor 3.5-inch
Host to/from drive (typical, MB/s) 267 MB/s
Cache (MB) 512
Performance class 7200 RPM
MTBF (M hours) 2,500,000
Load/Unload cycles 600,000

HDD WD Ultrastar HC550 16TB 3.5 inch SATA Ultra 512E SE HE14 512MB Cache 7200RPM

Nhà sản xuất Western Digital
Model WUH721816ALE6L4

HC550

Dung lượng 16TB
Format: Sector size (bytes) 512e
Interface SATA 6 Gb/s
Form Factor 3.5-inch
Host to/from drive (typical, MB/s) 267 MB/s
Cache (MB) 512
Performance class 7200 RPM
MTBF (M hours) 2,500,000
Load/Unload cycles 600,000

HDD WD Red Plus 12TB 3.5 inch SATA III 256MB Cache 7200RPM

Nhà sản xuất Western Digital
Model WD120EFBX
Chuẩn giao tiếp Sata III
Kích thước 3.5 inch
Dung lượng 12 TB
Cache 256MB
RPM 7200
Tốc độ đọc ~196 MB/s
Tốc độ ghi ~196 MB/s

 

HDD WD Ultrastar HC520 12TB 3.5 inch SATA Ultra 512E SE HE123 256MB Cache 7200RPM

Nhà sản xuất Western Digital
Model HUH721212ALE604

HC520

Dung lượng 12TB
Format: Sector size (bytes) 512e
Interface SATA 6 Gb/s
Form Factor 3.5-inch
Host to/from drive (typical, MB/s) 255 MB/s
Cache (MB) 256
Performance class 7200 RPM
MTBF (M hours) 2,000,000
Load/Unload cycles 600,000

HDD WD Ultrastar DC HC330 10TB 3.5 inch SATA 512e 256MB Cache 7200RPM

Nhà sản xuất Western Digital
Model WUS721010ALE6L4

HC330

Dung lượng 10TB
Format: Sector size (bytes) 512e
Interface SATA 6 Gb/s
Form Factor 3.5-inch
Host to/from drive (typical, MB/s) 273 MB/s
Cache (MB) 256
Performance class 7200 RPM
MTBF (M hours) 2,000,000
Load/Unload cycles 600,000

 

HDD WD Ultrastar HC320 8TB 3.5 inch SATA Ultra 512E SE 7K8 256MB Cache 7200RPM

Nhà sản xuất Western Digital
Model HUS728T8TALE6L4

HC320

Dung lượng 8TB
Format: Sector size (bytes) 512e
Interface SATA 6 Gb/s
Form Factor 3.5-inch
Host to/from drive (typical, MB/s) 255 MB/s
Cache (MB) 256
Performance class 7200 RPM
MTBF (M hours) 2,000,000
Load/Unload cycles 600,000

HDD WD Red Plus 8TB 3.5 inch SATA III 128MB Cache 5640RPM

Nhà sản xuất Western Digital
Model WD80EFZZ
Chuẩn giao tiếp Sata III
Kích thước 3.5 inch
Dung lượng 8 TB
Cache 128MB
RPM 5640
Tốc độ đọc ~210 MB/s
Tốc độ ghi ~210 MB/s

 

HDD WD Black 6TB 3.5 inch SATA III 256MB Cache 7200RPM

Model WD6003FZBX
Chuẩn giao tiếp Sata III
Kích thước 3.5 inch
Dung lượng 6 TB
Cache 256MB
RPM 7200
Tốc độ đọc ~ 100 MB/s
Tốc độ ghi ~ 100MB/s

HDD WD Black 4TB 3.5 inch SATA III 256MB Cache 7200RPM

Model WD4005FZBX
Chuẩn giao tiếp Sata III
Kích thước 3.5 inch
Dung lượng 4 TB
Cache 256MB
RPM 7200
Tốc độ đọc ~ 100 MB/s
Tốc độ ghi ~ 100MB/s

 

HDD WD Black 2TB 3.5 inch SATA III 64MB Cache 7200RPM

Model WD2003FZEX
Chuẩn giao tiếp Sata III
Kích thước 3.5 inch
Dung lượng 2 TB
Cache 64MB
RPM 7200
Tốc độ đọc ~ 100 MB/s
Tốc độ ghi ~ 100MB/s

HDD WD Black 1TB 3.5 inch SATA III 64MB Cache 7200RPM

Model WD1003FZEX
Chuẩn giao tiếp Sata III
Kích thước 3.5 inch
Dung lượng 1 TB
Cache 64MB
RPM 7200
Tốc độ đọc ~ 100 MB/s
Tốc độ ghi ~ 100MB/s

 

HDD WD Blue 4TB 3.5 inch SATA III 256MB Cache 5400RPM

Nhà sản xuất Western Digital
Model WD40EZAZ
Chuẩn giao tiếp Sata III
Kích thước 3.5 inch
Dung lượng 4 TB
Cache 256MB
RPM 5400
Tốc độ đọc ~ 100 MB/s
Tốc độ ghi ~ 100MB/s

HDD WD Blue 2TB 3.5 inch SATA III 256MB Cache 7200RPM

  • Nhà sản xuất Western Digital
    Model WD20EZBX
    Chuẩn giao tiếp Sata III
    Kích thước 3.5 inch
    Dung lượng 2 TB
    Cache 256MB
    RPM 7200
    Tốc độ đọc ~100 MB/s
    Tốc độ ghi ~ 100MB/s

HDD WD Blue 1TB 3.5 inch SATA III 64MB Cache 7200RPM

  • Nhà sản xuất Western Digital
    Model WD10EZEX
    Chuẩn giao tiếp Sata III
    Kích thước 3.5 inch
    Dung lượng 1 TB
    Cache 64MB
    RPM 7200
    Tốc độ đọc ~ 100 MB/s
    Tốc độ ghi ~ 100MB/s

SSD KingMAX 512GB M.2 2280 SATA SA3080

Dung lượng
512GB
Giao tiếp
SATA III
Tốc độ
đọc/ghi: 500/480 (MB/s)
MTBF
2.000.000 giờ
Kích thước
22 x 80mm (W x L)
Khối lượng
8g
Bảo hành
36 tháng
Hãng sản xuất
Kingmax

 

SSD KingMAX 128GB M.2 2280 SATA SA3080

Hãng sản xuất Kingmax
Model (P/N) SA3080
Loại ổ SSD
Dung lượng 128Gb
Tốc độ đọc (SSD) 550MB/s
Tốc độ ghi (SSD) 350MB/s
Chuẩn giao tiếp M2
Kích thước M2.2280

SSD KingMAX PQ3480 ZEUS 128GB M.2 2280 NVME

Hãng sản xuất Kingmax
Model (P/N) PQ3480 PCIe Gen3x4 M.2 2280
Loại ổ SSD
Dung lượng 128Gb
Tốc độ đọc (SSD) 2200MBps
Tốc độ ghi (SSD) 600MBps
Chuẩn giao tiếp M2 NVMe
Kích thước M2.2280
Tính năng khác 3D-NAND TLC

 

SSD KingMAX PQ3480 ZEUS 512GB M.2 2280 NVME

Hãng sản xuất Kingmax
Model (P/N) PQ3480 PCIe Gen3x4 M.2 2280
Loại ổ SSD
Dung lượng 512Gb
Tốc độ đọc (SSD) 2500MBps
Tốc độ ghi (SSD) 2100MBps
Chuẩn giao tiếp M2 NVMe
Kích thước M2.2280
Tính năng khác 3D-NAND TLC

SSD Gigabyte 512GB M2 2280 NVME

Sản phẩm Ổ SSD
Hãng sản xuất Gigabyte
Model (P/N) GP-GSM2NE3256GNTD
Loại ổ SSD
Dung lượng 256Gb
Tốc độ đọc (SSD) 1700MB/s
Tốc độ ghi (SSD) 1100MB/s
Chuẩn giao tiếp  PCIe 3×4 NVMe
Kích thước M2-2280

 

SSD Gigabyte 256GB M2 2280 NVME

Sản phẩm Ổ SSD
Hãng sản xuất Gigabyte
Model (P/N) GP-GSM2NE3256GNTD
Loại ổ SSD
Dung lượng 256Gb
Tốc độ đọc (SSD) 1700MB/s
Tốc độ ghi (SSD) 1100MB/s
Chuẩn giao tiếp  PCIe 3×4 NVMe
Kích thước M2-2280

 

SSD Gigabyte 128GB M2 2280 NVME

Hãng sản xuất Gigabyte
Model (P/N) GP-GSM2NE3128GNTD
Loại ổ SSD
Dung lượng 128Gb
Tốc độ đọc (SSD) 1550MB/s
Tốc độ ghi (SSD) 550MB/s
Chuẩn giao tiếp  PCIe 3×4 NVMe
Kích thước M2-2280

SSD Lexar NS100 1TB 2.5” SATA III (6Gb/s)

Color   Gray
  Capacity   128GB  256GB  512GB  1TB
  Interface   2.5” SATA III (6Gb/s)
  Speed 1TB —sequential read up to 550MB/s
  Operating Temperature   0°C to 70°C (32°F to 158°F)
  Storage Temperature   -40°C to 85°C (-40°F to 185°F)
  Shock Resistant   1500G, duration 0.5ms, Half Sine Wave
  Vibration Resistant   10~2000Hz, 1.5mm, 20G, 1 Oct/min, 30min/axis(X,Y,Z)
  TBW   1TB: 512TB
  DWPD   1TB: 0.46
  Dimension (L x W x H)   69.85mm x 100.2mm x 7mm / 2.75” x 3.94” x 0.28”
  Weight   34g

 

SSD Lexar NS100 512GB 2.5” SATA III (6Gb/s)

Color   Gray
Capacity  512 GB
Interface   2.5” SATA III (6Gb/s)
Speed  512GB sequential read up to 550MB/s
Operating Temperature   0°C to 70°C (32°F to 158°F)
Storage Temperature   -40°C to 85°C (-40°F to 185°F)
Shock Resistant   1500G, duration 0.5ms, Half Sine Wave
Vibration Resistant   10~2000Hz, 1.5mm, 20G, 1 Oct/min, 30min/axis(X,Y,Z)
TBW   512GB: 256TB
DWPD   512GB: 0.46
Dimension (L x W x H)   69.85mm x 100.2mm x 7mm / 2.75” x 3.94” x 0.28”
Weight   34g

SSD Crusial 1TB – SATA 3

Nhà sản xuất Crucial (Micron USA)
Model MX500 CT1000MX500SSD1
Chuẩn giao tiếp Sata III
Kích thước 2.5″
Dung lượng 1 TB
Random 4k 95.000 IOPS
Đọc tuần tự 560 MB/s
Ghi tuần tự 510 MB/s
TBW 360 TB
NAND Flash Micron 3D-NAND 64 Layer Technology

 

SSD Samsung 870 Qvo 1TB 2.5-Inch SATA III

Nhà sản xuất Samsung
Model MZ-77Q1T0
Kích thước 2.5″, 6,8mm
Chuần giao tiếp Sata III 6Gbit/s
 Dung lượng 1 TB
Tốc độ đọc 560 MB/s
Tốc độ ghi 530 MB/s
4k random 98K IOPS Samsung 92-Layer 3D MLC V-NAND 4 bit
TBW 360 TB

SSD Lexar NS100 256GB 2.5” SATA III (6Gb/s)

Color   Gray
  Capacity   256GB
  Interface   2.5” SATA III (6Gb/s)
  Speed   128GB – 256GB —sequential read up to 520MB/s
512GB – 1TB —sequential read up to 550MB/s
  Operating Temperature   0°C to 70°C (32°F to 158°F)
  Storage Temperature   -40°C to 85°C (-40°F to 185°F)
  Shock Resistant   1500G, duration 0.5ms, Half Sine Wave
  Vibration Resistant   10~2000Hz, 1.5mm, 20G, 1 Oct/min, 30min/axis(X,Y,Z)
  TBW   128GB: 64TB, 256GB: 128TB, 512GB: 256TB, 1TB: 512TB
  DWPD   128GB: 0.46, 256GB: 0.46, 512GB: 0.46, 1TB: 0.46
  Dimension (L x W x H)   69.85mm x 100.2mm x 7mm / 2.75” x 3.94” x 0.28”
  Weight   34g

 

SSD Lexar NS100 128GB 2.5” SATA III (6Gb/s)

Color   Gray
  Capacity   128GB
  Interface   2.5” SATA III (6Gb/s)
  Speed   128GB – 256GB —sequential read up to 520MB/s
512GB – 1TB —sequential read up to 550MB/s
  Operating Temperature   0°C to 70°C (32°F to 158°F)
  Storage Temperature   -40°C to 85°C (-40°F to 185°F)
  Shock Resistant   1500G, duration 0.5ms, Half Sine Wave
  Vibration Resistant   10~2000Hz, 1.5mm, 20G, 1 Oct/min, 30min/axis(X,Y,Z)
  TBW   128GB: 64TB, 256GB: 128TB, 512GB: 256TB, 1TB: 512TB
  DWPD   128GB: 0.46, 256GB: 0.46, 512GB: 0.46, 1TB: 0.46
  Dimension (L x W x H)   69.85mm x 100.2mm x 7mm / 2.75” x 3.94” x 0.28”
  Weight   34g

– 0. SSD Palextor 512GB PX-512M9PEY (PCI – RGB)

Performance
Sequential Read Speed* Up to 3,200 MB/s
Sequential Write Speed* Up to 2,000 MB/s
Random Read Speed* Up to 340,000 IOPS
Random Write Speed* Up to 280,000 IOPS
Environment and Reliability
Power Requirement DC 12V 1.0A (Max.) at PCIe Slot
Temperature 0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)
Shock 1500G (Max.) , at 1 msec half-sine
MTBF >1,500,000 Hours
Endurance (TBW) 320
Warranty 5 years
Compatibility
Operating System Supported Microsoft Windows 8.1, 10/ Linux OS
Agency Approval UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL
Command Set Support TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command
Interface M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express
Firmware Upgrade Supported
Form Factor and Connectors
Form Factor Standardized PCl Express Card with Half-Height/Half-Length
Power Connector DC 12V PCI Express Slot
Data Connector PCI Express Slot
Dimension and Weight
Dimension (L/W/H) 176.33 X 121.04 X 22.39 mm / 6.94 X 4.77 X 0.88 inch
Weight (Max.) 200g / 7.05oz

Kingspec P3-128 2.5 Sata III 128Gb

Dung lượng  128G
 Cổng giao tiếp  SATA III 6Gb/s
 Tốc độ đọc  Up to 570 MB/s
 Tốc độ ghi  Up to 500 MB/s
 Form Factor  2.5″
 Cân nặng  60g

Intel SSD M2-SATA 180GB Intell Pro 540s 2280

  • Dung lượng:180 GB
  • Đọc/Ghi ngẫu nhiên:74k/85k IOPS
  • Đọc tuần tự:560 MB/s
  • Ghi tuần tự:480 MB/s
  • Controller:Silicon Motion SM2256
  • NAND Flash:TLC
  • Chuẩn:M.2 2280 (80mm x 22mm)

Western Digital Green Sata 3 – 240GB

Capacity 120GB 240GB
Form Factor 2.5″ 7mm SATA or M.2 2280 SATA
Controller Silicon Motion SM2256S
NAND SanDisk 15nm TLC
Sequential Read 545 MB/s 545 MB/s
Sequential Write 430 MB/s 465 MB/s
4KB Random Read 37k IOPS 37k IOPS
4KB Random Write 63k IOPS 68k IOPS
Idle Power 30 mW
Encryption No
Endurance (TBW) 40 TB 80 TB
Bảo hành 36 tháng

Ram G.Skill Trident Z5 DDR5-6000MHz 32GB (2x16GB) – F5-6000U3636E16GX2-TZ5K

Memory Type
DDR5
Capacity
32GB (16GBx2)
Multi-Channel Kit
Dual Channel Kit
Tested Speed
6000MHz
Tested Latency
36-36-36-76
Tested Voltage
1.30V
Registered/Unbuffered
Unbuffered
Error Checking
Non-ECC
SPD Speed
4800MHz
SPD Voltage
1.10V
Fan Included
No
Warranty
Limited Lifetime
Features
Intel XMP 3.0 (Extreme Memory Profile) Ready
Additional Notes
Rated XMP frequency & stability depends on MB & CPU capability.

Ram G.Skill Ripjaws S5 32GB(2x16GB) DDR5-5200MHz – F5-5200J3636C16GX2-RS5K

Memory Type DDR5
Capacity 32GB (16GBx2)
Multi-Channel Kit Dual Channel Kit
Tested Speed 5200MHz
Tested Latency 36-36-36-83
Tested Voltage 1.20V
Registered/Unbuffered Unbuffered
Error Checking Non-ECC
SPD Speed 4800MHz
SPD Voltage 1.10V
Fan Included No
Warranty Limited Lifetime
Features Intel XMP 3.0 (Extreme Memory Profile) Ready

 

Ram G.Skill Ripjaws S5 32GB (2x16GB) DDR5 5600Mhz – F5-5600J4040C16GX2-RS5W

Memory Type
DDR5
Capacity
32GB (16GBx2)
Multi-Channel Kit
Dual Channel Kit
Tested Speed (XMP/EXPO)
5600 MT/s
Tested Latency (XMP/EXPO)
40-40-40-89
Tested Voltage (XMP/EXPO)
1.20V
Registered/Unbuffered
Unbuffered
Error Checking
Non-ECC
SPD Speed (Default)
4800 MT/s
SPD Voltage (Default)
1.10V
Fan Included
No
Warranty
Limited Lifetime
Features
Intel XMP 3.0 (Extreme Memory Profile) Ready

Ram G.Skill Trident Z5 RGB DDR5 64GB (2x32GB) DDR5 6000MHz- F5-6000J3238G32GX2-TZ5RS

Memory Type
DDR5
Capacity
64GB (32GBx2)
Multi-Channel Kit
Dual Channel Kit
Tested Speed (XMP/EXPO)
6000 MT/s
Tested Latency (XMP/EXPO)
32-38-38-96
Tested Voltage (XMP/EXPO)
1.40V
Registered/Unbuffered
Unbuffered
Error Checking
Non-ECC
SPD Speed (Default)
4800 MT/s
SPD Voltage (Default)
1.10V
Fan Included
No
Warranty
Limited Lifetime
Features
Intel XMP 3.0 (Extreme Memory Profile) Ready

 

Ram G.Skill Trident Z5 RGB DDR5 64GB (2x32GB) DDR5-5600MHz- F5-5600J3636D32GX2-TZ5RK

Memory Type
DDR5
Capacity
64GB (32GBx2)
Multi-Channel Kit
Dual Channel Kit
Tested Speed (XMP/EXPO)
5600 MT/s
Tested Latency (XMP/EXPO)
36-36-36-89
Tested Voltage (XMP/EXPO)
1.25V
Registered/Unbuffered
Unbuffered
Error Checking
Non-ECC
SPD Speed (Default)
4800 MT/s
SPD Voltage (Default)
1.10V
Fan Included
No
Warranty
Limited Lifetime
Features
Intel XMP 3.0 (Extreme Memory Profile) Ready

– 2. Corsair VENGEANCE® LPX 8GB (1 x 8GB) DDR4 Dram 2666MHz C16 Memory – Black

Fan Included: No
Memory Configuration: Dual / Quad Channel
Memory Series: VENGEANCE LPX
Memory Type: DDR4
Memory Size: 8GB Kit (1 x 8GB)
Tested Latency: 16-18-18-35
Tested Voltage: 1.2V
Tested Speed: 2666MHz
Memory Color: Black
SPD Latency: 15-15-15-36
SPD Speed: 2133MHz
SPD Voltage: 1.2V
Speed Rating: PC4-21300 (2666MHz)
Compatibility: Intel 100 Series,Intel 200 Series,Intel 300 Series,Intel X299
Heat Spreader: Anodized Aluminum
Package Memory Format: DIMM
Performance Profile: XMP 2.0
Package Memory Pin: 288

– 3. Corsair VENGEANCE® LPX 16GB (2 x 8GB) DDR4 Dram 2666MHz C16 Memory Kit – Black

Fan Included: No
Memory Configuration: Dual / Quad Channel
Memory Series: VENGEANCE LPX
Memory Type: DDR4
Memory Size: 16GB Kit (2 x 8GB)
Tested Latency: 16-18-18-35
Tested Voltage: 1.2V
Tested Speed: 2666MHz
Memory Color: Black
SPD Latency: 15-15-15-36
SPD Speed: 2133MHz
SPD Voltage: 1.2V
Speed Rating: PC4-21300 (2666MHz)
Compatibility: Intel 100 Series,Intel 200 Series,Intel 300 Series,Intel X299
Heat Spreader: Anodized Aluminum
Package Memory Format: DIMM
Performance Profile: XMP 2.0
Package Memory Pin: 288

– Ram G.Skill TRIDENT Z ROYAL (F4-3000C16D-16GTRG)

Ram G.Skill TRIDENT Z ROYAL (F4-3000C16D-16GTRG)

– Gold

– Dung lượng: 16GB

– Bus: 3000Mhz

– Độ trễ: 16-18-18-38

– Điện áp: 1.2V

– Tản nhiệt: Có

– DDR4 G.Skill 8GB (BUS 3000) F4-3000C16D

TỔNG QUAN SẢN PHẨM

DDR4 G.Skill 8GB GVR

Cảm nhận tốc độ của Ripjaws V

Ripjaws V series là bộ nhớ kênh đôi DDR4 mới nhất được thiết kế để tương thích tối đa và hiệu năng tiên tiến với bộ xử lý mới nhất của Intel® Core ™. Ripjaws V là sự lựa chọn hoàn hảo cho việc xây dựng một hệ thống hiệu suất mới hoặc cho một bộ nâng cấp bộ nhớ đơn giản được chế tạo với các thành phần tốt nhất, được thử nghiệm trong điều kiện khắc nghiệt nhất và được cung cấp trong năm tùy chọn màu.

Tốc độ truyền tải nhanh

Có sẵn trong một loạt các lựa chọn từ DDR4-2133MHz đến DDR4-4000MHz, Ripjaws V cho phép bạn thưởng thức một trải nghiệm máy tính nhanh hơn khi chơi game, chỉnh sửa video và hình ảnh, dựng hình và xử lý dữ liệu.

Đã kiểm tra tính tương thích và đáng tin cậy

Mỗi bộ dụng cụ bộ nhớ Ripjaws V DDR4 đều được thử nghiệm với quy trình xác nhận nghiêm ngặt của G.SKILL trên tất cả các thương hiệu bo mạch chủ hiệu suất cao để đảm bảo độ tin cậy và khả năng tương thích tốt nhất trên toàn bộ bo mạch chủ.

Màu sắc ẩn tượng

Ripjaws V không chỉ được thiết kế với kiểu dáng đẹp mà còn có 5 màu khác nhau: Blazing Red, Steel Blue, Radiant Silver, Gunmetal Grey và Classic Black. Cho dù bạn là một modder tìm kiếm phù hợp với màu sắc hoặc tìm cách xây dựng một hệ thống mới tuyệt đẹp, Ripjaws V là một lựa chọn tuyệt vời.

42mm chiều cao

Tiếp tục truyền thống của khả năng tương thích với tản nhiệt CPU, Ripjaws V được thiết kế với chiều cao 42mm phù hợp với hầu hết các tản nhiệt CPU quá khổ.

Dung lượng lên đến 128 GB cực cao

Ripjaws V cung cấp các cấu hình công suất khác nhau, không chỉ với các mô đun 4GB và 8GB, mà còn ở các dung lượng 16GB siêu cao lên đến 128GB (16GBx8). Khả năng là vô tận

Hiệu quả năng lượng

Được thiết kế với điện áp thấp 1.2V ~ 1.35V theo tiêu chuẩn DDR4, điều này làm giảm yêu cầu điện áp bộ nhớ 20% từ bộ nhớ DDR3! Bây giờ hệ thống của bạn có thể thực hiện nhanh hơn mà không trở thành một lò sưởi.

Hỗ trợ XMP 2.0

Chỉ cần đặt và sử dụng. Được lập trình với các cấu hình mới nhất của Intel XMP 2.0, điều duy nhất giữa bạn và hiệu suất cực đỉnh là một thiết lập đơn giản.

– SẠC ACER GAMING 19V – 9.32A/ ĐẦU LỚN 5.5*1.7/ 180W

 

SẠC ACER GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 9.32A
CÔNG SUẤT 180W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*1.7
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ACER 19V – 4.7A/ ĐẦU LỚN XANH 5.5*1.7/ 90W

 

SẠC ACER
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 4.7A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*1.7 (XANH DƯƠNG)
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ACER 19V – 4.7A/ ĐẦU LỚN VÀNG 5.5*1.7/ 90W

 

SẠC ACER
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 4.7A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*1.7 (VÀNG)
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ACER 19V – 3.42A/ ĐẦU LỚN VÀNG 5.5*1.7/ 65W

 

SẠC ACER
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 3.42A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*1.7 (VÀNG)
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ACER 19V – 3.42A/ ĐẦU NHỎ 3.0*1.1/ 65W

 

SẠC ACER
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 3.42A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 3.0*1.1
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ACER 19V – 2.37A/ ĐẦU TRUNG 4.0*1.35/ 45W

 

SẠC ACER
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 2.37A
CÔNG SUẤT 45W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.0*1.35
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ACER ZIN 19V – 2.37A/ 4.0*1.35/ 45W

 

SẠC ACER
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 2.37A
CÔNG SUẤT 45W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.0*1.35
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ACER ULTRABOOK 19V – 3.42A/ 3.0*1.1/ 65W

 

SẠC ACER ULTRABOOK
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 3.42A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 3.0*1.1
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ACER GAMING 19V – 7.1A/ ĐẦU LỚN 5.5*1.7/ 135W

 

SẠC ACER GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 7.1A
CÔNG SUẤT 135W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*1.7
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC APPLE TYPE-C (KÈM CÁP TYPE-C) (96W)

  • Tên SP:  Apple USB Type C 96W
  • Điện áp: 20V – 4.7A
  • Thương hiệu: Apple
  • Phụ kiện : Cable USB Type C 2 đầu
  • Bảo hành : 6 tháng (đổi mới)

– SẠC APPLE TYPE-C (KÈM CÁP TYPE-C) (30W)

  • Tên SP:  Apple USB Type C 30W
  • Điện áp: 14.5V – 2A
  • Thương hiệu: Apple
  • Phụ kiện : Cable USB Type C 2 đầu
  • Bảo hành : 6 tháng (đổi mới)

– SẠC APPLE TYPE-C (KÈM CÁP TYPE-C) (61W)

  • Tên SP: sạc zin chính hãng Apple USB Type C 61W
  • Điện áp: 20.3V – 3A
  • Thương hiệu: Apple
  • Phụ kiện : Cable USB Type C 2 đầu
  • Bảo hành : 6 tháng (đổi mới)

– SẠC APPLE MAGSAFE 2 14.8V-3.05A (45W)

  • Sạc APPLE 16.5V-3.65A
  • Điện áp vào: AC 100V – 240V
  • Điện áp ra: 14.8V-3.05A
  • Công suất: 45W
  • Chuẩn chân kết nối: Magsafe2
  • Bảo hành: 06 tháng (Đổi mới)

– SẠC APPLE 20V-4.25A Magsafe 2 (85W)

  • Sạc 20V-4.25A Magsafe 2
  • Điện áp vào: AC 100V – 240V
  • Điện áp ra: 20V-4.25A
  • Công suất: 85W
  • Chuẩn chân kết nối: Magsafe 2
  • Bảo hành: 06 tháng (Đổi mới)

– SẠC APPLE 18.85V-4.6A Magsafe 1 (85W)

  • Sạc 18.85V-4.6A Magsafe 1
  • Điện áp vào: AC 100V – 240V
  • Điện áp ra: 18.85V-4.6A
  • Công suất: 85W
  • Chuẩn chân kết nối: Magsafe 1
  • Bảo hành: 06 tháng (Đổi mới)

– SẠC APPLE MAGSAFE 1 16.5V-3.65A (60W)

  • Sạc APPLE 16.5V-3.65A
  • Điện áp vào: AC 100V – 240V
  • Điện áp ra: 16.5V-3.65A
  • Công suất: 60W
  • Chuẩn chân kết nối: Magsafe1
  • Bảo hành: 06 tháng (Đổi mới)

– SẠC APPLE MAGSAFE 2 16.5V-3.65A (60W)

  • Sạc APPLE 16.5V-3.65A
  • Điện áp vào: AC 100V – 240V
  • Điện áp ra: 16.5V-3.65A
  • Công suất: 60W
  • Chuẩn chân kết nối: Magsafe2
  • Bảo hành: 06 tháng (Đổi mới)

– SẠC APPLE TYPE-C (KÈM CÁP TYPE-C) (87W)

  • Tên SP: sạc zin chính hãng Apple USB Type C 87W
  • Thương hiệu: Apple
  • Phụ kiện : Cable USB Type C 2 đầu
  • Bảo hành : 6 tháng (đổi mới)

SẠC ASUS PRO ZIN 19V – 3.42A/ ĐẦU KIM NHỎ 4.5*3.0/ 65W (Dùng chung MSI 14-15)

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 3.42A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS PRO ZIN 19V – 4.7A/ ĐẦU KIM NHỎ 4.5*3.0/ 90W (Dùng chung MSI 14-15)

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 4.7A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ASUS 20V – 5.0A/ TYPE-C/ 100W

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 5.0A
CÔNG SUẤT 100W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI TYPE-C
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ASUS GAMING 20V – 10A/ CHÂN KIM DÒNG MỚI 6.0*3.7/ 200W

 

SẠC ASUS GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 10A
CÔNG SUẤT 200W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI CHÂN KIM DÒNG MỚI 6.0*3.7
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ASUS GAMING 20V – 9A/ CHÂN KIM DÒNG MỚI 6.0*3.7/ 180W

 

SẠC ASUS GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 9A
CÔNG SUẤT 180W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI CHÂN KIM DÒNG MỚI 6.0*3.7
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ASUS GAMING 20V – 7.5A/ CHÂN KIM DÒNG MỚI 6.0*3.7/ 150W

 

SẠC ASUS GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 7.5A
CÔNG SUẤT 150W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI CHÂN KIM DÒNG MỚI 6.0*3.7
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ASUS GAMING 19.5V – 9.23A/ ĐẦU LỚN 5.5*2.5/ 180W

 

SẠC ASUS GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 9.32A
CÔNG SUẤT 180W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ASUS GAMING 19V – 6.32A/ ĐẦU LỚN 5.5*2.5/ 120W

 

SẠC ASUS GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 6.32A
CÔNG SUẤT 120W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ASUS GAMING 20V – 7.5A/ ĐẦU NHỎ CHÂN KIM 4.5*3.0/ 150W

 

SẠC ASUS GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 7.5A
CÔNG SUẤT 150W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ASUS GAMING 19V – 6.32A/ ĐẦU NHỎ CHÂN KIM 4.5*3.0/ 120W

 

SẠC ASUS GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 6.32A
CÔNG SUẤT 120W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS PRO 19V – 3.42A/ ĐẦU KIM NHỎ 4.5*3.0/ 65W

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 3.42A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS ZIN 19V – 3.42A/ ĐẦU NHỎ 3.0*1.1/ 65W

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 3.42A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 3.0*1.1
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS ZIN 19V – 2.37A/ ĐẦU NHỎ 3.0*1.1/ 45W

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 2.37A
CÔNG SUẤT 45W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 3.0*1.1
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS ZIN 19V – 3.42A/ ĐẦU TRUNG 4.0*1.35/ 65W

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 3.42A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.0*1.35
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS 19V – 2.37A/ ĐẦU NHỎ 3.0*1.1/ 45W (OEM)

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 2.37A
CÔNG SUẤT 45W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 3.0*1.1
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS ZIN 19V – 3.42A/ ĐẦU NHỎ 3.0*1.1/ 65W

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 3.42A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 3.0*1.1
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS ZIN 19V – 1.75A/ ĐẦU NHỎ 3.0*1.1/ 33W

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 1.75A
CÔNG SUẤT 33W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 3.0*1.1
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS 19V – 4.7A/ ĐẦU LỚN 5.5*2.5/ 90W (OEM)

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 4.7A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS ZIN 19V – 3.42A/ ĐẦU LỚN 5.5*2.5/ 65W

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 3.42A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ASUS 20V – 3.25A/ TYPE-C/ 65W

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 3.25A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI TYPE-C
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC ASUS 20V – 2.25A/ TYPE-C/ 45W

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 2.25A
CÔNG SUẤT 45W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI TYPE-C
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC DELL GAMING – WORKSTATION 19.5V – 9.23A/ ĐẦU KIM LỚN 7.4*5.0/ 180W

 

SẠC DELL GAMING – WORKSTATION
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 9.23A
CÔNG SUẤT 180W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 7.4*5.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC DELL GAMING – WORKSTATION 19.5V – 12.3A/ ĐẦU KIM LỚN 7.4*5.0/ 240W

 

SẠC DELL GAMING – WORKSTATION
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 12.3A
CÔNG SUẤT 240W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 7.4*5.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC DELL GAMING – WORKSTATION 19.5V – 6.7A/ ĐẦU KIM LỚN 7.4*5.0/ 130W

 

SẠC DELL GAMING – WORKSTATION
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 6.7A
CÔNG SUẤT 130W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 7.4*5.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC DELL GAMING – WORKSTATION 19.5V – 6.7A/ ĐẦU KIM NHỎ 4.5*3.0/ 130W

 

SẠC DELL GAMING – WORKSTATION
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 6.7A
CÔNG SUẤT 130W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC DELL OVAL 20V – 4.62A/ TYPE-C/ 90W

 

SẠC DELL
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 4.62A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI TYPE-C
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC DELL OVAL GAMING – WORKSTATION 20V – 6.5A/ TYPE-C/ 130W

 

SẠC DELL GAMING – WORKSTATION
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 6.5A
CÔNG SUẤT 130W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI TYPE-C
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC DELL OVAL 20V – 3.25A/ TYPE-C/ 65W

 

SẠC DELL
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 3.25A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI TYPE-C
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC DELL OVAL 19.5V – 3.34A/ ĐẦU KIM NHỎ 4.5*3.0/ 65W

 

SẠC DELL
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 3.34A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC DELL 19.5V – 2.31A/ ĐẦU LỚN 5.5*2.5/ 45W

 

SẠC DELL
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 2.31A
CÔNG SUẤT 45W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC DELL 19.5V – 4.62A/ ĐẦU KIM NHỎ 4.5*3.0/ 90W

 

SẠC DELL
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 4.62A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC DELL OVAL 19.5V – 3.34A/ ĐẦU KIM LỚN 7.4*5.0/ 65W

 

SẠC DELL
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 3.34A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 7.4*5.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC DELL 19.5V – 4.62A/ ĐẦU KIM LỚN 7.4*5.0/ 90W

 

SẠC DELL
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 4.62A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 7.4*5.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC HP GAMING – WORKSTATION 19V – 7.7A/ ĐẦU KIM LỚN 7.4*5.0/ 150W

 

SẠC HP GAMING – WORKSTATION
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 7.7A
CÔNG SUẤT 150W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 7.4*5.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC HP GAMING – WORKSTATION 19V – 7.7A/ ĐẦU KIM NHỎ 4.5*3.0/ 150W

 

SẠC HP GAMING – WORKSTATION
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 7.7A
CÔNG SUẤT 150W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0 – Chân kim xanh
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC HP 19V – 4.74A/ ĐẦU KIM XANH 4.5*3.0/ 90W

 

SẠC HP
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 4.74A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0 (XANH)
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC HP 19V – 4.74A/ ĐẦU KIM LỚN 7.4*5.0/ 90W

 

SẠC HP
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 4.74A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 7.4*5.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC HP GAMING – WORKSTATION 19V – 10.3A/ ĐẦU KIM XANH 4.5*3.0/ 200W

 

SẠC HP GAMING – WORKSTATION
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 10.3A
CÔNG SUẤT 200W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0 – Chân kim xanh
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC HP ZIN 20V – 2.25A/ TYPE-C/ 45W

 

SẠC HP ZIN
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 2.25A
CÔNG SUẤT 45W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI TYPE-C
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC HP 20V – 3.25A/ TYPE-C/ 65W

 

SẠC HP
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 3.25A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI TYPE-C
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC HP COMPAC 18.5V – 3.5A/ ĐẦU VÀNG NHỎ 4.8*1.7/ 65W

 

SẠC HP COMPAC
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 18.5V – 3.5A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.8*1.7
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC HP ENVY KIM NHỎ CHÍNH HÃNG 19V-3.33A (65W)

– SẠC LENOVO ZIN GAMING 20V – 11.5A/ ĐẦU USB/ 230W

 

SẠC LENOVO GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 11.5A
CÔNG SUẤT 230W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI USB KIM LENOVO
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC LENOVO ZIN GAMING 20V – 7.5A/ ĐẦU USB/ 150W

 

SẠC LENOVO GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 7.5A
CÔNG SUẤT 150W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI USB KIM LENOVO
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC LENOVO ZIN GAMING 20V – 8.5A/ ĐẦU USB/ 170W

 

SẠC LENOVO GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 8.5A
CÔNG SUẤT 170W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI USB KIM LENOVO
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC LENOVO ZIN GAMING 20V – 6.75A/ ĐẦU USB/ 135W

 

SẠC LENOVO GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 6.75A
CÔNG SUẤT 135W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI USB KIM LENOVO
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC LENOVO ZIN 20V – 3.25A/ 4.0*1.7/ 65W/ ĐẦU NHỎ DÒNG MỚI

 

SẠC LENOVO
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 3.25A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.0*1.7
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC LENOVO 20V – 3.25A/ 4.0*1.7/ 65W/ ĐẦU NHỎ DÒNG MỚI

 

SẠC LENOVO
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 3.25A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.0*1.7
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC LENOVO 2ND ZIN THEO MÁY 20V – 3.25A/ 4.0*1.7/ 65W/ ĐẦU NHỎ DÒNG MỚI

 

SẠC LENOVO
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 3.25A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.0*1.7
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC LENOVO 20V – 4.5A/ ĐẦU KIM TRÒN LỚN/ 90W

 

SẠC LENOVO
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 4.5A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI ĐẦU KIM TRÒN LỚN
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC LENOVO 20V – 3.25A/ ĐẦU LỚN 5.5*2.5/ 65W

 

SẠC LENOVO
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 3.25A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC LENOVO 20V – 4.5A/ ĐẦU LỚN 5.5*2.5/ 90W

 

SẠC LENOVO
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 4.5A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC LENOVO 20V – 3.25A/ ĐẦU USB/ 65W

 

SẠC LENOVO
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 3.25A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI USB KIM LENOVO
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC LENOVO 20V – 4.5A/ ĐẦU USB/ 90W

 

SẠC LENOVO
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 4.5A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI USB KIM LENOVO
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC LENOVO 20V – 3.25A/ TYPE-C/ 65W

 

SẠC LENOVO
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 20V – 3.25A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI TYPE-C
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC MICROSOFT SURFACE BOOK 3/ 15V – 8A (127W)

 

SẠC SURFACE BOOK 3
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 15V – 8.0A
CÔNG SUẤT 127W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI SURFACE BOOK 3
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC MICROSOFT SURFACE BOOK 2/ 15V – 6.33A (102W)

 

SẠC SURFACE BOOK 2
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 15V – 6.33A
CÔNG SUẤT 102W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI SURFACE BOOK 2
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC MICROSOFT SURFACE PRO 4 – 5 – 6 – 7/ 15V – 4A (60W)

 

SẠC SURFACE PRO 4 – 5 – 6 – 7
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 15V – 4A
CÔNG SUẤT 60W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI SURFACE PRO 4 – 5 – 6 – 7
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC MICROSOFT SURFACE PRO 3 – 4/ 12V – 2.58A (30W)

 

SẠC SURFACE PRO 3 – 4
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 12V – 2.58A
CÔNG SUẤT 30W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI SURFACE 3 – 4
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

SẠC ASUS PRO ZIN 19V – 3.42A/ ĐẦU KIM NHỎ 4.5*3.0/ 65W (Dùng chung MSI 14-15)

 

SẠC ASUS
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19V – 3.42A
CÔNG SUẤT 65W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 4.5*3.0
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC MSI GAMING 19.5V – 11.8A ĐẦU LỚN 5.5*2.5 (230W)

 

SẠC MSI GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 11.8A
CÔNG SUẤT 230W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC MSI GAMING 19.5V – 9.23A ĐẦU KIM LỚN (DÒNG MỚI) 7.4*5.0 (180W)

 

SẠC MSI GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 9.32A
CÔNG SUẤT 180W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 7.4*5.0 (DÒNG MỚI)
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC MSI GAMING 19.5V – 6.32A ĐẦU LỚN 5.5*2.5 (120W)

 

SẠC MSI GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 6.32A
CÔNG SUẤT 120W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC MSI GAMING 19.5V – 9.23A ĐẦU LỚN 5.5*2.5 (180W)

 

SẠC MSI GAMING
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 9.23A
CÔNG SUẤT 180W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC SAMSUNG 14V – 2.5A (35W)

 

SẠC SAMSUNG
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 14V – 2.5A
CÔNG SUẤT 35W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI SAMSUNG
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC SAMSUNG 19.5V – 4.7A (90W)

 

SẠC SAMSUNG
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 4.7A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI SAMSUNG
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC TOSHIBA 19.5V – 4.7A ĐẦU LỚN (90W)

 

SẠC TOSHIBA
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 4.7A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 5.5*2.5
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– SẠC SONY 19.5V – 4.7A ĐẦU LỚN (90W)

 

SẠC SONY
ĐIỆN ÁP VÀO 110V – 220V
ĐIỆN ÁP RA 19.5V – 4.7A
CÔNG SUẤT 90W
CHUẨN CHÂN KẾT NỐI 6.5*4.4
BẢO HÀNH 06 THÁNG (ĐỔI MỚI)

– Tản nhiệt khí ID-COOLING SE 234-XT ARGB V2 (SK 1700)

Socket tương thích

   Intel LGA 1700/2066/2011/1151/1150/1155/1156/1200

   AMD AM4

   TDP

   200W

    Kích thước tổng

   126×90×154mm (L×W×H)

Chất liệu lõi tản kim loại

   4×Ф6mm Heatpipe(Direct Touch)+Aluminum Fin

   Cân nặng

   950g

   Kích thước quạt

   120×120×25mm

  Tốc độ quạt

    500~1500±10%RPM(PWM)(ARGB)

   Lượng khí lưu thông tối đa

    68.2CFM

  Áp suất tối đa

   1.99mmH2O

 Độ ồn

    13.8-30.5dB(A)

Điện áp định mức

   12VDC (4pin PWM) / 5V (3pin ARGB)

   Điện áp hoạt động

   10.8~13.2VDC

   Điện áp khởi động

   7VDC

   Rated Current

   0.25A

   Nguồn đầu vào

   3W

   Bearing Type

  Hydraulic Bearin

– ID-COOLING SE 207-XT BLACK

  • Hỗ trợ full socket các dòng CPU của Intel và AMD
  • TDP  vượt trội lên đến 280W
  • Nâng cấp diện tích tản cao và to hơn
  • Tối đa hỗ trợ 3 fan ( 2 fan đi kèm )
  • Tối ưu hóa cho ram cao đến 50mm
  • 7 ống đồng, sơn đen tĩnh điện, mặt tiếp xúc CPU làm từ đồng nguyên khối
  • 2 fan hiệu năng cao cho speed lên tới 1800 vòng / phút và tự điều tốc
  • Fan mạnh hơn cho air flow tốt hơn lên tới 76.15 CFM và static pressure đến 2.16mmH2O

– ID-COOLING SE 224-XT ARGB V2

✔️ Hệ thông tản nhiệt được trang bị 4 ống đồng, tối ưu nhiệt lượng cho CPU khi hoạt động

✔️ Top cover có led Sync ARGB cùng với main

✔️ Diện tích tiếp xúc ko cản trở Ram trên Main Mini ITX

✔️ Đồng bộ led ARGB với main board bằng phần mềm: AURA SYNC, MYSTIC LIGHT SYNC, RGB FUSION

✔️ Kích thước Fan tiêu chuẩn 120 mm, phổ biến, dễ thay thế

✔️ Hỗ trợ đa dạng socket CPU từ INTEL và AMD

✔️Kèm kem tản TG25 đặc biệt  hiệu suất 10.5w/m-K truyền dẫn nhiệt tốt hơn

– FAN XIGMATEK X20F (EN45457) – RGB FIXED

– Fan không dùng được hub, cắm trực tiếp trên đầu 4 pin molex của nguồn

– Đèn led trên fan cố định, không chuyển động

– Kích thước 12cm x 12cm

– Led RGB nhiều màu không thay đổi

– Arctic MX-4 4g Thermal Compound Edition 2019

Thermal Conductivity: 8.5 W/(mK)
Viscosity: 870 poise
Density: 2.50 g/cm³
Volume Resistivity: 3.8 x 1013 Ω-cm

– 0. Tản nhiệt khí Jonsbo CR-1000 RGB

Thương hiệu JONSBO
Tên sản phẩm CR-1000
Chủng loại Tản nhiệt khí cho CPU
Chi tiết
Kích cỡ quạt 120 mm
Tương thích Intel LGA775/1150/1151/1155/1156,AMD AM2/AM2+/AM3/AM3+/AM4/FM1/FM2/FM2+
Loại ổ quạt
Tốc độ quạt 700-1800RPM±10%
Lưu lượng gió
Độ ồn 37.2 dBA ( Tối đa )
Đầu cấp nguồn quạt 4 Pin PWM
Màu quạt Đen
LED RGB tự đổi màu
Chất liệu tản nhiệt Ống đồng / Lá tản nhiệt nhôm
Kích thước
Chiều cao tối đa 158 mm
Kích thước quạt 120 x 120 x 25 mm
Kích thước tản nhiệt ( C x R x D ) 158 x 128 x 76 mm
Trọng lượng 610 g

– Cooler Master Air MA620P RGB

Type
Fan & Heatsinks
Fan Size
120mm
Compatibility
Intel LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1366 / 1156 / 1155 / 1151 / 1150 / 775AMD Socket AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1
RPM
600 – 1,800 RPM (PWM) +/- 10%
Air Flow
53.38 CFM +/- 10%
Noise Level
31 dBA (Max)
Power Connector
4 Pin
Color
Black
LED
RGB
Heatsink Material
6 Heat pipes / Direct Contact / Aluminum Fins

Dimensions & Weight

Max CPU Cooler Height
165 mm
Fan Dimensions
120.00 x 120.00 x 25.00 mm
Heatsink Dimensions
116 x 110.1 x 165 mm
Weight
850g

– TẢN NHIỆT NƯỚC MSI MAG CORELIQUID C360 – ARGB (SK 1700)

NUMBER OF FANS 3
FAN DIMENSIONS 120 x 120 x 25mm / 4.7 x 4.7 x 0.98 inches
FAN SPEED 500 ~ 2000 RPM
FAN POWER CONSUMPTION 1.8 W
FAN RATED CURRENT 0.15 A
FAN RATED VOLTAGE 12V DC
FAN LIFE EXPECTANCY 70,000 hours
FAN BEARING Two Ball Bearing
FAN AIR PRESSURE 2.39 mm-H2O
FAN NOISE LEVEL 14.3 ~ 34.3 dBA
FAN AIR FLOW 78.73 CFM
FAN LIGHTING ARGB
FAN ARGB CABLE CONNECTOR Pin + Socket
PWM MODE Yes
FAN CABLE LENGTH (5V ARGB / PWM CABLE) 550 / 350mm; 21.65 / 13.78 inches
RADIATOR MATERIAL Aluminum
RADIATOR DIMENSIONS 396 x 120 x 27mm / 15.59 x 4.7 x 1.06 inches
RADIATOR WATER COOLING PIPE LENGTH 400mm / 15.75 inches
BLOCK DIMENSIONS 70.5 x 70.5 x 52mm / 2.78 x 2.78 x 2.05 inches
BLOCK LIGHTING ARGB
BLOCK ARGB 5V CABLE LENGTH 400mm / 15.75 inches
BLOCK ARGB CABLE CONNECTOR Pin + Socket
PUMP LIFE EXPECTANCY 100,000 hours
PUMP LOAD CURRENT 0.34 A
PUMP RATED VOLTAGE 12V DC
PUMP SPEED 4200 RPM
PUMP POWER CONSUMPTION 4.08W
    INTEL SOCKET LGA 1150/1151/1155/1156/1200/1700
LGA 1366/2011/2011-3/2066
AMD SOCKET AM4/FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
   ACCESSORIES 1 to 3 Fan PWM cable x 1
PSU Molex 4-Pin to 4-Pin(2 Pin Wired) Fan cable x 1
Noise reducer cable x 1

– TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 360-XT ARGB

✔️ Đồng bộ led ARGB với main board bằng phần mềm: AURA SYNC, MYSTIC LIGHT SYNC, RGB FUSION…

✔️ Trang bị đèn led ARGB thế hệ mới ở cả PUMB và FAN

✔️ Sử dụng fan thế hệ mới TF-12025 ARGB với cao su chống rung lắp đặt sẵn, sức gió mạnh và ít ồn hơn phiên bản cũ

✔️ Bề mặt tiếp xúc CPU làm bằng đồng nguyên chất tản nhiệt tối ưu nhất

✔️ Máy bơm công suất cao, tối ưu cho việc lưu thông dòng chảy, cho lượng nước lưu thông lên đến 116 lít / h

✔️Rad nước với 12 kênh độc lập tăng 12% diện tích tiếp xúc

✔️ Công nghệ anti leaking seal chống rò rỉ nước

✔️ Ống dẫn được bọc dù bền bỉ theo thời gian

✔️ Hỗ trợ đa dạng socket CPU từ INTEL và AMD

– TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240-XT ARGB

✔️ Đồng bộ led ARGB với main board bằng phần mềm: AURA SYNC, MYSTIC LIGHT SYNC, RGB FUSION…

✔️ Trang bị đèn led ARGB thế hệ mới ở cả PUMB và FAN

✔️ Sử dụng fan thế hệ mới TF-12025 ARGB với cao su chống rung lắp đặt sẵn, sức gió mạnh và ít ồn hơn phiên bản cũ

✔️ Bề mặt tiếp xúc CPU làm bằng đồng nguyên chất tản nhiệt tối ưu nhất

✔️ Máy bơm công suất cao, tối ưu cho việc lưu thông dòng chảy, cho lượng nước lưu thông lên đến 116 lít / h

✔️Rad nước với 12 kênh độc lập tăng 12% diện tích tiếp xúc

✔️ Công nghệ anti leaking seal chống rò rỉ nước

✔️ Ống dẫn được bọc dù bền bỉ theo thời gian

✔️ Hỗ trợ đa dạng socket CPU từ INTEL và AMD

– Arctic MX-4 4g Thermal Compound Edition 2019

Thermal Conductivity: 8.5 W/(mK)
Viscosity: 870 poise
Density: 2.50 g/cm³
Volume Resistivity: 3.8 x 1013 Ω-cm

Cooler Master I100 BLACK (15.6”)

NOTEPAL I100

  • Độ dày siêu mỏng chỉ 23mm
  • Quạt làm mát yên tĩnh 140mm giúp tản nhiệt laptop.
  • Thiết kế công thái học đem lại góc nhìn đánh máy tốt nhất.
  • Dễ đi dây gọn gàng.
  • Hỗ trợ laptop kích cỡ lên đến 15.4″.

Cooler Master L1 (15.6”/ 17”)

NOTEPAL L1

  • Thiết kế siêu mỏng và nhẹ dễ dàng vận chuyển
  • Thiết kế công thái học cho góc nhìn đánh máy tốt nhất
  • Quạt làm mát yên lặng 160mm với luồng gió vượt trội mang đến hiệu suất tản nhiệt xuất sắc
  • Bề mặt phủ lưới kim loại toàn bộ và thiết kế hút gió khí động học hiệu quả
  • Thiết kế cổng USB Extender đảm bảo tính kết dính cho cổng USB của bạn
  • Các khay giấu dây giúp đi dây dễ dàng
  • Tương thích với tất cả laptop kích cỡ từ 7″ ~ 15.4″, lên đến 17″.

Cooler Master CMC3 (14”/ 15.6”)

NOTEPAL CMC3

Quạt làm mát yên tĩnh 200mm giữ laptop của bạn mát mẻ
Thiết kế công thái học cho góc nhìn / gõ tốt nhất
Vật liệu nhẹ để dễ dàng cất gọn
Cổng mở rộng USB đi kèm
Giá đỡ chống trượt phía trước
Hỗ trợ laptop lên đến 15 “

USB WiFi TP-Link Archer T2U Plus Tốc độ không dây 600 Mbps – AC600

  • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC600

    • Wi-Fi Tốc Độ Cao: Hỗ trợ 256QAM tăng tốc độ dữ liệu, 200 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 433 Mbps trên băng tần 5 GHz, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn Wi-Fi chuẩn AC tốc độ cao.
    • Wi-Fi Băng Tần Kép: Băng tần 2.4 GHz và 5 GHz cung cấp kết nối linh hoạt, cho phép các thiết bị của bạn truy cập vào router Wi-Fi băng tần kép mới nhất mang lại tốc độ nhanh hơn và vùng phủ rộng hơn.
    • Ăng Ten Độ Lợi Cao: Ăng ten độ lợi cao 5dBi tăng cường đáng kể cường độ tín hiệu truyền và nhận của bộ chuyển đổi USB
    • Hỗ Trợ Hệ Điều Hành Mới Nhất: Hoàn toàn tương thích với Windows 10/8.1/8/7/XP và Mac OS X

SWITCH DLINK 8 PORT DES-1008C

Số cổng LAN: 8 Port
Tốc độ: 10/100Mbps, MDI-MDIX, Plus & Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps, vỏ nhựa.

SWITCH TPLINK 5 PORT TL-SF1005D

  • 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX.
  • Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
  • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy.
  • Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn.
  • Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và sử dụng. !

Card Wifi TPLink TL-WN881ND PCI-EX 2.0 300MB

  • Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps lý tưởng cho xem Video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi điện thoại internet
  • Công nghệ MIMO với khả năng xuyên thấu tín hiệu mạnh mẽ hơn, phủ sóng không dây rộng hơn, cung cấp hiệu suất tốt hơn và ổn định hơn
  • Dễ dàng thiết lập một liên kết bảo mật không dây cao với WPS™ (Wi-Fi Protected Setup)

Card Lan TPLink TG-3468 Gigabit PCI-EX-1X 1000Mbps

  • Bộ chuyển đổi PCIe tốc độ 10/100/1000Mbps
  • Giao diện PCIe chuẩn 32 bit, tiết kiệm không gian
  • Mở máy từ xa, thuận tiện để quản lý LAN rộng khắp hơn
  • Copy dữ liệu nội bộ qua mạng Lan tốc độ lên đến 125MB/s

Card PCI Wifi TL-WN751ND 150Mbps

  • Tốc độ truyền tải không dây lên đến 150Mbps
  • Cung cấp giao diện PCI chuẩn 32 bit
  • Kết nối bảo mật nâng cao mã hóa WPA/WPA2
  • Tiện ích đi kèm cho phép quản lý dễ dàng

Router Wi-fi TP-Link TL-WR941HP 450 Mbps

  • Độ phủ sóng cao – Độ khuếch đại công suất cao và độ lợi ăng-ten lớn cho phép tăng cường phạm vi phủ sóng lên mức tối đa
  • Khả năng xuyên tường –Tăng cường tín hiệu wifi xuyên tường và xuyên vật cản. Loại bỏ điểm chết tín hiệu wifi.
  • 3 chức năng tùy chỉnh – Hỗ trợ 3 chế độ wifi: chế độ Định tuyến, chế độ Mở rộng sóng, chế độ Điểm truy cập.
  • Tốc độ không dây 450Mbps – Lý tưởng cho việc xem video trực tuyến, trò chơi trực tuyến và dịch vụ VoIP.

Router Wi-Fi TP-Link TL-WR841N 300Mbps

  • Hiệu suất: Tốc độ Wi-Fi chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng tiêu thụ băng thông lớn như xem video HD trực tuyến.
  • Mạng khách: cung cấp quyền truy cập riêng biệt cho khách trong khi vẫn đảm bảo mạng gia đình.
  • IPv6: tương thích với IPv6 (Internet Protocol version 6).
  • Nút WPS: mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS.
  • IPTV: hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV.
  • Kiểm soát băng thông: gán thiết bị ưa thích của bạn với nhiều băng thông hơn.
  • Quyền kiểm soát của phụ huynh: quản lý thời gian và cách thức các thiết bị được kết nối có thể truy cập internet. !

USB Wifi TPLink TC-WN823N 300Mbps

  • Tốc độ không dây 300Mbps làm lý tưởng cho việc xem video HD, dòng cuộc gọi và chơi game trực tuyến
  • Kích thước nhỏ thiết kế thuận tiện cho tính di động với một hiệu suất cao đáng tin cậy
  • Dễ dàng thiết lập kết nối không dây an toàn chỉ với 1 nút nhấn WPS
  • Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7/XP, Mac OS, Linux

USB Wifi Băng Tần Kép Không Dây AC600 – Archer T2U

  • Tốc độ không dây 600(433+150)Mbps với chuẩn 802.11ac
  • Giải pháp đơn giản để đạt được tốc độ kết nối Wi-Fi thế hệ kế tiếp
  • Kết nối băng tần kép cho phép chọn lựa, lý tưởng để xem video HD và trò chơi trực tuyến không có độ trễ
  • Bảo mật nâng cao: Hỗ trợ mã WEP 64/128, WPA, PA2/WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
  • Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7/XP, Mac OS X 10.7~10.11

Router Wi-Fi băng tần kép công suất cao AC1350

  • Quyền kiểm soát của phụ huynh: quản lý thời gian và phương thức các thiết bị được kết nối có thể truy cập vào mạng internet
  • Chất lượng dịch vụ: ưu tiên các thiết bị hoặc ứng dụng để mang lại hiệu suất cao hơn khi bạn cần
  • Bảo mật: bảo vệ mạng nhà bạn với tường lửa SPI và mã hóa WPA2
  • IPTV: Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối and Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV
  • Giao diện đa ngôn ngữ: Cung cấp cấu hình dễ dàng trên 6 ngôn ngữ
  • IPv6: tương thích với IPv6 (Giao thức Internet phiên bản 6)

[PC 2ND]INTEL CORE I3-10105F/ H510M/ 16GB/ SSD 120GB/ GTX 1050 2GB/ CASE GAMING

CPU: INTEL CORE I3-10105F (4C/8T)

MAIN: ASROCK H510M-HVS

RAM: 16GB DDR4 (8GB*2)

SSD: 120GB SATA

VGA: MSI GTX 1050 2GB

PSU: 500W

CASE: DARKFLASH A290 BLACK – 6 FAN LED

BẢO HÀNH 01 THÁNG

PC 2ND INTEL CORE I3-9100F/ B365/ 8GB/ SSD 240GB/ GTX 1050TI 4GB/ 450W/ DUKE 3F/ MSI 27” 165HZ

CPU: INTEL CORE I3-9100F (4C/4T)

MAIN: ASROCK B365M Gaming Phantom 4

RAM: 8G DDR4

SSD: 240G SATA

VGA: GTX 1050TI 4GB

NGUỒN: CORSAIR 450W

TẢN NHIỆT: DEEPCOOL GAMMAX 400

CASE: XIGMATEK DUKE 3 FAN RGB

MÀN HÌNH: MSI G27C – 27” CONG FHD 165HZ

MUA NGUYÊN BỘ TẶNG PHÍM – CHUỘT

-PC I3-8100/ B360/ 4GB/ SSD 128GB/ 400W

  • CPU: INTEL CORE I3-8100 (4C/4T)
  • TẢN NHIỆT: COOLMOON LED
  • MAIN: MSI B360M MOTAR (4 KHE RAM)
  • RAM: 4GB DDR4
  • SSD: NVME 128GB
  • PSU: XIGMATEK 400W
  • CASE: GOLDENT FIELD TRONG SUỐT

– XIGMATEK FADIL 1F BLACK

Vật liệu: SPCC
Kích thước: 345 x 200 x 390 mm
Hỗ trợ: 2.5 “” x 1 / 3.5″” x 1
Khe mở rộng: 4 slots
Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 – USB2.0 x2 – Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm
Hỗ trợ VGA 290mm

MẶT HÔNG TRÁI KÍNH CƯỜNG LỰC (NAM CHÂM)
FAN HỆ THỐNG – Trước: 120mm x 1 (lắp sẵn)
Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn)
Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)

Asus K401UB

Asus K401UB


Màn hình 14 inch Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) Led Backlit
Intel – Thế hệ 6 – Core i5 – 6200U (2.3GHZ up to 2.8GHz )
Dung lượng Memory 4GB
Dung lượng HDD 500G
Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia
Intel® HD Graphics – Vga rời Nvidia Geforce 940M (2 GB)
Cổng kết nối : 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45)
Khe đọc thẻ : SD/ SDHC/ SDXC  •  Camera
Trọng lượng : 1.65kg – Pin 2h 3h

ASUS X541U I5 7200 – Vga 920MX

ASUS X541U

Độ lớn màn hình 15.6 inch Độ phân giải HD (1366 x 768)
Intel – Thế hệ 7 – Core i5 – 7200U (2.5GHZ up to 3.1GHz )
Dung lượng Memory 8GB
Dung lượng HDD 1T
Drive Loại ổ đĩa quang DVD- RW Super Multimedia
Intel® HD Graphics – Vga rời Nvidia Geforce 920MX (2 GB)
Network LAN 10/100/1000 Mbps Wifi IEEE 802.11b/g/n
Chuột • TouchPad • Scroll
• HDMI • • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth
Cổng USB 3.0 – Cổng đọc Card Reader
Bàn phím full – có bàn phím số
Pin 2h

HDD DI ĐỘNG 4TB Seagate Expansion 2.5”

Dung lượng

4TB

Hãng sản xuất

Seagate

Kích thước

2.5″

Kết nối

USB 3.0

Tốc độ vòng quay

5400 rpm

Cao 20.9mm
Rộng (in/mm)Y 80mm
Dài 117mm
 Hệ thống yêu cầu Hệ điều hành Windows® 10, Windows 8, Windows 7yêu cầu tốc độ truyền USB 3.0 hoặc tương thích ngược với cổng USB 2.0 ở tốc độ truyền USB 2.0
Sản phẩm bao gồm Ổ cứng Seagate Expansion, cáp usb 3.0.,sách hướng dẫn dùng.

HDD DI ĐỘNG 2T WD Elements 2.5 inch

Tên sản phẩm: WD Elements Portable

Xuất xứ: Thái Lan/ Malaysia

Mã sản phẩm: WDBU6Y0020BBK

Kích thước: 2.5 inch

Giao tiếp: 1 cổng USB 3.0 tương thích usb 2.0

Tốc độ kết nối: 5Gb/s (max)

Dung lượng: 2TB – dung lượng sử dụng thực tế 1.81TB

Ổ cứng di động 2TB WD Elements bạn có thể lưu trữ tới 500.000 bài hát, 568.000 bức ảnh hay 160 giờ video HD (60 bộ phim chất lượng cao tầm 30-35GB)

USB 128Gb Lexar Jumdrive S57 USB 3.0 GREEN

  • Thương hiệu: Lexar
  • Giao diện: USB 3.0
  • Tốc độ: Up to 130Mb/s
  • Kích thước: 56.56 mm x 20.04 mm x 10.93 mm
  • Trọng lượng: 8g

 

 

Usb Kingston DataTraveler 32GB USB 3.0 Exodia (DTX/32GB)

  • Hỗ trợ USB 3.0
  • Tương thích ngược với các cổng USB 2.0, USB 3.1 Gen 1 (USB 3.0) đảm bảo truyền dữ liệu dễ dàng giữa các thiết bị.
  • Tốc độ đọc lên đến 100mb/s

Usb Kingston DataTraveler 64GB USB 3.0 Exodia (DTX/64GB)

  • Hỗ trợ USB 3.0
  • Tương thích ngược với các cổng USB 2.0, USB 3.1 Gen 1 (USB 3.0) đảm bảo truyền dữ liệu dễ dàng giữa các thiết bị.
  • Tốc độ đọc lên đến 100mb/s

– MSI Radeon RX 6650 XT MECH 2X 8G OC

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 8GB GDDR6
  • Băng thông: 128bit
  • Nguồn yêu cầu: 500 W
  • Kết nối: 3 x DP, 1 x HDMI

– MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G OC

– MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G GDDR6

– MSI RADEON RX 6600 XT MECH 2X 8G OC

– MSI Radeon RX 6400 Aero ITX 4G

– MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G

– MSI Radeon RX 6650 XT GAMING 8G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 8GB GDDR6
  • Băng thông: 128bit
  • Nguồn yêu cầu: 500 W
  • Kết nối: 3 x DP, 1 x HDMI

– MSI Radeon RX 6650 XT GAMING X 8G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 8GB GDDR6
  • Băng thông: 128bit
  • Nguồn yêu cầu: 500 W
  • Kết nối: 3 x DP, 1 x HDMI

– MSI Radeon RX 6650 XT MECH 2X 8G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 8GB GDDR6
  • Băng thông: 128bit
  • Nguồn yêu cầu: 500 W
  • Kết nối: 3 x DP, 1 x HDMI

MSI Radeon RX 6750 XT GAMING TRIO 12G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 12GB GDDR6
  • Băng thông: 192bit
  • Nguồn yêu cầu: 650 W
  • Kết nối: 3 x DP, 1 x HDMI

– MSI Radeon RX 6750 XT GAMING X TRIO 12G

– MSI Radeon RX 6750 XT MECH 2X 12G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 12GB GDDR6
  • Băng thông: 192bit
  • Nguồn yêu cầu: 650 W
  • Kết nối: 3 x DP, 1 x HDMI

– MSI Radeon RX 6750 XT MECH 2X 12G OC

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 12GB GDDR6
  • Băng thông: 192bit
  • Nguồn yêu cầu: 650 W
  • Kết nối: 3 x DP, 1 x HDMI

– MSI Radeon RX 6950 XT GAMING TRIO 16G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 16GB GDDR6
  • Băng thông: 256bit
  • Nguồn yêu cầu: 850 W
  • Kết nối: 3 x DP, 1 x HDMI

– MSI Radeon RX 6950 XT GAMING X TRIO 16G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 16GB GDDR6
  • Băng thông: 256bit
  • Nguồn yêu cầu: 850 W
  • Kết nối: 3 x DP, 1 x HDMI

– MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G GDDR6

– MSI RADEON RX 6600 XT GAMING X 8G

– MSI RADEON RX 6700 XT MECH 2X 12G

– MSI RADEON RX 6700 XT 12G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 12GB GDDR6
  • Tốc độ bộ nhớ: 16GB/s
  • Băng thông: 192 BIT
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4)/ HDMI x 1

– MSI RADEON RX 6700 XT GAMING 12G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 12GB GDDR6
  • Tốc độ bộ nhớ: 16gbs
  • Băng thông: 192 bit
  • Kết nối: ĐDisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1

– MSI RADEON RX 6700 XT GAMING X 12G

– MSI RADEON RX 6700 XT MECH 2X 12G OC

– MSI RADEON RX 6900 XT GAMING X TRIO 16G

– MSI RADEON RX 6800 16G

– MSI RADEON RX 6600 XT MECH 2X 8G

– MSI RADEON RX 6800 GAMING TRIO 16G

  • Radeon RX 6800 GAMING TRIO 16G
  • PCI Express 4.0
  • Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
  • Băng thông: 256-bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0bx 1

– MSI RADEON RX 6800 XT GAMING TRIO 16G

  • Radeon ™ RX 6800 XT GAMING TRIO 16G
  • PCI Express 4.0
  • Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
  • Băng thông: 256-bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0bx 1

– MSI RADEON RX 6800 XT GAMING X TRIO 16G

– MSI RADEON RX 6800 XT 16G

  • Radeon RX 6800 XT 16G
  • PCI Express 4.0
  • Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
  • Băng thông: 256-bit
  • Kết nối:DisplayPort x 2 (v1.4) / HDMI 2.1VRR x 1 / USB Type-C x 1

– MSI RX 5700 XT MECH OC 8GB GDDR6

  • Phiên bản RX 5700XT đời mới từ MSI
  • Xung nhân tối đa: 1925 MHz
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Cổng kết nối: DisplayPort x 3/HDMI 2.0b x 1
  • Quạt TORX Fan 3.0
  • Hỗ trợ AMD Radeon FreeSync ™

– MSI RX 5700 XT GAMING X 8GB GDDR6

  • GA MSI RX 5700 XT Gaming X
  • Phiên bản RX 5700XT tốt nhất từ MSI
  • Xung nhân tối đa: 1925 MHz
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Cổng kết nối: DisplayPort x 3/HDMI 2.0b x 1
  • Quạt TORX Fan 3.0
  • Hỗ trợ AMD Radeon FreeSync ™

– MSI RADEON RX 5700 GAMING X 8GB GDDR6

– MSI RADEON RX 5700 MECH OC 8GB GDDR6

  • Thương hiệu: MSI
  • Model: RADEON RX 5700 MECH OC 8GB GDDR6
  • Phiên bản RX 5700 đời mới từ MSI
  • Xung nhân tối đa: 1980 MHz
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Cổng kết nối: DisplayPort x 3/HDMI 2.0b x 1
  • Quạt TORX Fan 3.0

– MSI RX 5600XT GAMING X 6GB GDDR6

  • Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
  • Boost: Up to 1750 MHz / Game: Up to 1615 MHz / Base: 1420 MHz
  • Băng thông: 192-bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1

– MSI RX 5600 XT MECH OC 6GB GDDR6

  • VGA MSI RX 5600 XT MECH OC
  • Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
  • Boost: Tối đa 1620 MHz
  • Băng thông: 192-bit
  • Nguồn phụ: 1 x 8pin

– MSI RX 5500 XT GAMING X 8G

  • VGA MSI RX 5500 XT GAMING X 8G
  • Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Boost: Tối đa 1845 MHz
  • Băng thông: 128-bit
  • Nguồn phụ: 1 x 8pin

– MSI RX 5500 XT MECH 8G OC

  • VGA MSI RX 5500 XT MECH 8G OC
  • Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
  • Boost: Tối đa 1845 MHz
  • Băng thông: 128-bit
  • Nguồn phụ: 1 x 8pin

– MSI RX 5500 XT MECH 4G OC

  • VGA MSI RX 5500 XT MECH 4G OC
  • Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
  • Boost: Tối đa 1845 MHz
  • Băng thông: 128-bit
  • Nguồn phụ: 1 x 8pin

– MSI Radeon™ RX 5700 XT 8GB

Core/Memory

  • Boost Clock / Game Clock / Base Clock / Memory Speed
    up to 1905 MHz / 1755 MHz / 1605 MHz / 14 Gbps
  • 8GB GDDR6

All Solid Capacitors

  • 10 years long lifetime under full load.
  • 1Lower temperature and higher efficiency.
  • 1Aluminum core for higher stability.

Afterburner Overclocking Utility

  • Wireless control through Android/iOS devices.
  • Predator: In-game video recording.

RDNA Architecture with 2nd Gen 7nm GPU

  • Engineered from the ground up with superior performance and power efficiency, RDNA is the architecture powering AMD’s 7nm gaming GPU, delivering 1.25 performance per clock compared to previous 14nm processors.

AMD Radeon FreeSync

  • Synchronizes the display refresh to your Radeon RX Series GPU for the fast, smooth gaming.

– MSI Radeon™ RX 5700 8GB

Core/Memory

  • Boost Clock / Game Clock / Base Clock / Memory Speed
    up to 1725 MHz / 1625 MHz / 1465 MHz / 14 Gbps
  • 8GB GDDR6

All Solid Capacitors

  • 10 years long lifetime under full load.
  • Lower temperature and higher efficiency.
  • Aluminum core for higher stability.

Afterburner Overclocking Utility

  • Wireless control through Android/iOS devices.
  • Predator: In-game video recording.

RDNA Architecture with 2nd Gen 7nm GPU

  • Engineered from the ground up with superior performance and power efficiency, RDNA is the architecture powering AMD’s 7nm gaming GPU, delivering 1.25 performance per clock compared to previous 14nm processors.

AMD Radeon FreeSync

  • Synchronizes the display refresh to your Radeon RX Series GPU for the fast, smooth gaming.

– MSI GeForce RTX 4070 Gaming TRIO 12G

– MSI GeForce RTX 4070 Gaming X TRIO 12G

– MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPRIM 12G

– MSI GeForce RTX 4070 Ventus 2X 12G

– MSI GeForce RTX 4080 16GB Gaming Trio

– MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 8G

– MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X TRIO 8G

– MSI GeForce RTX 4080 12GB Ventus 3X

– MSI GeForce RTX 4060 Ti VENTUS 3X 8G

– MSI GeForce RTX 4080 16GB Ventus 3X

– MSI GeForce RTX 4080 12GB Suprim

– MSI GeForce RTX 4080 16GB Suprim

– MSI GeForce RTX 4080 16GB Suprim X

– MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING 8G

– MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 16G

– MSI GeForce RTX 4070 Ti GAMING TRIO 12G

– MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPRIM SE 12G

– MSI GeForce RTX 4070 Ti SUPRIM X 12G

– MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING TRIO 8G

– MSI GeForce RTX 4080 12GB Suprim X

– MSI GeForce RTX 4070 Ti VENTUS 3X 12G

– MSI GeForce RTX 4080 12GB Ventus 3X OC

– MSI GeForce RTX 4090 Suprim 24G

– MSI GeForce RTX 4090 Suprim Liquid 24G

– MSI GeForce RTX 4090 Gaming Trio 24G

– MSI GeForce RTX 4090 Suprim Liquid X 24G

– MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC

– MSI GeForce RTX 3050 GAMING X 6G

– MSI GeForce RTX 3050 LP 6G OC (Low Profile)

– MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X XS 8G OC

– MSI Geforce RTX 3050 Ventus 2X 8G OC

– MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 8G OC

– MSI Geforce RTX 3050 AERO ITX 8G OC

– MSI GEFORCE RTX 3060 GAMING X 12G

– MSI GEFORCE RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G

– MSI GEFORCE RTX 3080 SUPRIM 10G LHR

– MSI GEFORCE RTX 3080 Ti GAMING X TRIO 12G

– MSI GEFORCE RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR

– MSI GEFORCE RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G

– MSI Geforce RTX 3050 AERO ITX 8G

– MSI Geforce RTX 3050 Gaming 8G

– MSI Geforce RTX 3050 Gaming X 8G

– MSI Geforce RTX 3050 Ventus 2X 8G

– MSI GEFORCE RTX 3060 VENTUS 2X OC 12G

– MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 12G LHR

– MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR

– MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 12G LHR

– MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 12G OC LHR

– MSI GeForce RTX 3090 Ti Black Trio 24G

– MSI GeForce RTX 3090 Ti Gaming Trio 24G

– MSI GeForce RTX 3090 Ti Gaming X Trio 24G

– MSI GeForce RTX 3090 Ti Suprim 24G

– MSI GeForce RTX 3090 Ti Suprim X 24G

– MSI GEFORCE RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G

– MSI GEFORCE RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC

– MSI GEFORCE RTX 3070 GAMING Z TRIO

– MSI GEFORCE RTX 3080 Ti SUPRIM X 12G

– MSI GEFORCE RTX 3080 Ti VENTUS 3X 12G OC

– MSI GEFORCE RTX 3080 SEA HAWK X 10G

– MSI GEFORCE RTX 3070 SUPRIM SE 8G

– MSI GEFORCE RTX 3070 Ti SUPRIM 8G

– MSI GEFORCE RTX 3080 SUPRIM SE 10G

  • MODEL: GeForce RTX ™ 3080 SUPRIM SE 10G
  • Dung lượng: 10GB GDDR6X
  • Băng thông: 320 bit
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
  • Nguồn yêu cầu: 850W

– MSI GEFORCE RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G

– MSI GEFORCE RTX 3080 Ti GAMING TRIO 12G

– MSI GEFORCE RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G

– MSI GEFORCE RTX 3080 Ti VENTUS 3X 12G

– MSI GEFORCE RTX 3060 AERO ITX 12G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 12GB GDDR6
  • Băng thông: 192 bit
  • Tốc độ bộ nhớ: 15gb/s
  • Kết nối: DP x 3 / HDMI x 1

– MSI GEFORCE RTX 3060 AERO ITX 12G OC

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 12GB GDDR6
  • Băng thông: 192 bit
  • Tốc độ bộ nhớ: 15gb/s
  • Kết nối: DP x 3 / HDMI x 1

– MSI GEFORCE RTX 3060 GAMING 12G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 12GB GDDR6
  • Băng thông:  192-bit
  • Nguồn yêu cầu: 550W
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI x1

– MSI GEFORCE RTX 3060 GAMING TRIO 12G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 12GB GDDR6
  • Băng thông:  192-bit
  • Nguồn yêu cầu: 550W
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI x1

– MSI GEFORCE RTX 3060 GAMING X TRIO 12G

  • Thương hiệu: MSI
  • Dung lượng: 12GB GDDR6
  • Băng thông:  192-bit
  • Nguồn yêu cầu: 550W
  • Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI x1

– MSI GEFORCE RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC

– MSI GEFORCE RTX 3060 VENTUS 3X 12G

– MSI GEFORCE RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC

– MSI GEFORCE RTX 3060 VENTUS 2X 12G

– MSI GEFORCE RTX 3080 SUPRIM X 10G

– MSI GEFORCE RTX 3080 GAMING X TRIO 10G

– MSI GEFORCE RTX 3070 SUPRIM X 8G

– MSI GEFORCE RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G

– MSI GEFORCE RTX 3060 Ti GAMING X 8G LHR

– MSI GEFORCE RTX 3060 Ti VENTUS 2X 8GB OCV1 LHR

– MSI GEFORCE RTX 3070 GAMING TRIO 8G LHR

– MSI Geforce RTX 3070 VENTUS 2X 8G OC LHR

– MSI GEFORCE RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC LHR

– MSI GEFORCE RTX 3060 Ti GAMING X TRIO 8GB

– MSI GEFORCE RTX 3060 Ti GAMING TRIO

– MSI GEFORCE RTX 3060 Ti TWIN FAN 8G LHR

– MSI GEFORCE RTX 3060 Ti TWIN FAN OC

– MSI GEFORCE RTX 3060 Ti VENTUS 2X

– MSI GEFORCE RTX 3060 Ti VENTUS 3X

– MSI GEFORCE RTX 3060 Ti VENTUS 3X OC

– MSI GEFORCE RTX 3070 SUPRIM 8G

– MSI GEFORCE RTX 3070 VENTUS 3X

– MSI GEFORCE RTX 3070 TWIN FAN 8G

– MSI GEFORCE RTX 3070 TWIN FAN OC 8G

– MSI GEFORCE RTX 3090 SUPRIM 24G

– MSI GEFORCE RTX 3090 VENTUS 3X 24G OC

– MSI GEFORCE RTX 3090 VENTUS 3X 24G

– MSI GEFORCE RTX 3070 GAMING TRIO

– MSI GEFORCE RTX 3070 VENTUS 2X

– MSI GEFORCE RTX 3080 GAMING TRIO 10G

– MSI GEFORCE RTX 3090 SUPRIM X 24G

– MSI GEFORCE RTX 3090 GAMING TRIO 24G

– 0. MSI GTX 1650 D6 VENTUS XS OC 4G DDR6

MODEL NAME
GeForce® GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV1
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce® GTX 1650
INTERFACE
PCI Express x16 3.0
CORES
896 Units
CORE CLOCKS
Boost: 1620 MHz
MEMORY SPEED
12 Gbps
MEMORY
4GB GDDR6
MEMORY BUS
128-bit
OUTPUT
DL-DVI-D x 1 / HDMI 2.0b x 1 / DisplayPort x 1 (v1.4)
HDCP SUPPORT
Y
POWER CONSUMPTION
75 W
POWER CONNECTORS
6-pin x 1
RECOMMENDED PSU
300 W
CARD DIMENSION (MM)
179 x 115 x 42 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
466g / 670g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 API
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
3
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
ADAPTIVE VERTICAL SYNC
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680×4320

– MSI GEFORCE RTX 3060 Ti VENTUS 2X OC

Sản phẩm VGA – Card màn hình
Hãng sản xuất MSI
Model RTX 3060 Ti VENTUS 2X OC
Nhân CUDA 4864
Xung nhịp GPU N/A
Bộ nhớ Xung bộ nhớ: 14 Gbps
Dung lượng bộ nhớ: 8 GB
Loại bộ nhớ: GDDR6
Bus bộ nhớ: 256 bit
Băng thông bộ nhớ: 448 Gbps
Chuẩn Bus PCI Express 4.0 x 16
Độ phân giải 7‎680×4320
Đầu ra N/A
Đa màn hình 4
Công nghệ hỗ trợ OpenGL: 4.6
DirectX: 1‎2 API
VR Ready
G-SYNC technology
PSU được đề xuất 650W
Đầu nối nguồn 8-pin x 1
Kích thước
232 x 124 x 52 mm
Trọng lượng
827 g / 1250 g
Mã sản xuất GeForce-RTX-3060Ti-VENTUS-2X-OC

 

– MSI RTX 3060 Ti GAMING X TRIO

TÊN MODEL GeForce RTX ™ 3060 Ti GAMING X TRIO
ĐƠN VỊ XỬ LÝ ĐỒ HỌA NVIDIA® GeForce RTX ™ 3060 Ti
GIAO DIỆN PCI Express® thế hệ 4
LÕI 4864
ĐỒNG HỒ LÕI Tăng cường: 1830 MHz
TỐC ĐỘ BỘ NHỚ 14 Gb / giây
KÝ ỨC 8GB GDDR6
BUS BỘ NHỚ 256-bIt
ĐẦU RA DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x1
HỖ TRỢ HDCP Y
SỰ TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG 240W
ĐẦU NỐI NGUỒN 8 chân x 2
PSU ĐƯỢC ĐỀ XUẤT 650W
KÍCH THƯỚC THẺ (MM) 323 x 140 x 56 mm
TRỌNG LƯỢNG (THẺ / GÓI) 1452g / 2300g
HỖ TRỢ PHIÊN BẢN DIRECTX 12 API
HỖ TRỢ PHIÊN BẢN OPENGL 4,6
MÀN HÌNH TỐI ĐA 4
VR SẴN SÀNG Y
CÔNG NGHỆ G-SYNC ® Y
ĐỒNG BỘ HÓA THEO CHIỀU DỌC THÍCH ỨNG Y
ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA KỸ THUẬT SỐ 7680×4320

– MSI GEFORCE RTX 3080 VENTUS 3X 10G

MODEL NAME GeForce RTX™ 3080 VENTUS 3X 10G
GRAPHICS PROCESSING UNIT NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
INTERFACE PCI Express® Gen 4
CORES TBD
CORE CLOCKS TBD
MEMORY SPEED TBD
MEMORY 10GB GDDR6X
MEMORY BUS 320-bIt
OUTPUT DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
HDCP SUPPORT Y
POWER CONSUMPTION TBD
POWER CONNECTORS 8-pin x 2
RECOMMENDED PSU TBD
CARD DIMENSION (MM) 305 x 120 x 57 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE) 1370g / 1986g
DIRECTX VERSION SUPPORT 12 API
OPENGL VERSION SUPPORT 4.6
MAXIMUM DISPLAYS 4
VR READY Y
G-SYNC® TECHNOLOGY Y
ADAPTIVE VERTICAL SYNC Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION 7680×4320

 

– MSI GEFORCE RTX 3070 GAMING X TRIO

MODEL NAME GeForce RTX™ 3070 GAMING X TRIO
GRAPHICS PROCESSING UNIT NVIDIA® GeForce RTX™ 3070
INTERFACE PCI Express® Gen 4
CORES TBD
CORE CLOCKS TBD
MEMORY SPEED TBD
MEMORY 8GB GDDR6
MEMORY BUS 256-bIt
OUTPUT DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x1
HDCP SUPPORT Y
POWER CONSUMPTION TBD
POWER CONNECTORS 8-pin x2
RECOMMENDED PSU TBD
CARD DIMENSION (MM) TBD
WEIGHT (CARD / PACKAGE) TBD
DIRECTX VERSION SUPPORT 12 API
OPENGL VERSION SUPPORT 4.6
MAXIMUM DISPLAYS 4
VR READY Y
G-SYNC® TECHNOLOGY Y
ADAPTIVE VERTICAL SYNC Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION 7680×4320

– MSI GEFORCE RTX 3070 VENTUS 3X OC

MODEL NAME GeForce RTX™ 3070 VENTUS 3X OC
GRAPHICS PROCESSING UNIT NVIDIA® GeForce RTX™ 3070
INTERFACE PCI Express® Gen 4
CORES TBD
CORE CLOCKS TBD
MEMORY SPEED TBD
MEMORY 8GB GDDR6
MEMORY BUS 256-bit
OUTPUT DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
HDCP SUPPORT Y
POWER CONSUMPTION TBD
POWER CONNECTORS 8-pin x 2
RECOMMENDED PSU TBD
CARD DIMENSION (MM) 305 x 121 x 52 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE) TBD
DIRECTX VERSION SUPPORT 12 API
OPENGL VERSION SUPPORT 4.6
MAXIMUM DISPLAYS 4
VR READY Y
G-SYNC® TECHNOLOGY Y
ADAPTIVE VERTICAL SYNC Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION 7680 x 4320

 

– MSI GEFORCE RTX 3070 VENTUS 2X OC

MEMORY 8GB GDDR6
VI XỬ LÝ ĐỒ HỌA NVIDIA® GeForce RTX™ 3070
CHUẨN GIAO TIẾP PCI Express® Gen 4
BUS BỘ NHỚ 256-bit
XUNG NHỊP NHÂN ĐỒ HỌA(MHZ) TBD
XUNG NHỊP BỘ NHỚ (MHZ) TBD
HỖ TRỢ MÀN HÌNH TỐI ĐA 4
HỖ TRỢ HDCP Y
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ (W) TBD
OUTPUT DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
CÔNG SUẤT NGUỒN ĐỀ NGHỊ (W) TBD
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION 7680×4320
NGUỒN PHỤ 8-pin x 2
HỖ TRỢ PHIÊN BẢN DIRECTX 12 API
HỖ TRỢ PHIÊN BẢN OPENGL 4.6

– 0. MSI GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC 4G DDR6

Core/Memory

  • Boost Clock / Memory Speed
    1740 MHz / 12 Gbps
  • 4GB GDDR6
  • DisplayPort x 1 / HDMI x 1 / DL-DVI-D x 1

Afterburner Overclocking Utility

  • OC Scanner: An automated function finds the highest stable overclock settings.
  • Kombustor: The latest DirectX versions benchmark supporting.
  • Predator: In-game video recording.

GeForce Experience

  • Capture and share videos, screenshots, and livestreams with friends. Keep your drivers up to date and optimize your game settings.

NVIDIA Ansel

  • A powerful photo mode that lets you take professional-grade photographs of your games.

– 0. MSI GeForce RTX 2060 SUPER ARMOR OC

Sản phẩm Card đồ họa VGA
Hãng sản xuất MSI
Engine đồ họa
NVIDIA® GeForce® RTX 2060 SUPER™
Chuẩn Bus PCI Express x16 3.0
CORES 2176 Units
Xung Nhịp Nhân Đồ Họa Boost: 1680 MHz
Xung Nhịp bộ nhớ 14 Gbps
Bộ nhớ 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ 256-bit
Kết nối DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
Nguồn Phụ 8-pin x 1
PSU đề nghị 550W
Kích thước 250 x 129 x 44 mm
Cân Nặng 809 g / 1290 g
Độ phân giải 7680×4320
Số màn hình tối đa 4
Mã Sản Xuất GeForce-RTX-2060-SUPER-ARMOR-OC

– MSI RTX 2070 SUPER GAMING X TRIO 8GB

Core/Memory

  • Boost Clock / Memory Speed
  • 1800 MHz / 14 Gbps
  • 8GB GDDR6

TORX FAN 3.0: Supremely silent

  • Dispersion fan blade: Steeper curved blade accelerating the airflow.
  • Traditional fan blade: Provides steady airflow to massive heat sink below.

TRI-FROZR Thermal Design

  • Using three of the award-winning TORX Fans 3.0 with Double Ball Bearings.
  • Using groundbreaking aerodynamic techniques, the heatsink is optimized for efficient heat dissipation.

RGB Mystic Light

  • Customize colors and LED effects with exclusive MSI software and synchronize the look & feel with other components.

Afterburner Overclocking Utility

  • Wireless control through Android/iOS devices.
  • Predator: In-game video recording.
  • Kombustor: DirectX12 benchmark.
  • Supports multi-GPU setups.

Dragon Center

  • 1 click to optimize all you need for smooth gaming.

– MSI RTX 2060 SUPER VENTUS OC 8GB

Core/Memory

  • Boost Clock / Memory Speed
    1665 MHz / 14 Gbps
  • 8GB GDDR6
  • DisplayPort x 3 / HDMI x 1

TORX Fan 2.0

  • Dispersion fan blade: Steep curved blade accelerating the airflow
  • Traditional fan blade: Provides steady airflow to massive heat sink below

Afterburner Overclocking Utility

  • OC Scanner: An automated function finds the highest stable overclock settings.
  • Kombustor: The latest DirectX versions benchmark supporting.
  • Predator: In-game video recording.

NVIDIA G-SYNC™ and HDR

  • Get smooth, tear-free gameplay at refresh rates up to 240 Hz, plus HDR, and more. This is the ultimate gaming display and the go-to equipment for enthusiast gamers.

GeForce RTX™ VR

  • By combining advanced VR rendering, real-time ray tracing, and AI, GeForce RTX will take VR to a new level of realism.

– MSI RTX 2060 SUPER GAMING X 8GB

Core/Memory

  • Boost Clock / Memory Speed
    1695 MHz / 14 Gbps
  • 8GB GDDR6
  • DisplayPort x 3 / HDMI x 1

Twin Frozr 7 Thermal Design

  • TORX Fan 3.0
    – Dispersion fan blade: Steep curved blade accelerating the airflow.
    – Traditional fan blade: Provides steady airflow to massive heat sink below.
  • Mastery of Aerodynamics: The heatsink is optimized for efficient heat dissipation, keeping your temperatures low and performance high.
  • Zero Frozr technology: Stopping the fan in low-load situations, keeping a noise-free environment.

Dragon Center

  • A consolidated platform that offers all software including MYSTIC LIGHT functionality for your MSI Gaming product.

– MSI GeForce RTX 2070 8GB Gaming Z

Core/Memory

  • Boost Clock / Base Clock / Memory Speed
    1830 MHz / 1410 MHz / 14Gbps
  • 8GB GDDR6
  • DisplayPort x 3 / HDMI x 1 / USB Type-C x1

Tản nhiệt Twin Frozr thế hệ thứ 7

  • TORX Fan 3.0 với trục bi kép
    – Cánh quạt vuốt cong: Giúp tăng tốc luồng khí.
    – Cánh quạt truyền thống: Gia tăng lưu lượng khí lên khối tản nhiệt.
  • Bậc thầy khí động học: Tản nhiệt được tối ưu hóa để giữ cho card đồ họa của bạn luôn đạt nhiệt độ thấp nhất.
  • Zero Frozr: Quạt sẽ không hoạt động ở tải thấp, giữ im lặng tuyệt đối.

RGB Mystic Light

  • Điều chỉnh hệ thống LED RGB thật dễ dàng. Phần mềm sẽ tự động nhận diện thiết bị MSI và các phần cứng tương thích từ các đối tác khác.

Dragon Center

  • Tối ưu hóa hệ thống chỉ với 1 click chuột

– MSI GeForce RTX 2060 GAMING Z 6G

Core/Memory

  • Boost Clock / Memory Speed
    1830 MHz / 14 Gbps
  • 6GB GDDR6
  • DisplayPort x 3 / HDMI x 1

Twin Frozr 7 Thermal Design

  • TORX Fan 3.0
    – Dispersion fan blade: Steep curved blade accelerating the airflow.
    – Traditional fan blade: Provides steady airflow to massive heat sink below.
  • Mastery of Aerodynamics: The heatsink is optimized for efficient heat dissipation, keeping your temperatures low and performance high.
  • Zero Frozr technology: Stopping the fan in low-load situations, keeping a noise-free environment.

RGB Mystic Light

  • Customize colors and LED effects with exclusive MSI software and synchronize the look & feel with other components.

Dragon Center

  • 1 click to optimize all you need for smooth gaming.

– MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G OC

Core/Memory

  • Boost Clock / Memory Speed
    1710 MHz / 14 Gbps
  • 6GB GDDR6
  • DisplayPort x 3 / HDMI x 1

TORX Fan 2.0

  • Dispersion fan blade: Steep curved blade accelerating the airflow
  • Traditional fan blade: Provides steady airflow to massive heat sink below

Afterburner Overclocking Utility

  • Wireless control through Android/iOS devices.
  • Predator: In-game video recording.
  • Kombustor: DirectX12 benchmark.

NVIDIA G-SYNC™ and HDR

  • Get smooth, tear-free gameplay at refresh rates up to 240 Hz, plus HDR, and more. This is the ultimate gaming display and the go-to equipment for enthusiast gamers.

GeForce RTX™ VR

  • By combining advanced VR rendering, real-time ray tracing, and AI, GeForce RTX will take VR to a new level of realism.

– MSI GeForce RTX 2060 VENTUS XS 6G OC

  • Boost Clock / Memory Frequency
    1680 MHz / 14 Gbps
  • 6GB GDDR6
  • DisplayPort x 3 / HDMI x 1

TORX Fan 2.0

  • Dispersion fan blade: Steep curved blade accelerating the airflow
  • Traditional fan blade: Provides steady airflow to massive heat sink below

Afterburner Overclocking Utility

  • Wireless control through Android/iOS devices.
  • Predator: In-game video recording.
  • Kombustor: DirectX12 benchmark.

NVIDIA G-SYNC™ and HDR

  • Get smooth, tear-free gameplay at refresh rates up to 240 Hz, plus HDR, and more. This is the ultimate gaming display and the go-to equipment for enthusiast gamers.

GeForce RTX™ VR

  • By combining advanced VR rendering, real-time ray tracing, and AI, GeForce RTX will take VR to a new level of realism.

– MSI GeForce RTX 2060 AERO ITX 6G

Boost Clock / Memory Speed

  • 1680 MHz / 14 Gbps
  • 6GB GDDR6

All Solid Capacitors

  • 10 years long lifetime under full load.
  • Lower temperature and higher efficiency.
  • Aluminum core for higher stability.

Afterburner Overclocking Utility

  • Wireless control through Android/iOS devices.
  • Predator: In-game video recording.
  • Kombustor: built-in DirectX12 benchmark.

NVIDIA G-SYNC™

  • Synchronizes the display refresh to your GeForce RTX GPU for the fast, smooth gaming

– MSI GeForce RTX 2060 AERO ITX 6G OC

Boost Clock / Memory Speed

  • 1710 MHz / 14 Gbps
  • 6GB GDDR6

All Solid Capacitors

  • 10 years long lifetime under full load.
  • Lower temperature and higher efficiency.
  • Aluminum core for higher stability.

Afterburner Overclocking Utility

  • Wireless control through Android/iOS devices.
  • Predator: In-game video recording.
  • Kombustor: built-in DirectX12 benchmark.

NVIDIA G-SYNC™

  • Synchronizes the display refresh to your GeForce RTX GPU for the fast, smooth gaming

Webcam E-Dra EWC7700 FHD 1080P

  • Cảm biến CMOS Hisilicon
  • Độ phân giải: 2MP Full HD
  • Góc nhìn 90 độ
  • Chất lượng hình ảnh: Full HD 1080P
  • Tích hợp micro đa hướng
  • Tốc độ khung hình: 30fps
  • Định dạng video: H.264, MJPEG, YUV
  • Xoay 360 độ cơ động

– Webcam Rapoo C270L (Full HD 1080P – Micro tích hợp)

Webcam Rapoo C270L với ống kính có độ phân giải cao đầy đủ có thể điều chỉnh tốc độ khung hình và độ phân giải một cách thông minh theo ánh sáng xung quanh, cung cấp video chân thực ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.

[HẾT HÀNG] WEBCAM Rapoo C260 – FHD – 1080P

Product Model/Name C260 Web Camcer
Góc nhìn 80 độ
Video Encoding H.264
Độ phân giải FHD 1080P / HD 720P
Hiệu chỉnh ánh sáng tự động
Tích hợp míc Micro kép khử tiếng ồn
Kết nối USB 2.0
Hệ điều hành tương thích Windows7/8/10 or above, Mac OS X 10.6 or above,Chrome
OS,and Android v5.0 or above
Phần mềm tương thích Skype, Zoom, Google Hangouts, Face Time for
Mac, QQ, WeiXin……
Kích thước sản phẩm 77*48.7*45mm
Trọng lượng sản phẩm 97.5g
Đặc điểm nổi bật 1, Micrô đa hướng

2, Ống kính HD 1080p lấy nét tự động

3, Đế / Kẹp linh hoạt

 

WEBCAM Rapoo C200 HD – 720P

Product Model/Name C200 Web Camcer
Góc nhìn 78 độ
Video Encoding H.264
Độ phân giải HD 720P
Hiệu chỉnh ánh sáng tự động
Tích hợp míc Micro kép khử tiếng ồn
Kết nối USB 2.0
Hệ điều hành tương thích Windows7/8/10 or above, Mac OS X 10.6 or above,Chrome
OS, and Android v5.0 or above
Phần mềm tương thích Skype, Zoom, Google Hangouts, Face Time for
Mac, QQ, WeiXin……
Kích thước sản phẩm 126*60*118mm
Trọng lượng sản phẩm 97.5g
Đặc điểm nổi bật 1, Micrô đa hướng

2, Ống kính HD 720p lấy nét bằng tay

3, Đế / Kẹp linh hoạt

– Logitech HD Pro C930e – 1080P

Hãng sản xuất Logitech
Chủng loại C930E
Gọi video Gọi video Full HD 1080p (lên tới 1920 x 1080 pixel;

Gọi video HD 720p (lên tới 1280 x 720 pixel) với máy khách được hỗ trợ

Quay video Nén video H.264
Công nghệ Trường ngắm 90°

Thu phóng tới 4 lần ở chế độ 1080p

Công nghệ Rightlight 2 đem đến độ rõ ràng trong nhiều môi trường có điều kiện chiếu sáng khác nhau, ngay cả ánh sáng yếu

Ứng dụng Cài đặt Camera tùy chọn để điều khiển quét ngang, nghiêng và thu phóng

Màn chập bảo vệ bên ngoài

Micro 2 mic thu mọi hướng
Giao tiếp Được chứng nhận USB 2.0 tốc độ cao (có sẵn USB 3.0)
Giá – kẹp Kẹp phổ dụng sẵn sàng cho chân máy phù hợp với máy tính xách tay, màn hình LCD hoặc CRT
Phần mềm Độ phân giải/khung hình trên giây : Full HD 1080p/30 HD 720p/30

Trường ngắm : 90°

Thu phóng kỹ thuật số HD: 4x

Thấu kính: Kính

Tự động điều chỉnh ánh sang: RightLight™ 2

Quy cách đóng gói Webcam C930e của Logitech
Kẹp tháo rời được
Miếng che bảo mật
Tài liệu

[HẾT HÀNG] Logitech C310 HD

Độ phân giải tối đa: 720p/30fps

Loại tiêu cự: lấy nét cố định

Công nghệ thấu kính: tiêu chuẩn

Micrô tích hợp: đơn âm

Trường ngắm: 60°

Kẹp phổ dụng phù hợp với máy tính xách tay, LCD hoặc màn hình

[HẾT HÀNG] Logitech HD Webcam C310

Thông số kỹ thuật

Độ phân giải tối đa: 720p/30fps

Loại tiêu cự: lấy nét cố định

Công nghệ thấu kính: tiêu chuẩn

Micrô tích hợp: đơn âm

Trường ngắm: 60°

Kẹp phổ dụng phù hợp với máy tính xách tay, LCD hoặc màn hình

Độ dài dây cáp:

  • 1,5 m

1. WEBCAM LOGITECH C270 HD WEBCAM

  • Gọi video HD (1280 x 720 pixel) với hệ thống được khuyến nghị

  • Quay video: Lên tới 1280 x 720 pixel

  • Công nghệ Tinh thể lỏng Logitech Fluid Crystal™

  • Ảnh: Lên tới 3.0 megapixel (phần mềm nâng cao)

  • Micrô tích hợp có tính năng giảm tiếng ồn

  • USB 2.0 tốc độ cao được chứng nhận (khuyến nghị)

  • Kẹp phổ dụng phù hợp với máy tính xách tay, màn hình LCD hoặc CRT

  • Phần mềm webcam của Logitech:

    • Các nút điều khiển quét ngang, nghiêng và thu phóng

    • Quay video và chụp ảnh

    • Nhận diện khuôn mặt

    • Phát hiện chuyển động

[HẾT HÀNG] Logitech HD Webcam C615

Thông số kỹ thuật

    • Quay video Full HD 1080p (lên tới 1920 x 1080 pixel) với hệ thống được khuyến nghị
    • Gọi video HD (1280 x 720 pixel) với hệ thống được khuyến nghị
    • Công nghệ Tinh thể lỏng Logitech Fluid Crystal™
    • Lấy nét tự động
    • Ảnh: Lên tới 8 megapixel (phần mềm nâng cao)
    • Micrô tích hợp có tính năng tự động giảm tiếng ồn
    • USB 2.0 tốc độ cao được chứng nhận (khuyến nghị)
    • Kẹp phổ dụng phù hợp với máy tính xách tay, màn hình LCD hoặc CRT
  • Phần mềm webcam của Logitech:2
    • Các nút điều khiển quét ngang, nghiêng và thu phóng
    • Quay video và chụp ảnh
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Phát hiện chuyển động

[HẾT HÀNG] Logitech HD Webcam B525

Thông số kỹ thuật

    • Gọi video HD (1280 x 720 pixel) với hệ thống được khuyến nghị
    • Quay video HD: lên tới 1280 x 720 pixel
    • Công nghệ Tinh thể lỏng Logitech Fluid Crystal™
    • Lấy nét tự động
    • Ảnh: Lên tới 8 megapixel (phần mềm nâng cao)
    • Micrô tích hợp với công nghệ RightSound™ của Logitech
    • USB 2.0 tốc độ cao được chứng nhận (khuyến nghị)
    • Kẹp phổ dụng phù hợp với máy tính xách tay, màn hình LCD hoặc CRT
  • Phần mềm webcam của Logitech:
    • Các nút điều khiển quét ngang, nghiêng và thu phóng
    • Quay video và chụp ảnh
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Phát hiện chuyển động

[HẾT HÀNG] Logitech Webcam C922 Pro

Kích thước

Không có kẹp:

  • Cao x Rộng x Dài:
  • 29 mm x 95 mm x 24 mm

Có kẹp:

  • Cao x Rộng x Dài:
  • 44 mm x 95 mm x 71 mm

Trọng lượng có kẹp và dây:

  • 162 g

Độ dài dây cáp:

  • 1,5 m

[HẾT HÀNG] Logitech HD Webcam C270H – Kèm tai nghe

  • Gọi video HD (1280 x 720 pixel) với hệ thống được khuyến nghị

  • Quay video: Lên tới 1280 x 720 pixel

  • Ảnh: Lên tới 3.0 megapixel (phần mềm nâng cao)

  • Micrô tích hợp với công nghệ RightSound™ của Logitech

  • USB 2.0 tốc độ cao được chứng nhận (khuyến nghị)

  • Kẹp phổ dụng phù hợp với máy tính xách tay, màn hình LCD hoặc CRT

[HẾT HÀNG] Logitech Webcam C170

    • Gọi video (640 X 480 pixel) bằng hệ thống được khuyến nghị
    • Quay video: Lên tới 1024 x 768 pixel
    • Công nghệ Tinh thể lỏng Logitech Fluid Crystal™
    • Ảnh: Lên tới 5 megapixel (phần mềm nâng cao)
    • Micrô tích hợp có tính năng giảm tiếng ồn
    • USB 2.0 tốc độ cao được chứng nhận (khuyến nghị)
    • Kẹp phổ dụng phù hợp với máy tính xách tay, màn hình LCD hoặc CRT
  • Phần mềm webcam của Logitech:1
    • Các nút điều khiển quét ngang, nghiêng và thu phóng
    • Quay video và chụp ảnh
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Phát hiện chuyển động